会计课常用专业名词
1
|
工具,用具
|
Gōng jù, yòng jù
|
Công cụ sản xuất
|
2
|
在制品
|
Zài zhì pǐn
|
Chi phí sản xuất kinh doanh
dở dang
|
3
|
成品
|
Chéng pǐn
|
Thành phẩm
|
4
|
商品
|
Shāng pǐn
|
Hàng hóa
|
5
|
进货成本
|
Jīn huò chéng běn
|
Giá mua hàng hóa
|
6
|
进货商品费用
|
Jīn huò shāng pǐn fēi yòng
|
Chi phí thu mua hàng hóa
|
7
|
寄售货品
|
Jì shòu huò pǐn
|
Hàng gởi đi bán
|
8
|
备抵存货跌价损失
|
Bèi dǐ cún huò diē jiā sǔn shī
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
9
|
固定资产及长期投资
|
Gù dìng zī chǎn jí cháng qī tóu zī
|
Tài sản dài hạn
|
10
|
固定资产
|
Gù dìng zī chǎn
|
Tài sản cố định hữu hình
|
11
|
厂房,建筑物
|
Chǎng
fáng, jiàn zhù wù
|
Nhà cửa,vật kiến truc
|
12
|
机器设备
|
Jī qì shè bèi
|
Máy móc thiết bị
|
13
|
运输设备
|
Yùn shū shè bèi
|
Phương tiện vận tải truyền dẫn
|
14
|
办公设备
|
Bān gōng
shè bèi
|
Thiết bị dụng cụ quản lý
|
15
|
树及动物
|
Shù jí dòng wù
|
Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm
|
16
|
其他固定资产
|
Qí tā gù dìng zī chǎn
|
Tài sản cố định khác
|
17
|
租赁资产
|
Zù lín zī chǎn
|
Tài sản cố định đi thuê tài chính
|
18
|
无形资产
|
Wú xíng zī chǎn
|
Tài sản
cố định vô hình
|
19
|
土地使用权
|
Tǔ dì shǐ yòng quán
|
Quyền sử dụng đất
|
20
|
发行权
|
Fā xíng quán
|
Quyền phát hành
|
21
|
专利权,著作权
|
Zhuān lì quán, zhù zuò quán
|
Bản quyền,bằng sáng chế
|
22
|
商誉
|
Shāng yū
|
Nhãn hiệu hàng hóa
|
23
|
电脑软体
|
Diàn nǎo ruǎn běn
|
Phần mềm máy tính
|
24
|
特许权
|
Tè xǔ quán
|
Giấy phép và giấy phép nhượng quyền
|
25
|
其他无形资产
|
Qí tā wú xíng zī chǎn
|
Tài sản cố định khác
|
26
|
固定资产累计折旧
|
Gù dìng zī chǎn lěi jì zhé jiù
|
Hao mòn tài sản cố định hữu hình
|
27
|
有形固定资产累计折旧
|
Yǒu xíng gù dìng zī chǎn lěi jì zhé jiù
|
Hao
mòn tài sản cố định hữu hình
|
28
|
累计折旧厂房,建筑物
|
Lěi jì zhé jiù chǎng fáng, jiàn zhù wù
|
Hao mòn TSCĐ hữu hình nhà cửa
|
29
|
累计折旧,机器设备
|
Lěi jì zhé jiù, jī qì shè bèi
|
Hao mòn TSCĐ hữu hình máy móc thiết bị
|
30
|
累计折-运输设备
|
Lěi jì zhé, yùn shū shè bèi
|
Hao mòn TSCĐ hữu hình phương tiện vận chuyển
|
31
|
累计折旧-办公设备
|
Lěi jì
zhé jiù, bān gōng shè bèi
|
Hao mòn
TSCĐ hữu hình thiết bị văn phòng
|
32
|
累计折-树及动物
|
Lěi jì
zhé, shù jí dòng wù
|
Hao mòn
TSCĐ hữu hình cây lâu năm và súc vật
|
33
|
累计折旧-其他固定资产
|
Lěi jì
zhé jiù, qí tā gù dìng zī chǎn
|
Hao mòn
TSCĐ hữu hình khác
|
34
|
流动资产
|
Liú
dòng zī chǎn
|
Tài sản
ngắn hạn
|
35
|
现金
|
Xiàn
jīn
|
Tiền mặt
|
36
|
现金越盾
|
Xiàn
jīn yuè dùn
|
Tiền Việt
Nam
|
37
|
现金-USD
|
Xiàn
jīn – USA
|
Ngoại tệ
|
38
|
金银,宝石,黄金
|
Jīn yín
– bǎo shí – huáng jīn
|
Vàng bạc
đá quý
|
39
|
银行存款
|
Yín
háng cún kuǎn
|
Tiền gởi
ngân hàng
|
40
|
银行存款 VND
|
Yín
háng cún kuǎn VND
|
Việt
Nam đồng
|
41
|
银行存款USD
|
Yín
háng cún kuǎn USD
|
Ngoại tệ
|
42
|
在途现金
|
Zài tú
xiàn jīn
|
Tiền
đang chuyển
|
43
|
越盾
|
Yuè
dùn
|
Tiền Việt
Nam
|
44
|
外币
|
Wài bì
|
Ngoại tệ
|
45
|
短期投资证券
|
Duǎn qī
tóu zī zhēng quán
|
Đầu tư
chứng khoán ngắn hạn
|
46
|
股票
|
Gǔ piào
|
Cổ phiếu
|
47
|
债券
|
Zhài
quán
|
Trái
phiếu, tín phiếu, kỳ phiếu
|
48
|
其他短期投资
|
Qí tā
duǎn qī tóu zī
|
Đầu tư
ngắn hạn khác
|
49
|
备抵短期投资跌价损失
|
Bèi dǐ
duǎn qī tóu zī diē jiā sǔn shī
|
Dự
phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
|
50
|
应收账款
|
Yīng
shòu zhāng kuǎn
|
Phải
thu của khách hàng
|
51
|
应收账款国内
|
Yīng
shòu zhāng guó nèi
|
Phải
thu của khách hàng trong nước
|
52
|
应收账款国外
|
Yīng
shòu zhāng kuǎn guó wài
|
Phải
thu của khách hàng nước ngoài
|
54
|
可退抵之增值税
|
Kě tuì dì
zhi zēng zhí shuì
|
Thuế
GTGT được khấu trừ
|
55
|
可退抵之增值税-货物及服务
|
Kě tuì
dǐ zhi zēng zhí shuì – huò wù jí fú wù
|
Thuế
GTGT được khấu trừ hàng hóa, dịch vụ
|
56
|
可退抵之增值税-财产
|
Kě tuì
dì zhi zēng zhí shuì – cái chǎn
|
Thuế
GTGT được khấu trừ từ TSCD
|
57
|
应收内部来往张
|
Yīng
shòu nèi bù lái wǎng zhāng
|
Phải
thu nội bộ
|
58
|
附属单位之营业资金
|
Fū shǔ
dān wèi zhī yíng yè zī jīn
|
Vốn kinh
doanh ở các đơn vị trực thuộc
|
59
|
其他应收内部账款
|
Qí tā yīng shòu nèi bù zhāng kuǎn
|
Phải
thu nội bộ khác
|
60
|
其他应收款
|
Qí tā
yīng shòu kuǎn
|
Phài
thu khác
|
61
|
待处理资产损失
|
Dài chū
lǐ zī chǎn sǔn shī
|
Tài sản
thiếu chờ giải quyết
|
62
|
备抵保帐
|
Bèi dì bǎo
zhāng
|
Dự phòng phải
thu khó đòi
|
63
|
预支款项
|
Yù zhī kuǎn
xiāng
|
Tạm ứng
|
64
|
暂付款项
|
Zān fù kuǎn
xiāng
|
Chi phí trả
trước ngắn hạn
|
65
|
短期保证金,抵押金
|
Duǎn qī bǎo
zhèng jīn – dǐ yà jīn
|
Cầm cố, ký
quỹ, ký cược ngắn hạn
|
66
|
在途商品
|
Zài tú
shāng pǐn
|
Hàng mua
đang đi đường
|
67
|
原物料
|
Yuán wù liào
|
Nguyên liệu,
vật liệu
|
68
|
原物料-进口
|
Yuán wù
liào – jīn kǒu
|
Nguyên liệu,
vật liệu-nhập khẩu
|
69
|
原物料-本地
|
Yuán wù
liào – běn dì
|
Nguyên liệu,
vật liệu-trong nước
|
70
|
租赁资产累计折旧
|
Zū lín zī
chǎn lěi jì zhé jiù
|
Hao mòn tài
sản cố định thuê tài chính
|
71
|
无形固定资产累计折旧
|
Wú xíng gù
dìng zī chǎn lěi jì zhé jiù
|
Hao mòn tài
sản cố định vô hình
|
72
|
不动产投资折旧
|
Bù dòng
chǎn tóu zī zhé jiù
|
Hao mòn bất
động sản đầu tư
|
73
|
长期投资
|
Cháng qī
tóu zī
|
Đầu tư vào
công ty con
|
74
|
联营资金
|
Lián yíng
zī jīn
|
Góp vốn
liên doanh
|
75
|
其他长期投资
|
Qí tā cháng
qī tóu zī
|
Đầu tư dài
hạn khác
|
76
|
备抵长期投资跌价损失
|
Bèi dì
cháng qī tóu zī diē jiā sǔn shī
|
Dự phòng giảm
giá đầu tư dài hạn
|
77
|
在建工程
|
Zài jiān
gōng chéng
|
Xây dựng cơ
bản dở dang
|
78
|
固定资产整修
|
Gù dìng zī
chǎn zhěng xiū
|
Sửa chữa lớn
tài sản cố định
|
79
|
固定资产请购
|
Gù dìng zī
chǎn qǐng gòu
|
Mua sắm tài
sản cố định
|
80
|
长期暂付款
|
Cháng qī zān fù kuǎn
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
81
|
递延所得税
|
Dì yán suǒ de shuì
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
82
|
长期保证金,押金
|
Cháng qī bǎo zhēng jīn – yà jīn
|
Kỹ quý ký cược dài hạn
|
83
|
负债
|
Fù zhài
|
Nợ phải trả
|
84
|
短期贷款
|
Duǎn qī huò kuǎn
|
Vay ngắn hạn
|
85
|
短期贷款 VND
|
Duǎn qī huò kuǎn VND
|
Vay ngắn hạn - VND
|
86
|
短期贷款 USD
|
Duǎn qī huò kuǎn USD
|
Vay ngắn hạn - USD
|
87
|
应付到期借款
|
Yīng fù dào qī jiē kuǎn
|
Nợ dài hạn đến hạn trả
|
88
|
应付到期借款- VND
|
Yīng fù dào qī jiē kuǎn –VND
|
Nợ
dài hạn đến hạn trả VND
|
89
|
应付到期借款-USD
|
Yīng fù dào qī jiē kuǎn - USD
|
Nợ
dài hạn đến hạn trả USD
|
90
|
应付账款
|
Yīng fù zhāng kuǎn
|
Phải trả cho
người bán
|
91
|
应付账款-国内
|
Yīng fù zhāng kuǎn – guó nèi
|
Phải trả cho người bán -
trong nước
|
92
|
应付账款-国际
|
Yīng fù zhāng kuǎn – guó jì
|
Phải trả cho
người bán-nước ngoài
|
93
|
税金及其他税损
|
Shuì jīn jí qí tā shuì sǔn
|
Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
94
|
应付增值税
|
Yīng fù zēng zhí shuì
|
Thuế GTGT phải nộp
|
95
|
国内增值税
|
Guó nèi zēng zhí shuì
|
Thuế GTGT đầu ra
|
96
|
进口增值税
|
Jīn kǒu zēng zhí shuì
|
Thuế GTGT hàng nhập khẩu
|
97
|
应付特别销售税
|
Yīng fù dài bié xiào shuò shuì
|
Thuế tiêu thụ đặc biệt
|
98
|
应付进-出口税
|
Yīng fù jīn – chū kǒu shuì
|
Thuế xuất nhập khẩu
|
99
|
应付进口关税
|
Yīng fù jīn kǒu guān shuì
|
Thuế nhập khẩu
|
100
|
应付出口关税
|
Yīng fù chū kǒu guān shuì
|
Thuế xuất khẩu
|
101
|
应付营业所得税
|
Yīng fù yíng yè suǒ de shuì
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp
|
102
|
应付个人所得税
|
Yīng fù ge rén suǒ de shuì
|
Thuế thu nhập cá nhân
|
103
|
应付资源税
|
Yīng fù zī yuán shuì
|
Thuế tài nguyên
|
104
|
应付房屋税,土地税
|
Yīng fù fáng wù – tǔ dì shuì
|
Tiền thuê đất, thuế nhà đất
|
105
|
其他应付税款
|
Qí tā yīng fù shuì kuǎn
|
Các loại thuế khác
|
106
|
应付海关费用及手续费
|
Yīng
fù hǎi guān fèi yòng jí shǒu xū fèi
|
Phí, lệ
phí và các khoản nộp khác
|
107
|
应付员工费用
|
Yīng
fù yuán gōng fèi yòng
|
Phải
trả người lao động
|
108
|
应付薪资-外籍员工
|
Yīng
fù xīn zī – wài jí yuán gōng
|
Phải
trả công nhân viên-nước ngoài
|
109
|
员工其他应付款
|
Yuán
gōng qí tā yīng fù kuǎn
|
Phải
trả người lao động khác
|
110
|
应付费用
|
Yīng
fù fèi yòng
|
Chi
phí phải trả
|
112
|
应付关企来往
|
Yīng
fù guān qǐ lái wàng
|
Phải
trả nội bộ
|
113
|
其他应付款
|
Qí
tā yīng fù kuǎn
|
Phải
trả khác
|
114
|
待处理资产增加
|
Dāi
chū lǐ zī chǎn zēng jiā
|
Tài
sản thừa chờ giải quyết
|
115
|
应付工会经费
|
Yīng
fù gōng huì jīng fèi
|
Kinh
phí công đoàn
|
116
|
应付社会保险
|
Yīng
fù shè huì bǎo xiǎn
|
Bảo
hiểm xã hội
|
117
|
应付医疗保险
|
Yīng
fù yī liáo bǎo xiǎn
|
Bảo
hiểm y tế
|
118
|
其他应付款项
|
Qí
tā yīng fù kuǎn xiàng
|
Phải
trả khác
|
119
|
长期贷款
|
Cháng
qī dāi kuǎn
|
Vay
dài hạn
|
120
|
长期借款-VND
|
Cháng
qī jiē kuǎn
|
Vay dài hạn-VND
|
121
|
长期借款- USD
|
Cháng
qī jiē kuǎn
|
Vay dài hạn-USD
|
123
|
长期负责- VND
|
Cháng
qī fù zé
|
Nợ dài hạn-VND
|
124
|
长期负责- USD
|
Cháng
qī fù zé
|
Nợ dài hạn-USD
|
125
|
长期保证金
|
Cháng
qī bǎo zhèng jīn
|
Nhận quý ký, ký cược
|
126
|
离职金
|
Lí
zhí jīn
|
Quý dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
127
|
股东权益
|
Gǔ
dōng quán yì
|
Vốn chủ sở hữu
|
128
|
股本
|
Gǔ
běn
|
Nguồn vốn kinh doanh
|
129
|
资产重估(合并/结东营业/政府规定
|
Zī
chǎn chóng gū – hé bīng – jié dōng yíng yè – zhèng fǔ guì dìng
|
Chênh lệnh đánh giá lại tài sản
|
130
|
汇兑损益
|
Huì
duì sǔn yì
|
Chênh lệnh tỉ giá đối hoái
|
131
|
开始生产阶段
|
Kāi
shǐ shēng chǎn jiē duàn
|
Chênh lệnh tỉ giá hối đoái đánh giá lại
cuối năm
|
132
|
开始建厂阶段
|
Kāi shǐ jiān chǎng jiē duàn
|
Chênh lệnh
tỉ giá đối hoái trong giai đoạn đầu tư XDCB
|
133
|
营业发展基金
|
Yíng yè fā zhǎn jī jīn
|
Quỹ đầu tư
phát triển
|
134
|
储备基金
|
Chǔ bèi jī jīn
|
Quỹ dự
phòng tài chính
|
135
|
为分配利润
|
Wèi fēn pèi lì rùn
|
Lợi nhuận
chưa phân phối
|
136
|
前期损益
|
Qián qī sǔn yì
|
Lợi nhuận
chưa phân phối năm trước
|
137
|
本期损益
|
Běn qī sǔn yì
|
Lợi nhuận
chưa phân phối năm nay
|
138
|
员工奖励金及福利基金
|
Yuán gōng
jiǎng lì jīn jí fú lì jī jīn
|
Quỹ khen
thưởng và phúc lợi
|
139
|
员工奖励金
|
Yuán gōng jiǎng lì jīn
|
Quỹ khen
thưởng
|
140
|
员工福利金
|
Yuán gōng fú lì jīn
|
Quỹ phúc lợi
|
141
|
建筑投资基金
|
Jiān zhù tóu zī jī jīn
|
Nguồn vốn đầu
tư xây dựng cơ bản
|
142
|
政府提供资金
|
Zhèng fǔ tí gōng zī jīn
|
Nguồn kinh
phí sự nghiệp
|
143
|
收入
|
shōu rù
|
Doanh thu
|
144
|
销货收入
|
Xiāo huò shōu rù
|
Doanh thu
bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
145
|
销货收入-商品
|
Xiāo huò shōu rù – shāng pǐn
|
Doanh thu
bán hàng hóa
|
146
|
销货收入-产品
|
Xiāo huò shōu rù – shāng pǐn
|
Doanh thu
bán các thành phẩm
|
147
|
劳务收入
|
Láo wù shōu rù
|
Doanh thu
cung cấp dịch vụ
|
148
|
佣金收入
|
Yòng jīn shōu rù
|
Doanh thu
hoa hồng, cho thuê
|
149
|
关系企业售货收入
|
Guān xī qǐ yè shòu huò shōu rù
|
Doanh thu
bán hàng nội bộ
|
150
|
财务收益
|
Cái wù shōu yì
|
Doanh thu
hoạt động tài chính
|
151
|
销货折让
|
Xiāo huò zhé ràng
|
Chiết khấu
thương mại
|
152
|
销货退回
|
Xiāo huò tuì huí
|
Hàng bán bị
trả lại
|
153
|
售货折让
|
Shòu huò zhé ràng
|
Giảm giá
hàng hóa
|
154
|
成本
|
Chéng pǐn
|
Chi phi sản
xuất kinh doanh
|
155
|
购入货料
|
Gòu rù huò liào
|
Mua hàng
|
156
|
原料
|
Yuán liào
|
Nguyên liệu
|
157
|
商品
|
Shāng pǐn
|
Mua hàng
hóa
|
158
|
直接原物料费用
|
Zhí jiē yuán wù liào yòng fèi
|
Chi phí
nguyên vật liệu trực tiếp
|
159
|
直接人工
|
Zhí jiē rén gōng
|
Chi phí
nhân công trực tiếp
|
160
|
薪资-直接员工
|
Xīn zī –zhí jiē yuán gōng
|
Chi phí lương
|
161
|
奖金
|
Jiǎng jīn
|
Thưởng
|
162
|
员工保险
|
Yuán gōng bǎo xiǎn
|
Chi phí BHXH&BHYT
|
163
|
薪资所得税
|
Xīn zī suǒ de shuì
|
Thuế thu
nhập cá nhân
|
164
|
员工福利
|
yuán
gōng fú lì
|
Chi phí phúc lợi
|
165
|
伙食费
|
Huǒ shí fèi
|
Chi phí công tác (cơm)
|
166
|
加班费
|
Jiā bān fèi
|
Chi phí
làm thêm giờ
|
167
|
制作费用
|
Zhì zuò fèi yòng
|
Chi phí sản xuất chung
|
168
|
薪资费用-生产部渐接员工
|
Xīn zī fèi yòng –shēng chǎn bù jiān jiē yuán gōng
|
Chi phí nhân viên phân
xưởng
|
169
|
薪资
|
Xīn zī
|
Chi phí lương
|
170
|
薪资所得税
|
Xīn zī suǒ de shuì
|
Thuế thu nhập cá nhân
|
171
|
耗用材料
|
Hào yòng cái liào
|
Chi phí vật liệu
|
172
|
生产用具
|
Shēng chǎn yòng jù
|
Chi phí công cụ sản xuất
|
173
|
折旧及摊提费用
|
Zhé jiù jí tān tí fèi yòng
|
Chi phí khấu hao tài sản cố định
|
174
|
折旧费用
|
Zhé jiù fèi yòng
|
Chi phí khấu hao tài sản cố định
|
175
|
摊提费用
|
Tān tí fèi yòng
|
Chi phí phân bổ
|
176
|
集团管理费用
|
Jí tuán guǎn lǐ fèi yòng
|
Chi phí quản lí tập đoàn
|
177
|
服务费用
|
Fú wù fèi yòng
|
Chi phí dịch vụ thuê ngoài
|
178
|
服务费
|
Fú wù fèi
|
Chi phí dịch vụ chuyên gia
|
179
|
会计师
|
Kuài jì shī
|
Chi phí thuê kiểm toán
|
180
|
律师
|
Lü shī
|
Chi phí thuê luật sư
|
181
|
顾问
|
Gù wèn
|
Chi phí tư vấn, hướng dẫn
|
182
|
广告费
|
Guǎng gāo fèi
|
Chi phí quảng cáo
|
183
|
训练费
|
Xùn liàn fèi
|
Chi phí huấn luyện
|
184
|
水电瓦斯费
|
Shuǐ diàn wǎ sī fèi
|
Chi phí điện, nước, ga
|
186
|
修缮费
|
Xiū shān fèi
|
Chi phí sửa chữa bảo trì
|
187
|
柴油费
|
Chái yóu fèi
|
Chi phi dầu DO
|
188
|
财产保险费
|
Cái chǎn bǎo xiǎn fèi
|
Chi phí bảo hiểm tài sản
|
189
|
其他费用
|
Qí tā fèi yòng
|
Chi phí bằng tiền khác
|
189
|
旅费
|
Lǚ fèi
|
Phí công tác
|
190
|
旅费-国外
|
Lǚ fèi –guó wài
|
Chi phí công tác nước ngoài
|
190
|
旅费-国内
|
Lǚ fēi –guó nèi
|
Chi phí công tác trong nước
|
191
|
交通费
|
Jiāo tōng fèi
|
Chi phí giao thông
|
192
|
运费
|
Yùn fèi
|
Chi phí vận chuyển
|
193
|
进口运费
|
Jīn kǒu yùn fèi
|
Hàng nhập khẩu
|
194
|
出口运费
|
Chū kǒu yùn fèi
|
Hàng xuất khẩu
|
195
|
国内运费
|
Guó nèi yùn fèi
|
Trong nước
|
196
|
邮电费
|
Yóu diàn fèi
|
Chi phí bưu điện
|
197
|
邮费
|
Yóu fèi
|
Chi phí gửi bưu điện
|
198
|
传真及电话费
|
Chuán zhēn jí diàn huà fèi
|
Chi phí điện thoại, fax
|
199
|
保全费用
|
Bǎo quán fèi yòng
|
Chi phí thuê bảo vệ
|
200
|
财产保险费
|
Cái chǎn bǎo xiǎn fèi
|
Chi phí bảo hiểm tài sản cố định
|
201
|
交际费
|
Jiāo jī fèi
|
Chi phí giao tiếp
|
202
|
租金费用
|
Zū jīn fèi yòng
|
Chi phí thuê ngoài
|
203
|
销货成本
|
Xiào huò chéng běn
|
Giá vốn hàng bán
|
204
|
财务活动费用
|
Cái wù huó dòng fèi yòng
|
Chi phí hoạt động tài chính
|
205
|
贷款利息
|
Huò kuǎn lì xī
|
Chi phí lãi vay
|
206
|
销售费用
|
Xiào shòu fèi yòng
|
Chi phí bán hàng
|
207
|
员工薪资福利
|
Yuán gōng xīn fú lì
|
Chi phí nhân viên
|
208
|
薪资
|
Xīn zī
|
Lương
|
209
|
包装费用
|
Bāo zhuàng fèi yòng
|
Chi phí đóng gói
|
210
|
文具用品
|
Wén jù yòng pǐn
|
Chi phí văn phòng phẩm
|
211
|
保固费用
|
Bǎo gù fèi yòng
|
Chi phí bảo hành
|
212
|
管理费用
|
Guǎn lǐ fèi yòng
|
Chi phí quản lí doanh nghiệp
|
213
|
个人所得税
|
Ge rén suǒ de shuì
|
Thuế thu nhập cá nhân
|
214
|
办公用品
|
Bān gōng yòng pǐn
|
Chi phí vật liệu quản lí
|
215
|
税金及手续费
|
Shuì jīn jí shǒu xù fèi
|
Thuế và các khoản lệ phí khác
|
216
|
税金
|
Shuì jīn
|
Thuế
|
217
|
手续费
|
Shǒu xù fèi
|
Phí chừng từ
|
218
|
银行手续费
|
Yín háng shǒu xù fèi
|
Chi phí ngân hàng
|
219
|
管理费用
|
Guǎn lǐ fèi yòng
|
Chi phí dự phòng
|
220
|
财产保险费
|
Cái chǎn bǎo xiǎo fèi
|
Chi phí bảo hiểm tài sản cố định
|
221
|
其他收入
|
Qí tā shōu rù
|
Chi phí khác
|
222
|
资产处分利益
|
Zī chǎn chǔ fēn lì yì
|
Thu nhập từ thanh lí tài sản cố định
|