Sau khi cánh cửa phương thức thi ABC trong bộ môn tiếng Trung khép lại để nhường ngôi lại cho một kỉ nguyên HSK mới, thì thị trường thi HSK dường như đã trở lên vô đối.
Hiện nay trào học và ôn thi HSK đã trở lên hot trên mức báo động. Nhất là khi mà gần đây Trung Quốc đang có những tiến bộ vượt bực trên mọi lãnh vực.
Và cũng theo cái lẽ thường vậy khi cái "cầu đã quá cao, lại cao một cách đột biến như thế thì cái cung sẽ chẳng kịp để mà ứng phó", do vậy hôm nay HOA NGỮ NHỮNG NGƯỜI BẠN chỉ xin đưa ra một chút đóng góp: một phương pháp, một lời góp ý. Mong sao ít nhiều sẽ giúp được những bạn có xu hướng học và thi HSK trong bộ môn tiếng Trung này.
Dưới đây là những tù ngữ trọng điểm của đề đại cương cho HSK 4, nhưng HOA NGỮ NHỮNG NGƯỜI BẠN đã giúp các bạn phiên âm bằng phiên âm và dịch ra tiếng Việt để các bạn dễ tham khảo.
Có điều tôi xin cố ý làm hai trang khác nhau để học viên có thể làm quen với mặt chữ tiếng Trung, vì theo tôi thấy nếu dùng theo cách dịch bình thường thì có 80% các học viên trở thành mù chữ.
Tôi làm như vậy không ngoài mục tiêu giúp các bạn trước tiên nhận biết mặt chữ Hán sau đó mới nắm bắt được phiên âm và nghĩa tiếng Việt của từ đó.
Các bạn thử cố đọc các từ được viết bằng tiếng Trung ở trang trước, nếu như thực sự không đọc được thì hãy kéo xuống trang kế tiếp để xem cách đọc và nghĩa của nó.
Thú thực bản thân tôi ngày xưa cũng hay dùng phương pháp này để học tốt tiếng Trung, rất mong kinh nghiệm và tấm chân tình của tôi giúp các bạn học tốt và có cách nhìn mới hơn trong việc học.
1.阿姨 2. 啊 3. 矮 4. 爱
5.爱好 6.
爱情 7 . 安静 8. 安排
9 . 安全 10. 暗 11 . 按时 12. 按照
13. 八 14.
把 15.
爸爸 16.
吧
17. 白 18.
百 19.
班 20.
搬
21. 半 22.
办法 23.
办公室 24.
帮忙
25. 帮助 26.
包 27.
包括 28.饱
29. 保护 30.
保证 31.
抱 32.
抱歉
33. 报道 34.
报名 35.
报纸 36.
杯子
37. 北方 38.
北京 39.
倍 40.
被
41. 本 42.
本来 43.
笨 44.
鼻子
45. 比 46.
比较 47.
比赛 48.
笔记本
49. 毕须 50.
毕业 51.
遍 52.
变化
53. 标准 54.
表达 55.
表格 56.
表示
57. 表演 58.
表扬 59.
别 60.
别人
61. 宾馆 62.
冰箱 63.
饼干 64.
并且
65. 博士 66.
不但 67.
不过 68.
不客气
69. 不 70.
不得不 71.
不管 72.
不仅
73. 部分 74.
擦 75.猜 76. 才
77. 材料 78.
菜 79.
菜单 80.
参观
81.参加 82. 草 83.
层 84.
茶
85. 差 86.
差不多 87. 尝 88.
长
89. 长城 90.
长江 91.
场 92.
唱歌
93. 超过 94.
超市 95.
吵 96.
衬衫
97. 成功 98.
成绩 99.
成熟 100.
成为
101. 诚实 102.
诚市 103.
乘坐 104.
吃
105. 吃惊 106.
迟到 107.
重新 108.
抽烟
109. 出 110.
出差 111.
出发 112.
出生
113. 出现 114.出租车 115. 厨房 116.
除了
117. 穿 118.
船 119.
传真 120.
窗户
121. 春 122.
词典 123.
词语 124.
次
125. 聪明 126.
从 127.
从来 128.
粗心
129. 错 130.
答案 131.
打扮 132.
打电话
133. 打篮球 134. 打扰 135.
打扫 136.
打算
137. 打印 138.
打折 139.
打针 140.
大
141. 大概 142.
大家 143.
大使馆 144. 大约
145. 带 146.
戴 147.
代表 148.
代替
149. 大夫 150.
担心 151.
蛋糕 152.
但是
153. 当 154.
当地 155.
当然 156.
当时
157. 刀 158.
导游 159.
到 160.
到处
161. 到底 162.
道歉 163.
得意 164.
地
165. 的 166.
得 167.
得 168.
灯
169. 等 170.
等 171底 172.
底
173. 弟弟 174.
地方 175.
地球 176.
地铁
177. 地图 178.
地址 179.
第一 180.
点
181. 电脑 182.
电视 183.
电梯 184.
电影
185. 电子邮件 186. 掉 187.
调查 188.
丢
189. 冬 190.
东 191.
东西 192.
懂
193. 动物 194. 动作 195. 都 196. 读
197. 堵车 198. 肚子 199. 短 200. 段