生管课常用专业名词
|
||||||||||
1
|
生管进度表
|
Shēng guǎn jīn dù biǎo
|
Bảng biểu tiến độ quản lý sản xuất
|
|||||||
2
|
生产日报表
|
Shēng chǎn rì bào biǎo
|
Báo biểu sản xuất hàng ngày
|
|||||||
3
|
中仓日报表
|
Zhōng cāng rì bào biǎo
|
Báo biểu ngày kho trung gian
|
|||||||
4
|
针车产量日报表
|
Zhēn chē chǎn liǎng rì bào biǎo
|
Báo biểu ngày kho thành phẩm
|
|||||||
5
|
成品日报表
|
Chéng pǐn rì bào biǎo
|
Báo biểu kho thành phẩm
|
|||||||
6
|
出库单
|
Chū kū dān
|
Phiếu xuất kho
|
|||||||
7
|
入库单
|
Rù kū dān
|
Phiều nhập kho
|
|||||||
8
|
鞋面
|
Xié miàn
|
Mặt giày
|
|||||||
9
|
中底
|
Zhōng dǐ
|
Đế giữa
|
|||||||
10
|
大底
|
Dà dǐ
|
Đế lớn
|
|||||||
11
|
楦头
|
Xuān tóu
|
From
|
|||||||
12
|
领料单
|
Lǐng liào dān
|
Phiếu lãnh vật liệu
|
|||||||
13
|
成型捕鞋申请单
|
Chéng xíng bǔ xié shēn qǐng dān
|
Đơn xin bổ sung phân xưởng gò
|
|||||||
14
|
捕制单
|
Bǔ zhì dān
|
Đơn bổ sung
|
|||||||
15
|
预捕
|
Yù dān
|
Bổ sung dự phòng
|
|||||||
16
|
鞋面库
|
Xié miàn dān
|
Kho mũi giày
|
|||||||
17
|
成品仓库
|
Chéng pǐn cāng kū
|
Kho thành phẩm
|
|||||||
18
|
楦头室
|
Xuān tóu shì
|
Kho from
|
|||||||
19
|
模具室
|
Mó jù shì
|
Phòng để khuôn
|
|||||||
20
|
成型课
|
Chéng xíng kè
|
Phân xưởng gò
|
|||||||
21
|
针车课
|
Zhēn chē kè
|
Phân xưởng may
|
|||||||
22
|
准备课
|
Zhǔn bèi kè
|
Phân xưởng chuẩn bị
|
|||||||
23
|
大底课
|
Dà dǐ kè
|
Phân xưởng đế
|
|||||||
24
|
原料仓库
|
Yuán liào cāng kū
|
Kho nguyên liệu
|
|||||||
25
|
中仓
|
Zhōng cāng
|
Kho trung gian
|
|||||||
26
|
验收班
|
Yàn shòu bān
|
Ban nghiệm thu
|
|||||||
27
|
功号
|
Gōng hào
|
Lệnh
|
|||||||
28
|
完成日
|
Wán chéng rì
|
Ngày hoàn tày
|
|||||||
29
|
形体
|
Xíng běn
|
Hình the
|
|||||||
30
|
客户
|
Kè hù
|
Khách hàng
|
|||||||
31
|
订单数量
|
Dīng dān shù liàng
|
Số lượng đơn hàng
|
|||||||
32
|
EDT
|
EDT
|
Ngày xuất hàng
|
|||||||
33
|
开捕
|
Kāi bǔ
|
Bổ sung
|
|||||||
34
|
上线日
|
Shàng xiān rì
|
Ngày
lên dây chuyển
|
|||||||
35
|
完成日
|
Wán chéng rì
|
Ngày hoàn thành
|
|||||||
36
|
日计,日产量
|
Rì jì, rì chǎn liàng
|
Sản lượng ngày
|
|||||||
37
|
累计
|
Lèi jì
|
Tích lũy
|
|||||||
38
|
目标 产量
|
Mù biāo chǎn liàng
|
Sản lượng mục tiêu
|
|||||||
39
|
月目标
|
Yuè rì biāo
|
Mục tiêu tháng
|
|||||||
40
|
日目标
|
Rì mù biāo
|
Mục tiêu ngày
|
|||||||
41
|
达成率
|
Dá chéng lì
|
Tỉ lệ đạt được
|
|||||||
42
|
产量
|
Chǎn liàng
|
Sản lượng
|
|||||||
43
|
斩刀
|
Chǎn dāo
|
Khuôn dao
|
|||||||
44
|
斩 刀号
|
Chǎn dāo hào
|
Cỡ dao
|
|||||||
45
|
宣头号
|
Xuān tóu hào
|
Cỡ from
|
|||||||
46
|
外箱
|
Wài xiāng
|
Thùng
ngoài
|
|||||||
47
|
内盒
|
Nèi hé
|
Hộp trong
|
|||||||
48
|
包装
|
Bāo zhuāng
|
Đóng gói
|
|||||||
49
|
满箱
|
Mǎn xiāng
|
Đầy thùng
|
|||||||
50
|
压低模
|
Yà dì tóu
|
Khuôn ép đế
|
|||||||
51
|
网板
|
Wǎng bǎn
|
Khuôn lụa
|
|||||||
52
|
铜模
|
tóng
mó
|
Khuôn đồng
|
|||||||
53
|
感光胶
|
Gǎn guāng jiā
|
Keo cảm quang
|
|||||||
54
|
成品出货单
|
Chéng pǐn chū huò dān
|
Phiếu xuât kho thành phẩm
|
|||||||
55
|
料品出厂单
|
Liào pǐn chū chǎng dān
|
Phiếu nguyên liệu xuât
|
|||||||
56
|
外包
|
Wài bāo
|
Hàng giao công hộ
|
|||||||
Thứ Ba, 31 tháng 12, 2019
Đăng ký:
Bài đăng (Atom)