Hiện nay trào lưu học và ôn thi HSK đang luôn là một vấn đề nóng bỏng của người Việt Nam khi học tiếng Hoa.Vậy nhưng rất hiếm ai theo đuổi cái chất trong việc học và dạy, đa phần đều chỉ cần một tâm bằng, một cái thể diện mà thôi.
Có một điểm chung khi lướt qua các trang website của các Trung Tâm tiếng Hoa đều là giống hệt nhau, đó là sự sao chép đến đáng thương từ cách dạy đến các đề thi.
HOA NGỮ NHỮNG NGƯỜI BẠN hôm nay xin gửi đến các bạn yêu thích môn tiếng Hoa một đề cương HSK 5 với một cái tâm và một sự sáng tạo đột phá mà đảm bảo những bạn nào đang theo đuổi môn tiếng Trung sẽ tự mình cảm thấy đây chính là cái chất thực sự của một Trung Tâm, của một giáo viên đầy nhiệt huyết, và tôi cũng tin rằng chúng tôi không chỉ giúp bạn có được tấm bằng HSK mà còn giúp bạn có được một cái chất thực sự của phía sau tấm bằng.
Dưới đây là những từ ngữ trọng điểm của đề đại cương cho HSK 5, nhưng HOA NGỮ NHỮNG NGƯỜI BẠN đã giúp các bạn phiên âm bằng phiên âm và dịch ra tiếng Việt để các bạn dễ tham khảo.
Có điều tôi xin cố ý làm hai trang khác nhau để học viên có thể làm quen với mặt chữ tiếng Trung, vì theo tôi thấy nếu dùng theo cách dịch bình thường thì có 80% các học viên trở thành mù chữ.
Tôi làm như vậy không ngoài mục tiêu giúp các bạn trước tiên nhận biết mặt chữ hán sau đó mới nắm bắt được phiên âm và nghĩa tiếng Việt của từ đó.
Các bạn thử cố đọc các từ được viết bằng tiếng Trung ở trang trước, nếu như thực sự không đọc được thì hãy kéo xuống trang kế tiếp để xem cách đọc và nghĩa của nó
Thú thực bản thân tôi ngày xưa cũng hay dùng phương pháp này để học tốt tiếng Trung, rất mong kinh nghiệm và tấm chân tình của tôi giúp các bạn học tốt và có cách nhìn mới hơn trong việc học.
Các bạn chỉ cần nhìn vào bộ đề là đã đủ hiểu thế nào là chất lượng, thế nào là sáng tạo, mà chỉ có tại HOA NGỮ NHỮNG NGƯỜI BẠN mà thôi.
Chúc các bạn có được thành công thực sự khi tham khảo bộ đề của chúng tôi.
1. 唉 2. 爱护 3. 爱惜 4. 爱心
5. 安慰 6. 安装 7. 岸 8. 把握
9. 摆 10. 班主任 11. 办理 12. 棒
13. 傍晚 14. 包裹 15. 包含 16. 包子
17. 薄 18. 宝贝 19. 宝贵 20. 保持
21. 保存 22. 保留 23. 保险 24. 报告
25. 悲观 26. 背 27. 背景 28. 被子
29. 本科 30. 本领 31. 本质 32. 比例
33. 比如 34. 彼此 35. 毕竟 36. 避免
37. 必然 38. 必需 39. 必要 40. 编辑
41. 鞭炮 42. 便 43. 辩论 44. 标点
45. 标志 46. 表面 47. 表明 48. 表情
49. 表现 50. 丙 51. 病毒 52. 玻璃
53. 博物馆 54. 脖子 55. 不必 56不断
57. 不见得 58. 不耐烦 59. 不要紧 60. 补充
61. 布 62. 不安 63. 不得了 64. 不好意思
65. 不免 66. 不然 67. 不如 68. 不足
69. 部门 70. 步骤 71. 财产 72. 踩
73. 采访 74. 采取 75. 彩虹 76. 参考
77. 参与 78. 餐厅 79. 惭愧 80. 操场
81. 操心 82. 册 83. 厕所 84. 测验
85. 曾经 86. 插 87. 差别 88. 叉子
89. 拆 90. 产品 91. 产生 92. 长途
93. 常识 94. 朝 95. 朝代 96. 炒
97. 吵架 98. 车库 99. 车厢 100. 彻底
101. 沉默 102. 趁 103. 称 104. 称呼
105. 称赞 106. 乘 107. 乘坐 108. 承担
109. 承认 110. 承受 111. 程度 112. 程序
113. 成分 114. 成果 115. 成就 116. 成立
117. 成语 118. 成长 119. 诚恳 120. 吃亏
121. 持续 122. 池子 123. 尺子 124. 翅膀
125. 冲 126. 充电机 127. 充分 128. 充满
129. 重复 130. 宠物 131. 抽屉 132. 抽象
133. 丑 134. 臭 135. 出版 136. 出口
137. 出色 138. 出席 139. 初级 140. 除
141. 除非 142. 除夕 143.处理 144. 传播
145. 传递 146. 传染 147. 传说 148. 传统
149. 窗帘 150. 闯 151.创造 152.吹
153. 磁带 154. 辞职 155. 此外 156. 次要
157. 刺激 158. 匆忙 159. 从此 160. 从而
161. 从前 162. 从事 163. 醋 164. 促进
165. 促使 166. 催 167. 存 168. 存在
169. 错误 170.措施 171. 答应 172. 达到
173. 打工 174. 打交道 175. 打喷嚏 176. 打听
177. 打招呼 178. 大方 179. 打象 180. 大型
181. 呆 182. 贷款 183. 待遇 184. 单纯
185. 单调 186. 单独 187. 单位 188. 单元
189. 担任 190. 耽误 191. 胆小鬼 192. 淡
193. 当代 194. 档 195. 岛 196. 倒霉
197. 导演 198. 导致 199. 倒 200. 到达
1. āi –(t.từ) ôi, ai 2. àihù-yêu quý, giữ gìn 3. àixī-yêu quý, quý trọng 4. àixīn-tình yêu
5. ānwèi-an ủi 6. ānzhuāng-lắp đặt, mắc 7. àn-bờ 8. bǎwò-nắm vững
9. bǎi-bày, xếp 10. bānzhǔrèn-chủ nhiệm lớp 11. bànlǐ-giải quyết, xử lí 12. bàng –cây gậy, cừ khôi
13. bàngwǎn-sắp tối 14. bāoguǒ-gói hàng, kiện hàng 15. bāohán-chứa đựng, bao hàm 16. bāozi-bánh bao
17. báo-mỏng 18. bǎobèi-bảo bối 19. bǎoguì-quý trọng, quý giá 20. bǎochí-giữ, bảo trì
21. bǎocún-bảo tồn, giữ gìn 22. bǎoliú-bảo lưu, giữ lại 23. bǎoxiǎn-bảo hiểm 24. bàogào-báo cáo
25. bēiguān-bi quan 26. bèi-cõng, lưng 27. bèijǐng-bối cảnh 28. bèizi-cái mền
29. běnkē-khoa(hệ) chính quy 30. běnlǐng-bản lãnh 31. běnzhì-bản chất 32. bǐlì-tỉ lệ
33. bǐrú-tỉ như, ví dụ như 34. bǐcǐ-đôi bên, lẫn nhau 35. bìjìng-rốt cuộc, sau cùng 36. bìmiǎn- tránh, ngăn ngừa
37. bìrán-tất nhiên, nhất định 38. bìxū-phải, cần thiết 39. bìyào-cần thiết, không thể khác 40. biānjí-biên tập
41. biānpào-pháo 42. biàn-tiện 43. biànlùn-biện luận 44. biāodiǎn-tiêu điểm, dấu ngắt câu
45. biāozhì –ký hiệu, cái mốc 46. biǎomiàn-mặt ngoài, bề ngoài 47. biǎomíng-tỏ rõ 48. biǎoqíng-diễn cảm, biểu cảm
49. biǎoxiàn-biểu hiện 50. bǐng-C 51. bìngdú-virut, vi trùng 52. bōli-kiếng
53. bówùguǎn-viện bảo tàng 54. bózi-cái cổ 55. búbì-không nhất thiết 56.bùduàn-không ngừng
57. bùjiàndé-không nhất định 58. bùnàifán-nôn nóng 59. bùyàojǐn-không quan trọng 60. bǔchōng-bổ xung
61. bù-vải 62. bùān-không yên 63. bùdéliǎo-nguy, gay, quá 64. bùhǎoyìsi- ngại, mắc cỡ
65. bùmiǎn-không tránh khỏi 66. bùrán-bằng không 67. bùrú-không bằng, chẳng bằng 68. bùzú-không đầy đủ
69. bùmén-bộ môn 70. bùzhòu-không phải 71. cáichǎn-tài sản 72. cǎi-đạp, giẫm
73. cǎifǎng- phỏng vấn 74. cǎiqǔ-áp dụng 75. cǎihóng- cầu vồng 76. cānkǎo-tham khảo
77. cānyù-tham gia 78. cāntīng-phòng ăn 79. cánkuì-mắc cỡ, hổ thẹn 80. cāochǎng-sân tập
81. cāoxīn-lo nghĩ, bận tâm 82. cè-sổ, quyển (lượng tư) 83. cèsuǒ-toilet 84. cèyàn-trắc nghiệm
85. céngjīng-đã từng 86. chā-cắm, chen 87. chābié-chênh lệch, khác biệt 88. chāzi-cài nĩa, cái xiên
89. chāi-tháo, dỡ 90. chǎnpǐn-sản phẩm 91. chǎnshēng-sản sinh 92. chángtú-đường dài
93. chángshí-điều hiểu biết 94. cháo-triều đình, hướng về 95. cháodài-triều đại, thời 96. chǎo-xào, tráng, rang
97. chǎojià-cãi nhau 98. chēkù-nhà để xe 99. chēxiāng- toa xe 100. chèdǐ-triệt để
101. chénmò-trầm mặc, lặng im 102. chèn-nhân, thừa 103. chēng-xưng, xưng hô 104. chēnghu-xưng hô
105. chēngzàn-ca ngợi, tán thưởng 106. chéng –thừa, dáp (phép nhân) 107. chéngzuò-ngồi, đáp 108. chéngdān-đảm đương, gv
109. chéngrèn-thừa nhận 110. chéngshòu-tiếp nhận, kế thừa 111. chéngdù-trình độ 112. chéngxù-trình tự, thứ tụ
113. chéngfēn-thành phần 114. chéngguǒ-thành quả 115. chéngjiù-thành tựu 116. chénglì-thành lập
117. chéngyǔ-thành ngữ 118. chéngzhǎng-trưởng thành 119. chéngkěn-thành khẩn 120. chī kuī-chịu thiệt, bất lợi
121. chíxù-duy trì 122. chízi-cái ao, đầm 123. chǐzi-cái thước 124. chìbǎng-cái cánh
125. chōng-xông, dội nước 126. chōngdiànqì-cục sạc 127. chōngfēn-đầy đủ(trìu tượng) 128. chōngmǎn-tràn đầy
129. chōngfù-lặp lại, trùng lặp 130. chǒngwù-vật cưng 131. chōutì-ngăn kéo 132. chōuxiàng-trìu tượng
133. chǒu-xấu, dễ ghét 134. chòu-thối, hôi 135. chūbǎn-xuất bản 136. chūkǒu-xuất khẩu
137. chūsè-xuất sắc 138. chūxí-tham gia, có mặt 139. chūjí-sơ cấp 140. chú-trừ, phép chia
141. chúfēi-trừ phi 142. chúxī-giao thừa 143. chǔlǐ-xử lý 144. chuánbō-truyền bá
145. chuándì-chuyền, theo dây 146. chuánrǎn-truyền nhiễm 147. chuánshuō- truyền thuyết 148. chuántǒng- truyền thống
149. chuānglián-rèm cửa 150. chuǎng- xông, vượt 151. chuàngzào-sáng tạo 152. chuī-thổi, khoác lác
153. cídài-băng từ 154. cízhí-từ chức 155. cǐwài-ngoài ra 156. cìyào-thứ yếu
157. cìjī-kích thích 158. cōngmáng-vội vàng 159. cóngcǐ-từ đó 160. conger-do đó, vì vậy
161. cóngqián-từ trước 162. cóngshì-theo đuổi 163. cù-giấm 164. cùjìn-xúc tiến, thúc đẩy
165. cùshǐ-thúc đẩy 166. cuī-thúc giục 167. cún-tồn, trữ, gửi 168. cúnzài-tồn tại
169. cuòwù-sai lầm 170. cuòshì-biện pháp 171. dāying-đáp ứng 172. dádào-đạt được
173. dǎgōng-làm công, làm việc 174. dǎjiāodao-giao thiệp, đi lại 175. dǎpēntì-hắt xì hơi 176. dǎting-hỏi thăm
177. dǎzhāohu-chào hỏi 178. dàfang-rộng lượng 179. dàxiàng-con voi 180. dàxíng-cỡ lớn
181. dāi-ngốc,trải qua 182. dàikuǎn-cho vay, khoản cho vay 183. dàiyù-đãi ngộ 184. dānchún-đơn thuần, đơn giản
185. dāndiào-đơn điệu 186. dāndú- đơn độc 187. dānwèi-đơn vị 188.dānyuán-đơn nguyên
189. dānrèn-đảm nhiệm 190. dānwu-để lỡ, bỏ lỡ 191. dǎnxiǎoguǐ-nhát gan 192. dàn-nhạt, loãng
193. dàngdài-đương đại 194. dǎng-ngăn cản, che 195. dǎo-đảo 196. dǎoméi- xui xẻo
197. dǎoyǎn-đạo diễn 198. dǎozhì-dẫn đến, gây ra 199. dào-lại nhưng, ngược 200. dàodá-tới, đến
201. 道德 202. 道理 203. 登机牌 204. 登记
205. 等待 206. 等候 207. 等于 208. 低
209. 滴 210. 的确 211. 敌人 212.递
213. 地道 214. 地理 215. 地区 216. 地毯
217. 地位 218. 地震 219. 点头 220. 点心
221. 电池 222. 电台 223. 钓 224. 丁
225. 顶 226. 冻 227. 洞 228. 动画片
229. 逗 230. 豆腐 231. 独立 232. 独特
233. 度过 234. 短信 235. 堆 236. 对比
237. 对待 238. 对方 239. 对手 240. 对象
241. 对于 242. 顿 243. 蹲 244. 多亏
245. 多余 246. 躲藏 247. 恶劣 248. 发表
249. 发愁 250. 发达 251. 发抖 252. 发挥
253. 发明 254. 发票 255. 发言 256. 罚款
257. 法院 258. 翻 259. 繁荣 260. 凡是
261. 反而 262. 反复 263. 反应 264. 反正
265. 范围 266. 方 267. 方案 268. 方式
269. 妨碍 270. 房东 271. 仿佛 272. 放松
273. 非 274. 肥皂 275. 肺 276. 废话
277. 费用 278. 分别 279. 分布 280. 分配
281. 分析 282. 纷纷 283. 奋斗 284. 愤怒
285. 风格 286. 风俗 287. 风险 288. 疯狂
289. 讽刺 290. 否定 291. 否认 292. 扶
293. 幅 294. 服从 295. 服装 296. 辅导
297. 付款 298. 妇女 299. 复制 300. 改革
301. 改进 302. 改善 303. 改正 304. 盖
305. 概括 306. 概念 307. 干脆 308. 感激
309. 感受 310. 感想 311. 赶紧 312. 赶快
313. 干活儿 314. 钢铁 315. 高档 316. 高速公路
317. 搞 318. 告别 319. 胳膊 320. 鸽子
321. 隔壁 322. 革命 323. 格外 324. 个别
325. 个人 326. 个性 327. 各自 328. 根
329. 根本 330. 更加 331. 公布 332. 公开
333. 公平 334. 公寓 335. 公主 336. 工厂
337. 工程师 338. 工人 339. 工业 340. 功夫
341. 功能 342. 贡献 343. 沟通 344. 构成
345. 姑姑 346. 姑娘 347. 古代 348. 古典
349. 古老 350. 鼓舞 351. 股票 352. 骨头
353. 固定 354. 固体 355. 雇佣 356. 挂号
357. 乖 358. 拐弯 359. 怪不得 360. 官
361. 关闭 362. 关怀 363. 观察 364. 观点
365. 观念 366. 管子 367. 冠军 368. 罐头
369. 光滑 370. 光临 371. 光明 372. 光盘
373. 光荣 374. 广场 375. 广大 376. 广泛
377. 规矩 378. 规律 379. 规模 380. 规则
381. 柜台 382. 滚 383. 锅 384. 国籍
385. 国庆节 386. 果实 387. 过分 388. 过敏
389. 过期 390. 哈 391. 海关 392. 海鲜
393. 喊 394. 行业 395. 豪华 396. 好奇
397. 和平 398. 何必 399. 何况 400. 合法
201. dàodé –đạo đức 202. dàolǐ-đạo lí 203. dēngjīpái-thẻ lên máy bay 204. dēngjì-đăng ký
205. děngdài-chờ đợi 206. děnghòu-chờ đợi (đt cụ thể) 207. děngyú-bằng, như, giống 208. dī-thấp
209. dī-giọt, rơi (lượng từ) 210. díquè-chính xác 211. dírén-kẻ địch, địch nhân 212. dì-chuyển, giao
213. dìdao-chính xác, chuẩn 214. dìlǐ-địa lý 215. dìqū-khu, vùng 216. dìtǎn-thảm trải nền
217. dìwèi-địa vị 218. dìzhèn-địa chấn 219. diǎntóu-gật đầu 220. diǎnxīn-điểm tâm
221. diànchí-cục pin 222. diàntái-điện đài, đài phát thanh 223. diào-câu (cá) 224. dīng-người đàn ông, D
225. dǐng-đỉnh,chóp, húc, đội 226. dòng-đông, cóng 227. dòng-động, lỗ 228. dònghuàpiàn-phim HH
229. dòu-chọc, trêu đùa 230. dòufu-đậu phụ 231. dúlì-độc lập 232. dùtè-đặc biệt
233. dùguò-trải qua 234. duǎnxìn- tin ngắn, thư ngắn 235. duì-chất, đống (lượng từ) 236. duìbǐ-so sánh, đối sánh
237. duìdài-đối xử 238. duìfāng-đối phương 239. duìshǒu-dối thủ 240. duìxiàng-đối tượng
241. duìyú –đối với 242. dūn-tấn 243. dūn-ngồi xổm 244. duōkuì-may mà
245. duōyú-thừa, dư 246. duǒcáng-trốn, ẩn náu 247. èliè-tồi tệ 248. fābiǎo-phát biểu
249. fāchóu- sầu phát rầu 250. fādá-phát đạt 251. fādǒu-phát run 252. fāhuī-phát huy
253. fāmíng-phát minh 254. fāpiào-hoá đơn, phiếu 255. fāyán-phát ngôn 256. fá kuǎn-phạt tiền
257. fǎyuàn-toà án 258. fān-lật, lục, cuộn, nổi 259. fánróng-phồn vinh 260. fán shì- phàm là
261. fǎnér-ngược lại, nói cách khác 262. fǎnfù-lặp lại, tráo trở 263. fǎnyìng-phản ứng 264. fànzhèng-dù sao
265. fànwéi-phạm vi 266. fāng-phương, vuông 267. fāngàn-phương án 268. fāngshì-công thức
269. fángài-trở ngại, ảnh hưởng 270.fángdōng-chủ trọ, phòng trọ 271. fảngfú-dường như 272. fàngsōng-buông lơi, giảm treet
273. fēi-phi, sai trái 274. féizào-cục xà bông 275. fèi-phổi 276. fèihuà-phí lời
277. fèiyong- phí dùng 278. fēnbié-chia ra 279. fēnbù-phân bố 280. fēnpèi-phân bố, phối hợp
281. fēnxī-phân tích 282. fēnfēn-lũ lượt, không ngừng 283. fèndòu-phấn đấu 284. fènnù-phẫn nộ
285. fēnggé-phong cách 286. fēngsú-phong tục 287. fēngxiǎn-khó khăn 288. fēngkuáng-điên cuồng
289. fěngcì-châm biếm 290. fǒudìng-phủ định 291. fǒurèn-phủ nhận 292. fú-dìu, đỡ
293. fú-bức(có cặp) 294. fúcóng-phục tùng 295. fúzhuāng-phục trang 296. fǔdǎo-phụ đạo, thêm
297. fùkuǎn-thanh toán 298. fùnǚ- phụ nữ 299. fùzhì-phục chế 300. gǎigé-cải cách
301. gǎijìn-cải tiến 302. gǎishàn- cải thiện 303. gǎizhèng-cải chính 304. gài-đậy, xây
305. gàikuò-khái quát, tổng quát 306. gàiniàn-khái niệm 307. gāncuì-dứt khoát 308. gǎnjī-cảm kích
309. gǎnshòu-ảnh hưởng, hiểu 310. gǎnxiǎng-cảm tưởng 311. gǎnjǐn-nhanh chóng(tranh thủ) 312. gǎnkuài- nhanh chóng
313. gànhuór-làm việc 314. gāngtiě-sắt thép 315. gāodàng-cao cấp 316. gāosùgōnglù-Đ. Cao tốc
317. gǎo-làm (trìu tương) 318. gàobié-tạm biệt 319. gēbo-cánh tay 320. gēzi-bồ câu
321. gébì-sát vách 322. gémìng-cách mạng 323. géwài-đặc biệt, vô cùng 324. gèbié-phân biệt, đặc biệt
325. gèrén-cá nhân 326. gèxìng- cá tính 327. gèzi-cá nhân 328. gēn-cọng, cây (lượng từ
329. gēnběn-cơ bản 330. gèngjiā-càng thêm 331. gōngbù-công bố 332. gōngkāi-công khai
333. gōngpíng-công bằng 334. gōngyù-khu nhà ở 335. gōngzhǔ-công chúa 336. gōngchǎng-công xưởng
337. gōngchéngshì- KS công trình 338. gōngrén- công nhân 339. gōngyè-công nghiệp 340. gōngfu-công phu
341. gōngnéng-công năng 342. gòngxiàn- cống hiến 343. gōutōng-nối liền 344. gòuchéng-cấu thành
345. gūgu-cô ( em của Ba) 346. gūniang- cô bé, cô nương 347. gǔdài-cổ đại 348. gǔdiǎn-cổ điển
349. gǔlǎo-cổ xưa 350. gǔwǔ-cổ vũ, phấn chấn 351. gǔpiào-cổ phiếu 352. gǔtou-khúc xương
353. gùdìng-cố định 354. gùtǐ-cụ thể 355. gùyōng-thuê, mua sức lao động 356. guàhào-lấy số, bốc số
357. guāi-ngoan 358. guǎiwānrẽ ngoặt, chỗ rẽ 359. guàibude-không trách 360. guān-quan, sếp
361. guānbì-đóng 362. guānhuái-quan tâm 363. guānchá-quan sát 364. guāndiǎn-quan điểm
365. guānniàn-quan niệm 366. guǎnzi-cái ống 367. guànjūn-quán quân 368. guàntou-đồ hộp
369. guānghuá-trơn trượt 370. guānglín- ghé thăm 371. guāngmíng-quang minh 372. guāngpán-đĩa hát
373. guāngróng-quang vinh 374. guǎngchǎng-quảng trường 375. guǎngdà-rộng lớn 376. guǎngfàn-phổ biến
377. guīju-quy củ, phép tắc 378. guīlǜ- quy luật 379. guīmó-quy mô 380. guīzé-quy tắc
381. guītái-quầy, chỗ tủ bán 382. gǔn-sôi, lăn 383. guō-cái nồi 384. guójí-quốc tịch
385. guóqìngjié-lễ quốc khánh 386. guǒshí-quả thực 387. guòfēn-quá đáng 388. guòmǐn-mẫn cảm
389. guòqī-qua kỳ( thời gian0 390. hā-ha (cươi 391. hǎiguān-hải quan 392. hǎixiān-hải sản tươi
393. hǎn-hét, gào 394. hángyè-nghành nghề 395. háohuá-hào hoa 396. hàoqí-hiếu kỳ
397. hépíng-hoà bình 398. hébì-hà tất 399. hékuàng-huống hồ 400. héfǎ-hợp pháp
401. 合理 402.合同 403. 合影 404. 合作
405. 核心 406. 恨 407. 横 408. 后果
409. 忽视 410. 呼吸 411. 壶 412. 蝴蝶
413. 胡说 414. 胡同 415. 胡须 416. 糊涂
417. 花生 418. 滑冰 419. 划船 420. 华裔
421. 话题 422. 化学 423. 怀念 424. 缓解
425. 幻想 426. 慌张 427. 黄瓜 428. 黄金
429. 皇帝 430. 皇后 431. 挥 432. 灰
433. 灰尘 434. 灰心 435. 恢复 436. 汇率
437. 婚礼 438. 婚姻 439. 活跃 440. 火柴
441. 伙伴 442. 基本 443. 机器 444. 激烈
445. 肌肉 446. 及格 447. 集体 448. 集中
449. 急忙 450. 记录 451. 记忆 452. 计算
453. 系领带 454. 纪录 455. 纪律 456. 纪念
457. 寂寞 458. 家庭 459. 家务 460. 家乡
461. 嘉宾 462. 夹子 463. 甲 464. 假如
465. 假装 466. 嫁 467. 价值 468. 驾驶
469. 煎 470. 肩膀 471. 坚决 472. 坚强
473. 艰巨 474. 艰苦 475. 尖锐 476. 俭
477. 简历 478. 简直 479. 剪刀 480. 健身房
481.建立 482. 建设 483. 建议 484. 建筑
485. 键盘 486. 讲究 487. 讲座 488. 降落
489. 酱油 490. 浇 491. 交换 492. 交际
493. 郊区 494. 胶水 495. 角度 496. 狡猾
497. 教材 498. 教练 499. 教训 500. 接触
501. 接待 502. 接近 503. 接着 504. 阶段
505. 结实 506. 节 507. 节省 508. 结构
509. 结合 510. 结论 511. 结帐 512. 解放
513. 解说员 514. 届 515. 借口 516. 戒烟
517. 戒指 518. 金属 519. 紧 520. 紧急
521. 谨慎 522. 进步 523. 进口 524. 近代
525. 尽力 526. 尽量 527. 精力 528. 经典
529. 经营 530. 景色 531. 敬爱 532. 久
533. 酒吧 534. 救 535. 救护车 536. 舅舅
537. 居然 538. 桔子 539. 举 540. 具备
541. 具体 542. 巨大 543. 聚会 544. 俱乐部
545. 据说 546. 捐 547. 卷 548. 决赛
549. 决心 550. 绝对 551. 角色 552. 军事
553. 均匀 554. 卡车 555. 开发 556. 开放
557. 开幕式 558. 开心 559. 砍 560. 看不起
561. 看来 562. 抗议 563. 烤鸭 564. 颗
565. 可见 566. 可靠 567. 可怕 568. 课程
569. 克 570. 克服 571. 刻苦 572. 客观
573. 客厅 574. 空间 575. 恐怖 576. 空闲
577. 控制 578. 口味 579. 夸 580. 会计
581. 矿泉水 582. 辣椒 583. 蜡烛 584. 来自
585. 烂 586. 烂 587. 狼 588. 浪费
589. 劳动 590. 劳驾 591. 老百姓 592. 老板
593. 老实 594. 老鼠 595. 姥姥 596. 乐观
597. 雷 598. 类 599. 梨 600. 离婚
401. hélǐ-hợp lý 402. hétong-hợp đồng 403. héyǐng-ảnh chụp chung 404. hézuò-hợp tác
405. héxīn-trung tâm 406. hèn-hận 407. héng-ngang, vượt ngang 408. hòuguǒ-hậu quả
409. hùshi-khing thường 410. hūxī-thở, hô hấp 411. hú-bình(bầu) 412.húdié-con bướm
413. húshuō-nói liều, nói bừa 414. hútòng-con hẻm 415. húxū-râu ria 416. hútu-hồ đồ
417. huāshēng-đậu phộng, lạc 418. huábīng-trượt băng 419. huáchuán-chèo (bơi) thuyền 420. huáyì-người Hoa
421. huàtí-tiêu đề, đề tài 422. huàxué-hoá học 423. huáiniàn-hoài niệm 424. huǎnjiě-cứu trợ
425. huànxiǎng -ảo tưởng 426. huāngzhāng-hoang mang 427. huángguā-dưa leo(chuột) 428. huángjīn-vàng
429. huángdì-hoàng đế 430. huánghòu-hoàng hậu 431. huī-tro-vung, khua 432. huī- màu xám
433. huīchén-bụi, bụi đất 434. huīxīn-nản lòng 435. huīfù-hồi phục 436. huìlǜ-tỉ giá đổi tiền
437. hūnlǐ-hôn lễ 438. hūnyīn-hôn nhân 439. huóyuè-sinh động, sôi nổi 440. huǒchái-diêm
441. huǒbàn-bạn bè 442. jīběn-cơ bản 443. jīqì-máy móc 444. jīliè-kịch liệt, quyết liệt
445. jīròu-bắp thịt, cơ bắp 446. jígé-đạt tiêu chuẩn 447. jítǐ-tập thể 448. jízhōng-tập chung
449. jímáng-vội vàng, vội vã 450. jìlù-ghi chép, tài liệu 451. jìyì-trí nhớ 452. jìsuàn-tính toán
453. jìlǐngdài-thắt càvat 454. jìlù-kỷ lục 455. jìlǜ-kỷ luật 456. jìniàn-kỉ niệm
457. jìmò-buồn tẻ, cô đơn 458. jiātíng-gia đình 459. jiāwù-việc nhà 460. jiāxiāng-quê nhà
461. jiābin-khách 462. jiāzi-cái kẹp 463. jiǎ-A, hạng A 464. jiǎrú-tỉ như
465. jiǎzhuāng-giả vờ, đóng 466. jiǎ-gả lấy chồng 467. jiàzhí-giá trị 468. jiàshǐ-điều khiển, lái
469. jiān-chiên 470. jiānbǎng-bả vai 471. jiānjué-kiên quyết 472. jiānqiáng-kiên cường
473. jiānjù-khó khăn, gian khổ 474. jiānkǔ-gian khổ 475. jiānruì-sắc bén, nhọn 476. jiǎn-nhặt, lượm
477. jiǎnlì-sơ yếu lí lịch giản lược 478. jiǎnzhí-quả thật, giống như 479. jiǎndāo-kéo 480. jiànshēnfáng-phòng ghym
481. jiànlì-xây dựng 482. jiànshè-kiến thiết 483. jiànyì-kiến nghị 484. jiànzhù-kiến trúc
485. jiànpán-bàn phím 486. jiǎngjiu-chú ý 487. jiǎngzuò-toạ đàm báo cáo 488. jiàngluò-rơi xuống, hạ
489. jiàngyóu-nước tương 490. jiāo-tưới, vảy(nước) 491. jiāohuàn-trao đổi 492. jiāojì-giao tiếp
493. jiāoqū-khu ngoại ô 494. jiāoshuǐ-keo nước 495. jiǎodù-góc 496. jiǎohuá-giảo hoạt
497. jiàocái-tài liệu giảng dạy 498. jiàoliàn-huấn luyện viên 499. jiàoxùn-giáo huấn, dạy dỗ 500. jiēchù-tiếp xúc, chạm
501. jiēdài-tiếp đãi, đón tiếp 502. jiējìn-tiếp cận 503. jiēzhe-tiếp theo 504. jiēduàn-giai đoạn
505. jiēshi-chắc 506. jié-lễ, tiết 507. jiéshěng-tiết kiệm 508. jiégòu-kết cấu
509. jiéhé-kết hợp 510. jiélùn-kết luận 511. jiézhàng-thanh toán 512. jiěfàng-giải phóng
513. jiěshuōyuán-bình luận viên 514. jiè-giới, khoá 515. jièkǒu-mượn cớ 516. jièyān-cai thuốc
517. jièzhi-cái nhẫn 518. jīnshǔ-kim loại 519. jǐn-căng, chặt 520. jǐnjí-khẩn cấp
521. jǐnshèn-cẩn thận 522. jìnbù-tiến bộ 523. jìnkǒu-cửa vào, nhập khẩu 524. jìndài-cận đại
525. jìnlì-tận lực 526. jìnliàng-cố hết sức 527. jìnglì-tinh lực 528. jīngdiǎn-kinh điển
529. jīngyíng-kinh doanh 530. jǐngsè-cảnh sắc 531. jìngài-kính yêu 532. jiǔ-lâu
533. jiǔba-bar, khách sạn 534. jiù-cứu 535. jiùhùchē-xe cứu hộ 536. jiùjiu-cậu
537. jūrán-lại có thể, lại 538. júzi-quýt 539. jǔ-cử, dơ 540. jùbèi-có đầy đủ
541. jùtǐ-cụ thể 542. jùdà-to lớn 543. jùhuì-tụ hợp, gặp mặt 544. jùlèbù-câu lạc bộ
545. Jùshuō-nghe nói 546. juān-quyên góp 547. juǎn-vòng, quyển 548. juésài-chung kết
549. juéxīn-quyết tâm 550. juéduì-tuyệt đối 551. juésè-vai diễn 552. jūnshì-quân sự
553. jūnyún-đều, đều đặn 554. kǎchē-xe ben (vật liệu xd) 555. kāifā-khai phá, mở mang 556. kāifàng-phát triển
557. kāimùshì-lễ khai mạc 558. kāixīn-vui vẻ 559. kǎn-chặt 560. kànbuqǐ-xem thường
561. kànlái-xem ra 562. kàngyì-kháng nghị 563. kǎoyā-vịt quay 564. kē-hạt, viên
565. kějiàn-có thể thấy, đủ thấy 566. kěkào-đáng dựa 567. kěpà-đáng sợ 568. kèchéng-khoá trình
569. kè-khắc, gam 570. kèfú-khắc phục 571. kèkǔ-khắc khổ, chịu khó 572. kèguān-khách quan
573. kètīng-phòng khách 574. kōngjiān-không gian 575. kǒngbù-khủng bố 576. kòngxián-rảnh rỗi
577. kòngzhì-khống chế 578. kǒuwèi- khẩu vị 579. kuā-khuếch đại, phô trương 580. kuàijì-kế toán
581. kuàngquánshuǐ-nước suối 582. làjiāo-trái ớt 583. làzhú-đèn cầy, nến 584. láizì-đến từ
585. lán-ngăn, chặn, cản 586. làn-vụn, nát 587. láng-con sói 588. làngfèi-lãng phí
589. láodòng-lao động 590. láojià-làm phiền 591. lǎobǎixìng-bà con 592. lǎobǎn-ông chủ
593. lǎoshi-thật thà, thành thực 594. lǎoshǔ-con chuột 595. lǎolao-bà ngoại 596. lèguān-lạc quan
597. léi-sấm 598. lèi-loại 599. lí-quả lê 600. líhūn-li hôn
601. 厘米 602. 礼拜天 603. 理论 604. 理由
605. 粒 606. 立方 607. 立即 608. 立刻
609. 力量 610. 利润 611. 利息 612. 利益
613. 利用 614. 连忙 615. 连续剧 616. 联合
617. 恋爱 618. 练习 619. 良好 620. 粮食
621. 了不起 622. 临时 623. 铃 624. 零件
625. 零钱 626. 零食 627. 灵活 628. 领导
629. 领域 630. 流传 631. 浏览 632. 龙
633. 漏 634. 露 635. 陆地 636. 陆续
637. 录取 638. 录音 639. 轮流 640. 论文
641. 逻辑 642. 落后 643. 骂 644. 麦克风
645. 馒头 646. 满足 647. 毛 648. 毛病
649. 矛盾 650. 冒险 651. 贸易 652. 眉毛
653. 煤炭 654. 美术 655. 魅力 656. 迷路
657. 谜语 658. 密峰 659. 密切 660. 秘密
661. 秘书 662. 棉花 663. 面对 664. 面积
665. 面临 666. 苗条 667. 描写 668. 秒
669. 民主 670. 明确 671. 明显 672. 明信片
673. 明星 674. 明牌 675. 名片 676. 名胜古迹
677. 命令 678. 命运 679. 摸 680. 模仿
681. 模糊 682. 摩托车 683. 陌生 684. 某
685. 目标 686. 目录 687. 目前 688. 木头
689. 哪怕 690. 难怪 691. 难看 692. 内科
693. 嫩 694. 能干 695. 能源 696. 年代
697. 年纪 698. 念 699. 宁可 700. 牛仔裤
701. 农 702. 农民 703. 农业 704. 女士
705. 偶然 706. 拍 707. 排队 708. 排球
709. 派 710. 盼望 711. 赔偿 712. 培养
713. 佩服 714. 配合 715. 盆 716. 碰见
717. 披 718. 批 719. 批准 720. 皮鞋
721. 疲劳 722. 匹 723. 片 724. 片面
725. 飘 726. 频道 727. 品种 728. 凭
729. 平 730. 平常 731. 平等 732. 平方
733. 平衡 734. 平静 735. 平均 736. 评价
737. 破产 738. 破坏 739. 迫切 740. 朴素
741. 期待 742. 期间 743. 其余 744. 其中
745. 奇迹 746. 启发 747. 企图 748. 企业
749. 气氛 750. 汽油 751. 牵 752. 谦虚
753. 签字 754. 前途 755. 浅 756. 欠
757. 枪 758. 强调 759. 强烈 760. 抢
761. 悄悄 762. 瞧 763. 巧妙 764. 切
765. 亲爱 766. 亲切 767.亲自 768. 侵略
769. 勤奋 770. 勤劳 771. 青 772. 青春
773. 青少年 774. 轻视 775. 清淡 776. 情景
777. 情绪 778. 请求 779. 庆祝 780. 球迷
781. 趋势 782. 娶 783. 取消 784. 去世
785. 圈 786. 全面 787. 权力 788. 权利
789. 劝 790. 缺乏 791. 确定 792. 确认
793. 燃烧 794. 嚷 795. 绕 796. 热爱
797. 热烈 798. 热心 799. 人才 800. 人口
601. límǐ-cm 602. lǐbàitiān-chủ nhật 603. lǐlùn-lý luận 604. lǐyóu-lý do
605. lì-hạt, viên 606. lìfāng-lập phương 607. lìjí-lập tức 608.lìkè-lập tức
609. lìliàng-lực lượng, sức mạnh 610.lìrùn-lợi nhuận 611. lìxī-lợi tức,lãi suất 612. lìyì-lợi ích
613. lìyòng-lợi dụng 614. liánmáng-vội vàng 615. liánxùjù-kịch truyền hình 616. liánhé-liên hợp
617. liànài-tình yêu 618. liànxí-luyện tập, bài tập 619. liánghǎo-tốt 620. liángshi-lương thực
621. liǎobuqǐ-ghê gớm, lợi hại 622. línshí-đến lúc, tạm thời 623. líng-cái chuông 624. língjiàn-linh kiện
625. língqián-tiền lẻ 626. língshí-đồ ăn vặt 627. línghuó-linh hoạt 628. língdǎo-lãnh đạo
629. lǐngyù-lãnh vực 630. liúchuán-lưu truyền 631. liúlǎn-duyệt 632. lóng-rồng
633. lòu-chảy, dột 634. lù –lộ, lộ ra 635. lùdì-lục địa 636. lùxù-lục tục, lần lượt
637. lùqǔ-tuyển, chọn 638. lùyīn-ghi âm 639. lúnliú-luân phiên (lưu) 640. lùnwén-luận văn
641. luójí-lôgic 642. luòhòu-lạc hậu 643. mà-chửi, mắng 644. màikèfēng-micro
645. mántou-bánh bao không nhân 646. mǎnzú-hài lòng 647. máo-lông 648. máobìng-tật xấu
649. máodùn-mâu thuẫn 650. màoxiǎn-mạo hiểm 651. màoyì-mậu dịch, thương mại 652. méimao-lông mày
653. méitàn-than 654. měishù-mỹ thuật 655. mèilì-mị lực 656. mílù-lạc đường
657. míyǔ-câu đố 658. mìfēng-ong mật 659. mìqiè-mật thiết, chu đáo 660. mìmì-bí mật
661. mìshū-thư ký 662. miánhua-bông, cây bông 663. miànduì-đối 664. miànjī-diện tích
665. miànlín-đứng trước 666. miáotiao-thon thả, thiết tha 667. miáoxiě-miêu tả 668. miǎo-giây
669. mínzhǔ-dân chủ 670. míngquè-chính xác 671. míngxiǎn-rõ ràng 672. míngxìnpiàn-bưu thiếp
673. míngxīng-minh tinh 674. míngpái-hiệu nổi tiếng 675. míngpiàn-danh thiếp, cạc 676. míngshēnggǔjì-danh lam
677.mìnglìng-mệnh lệnh 678. mìngyùn-vận mệnh, số 679. mō-mò, sờ 680. mófǎng-mô phảng
681. móhu-mơ hồ 682. mótuōchē-xe máy, mô tô 683. mòshēng-xa lạ 684. mǒu-người, vật ( không muốn nói)
685. mùbiāo-mục tiêu 686. mùlù-mục lục 687. mùqián-trước mắt 688. mùtou-khúc gỗ
689. nǎpà-cho dù 690. nánguài-khó trách 691. nánkàn-khó coi, xấu 692. nèikè-khoa nội
693. nèn-non, mềm 694. nénggàn- năng lực 695. néngyuán-năng lượng 696. niándài-niên đại
697. niánjì-tuổi, tuổi tác 698. niàn-đọc 699. nìngkě-chẳng thà 700. niúzǎikù-quần bò (zin)
701. nóng – nông 702. nóngmín-nông dân 703. nóngyè-nông nghiệp 704. nǚshì-con gái
705. ǒurán-ngẫu nhiên 706. pāi-vỗ , đánh 707. páiduì-xếp hàng 708. páiqiú-bóng chuyền
709. pài-phái, cử 710. pànwàng-trông mong, chờ 711. péicháng-bồi thường 712. péiyǎng-bồi dưỡng
713. pèifu-bội phục 714. pèihé-phối hợp 715. pén-chậu, thau 716. pèngjiàn-gặp thấy
717. pī-khoác 718. pī-tập, xấp 719. pīzhǔn-phê chuẩn 720. pixie-giày da
721. píláo-mệt mỏi 722. pǐ-con ) lượng từ ngựa, LĐ) 723. piàn-tấm 724. piànmiàn-phiến diện
725. piāo-bay 726. píndào-kênh 727. pǐnzhǒng-giống, chủng loại 728. píng-dựa, kề
729.píng –bằng 730. píngcháng-bình thường 731. píngděng-bình đẳng 732. píngfāng-bình phương
733. pínghéng-bằng, cân đổi 734. píngjìng-bình tĩnh 735. píngjūn-bình quân 736. píngjià-đánh giá
737. pòchǎn-phá sản 738. pòhuài-phá hoại 739. pòqiè-bức thiết cấp bách 740. pǔsù-giản dị
741. qīdài-mong đợi 742. qījiān-dịp, ngày 743. qíyú-còn lại 744. qízhōng-trong đó
745. qíjì-kỳ tích 746. qǐfā-gợi ý 747. qǐtú-ý đồ, mưu đồ 748. qǐyè-xí nghiệp
749. qìfēn-bầu không khí 750. qìyóu-xăng 751. qiān-dắt 752. qiānxū-khiêm tốn
753. qiānzì-chữ ký 754. qiántú-tiền đồ 755. qiǎn-nhạt 756. qiàn-thiếu
757. qiāng-khẩu súng, bắn 758. qiángdiào-cường điệu 759. qiángliè-mãnh liệt 760. qiǎng-cướp, bắn
761. qiāoqiao-khe khẽ 762. qiáo-liếc mắt 763. qiǎomiào-kỳ diệu 764. qiē-cắt
765. qīnài-thân yêu 766. qīnqiè-thân thiết 767. qīnzì-tự mình 768.qīnlǜe-xâm lược
769. qínfèn-cần mẫn 770. qínláo-cần cù 771. qīng-thanh 772. qīngchūn-thanh xuân
773. qīngshàonián-thanh thiều niên 774. qīngshì-coi thường 775. qīngdàn-thanh đạm 776. qíngjǐng-tình hình
777. qíngxù-tâm tình 778. qǐngqiú-thỉnh cầu 779. qìngzhù-chúc mừng 780. qiúmí-mê bóng
781. qūshì-tư thế 782. qǔ-lấy 783. qǔxiāo-bỏ 784. qùshì –mất, chết
785. quān-vòng 786. quánmiàn-toàn mặt 787. quánlì-quyền lực 788. quánlì-quyền lợi
789. quàn-khuyên 790. quēfá-thiều hụt 791. quèdìng-xác định 792. quèrèn-xác nhận
793. ránshāo-cháy, bùng cháy 794. rǎng-hét 795. rào-nhiễu, quấn 796. rèài-nhiệt tình
797. rèliè-liệt nhiệt 798. rèxīn-nhiệt tâm, nhiệt tình 799. réncái-nhân tài 800. rénkǒu-nhân khẩu
801. 人类 802. 人生 803. 人事 804. 人物
805. 人员 806. 忍不住 807. 日常 808. 日程
809. 日历 810. 日期 811. 日用品 812. 融化
813. 荣幸 814. 荣誉 815. 如何 816. 如今
817. 软件 818. 弱 819. 洒 820. 嗓子
821. 杀 822. 沙漠 823. 沙滩 824. 傻
825. 晒 826. 删除 827. 闪电 828. 善良
829. 善于 830. 扇子 831. 商品 832. 商业
833. 上当 834. 勺子 835. 蛇 836. 舌头
837. 舍不得 838. 设备 839. 设计 840. 设施
841. 射击 842. 摄影 843. 伸 844.深刻
845. 身材 846. 身份 847. 神化 848. 神经
849. 神秘 850. 升 851. 生产 852. 生动
853. 声调 854. 绳子 855. 省略 856.胜利
857. 试 858. 失眠 859. 失去 860. 失业
861. 时代 862. 时刻 863. 时髦 864. 时期
865. 时尚 866. 实话 867. 实践 868. 实习
869. 实现 870. 实行 871. 实验 872. 实用
873. 食物 874. 石头 875. 使劲儿 876. 始终
877. 是否 878. 试卷 879. 士兵 880. 似的
881. 事实 882.事物 883. 事先 884. 收获
885. 收据 886. 手工 887. 手术 888. 手套
889. 手续 890. 手指 891. 受伤 892. 寿命
893. 书架 894. 输入 895. 蔬菜 896. 舒适
897. 梳子 898. 熟练 899. 鼠标 900. 属于
901. 数据 902. 数码 903. 摔 904. 甩
905. 双方 906. 税 907. 说不定 908. 说服
909. 斯 910. 丝绸 911. 丝毫 912. 思考
913. 思想 914. 私人 915. 似乎 916. 寺庙
917. 宿舍 918. 随时 919. 碎 920. 损失
921. 缩短 922. 缩小 923. 锁 924. 所
925. 所谓 926. 塔 927. 台阶 928. 太极拳
929. 太太 930. 谈判 931. 坦率 932. 烫
933. 桃 934. 逃 935. 逃避 936. 套
937. 特殊 938. 特意 939. 特征 940. 疼爱
941. 提 942. 提倡 943. 提纲 944. 提问
945. 题目 946. 体会 947. 体积 948. 体贴
949. 体现 950. 体验 951. 天空 952. 天真
953. 田野 954. 调皮 955. 调整 956. 挑战
957. 通常 958. 通讯 959. 铜 960. 同时
961. 统一 962. 统治 963. 痛苦 964. 痛快
965. 投资 966. 透明 967. 突出 968. 土地
969. 土豆 970. 吐 971. 兔子 972. 团
973. 推辞 974. 推广 975. 推荐 976. 退
977. 退步 978. 退休 979. 歪 980. 外交
981. 弯 982. 完美 983. 完善 984. 完整
985. 玩具 986. 万一 987. 王子 988. 往返
989. 危害 990. 微笑 991. 威胁 992. 违反
993. 维护 994. 围巾 995. 围绕 996. 唯一
997. 尾巴 998. 伟大 999. 委屈 1000. 委托
801. rénlèi-nhân loại 802. rén shēng-nhân sinh 803. rénshì-nhân sự 804. rénwù-nhân vật
805. rényuán-nhân viên 806. rěnbuzhù-không nhịn được 807. rìcháng-thường ngày 808. rìchéng-nhật trình
809. rìlì-lịch ngày 810. rìqī-thời kỳ 811. rìyòngpǐn-đồ dùng hàng ngày 812. rónghuà-tan chảy
813. róngxìng-vinh hạnh 814. róngyù-vinh dự 815. rúhé-như thế nào 816. rújīn-ngày nay
817. ruǎnjiàn-phần mềm, đĩa mềm 818. ruò-yếu 819. sǎ-rắc , vảy 820. sǎngzi-cổ họng
821. shā-giết, hại 822. shāmò-sa mạc 823. shātān-bãi cát 824. shǎ-ngốc
825. shài-phơi 826. shānchú-vứt bỏ, cắt bỏ 827. shǎndiàn-chớp 828. shànliáng-hiền lành
829. shànyú-giỏi về, sở trường 830. shànzi-cái quạt 831. shāngpǐn-hàng hoá 832. shāngyè-thương nghiệp
833. shàngdàng-bị lừa, mắc lừa 834. sháozi-cái muỗng 835. shé-con rắn 836. shétou-đầu lưỡi
837. shěbude-không nỡ 838. shèbèi-thết bị 839. shèjì-thiết kế 840. shèshī-hệ thống, cơ cấu
841. shèjī-bắn, bắn súng 842. shèyǐng-nhiếp ảnh 843. shēn-thò, ruỗi 844. shēnkè-sâu sắc
845. shēncái-vóc người 846. shēnfèn-thân phận, tư cách 847. shénhuà-thần thoại 848. shénjīng-thần kinh
849. shénmì-thần bí 850. shēng-thăng, lên( chức, cấp) 851. shēngchǎn-sản xuất 852. shēngdòng-sinh động
853. shēngdiào-thanh điệu, dấu 854. shéngzi-dây thừng 855. shěnglǜe-giản lược 856. shènglì-thắng lợi
857. shī-thơ 858. shīmián-mất ngủ 859. shīqù-mất 860. shīyè-thất nghiệp
861. shídài-thời đại 862. shíkè-thời khắc 863. shímáo-moden 864. shíqī-thời kỳ
865. shíshàng-thời thượng 866. shíhuà-lời thực 867. shíjiàn-thực tiễn 868. shíxí-thực tập
869. shíxiàn-thực hiện 870. shíxíng-thực hành 871. shíyàn-thí nghiệm 872. shíyòng-thực dụng
873. shíwù-đồ ăn 874. shítou-cục đá 875. shǐjìnr-gắng sức 876. shǐzhōng-trước sau
877. shìfǒu-có phải 878. shìjuàn-bài thi 879. shìbīng-binh sĩ, quân sĩ 880. shìde-như giống như
881. shìshí-sự thực 882. shìwù-sự vật 883. shìxiān-trước đó 884. shōuhuò-thu hoạch
885. shōujù-biên lai, hoá đơn 886. shǒugōng-thủ công 887. shǒushù-phẫu thuật 888. shǒutào-găng tay
889. shǒuxù-thủ tục 890. shǒuzhǐ-ngón tay 891. shòushāng-bị thương 892. shòumìng-tuổi thọ
893. shūjià-giá (kệ) sách 894. shūrù-du nhập, truyền 895. shùcài-rau 896. shūshì-dễ chịu
897. shūzi-cái lược 898. shúliàn-thuần thục 899. shǔbiāo-chuột bàn phím 900. shǔyú-thuộc về
901. shùjù-số liệu 902. shùmǎ-kỹ thuật số 903. shuāi-ngã, rơi 904. shuǎi-vung, quăng
905. shuāngfāng-song phương 906. shuì-thuế 907. shuōbudìng-không chừng 908. shuōfú-thuyết phục
909. sī-xé, kéo 910. sīchóu-tơ lụa 911. sīháo-tí ti, mảy may 912. sīkǎo-suy nghĩ
913. sīxiǎng-tư tưởng, ý nghĩ 914. sīrén-tư nhân 915. sìhū-hình như 916. sìmiào-chùa
917. sùshè-ký túc xá 918. suíshí-tuỳ khi, lúc 919. suì-vỡ vụn 920. sǔnshī-tổn thất
921. suōdiǎn-rút ngắn 922. suōxiǎo-thu nhỏ, thu hẹp 923. suǒ-khoá 924. suǒ-nơi, chỗ
925. suǒwèi-cái gọi là 926. tǎ-tháp 927. táijiē-bậc tam cấp 928. tàijíquán-thái cực quyền
929.tàitai-vợ, bà lớn 930. tánpàn-đàm phán 931. tǎnshuài-thẳng thắn 932. tàng –nóng, bỏng
933. táo-đào 934. táo-trốn 935. táobì-chạy trốn, trốn tránh 936. tào-cái
937. tèshū-đặc thù 938. tèyì-đặc biệt 939. tèzhēng-đặc trưng 940. téngài-thương yêu
941. tí-đề, xách 942. tíchàng-khởi xướng, đề xướng 943. tígāng-đề cương 944. tíwèn-nêu câu hỏi
945. tímù-đề mục, đề tài 946. tǐhuì-nhận thức, lãnh ngộ 947. tǐjī-thể tích 948. tǐtiē-chăm sóc, săn sóc
949. tǐxiàn- thể hiện 950. tǐyàn-thể nghiệm 951. tiānkōng-không trung 952. tiānzhēn- ngây thơ
953. tiányě-cánh đồng 954. tiáopí-ngịch ngợm 955. tiáozhěng-điều chỉnh 956. tiǎozhàn-khiêu chiến, thách
957. tōngcháng-thông thường 958. tōngxùn-thông tin, tin tức 959. tóng-đồng 960. tóngshí-đồng thời
961. tǒngyī-thống nhất 962. tǒngzhì-thống trị 963. tōngkǔ-khổ 964. tòngkuài-thoải mãi
965. tóuzi-đầu tư 966. tòumíng-trong suốt 967. tūchū-đột xuất 968. tǔdì-đất
969. tǔdòu-khoai tây 970. tù-ói, nôn 971. tùzi-con thỏ 972. tuán-đoàn kết
973. tuīcí-từ chối 974. tuīguǎng-mở rộng, phát triển 975. tuījiàn-tiến cử 976. tuì-lùi
977. tuìbù-lùi bước 978. tuìxiū-về hưu 979. wāi-nghiêng, lệch 980. wàijiāo-ngoại giao
981. wān-cong 982. wánměi-hoàn mỹ 983. wánshàn-hoàn thiện 984. wánzhěng-hoàn chỉnh
985. wánjù-đồ chơi 986. wànyī-vạn nhất 987. wángzǐ-vương tử 988. wǎngfǎn-qua lại
989. wēihài-nguy hại 990. wēixiào-mỉm cười 991. wēixié-uy hiếp, đe doạ 992. wéifǎn-trái, không hợp
993. wéihù-giữ gìn, bảo vệ 994. wéijīn-khăn quàng 995.wéirào-quay xung quanh 996. wéiyī-duy nhất
997. wěiba-cái đuôi 998. wěidà-vĩ đại 999. wěiqu-tủi khuất 1000. wěituō-nhờ, uỷ thác
1001. 胃 1002. 位置 1003. 未必 1004. 未来
1005. 卫生间 1006. 温暖 1007. 温柔 1008. 闻
1009. 文件 1010. 文具 1011. 文明 1012. 文学
1013. 吻 1014. 稳定 1015. 问候 1016. 卧室
1017. 屋子 1018. 无奈 1019. 无数 1020. 武器
1021. 武术 1022. 雾 1023. 物理 1024. 物质
1025. 吸收 1026. 系 1027. 系统 1028. 细节
1029. 戏剧 1030. 瞎 1031. 吓 1032. 下载
1033. 鲜艳 1034. 显得 1035. 显然 1036. 显示
1037. 县 1038. 现金 1039. 现实 1040. 现象
1041. 相处 1042. 相当 1043. 相对 1044. 相关
1045. 相似 1046. 想念 1047. 想象 1048. 享受
1049. 项 1050. 项链 1051. 项目 1052. 橡皮
1053. 象棋 1054. 象征 1055. 消费 1056. 消化
1057. 消灭 1058消失 1059. 销售 1060. 小吃
1061. 小伙子 1062. 小麦 1063. 小气 1064. 小偷
1065. 效率 1066. 孝顺 1067. 歇 1068. 斜
1069. 协调 1070. 心理 1071. 心脏 1072. 欣赏
1073. 信封 1074. 信号 1075. 信息 1076. 行动
1077. 行人 1078. 行为 1079. 形成 1080. 形容
1081. 形式 1082. 形势 1083. 形象 1084. 形状
1085. 性质 1086. 幸亏 1087. 幸运 1088. 胸
1089. 兄弟 1090. 雄伟 1091. 修改 1092. 休闲
1093. 虚心 1094. 叙述 1095. 宣布 1096. 宣传
1097. 选举 1098. 学期 1099. 学术 1100. 学问
1101. 询问 1102. 寻找 1103. 训练 1104. 迅速
1105. 延长 1106. 严肃 1107. 宴会 1108. 阳台
1109. 痒 1110. 样式 1111. 腰 1112. 摇
1113. 咬 1114. 要不 1115. 要是 1116. 夜
1117. 液体 1118. 业务 1119. 业余 1120. 依然
1121. 一辈子 1122. 一旦 1123. 一路平安 1124. 一致
1125. 移动 1126. 移民 1127. 遗憾 1128. 疑问
1129. 乙 1130. 以及 1131. 以来 1132. 意外
1133. 意义 1134. 议论 1135. 义务 1136. 因而
1137. 因素 1138. 银 1139. 英俊 1140. 英雄
1141. 迎接 1142. 营养 1143. 营业 1144. 影子
1145. 硬币 1146. 硬件 1147. 应付 1148. 应聘
1149. 应用 1150. 拥抱 1151. 拥挤 1152. 勇气
1153. 用途 1154. 优惠 1155. 优美 1156. 优势
1157. 悠久 1158. 邮局 1159. 游览 1160. 犹豫
1161. 油炸 1162. 有利 1163. 幼儿园 1164. 娱乐
1165. 与其 1166. 语气 1167. 宇宙 1168. 预报
1169. 预定 1170. 预防 1171. 玉米 1172. 元旦
1173. 缘故 1174. 原料 1175. 原则 1176. 愿望
1177. 晕 1178. 运气 1179. 运输 1180. 运用
1181. 灾害 1182. 再三 1183. 赞成 1184. 赞美
1185. 糟糕 1186. 造成 1187. 则 1188. 责备
1189. 摘 1190. 粘贴 1191. 展开 1192. 展览
1193. 占线 1194. 战争 1195. 涨 1196. 掌握
1197. 帐户 1198. 招待 1199. 着凉 1200. 召开
1001. wèi-dạ dày 1002. wèizhì-vị trí 1003. wèibì-không chắc 1004. wèilái-tương lai
1005. wèishēngjiān-toilet 1006. wēnnuǎn-ấm áp 1007. wēnróu-dịu dàng (con gái) 1008. wén-ngửi
1009. wénjiàn-giấy tờ, văn kiện 1010. wénjù-đồ dùng văn phòng 1011. wénmíng-văn minh 1012.wénxué –văn học
1013. wěn-hôn 1014. wěndìng-ổn định 1015. wènhòu-hỏi thăm 1016. wòshì-phòng ngủ
1017. wūzi-phòng 1018. wúnài-hết cách, không biết ? 1019. wúshù-vô số 1020. wǔqì-vũ khí
1021. wǔshù-võ thuật 1022. wù-sương 1023. wùlǐ-vật lí 1024. wùzhì-vật chất
1025. xīshōu-hấp thu, hút 1026. xì-hệ, khoa 1027. xìtǒng-hệ thống 1028. xìjié-nhỏ. Lặt vặt
1029. xìjù-kịch 1030. xiā-mù, điếc, lép 1031. xià-doạ, hù 1032. xiàzài-tải xuống, down
1033. xiānyàn-tươi đẹp 1034. xiǎnde-tỏ ra, lộ ra 1035. xiǎnrán-hiển nhiên 1036. xiǎnshì-hiển thị
1037. xiàn-huyện 1038. xiànjīn-tiền mặt 1039. xiànshí-hiện thực 1040. xiànxiàng-hện tượng
1041. xiāngchǔ-sống, ở với nhau 1042. xiāngdāng-tương đương 1043. xiāngduì-tương đối 1044. xiāngguān-tương quan
1045. xiāngsì-tương tự 1046. xiǎngniàn-tưởng niệm, nhớ 1047. xiǎngxiàng-tưởng tượng 1048. xiǎngshòu-hưởng thụ
1049. xiàng-hạng mục, loại 1050. xiàngliàn-dây chuyền 1051. xiàngmù-hạng mục 1052. xiàngpí-gom, cục tảy
1053. xiàngqí-cờ tướng 1054. xiàngzhēng-tượng trưng 1055. xiǎofèi-tiền bo 1056. xiāohuà-tiêu hoá
1057. xiāomiè-tiêu diệt, xoá 1058. xiāoshī-mất dần 1059. xiāoshòu-tiêu thụ 1060. xiǎochī-ăn vặt
1061. xiǎohuǒzi-chàng trai 1062. xiǎomài-lúa mỳ 1063. xiǎoqi-tức 1064. xiǎotōu-kẻ trộm
1065. xiàolǜ-hiệu suất, tỉ lệ 1066. xiàoshun-hiếu thuận 1067. xiē-nghỉ 1068. xié-chếch, xéo
1069. xiétiáo-nhịp nhành 1070. xīnlǐ-tâm 1071. xīnzàng-bệnh tim 1072. xīnshǎng-thưởng thức
1073. xìnfēng-bao thơ 1074. xìnhào-tín hiệu 1075. xìnxī tin tức 1076. xíngdòng hành động
1077. xíngrén-khách đi bộ 1078. xíngwéi-hành vi 1079. xíngchéng-hình thành 1080. xíngróng hình dung
1081. xíngshĩ- hình thức 1082. xíngshì-hình thế 1083. xíngxiàng-hình tượng 1084. xíngzhuàng-hình dạng
1085. xìngzhì-tính chất 1086. xìngkuī-may mắn 1087. xìngyùn-vận may, dịp may 1088. xiōng-ngực, lòng
1089. xiōngdì-huynh đệ 1090. xióngwěi-hùng vĩ 1091. xiūgǎi-sửa chữa 1092. xiūxián-nhàn rỗi
1093. xūxīn-khiêm tốn 1094. xùshù-tường thuật 1095. xuānbù-tuyên bố 1096. xuānchuán-tuyên truyền
1097. xuǎnjǔ-tuyển cử 1098. xuéqī-học kỳ 1099. xuéshù-học thuật 1100. xuéwen-học vấn
1101. xúnwèn-thắc mắc, hỏi 1102. xúnzhǎo-tìm kiếm 1103. xùnliàn-huấn luyện 1104. xùnsù-nhanh chóng
1105. yáncháng-kéo dài 1106. yánsù-nghiêm túc 1107. yànhuì-yến tiệc 1108. yángtái-sân thượng, ban công
1109. yǎng –ngứa 1110. yàngshì-kiểu dáng 1111. yāo-eo, hông 1112. yáo-lắc, vung
1113. yǎo-cắn 1114. yàobù-nếu không 1115. yàoshi-nếu như 1116. yè-đêm
1117. yètǐ-thể lỏng, dịch thể 1118. yèwù-nghiệp vụ 1119. yèyú-nghiệp dư, rảnh rỗi 1120. yīrán-vẫn, y nhiên
1121. yībèizi-một đời 1122. yīdàn-một khi, trong vòng 1123. yīlùpíngān-lên đường bình an 1124. yīzhì-nhất trí, khớp
1125. yídòng-di động 1126. yímín-dời dân, di dân 1127. yíhàn-ân hận 1128. yíwèn-nghi vấn, nghi
1129. yǐ-B (ất- ngôi thứ 2 thiên can) 1130. yǐjí-và, cùng ( văn viêt) 1131. yǐlái-đến nay 1132. yìwài-ngoài ý muốn
1133. yìyì-ý nghĩa 1134. yìlùn-nghị luận 1135. yìwù-nghĩa vụ 1136. yīnér-do đó, vì vậy
1137. yīnsù-nhân tố 1138. yín-bạc 1139. yīngjùn-anh tuấn , khôi ngô 1140. yīngxióng-anh hùng
1141. yíngjiē-đón, nghênh đón 1142. yíngyǎng-dinh dưỡng 1143. yíngyè-doanh nghiệp 1144. yǐngzi-hình ảnh
1145. yìngbì-tiền xu 1146. yìngjiàn-đĩa cứng, phần cứng 1147. yìngfu-ứng phó 1148. yìngpìn-ứng tuyển
1149. yìngyòng-ứng dụng 1150. yōngbào-ôm chầm 1151. yōngjǐ-chen lấn, chật chội 1152. yǒngqì-dũng khí
1153. yòngtú-công dụng 1154. yōuhuì-ưu đãi, ân huệ 1155. yōuměi-đẹp đẽ 1156. yōushì-ưu thế
1157. yōujiǔ-lâu đời 1158. yóujú-bưu điện 1159. yóulǎn-du ngoạn 1160. yóuyù-do dự, chần chừ
1161. yóuzhá-chiên, chiên dầu 1162. yǒulì-có lợi 1163. yòu éryuán-nhà trẻ 1164. yúlè-giải trí,trò vui
1165. yǔqí-thay vì 1166. yǔqì-ngữ khí 1167. yǔzhòu-vũ trụ 1168. yùbào-dự báo
1169. yùdìng-dự định 1170. yùfáng-dự phòng 1171. yùmǐ-ngô, bắp 1172. yuándàn-nguyên đán
1173. yuángù-duyên cớ 1174. yuánliào-nguyên liệu 1175. yuánzé-nguyên tắc 1176. yuànwàng-nguyện vọng
1177. yūn-say(tàu, xe) 1178. yùnqi-số, vận khí 1179. yùnshū-vận chuyển 1180. yùn yòng-vận dụng
1181. zāihài-tai hại 1182. zàisān-nhiều lần 1183. zànchéng-tán thành 1184. zànměi-khen ngợi,ca ngợi
1185. zāogāo-hỏng, hư 1186. zàochéng-tạo thành 1187. zé-quy tắc 1188. zébèi-chỉ trích, trách
1189. zhāi-hái, lấy, ngắt 1190. zhāntiē-dán 1191. zhǎnkāi-triển khai, mở ra 1192. zhǎnlǎn-triển lãm
1193. zhànxiàn-bận 1194. zhànzhēng-chiến tranh 1195. zhǎng-dâng, lên (nước, giá) 1196. zhǎngwò –nắm chắc
1197. zhànghù-tài khoản 1198. zhāodài-chiêu đãi 1199. zháoliáng- bị cảm lạnh 1200. zhàokāi-triệu tâp
1201. 照常 1202. 哲学 1203. 真理 1204. 真实
1205. 针对 1206. 珍惜 1207. 诊断 1208. 枕头
1209. 阵 1210. 振动 1211. 睁 1212. 争论
1213. 争取 1214. 征求 1215. 整个 1216. 整体
1217. 正 1218. 政策 1219. 政府 1220. 政治
1221. 证件 1222. 证据 1223. 挣钱 1224. 支
1225. 支票 1226. 直 1227. 执行 1228. 执照
1229. 指导 1230. 指挥 1231. 制定 1232. 制度
1233. 制作 1234. 智慧 1235. 至今 1236. 至于
1237. 治疗 1238. 秩序 1239. 志愿者 1240. 钟
1241. 中介 1242. 中心 1243. 中旬 1244. 重
1245. 重量 1246. 周到 1247. 逐步 1248. 竹子
1249. 煮 1250. 主持 1251. 主观 1252. 主人
1253. 主席 1254. 主意 1255. 主张 1256. 嘱咐
1257. 祝福 1258. 注册 1259. 抓紧 1260. 专家
1261. 专心 1262. 转变 1263. 转告 1264. 装
1265. 装饰 1266. 状况 1267. 状态 1268. 追求
1269. 资格 1270. 资金 1271. 资料 1272. 资源
1273. 姿势 1274. 咨询 1275. 紫 1276. 字幕
1277. 自从 1278. 自动 1279. 自豪 1280. 自觉
1281. 自私 1282. 自信 1283. 自由 1284. 自愿
1285. 综合 1286. 宗教 1287. 总裁 1288. 总共
1289. 总理 1290. 总算 1291. 总统 1292. 总之
1293. 组合 1294. 祖国 1295. 祖先 1296. 阻止
1297. 醉 1298. 最初 1299. 罪犯 1300. 尊敬
1301. 遵守 1302. 作品 1303. 作为 1304. 作文
605. lì-hạt, viên 606. lìfāng-lập phương 607. lìjí-lập tức 608.lìkè-lập tức
609. lìliàng-lực lượng, sức mạnh 610.lìrùn-lợi nhuận 611. lìxī-lợi tức,lãi suất 612. lìyì-lợi ích
613. lìyòng-lợi dụng 614. liánmáng-vội vàng 615. liánxùjù-kịch truyền hình 616. liánhé-liên hợp
617. liànài-tình yêu 618. liànxí-luyện tập, bài tập 619. liánghǎo-tốt 620. liángshi-lương thực
621. liǎobuqǐ-ghê gớm, lợi hại 622. línshí-đến lúc, tạm thời 623. líng-cái chuông 624. língjiàn-linh kiện
625. língqián-tiền lẻ 626. língshí-đồ ăn vặt 627. línghuó-linh hoạt 628. língdǎo-lãnh đạo
629. lǐngyù-lãnh vực 630. liúchuán-lưu truyền 631. liúlǎn-duyệt 632. lóng-rồng
633. lòu-chảy, dột 634. lù –lộ, lộ ra 635. lùdì-lục địa 636. lùxù-lục tục, lần lượt
637. lùqǔ-tuyển, chọn 638. lùyīn-ghi âm 639. lúnliú-luân phiên (lưu) 640. lùnwén-luận văn
641. luójí-lôgic 642. luòhòu-lạc hậu 643. mà-chửi, mắng 644. màikèfēng-micro
645. mántou-bánh bao không nhân 646. mǎnzú-hài lòng 647. máo-lông 648. máobìng-tật xấu
649. máodùn-mâu thuẫn 650. màoxiǎn-mạo hiểm 651. màoyì-mậu dịch, thương mại 652. méimao-lông mày
653. méitàn-than 654. měishù-mỹ thuật 655. mèilì-mị lực 656. mílù-lạc đường
657. míyǔ-câu đố 658. mìfēng-ong mật 659. mìqiè-mật thiết, chu đáo 660. mìmì-bí mật
661. mìshū-thư ký 662. miánhua-bông, cây bông 663. miànduì-đối 664. miànjī-diện tích
665. miànlín-đứng trước 666. miáotiao-thon thả, thiết tha 667. miáoxiě-miêu tả 668. miǎo-giây
669. mínzhǔ-dân chủ 670. míngquè-chính xác 671. míngxiǎn-rõ ràng 672. míngxìnpiàn-bưu thiếp
673. míngxīng-minh tinh 674. míngpái-hiệu nổi tiếng 675. míngpiàn-danh thiếp, cạc 676. míngshēnggǔjì-danh lam
677.mìnglìng-mệnh lệnh 678. mìngyùn-vận mệnh, số 679. mō-mò, sờ 680. mófǎng-mô phảng
681. móhu-mơ hồ 682. mótuōchē-xe máy, mô tô 683. mòshēng-xa lạ 684. mǒu-người, vật ( không muốn nói)
685. mùbiāo-mục tiêu 686. mùlù-mục lục 687. mùqián-trước mắt 688. mùtou-khúc gỗ
689. nǎpà-cho dù 690. nánguài-khó trách 691. nánkàn-khó coi, xấu 692. nèikè-khoa nội
693. nèn-non, mềm 694. nénggàn- năng lực 695. néngyuán-năng lượng 696. niándài-niên đại
697. niánjì-tuổi, tuổi tác 698. niàn-đọc 699. nìngkě-chẳng thà 700. niúzǎikù-quần bò (zin)
701. nóng – nông 702. nóngmín-nông dân 703. nóngyè-nông nghiệp 704. nǚshì-con gái
705. ǒurán-ngẫu nhiên 706. pāi-vỗ , đánh 707. páiduì-xếp hàng 708. páiqiú-bóng chuyền
709. pài-phái, cử 710. pànwàng-trông mong, chờ 711. péicháng-bồi thường 712. péiyǎng-bồi dưỡng
713. pèifu-bội phục 714. pèihé-phối hợp 715. pén-chậu, thau 716. pèngjiàn-gặp thấy
717. pī-khoác 718. pī-tập, xấp 719. pīzhǔn-phê chuẩn 720. pixie-giày da
721. píláo-mệt mỏi 722. pǐ-con ) lượng từ ngựa, LĐ) 723. piàn-tấm 724. piànmiàn-phiến diện
725. piāo-bay 726. píndào-kênh 727. pǐnzhǒng-giống, chủng loại 728. píng-dựa, kề
729.píng –bằng 730. píngcháng-bình thường 731. píngděng-bình đẳng 732. píngfāng-bình phương
733. pínghéng-bằng, cân đổi 734. píngjìng-bình tĩnh 735. píngjūn-bình quân 736. píngjià-đánh giá
737. pòchǎn-phá sản 738. pòhuài-phá hoại 739. pòqiè-bức thiết cấp bách 740. pǔsù-giản dị
741. qīdài-mong đợi 742. qījiān-dịp, ngày 743. qíyú-còn lại 744. qízhōng-trong đó
745. qíjì-kỳ tích 746. qǐfā-gợi ý 747. qǐtú-ý đồ, mưu đồ 748. qǐyè-xí nghiệp
749. qìfēn-bầu không khí 750. qìyóu-xăng 751. qiān-dắt 752. qiānxū-khiêm tốn
753. qiānzì-chữ ký 754. qiántú-tiền đồ 755. qiǎn-nhạt 756. qiàn-thiếu
757. qiāng-khẩu súng, bắn 758. qiángdiào-cường điệu 759. qiángliè-mãnh liệt 760. qiǎng-cướp, bắn
761. qiāoqiao-khe khẽ 762. qiáo-liếc mắt 763. qiǎomiào-kỳ diệu 764. qiē-cắt
765. qīnài-thân yêu 766. qīnqiè-thân thiết 767. qīnzì-tự mình 768.qīnlǜe-xâm lược
769. qínfèn-cần mẫn 770. qínláo-cần cù 771. qīng-thanh 772. qīngchūn-thanh xuân
773. qīngshàonián-thanh thiều niên 774. qīngshì-coi thường 775. qīngdàn-thanh đạm 776. qíngjǐng-tình hình
777. qíngxù-tâm tình 778. qǐngqiú-thỉnh cầu 779. qìngzhù-chúc mừng 780. qiúmí-mê bóng
781. qūshì-tư thế 782. qǔ-lấy 783. qǔxiāo-bỏ 784. qùshì –mất, chết
785. quān-vòng 786. quánmiàn-toàn mặt 787. quánlì-quyền lực 788. quánlì-quyền lợi
789. quàn-khuyên 790. quēfá-thiều hụt 791. quèdìng-xác định 792. quèrèn-xác nhận
793. ránshāo-cháy, bùng cháy 794. rǎng-hét 795. rào-nhiễu, quấn 796. rèài-nhiệt tình
797. rèliè-liệt nhiệt 798. rèxīn-nhiệt tâm, nhiệt tình 799. réncái-nhân tài 800. rénkǒu-nhân khẩu
801. 人类 802. 人生 803. 人事 804. 人物
805. 人员 806. 忍不住 807. 日常 808. 日程
809. 日历 810. 日期 811. 日用品 812. 融化
813. 荣幸 814. 荣誉 815. 如何 816. 如今
817. 软件 818. 弱 819. 洒 820. 嗓子
821. 杀 822. 沙漠 823. 沙滩 824. 傻
825. 晒 826. 删除 827. 闪电 828. 善良
829. 善于 830. 扇子 831. 商品 832. 商业
833. 上当 834. 勺子 835. 蛇 836. 舌头
837. 舍不得 838. 设备 839. 设计 840. 设施
841. 射击 842. 摄影 843. 伸 844.深刻
845. 身材 846. 身份 847. 神化 848. 神经
849. 神秘 850. 升 851. 生产 852. 生动
853. 声调 854. 绳子 855. 省略 856.胜利
857. 试 858. 失眠 859. 失去 860. 失业
861. 时代 862. 时刻 863. 时髦 864. 时期
865. 时尚 866. 实话 867. 实践 868. 实习
869. 实现 870. 实行 871. 实验 872. 实用
873. 食物 874. 石头 875. 使劲儿 876. 始终
877. 是否 878. 试卷 879. 士兵 880. 似的
881. 事实 882.事物 883. 事先 884. 收获
885. 收据 886. 手工 887. 手术 888. 手套
889. 手续 890. 手指 891. 受伤 892. 寿命
893. 书架 894. 输入 895. 蔬菜 896. 舒适
897. 梳子 898. 熟练 899. 鼠标 900. 属于
901. 数据 902. 数码 903. 摔 904. 甩
905. 双方 906. 税 907. 说不定 908. 说服
909. 斯 910. 丝绸 911. 丝毫 912. 思考
913. 思想 914. 私人 915. 似乎 916. 寺庙
917. 宿舍 918. 随时 919. 碎 920. 损失
921. 缩短 922. 缩小 923. 锁 924. 所
925. 所谓 926. 塔 927. 台阶 928. 太极拳
929. 太太 930. 谈判 931. 坦率 932. 烫
933. 桃 934. 逃 935. 逃避 936. 套
937. 特殊 938. 特意 939. 特征 940. 疼爱
941. 提 942. 提倡 943. 提纲 944. 提问
945. 题目 946. 体会 947. 体积 948. 体贴
949. 体现 950. 体验 951. 天空 952. 天真
953. 田野 954. 调皮 955. 调整 956. 挑战
957. 通常 958. 通讯 959. 铜 960. 同时
961. 统一 962. 统治 963. 痛苦 964. 痛快
965. 投资 966. 透明 967. 突出 968. 土地
969. 土豆 970. 吐 971. 兔子 972. 团
973. 推辞 974. 推广 975. 推荐 976. 退
977. 退步 978. 退休 979. 歪 980. 外交
981. 弯 982. 完美 983. 完善 984. 完整
985. 玩具 986. 万一 987. 王子 988. 往返
989. 危害 990. 微笑 991. 威胁 992. 违反
993. 维护 994. 围巾 995. 围绕 996. 唯一
997. 尾巴 998. 伟大 999. 委屈 1000. 委托
801. rénlèi-nhân loại 802. rén shēng-nhân sinh 803. rénshì-nhân sự 804. rénwù-nhân vật
805. rényuán-nhân viên 806. rěnbuzhù-không nhịn được 807. rìcháng-thường ngày 808. rìchéng-nhật trình
809. rìlì-lịch ngày 810. rìqī-thời kỳ 811. rìyòngpǐn-đồ dùng hàng ngày 812. rónghuà-tan chảy
813. róngxìng-vinh hạnh 814. róngyù-vinh dự 815. rúhé-như thế nào 816. rújīn-ngày nay
817. ruǎnjiàn-phần mềm, đĩa mềm 818. ruò-yếu 819. sǎ-rắc , vảy 820. sǎngzi-cổ họng
821. shā-giết, hại 822. shāmò-sa mạc 823. shātān-bãi cát 824. shǎ-ngốc
825. shài-phơi 826. shānchú-vứt bỏ, cắt bỏ 827. shǎndiàn-chớp 828. shànliáng-hiền lành
829. shànyú-giỏi về, sở trường 830. shànzi-cái quạt 831. shāngpǐn-hàng hoá 832. shāngyè-thương nghiệp
833. shàngdàng-bị lừa, mắc lừa 834. sháozi-cái muỗng 835. shé-con rắn 836. shétou-đầu lưỡi
837. shěbude-không nỡ 838. shèbèi-thết bị 839. shèjì-thiết kế 840. shèshī-hệ thống, cơ cấu
841. shèjī-bắn, bắn súng 842. shèyǐng-nhiếp ảnh 843. shēn-thò, ruỗi 844. shēnkè-sâu sắc
845. shēncái-vóc người 846. shēnfèn-thân phận, tư cách 847. shénhuà-thần thoại 848. shénjīng-thần kinh
849. shénmì-thần bí 850. shēng-thăng, lên( chức, cấp) 851. shēngchǎn-sản xuất 852. shēngdòng-sinh động
853. shēngdiào-thanh điệu, dấu 854. shéngzi-dây thừng 855. shěnglǜe-giản lược 856. shènglì-thắng lợi
857. shī-thơ 858. shīmián-mất ngủ 859. shīqù-mất 860. shīyè-thất nghiệp
861. shídài-thời đại 862. shíkè-thời khắc 863. shímáo-moden 864. shíqī-thời kỳ
865. shíshàng-thời thượng 866. shíhuà-lời thực 867. shíjiàn-thực tiễn 868. shíxí-thực tập
869. shíxiàn-thực hiện 870. shíxíng-thực hành 871. shíyàn-thí nghiệm 872. shíyòng-thực dụng
873. shíwù-đồ ăn 874. shítou-cục đá 875. shǐjìnr-gắng sức 876. shǐzhōng-trước sau
877. shìfǒu-có phải 878. shìjuàn-bài thi 879. shìbīng-binh sĩ, quân sĩ 880. shìde-như giống như
881. shìshí-sự thực 882. shìwù-sự vật 883. shìxiān-trước đó 884. shōuhuò-thu hoạch
885. shōujù-biên lai, hoá đơn 886. shǒugōng-thủ công 887. shǒushù-phẫu thuật 888. shǒutào-găng tay
889. shǒuxù-thủ tục 890. shǒuzhǐ-ngón tay 891. shòushāng-bị thương 892. shòumìng-tuổi thọ
893. shūjià-giá (kệ) sách 894. shūrù-du nhập, truyền 895. shùcài-rau 896. shūshì-dễ chịu
897. shūzi-cái lược 898. shúliàn-thuần thục 899. shǔbiāo-chuột bàn phím 900. shǔyú-thuộc về
901. shùjù-số liệu 902. shùmǎ-kỹ thuật số 903. shuāi-ngã, rơi 904. shuǎi-vung, quăng
905. shuāngfāng-song phương 906. shuì-thuế 907. shuōbudìng-không chừng 908. shuōfú-thuyết phục
909. sī-xé, kéo 910. sīchóu-tơ lụa 911. sīháo-tí ti, mảy may 912. sīkǎo-suy nghĩ
913. sīxiǎng-tư tưởng, ý nghĩ 914. sīrén-tư nhân 915. sìhū-hình như 916. sìmiào-chùa
917. sùshè-ký túc xá 918. suíshí-tuỳ khi, lúc 919. suì-vỡ vụn 920. sǔnshī-tổn thất
921. suōdiǎn-rút ngắn 922. suōxiǎo-thu nhỏ, thu hẹp 923. suǒ-khoá 924. suǒ-nơi, chỗ
925. suǒwèi-cái gọi là 926. tǎ-tháp 927. táijiē-bậc tam cấp 928. tàijíquán-thái cực quyền
929.tàitai-vợ, bà lớn 930. tánpàn-đàm phán 931. tǎnshuài-thẳng thắn 932. tàng –nóng, bỏng
933. táo-đào 934. táo-trốn 935. táobì-chạy trốn, trốn tránh 936. tào-cái
937. tèshū-đặc thù 938. tèyì-đặc biệt 939. tèzhēng-đặc trưng 940. téngài-thương yêu
941. tí-đề, xách 942. tíchàng-khởi xướng, đề xướng 943. tígāng-đề cương 944. tíwèn-nêu câu hỏi
945. tímù-đề mục, đề tài 946. tǐhuì-nhận thức, lãnh ngộ 947. tǐjī-thể tích 948. tǐtiē-chăm sóc, săn sóc
949. tǐxiàn- thể hiện 950. tǐyàn-thể nghiệm 951. tiānkōng-không trung 952. tiānzhēn- ngây thơ
953. tiányě-cánh đồng 954. tiáopí-ngịch ngợm 955. tiáozhěng-điều chỉnh 956. tiǎozhàn-khiêu chiến, thách
957. tōngcháng-thông thường 958. tōngxùn-thông tin, tin tức 959. tóng-đồng 960. tóngshí-đồng thời
961. tǒngyī-thống nhất 962. tǒngzhì-thống trị 963. tōngkǔ-khổ 964. tòngkuài-thoải mãi
965. tóuzi-đầu tư 966. tòumíng-trong suốt 967. tūchū-đột xuất 968. tǔdì-đất
969. tǔdòu-khoai tây 970. tù-ói, nôn 971. tùzi-con thỏ 972. tuán-đoàn kết
973. tuīcí-từ chối 974. tuīguǎng-mở rộng, phát triển 975. tuījiàn-tiến cử 976. tuì-lùi
977. tuìbù-lùi bước 978. tuìxiū-về hưu 979. wāi-nghiêng, lệch 980. wàijiāo-ngoại giao
981. wān-cong 982. wánměi-hoàn mỹ 983. wánshàn-hoàn thiện 984. wánzhěng-hoàn chỉnh
985. wánjù-đồ chơi 986. wànyī-vạn nhất 987. wángzǐ-vương tử 988. wǎngfǎn-qua lại
989. wēihài-nguy hại 990. wēixiào-mỉm cười 991. wēixié-uy hiếp, đe doạ 992. wéifǎn-trái, không hợp
993. wéihù-giữ gìn, bảo vệ 994. wéijīn-khăn quàng 995.wéirào-quay xung quanh 996. wéiyī-duy nhất
997. wěiba-cái đuôi 998. wěidà-vĩ đại 999. wěiqu-tủi khuất 1000. wěituō-nhờ, uỷ thác
1001. 胃 1002. 位置 1003. 未必 1004. 未来
1005. 卫生间 1006. 温暖 1007. 温柔 1008. 闻
1009. 文件 1010. 文具 1011. 文明 1012. 文学
1013. 吻 1014. 稳定 1015. 问候 1016. 卧室
1017. 屋子 1018. 无奈 1019. 无数 1020. 武器
1021. 武术 1022. 雾 1023. 物理 1024. 物质
1025. 吸收 1026. 系 1027. 系统 1028. 细节
1029. 戏剧 1030. 瞎 1031. 吓 1032. 下载
1033. 鲜艳 1034. 显得 1035. 显然 1036. 显示
1037. 县 1038. 现金 1039. 现实 1040. 现象
1041. 相处 1042. 相当 1043. 相对 1044. 相关
1045. 相似 1046. 想念 1047. 想象 1048. 享受
1049. 项 1050. 项链 1051. 项目 1052. 橡皮
1053. 象棋 1054. 象征 1055. 消费 1056. 消化
1057. 消灭 1058消失 1059. 销售 1060. 小吃
1061. 小伙子 1062. 小麦 1063. 小气 1064. 小偷
1065. 效率 1066. 孝顺 1067. 歇 1068. 斜
1069. 协调 1070. 心理 1071. 心脏 1072. 欣赏
1073. 信封 1074. 信号 1075. 信息 1076. 行动
1077. 行人 1078. 行为 1079. 形成 1080. 形容
1081. 形式 1082. 形势 1083. 形象 1084. 形状
1085. 性质 1086. 幸亏 1087. 幸运 1088. 胸
1089. 兄弟 1090. 雄伟 1091. 修改 1092. 休闲
1093. 虚心 1094. 叙述 1095. 宣布 1096. 宣传
1097. 选举 1098. 学期 1099. 学术 1100. 学问
1101. 询问 1102. 寻找 1103. 训练 1104. 迅速
1105. 延长 1106. 严肃 1107. 宴会 1108. 阳台
1109. 痒 1110. 样式 1111. 腰 1112. 摇
1113. 咬 1114. 要不 1115. 要是 1116. 夜
1117. 液体 1118. 业务 1119. 业余 1120. 依然
1121. 一辈子 1122. 一旦 1123. 一路平安 1124. 一致
1125. 移动 1126. 移民 1127. 遗憾 1128. 疑问
1129. 乙 1130. 以及 1131. 以来 1132. 意外
1133. 意义 1134. 议论 1135. 义务 1136. 因而
1137. 因素 1138. 银 1139. 英俊 1140. 英雄
1141. 迎接 1142. 营养 1143. 营业 1144. 影子
1145. 硬币 1146. 硬件 1147. 应付 1148. 应聘
1149. 应用 1150. 拥抱 1151. 拥挤 1152. 勇气
1153. 用途 1154. 优惠 1155. 优美 1156. 优势
1157. 悠久 1158. 邮局 1159. 游览 1160. 犹豫
1161. 油炸 1162. 有利 1163. 幼儿园 1164. 娱乐
1165. 与其 1166. 语气 1167. 宇宙 1168. 预报
1169. 预定 1170. 预防 1171. 玉米 1172. 元旦
1173. 缘故 1174. 原料 1175. 原则 1176. 愿望
1177. 晕 1178. 运气 1179. 运输 1180. 运用
1181. 灾害 1182. 再三 1183. 赞成 1184. 赞美
1185. 糟糕 1186. 造成 1187. 则 1188. 责备
1189. 摘 1190. 粘贴 1191. 展开 1192. 展览
1193. 占线 1194. 战争 1195. 涨 1196. 掌握
1197. 帐户 1198. 招待 1199. 着凉 1200. 召开
1001. wèi-dạ dày 1002. wèizhì-vị trí 1003. wèibì-không chắc 1004. wèilái-tương lai
1005. wèishēngjiān-toilet 1006. wēnnuǎn-ấm áp 1007. wēnróu-dịu dàng (con gái) 1008. wén-ngửi
1009. wénjiàn-giấy tờ, văn kiện 1010. wénjù-đồ dùng văn phòng 1011. wénmíng-văn minh 1012.wénxué –văn học
1013. wěn-hôn 1014. wěndìng-ổn định 1015. wènhòu-hỏi thăm 1016. wòshì-phòng ngủ
1017. wūzi-phòng 1018. wúnài-hết cách, không biết ? 1019. wúshù-vô số 1020. wǔqì-vũ khí
1021. wǔshù-võ thuật 1022. wù-sương 1023. wùlǐ-vật lí 1024. wùzhì-vật chất
1025. xīshōu-hấp thu, hút 1026. xì-hệ, khoa 1027. xìtǒng-hệ thống 1028. xìjié-nhỏ. Lặt vặt
1029. xìjù-kịch 1030. xiā-mù, điếc, lép 1031. xià-doạ, hù 1032. xiàzài-tải xuống, down
1033. xiānyàn-tươi đẹp 1034. xiǎnde-tỏ ra, lộ ra 1035. xiǎnrán-hiển nhiên 1036. xiǎnshì-hiển thị
1037. xiàn-huyện 1038. xiànjīn-tiền mặt 1039. xiànshí-hiện thực 1040. xiànxiàng-hện tượng
1041. xiāngchǔ-sống, ở với nhau 1042. xiāngdāng-tương đương 1043. xiāngduì-tương đối 1044. xiāngguān-tương quan
1045. xiāngsì-tương tự 1046. xiǎngniàn-tưởng niệm, nhớ 1047. xiǎngxiàng-tưởng tượng 1048. xiǎngshòu-hưởng thụ
1049. xiàng-hạng mục, loại 1050. xiàngliàn-dây chuyền 1051. xiàngmù-hạng mục 1052. xiàngpí-gom, cục tảy
1053. xiàngqí-cờ tướng 1054. xiàngzhēng-tượng trưng 1055. xiǎofèi-tiền bo 1056. xiāohuà-tiêu hoá
1057. xiāomiè-tiêu diệt, xoá 1058. xiāoshī-mất dần 1059. xiāoshòu-tiêu thụ 1060. xiǎochī-ăn vặt
1061. xiǎohuǒzi-chàng trai 1062. xiǎomài-lúa mỳ 1063. xiǎoqi-tức 1064. xiǎotōu-kẻ trộm
1065. xiàolǜ-hiệu suất, tỉ lệ 1066. xiàoshun-hiếu thuận 1067. xiē-nghỉ 1068. xié-chếch, xéo
1069. xiétiáo-nhịp nhành 1070. xīnlǐ-tâm 1071. xīnzàng-bệnh tim 1072. xīnshǎng-thưởng thức
1073. xìnfēng-bao thơ 1074. xìnhào-tín hiệu 1075. xìnxī tin tức 1076. xíngdòng hành động
1077. xíngrén-khách đi bộ 1078. xíngwéi-hành vi 1079. xíngchéng-hình thành 1080. xíngróng hình dung
1081. xíngshĩ- hình thức 1082. xíngshì-hình thế 1083. xíngxiàng-hình tượng 1084. xíngzhuàng-hình dạng
1085. xìngzhì-tính chất 1086. xìngkuī-may mắn 1087. xìngyùn-vận may, dịp may 1088. xiōng-ngực, lòng
1089. xiōngdì-huynh đệ 1090. xióngwěi-hùng vĩ 1091. xiūgǎi-sửa chữa 1092. xiūxián-nhàn rỗi
1093. xūxīn-khiêm tốn 1094. xùshù-tường thuật 1095. xuānbù-tuyên bố 1096. xuānchuán-tuyên truyền
1097. xuǎnjǔ-tuyển cử 1098. xuéqī-học kỳ 1099. xuéshù-học thuật 1100. xuéwen-học vấn
1101. xúnwèn-thắc mắc, hỏi 1102. xúnzhǎo-tìm kiếm 1103. xùnliàn-huấn luyện 1104. xùnsù-nhanh chóng
1105. yáncháng-kéo dài 1106. yánsù-nghiêm túc 1107. yànhuì-yến tiệc 1108. yángtái-sân thượng, ban công
1109. yǎng –ngứa 1110. yàngshì-kiểu dáng 1111. yāo-eo, hông 1112. yáo-lắc, vung
1113. yǎo-cắn 1114. yàobù-nếu không 1115. yàoshi-nếu như 1116. yè-đêm
1117. yètǐ-thể lỏng, dịch thể 1118. yèwù-nghiệp vụ 1119. yèyú-nghiệp dư, rảnh rỗi 1120. yīrán-vẫn, y nhiên
1121. yībèizi-một đời 1122. yīdàn-một khi, trong vòng 1123. yīlùpíngān-lên đường bình an 1124. yīzhì-nhất trí, khớp
1125. yídòng-di động 1126. yímín-dời dân, di dân 1127. yíhàn-ân hận 1128. yíwèn-nghi vấn, nghi
1129. yǐ-B (ất- ngôi thứ 2 thiên can) 1130. yǐjí-và, cùng ( văn viêt) 1131. yǐlái-đến nay 1132. yìwài-ngoài ý muốn
1133. yìyì-ý nghĩa 1134. yìlùn-nghị luận 1135. yìwù-nghĩa vụ 1136. yīnér-do đó, vì vậy
1137. yīnsù-nhân tố 1138. yín-bạc 1139. yīngjùn-anh tuấn , khôi ngô 1140. yīngxióng-anh hùng
1141. yíngjiē-đón, nghênh đón 1142. yíngyǎng-dinh dưỡng 1143. yíngyè-doanh nghiệp 1144. yǐngzi-hình ảnh
1145. yìngbì-tiền xu 1146. yìngjiàn-đĩa cứng, phần cứng 1147. yìngfu-ứng phó 1148. yìngpìn-ứng tuyển
1149. yìngyòng-ứng dụng 1150. yōngbào-ôm chầm 1151. yōngjǐ-chen lấn, chật chội 1152. yǒngqì-dũng khí
1153. yòngtú-công dụng 1154. yōuhuì-ưu đãi, ân huệ 1155. yōuměi-đẹp đẽ 1156. yōushì-ưu thế
1157. yōujiǔ-lâu đời 1158. yóujú-bưu điện 1159. yóulǎn-du ngoạn 1160. yóuyù-do dự, chần chừ
1161. yóuzhá-chiên, chiên dầu 1162. yǒulì-có lợi 1163. yòu éryuán-nhà trẻ 1164. yúlè-giải trí,trò vui
1165. yǔqí-thay vì 1166. yǔqì-ngữ khí 1167. yǔzhòu-vũ trụ 1168. yùbào-dự báo
1169. yùdìng-dự định 1170. yùfáng-dự phòng 1171. yùmǐ-ngô, bắp 1172. yuándàn-nguyên đán
1173. yuángù-duyên cớ 1174. yuánliào-nguyên liệu 1175. yuánzé-nguyên tắc 1176. yuànwàng-nguyện vọng
1177. yūn-say(tàu, xe) 1178. yùnqi-số, vận khí 1179. yùnshū-vận chuyển 1180. yùn yòng-vận dụng
1181. zāihài-tai hại 1182. zàisān-nhiều lần 1183. zànchéng-tán thành 1184. zànměi-khen ngợi,ca ngợi
1185. zāogāo-hỏng, hư 1186. zàochéng-tạo thành 1187. zé-quy tắc 1188. zébèi-chỉ trích, trách
1189. zhāi-hái, lấy, ngắt 1190. zhāntiē-dán 1191. zhǎnkāi-triển khai, mở ra 1192. zhǎnlǎn-triển lãm
1193. zhànxiàn-bận 1194. zhànzhēng-chiến tranh 1195. zhǎng-dâng, lên (nước, giá) 1196. zhǎngwò –nắm chắc
1197. zhànghù-tài khoản 1198. zhāodài-chiêu đãi 1199. zháoliáng- bị cảm lạnh 1200. zhàokāi-triệu tâp
1201. 照常 1202. 哲学 1203. 真理 1204. 真实
1205. 针对 1206. 珍惜 1207. 诊断 1208. 枕头
1209. 阵 1210. 振动 1211. 睁 1212. 争论
1213. 争取 1214. 征求 1215. 整个 1216. 整体
1217. 正 1218. 政策 1219. 政府 1220. 政治
1221. 证件 1222. 证据 1223. 挣钱 1224. 支
1225. 支票 1226. 直 1227. 执行 1228. 执照
1229. 指导 1230. 指挥 1231. 制定 1232. 制度
1233. 制作 1234. 智慧 1235. 至今 1236. 至于
1237. 治疗 1238. 秩序 1239. 志愿者 1240. 钟
1241. 中介 1242. 中心 1243. 中旬 1244. 重
1245. 重量 1246. 周到 1247. 逐步 1248. 竹子
1249. 煮 1250. 主持 1251. 主观 1252. 主人
1253. 主席 1254. 主意 1255. 主张 1256. 嘱咐
1257. 祝福 1258. 注册 1259. 抓紧 1260. 专家
1261. 专心 1262. 转变 1263. 转告 1264. 装
1265. 装饰 1266. 状况 1267. 状态 1268. 追求
1269. 资格 1270. 资金 1271. 资料 1272. 资源
1273. 姿势 1274. 咨询 1275. 紫 1276. 字幕
1277. 自从 1278. 自动 1279. 自豪 1280. 自觉
1281. 自私 1282. 自信 1283. 自由 1284. 自愿
1285. 综合 1286. 宗教 1287. 总裁 1288. 总共
1289. 总理 1290. 总算 1291. 总统 1292. 总之
1293. 组合 1294. 祖国 1295. 祖先 1296. 阻止
1297. 醉 1298. 最初 1299. 罪犯 1300. 尊敬
1301. 遵守 1302. 作品 1303. 作为 1304. 作文