Thứ Hai, 29 tháng 4, 2019

20719179_images1365768_TOp10HOA NGỮ NHỮNG NGƯỜI BẠNTổng hợp HSK 5 (1300 từ)20719179_images1365768_TOp1020719179_images1365768_TOp10

0986794406                                                                                                          
Một lớp HSK 5 mới mở, ít thôi chỉ khoảng hơn 20 gần 30 học viên của HOA NGỮ NHỮNG NGƯỜI BẠN,  đây là ảnh chụp một nửa lớp bên trái. Hiện nay ở Bình Dương nếu có một ai đó muốn học và thi HSK 5+6 thì nhất định phải tới HOA NGỮ NHỮNG NGƯỜI BẠN.


   Hiện nay trào lưu học và ôn thi HSK đang luôn là một vấn đề nóng bỏng của người Việt Nam khi học tiếng Hoa.Vậy nhưng rất hiếm ai theo đuổi cái chất trong việc học và dạy, đa phần đều chỉ cần một tâm bằng, một cái thể diện mà thôi.

  Có một điểm chung khi lướt qua các trang website của các Trung Tâm tiếng Hoa đều là giống hệt nhau, đó là sự sao chép đến đáng thương từ cách dạy đến các đề thi.

  HOA NGỮ NHỮNG NGƯỜI BẠN hôm nay xin gửi đến các bạn yêu thích môn tiếng Hoa một đề cương HSK 5 với một cái tâm và một sự sáng tạo đột phá mà đảm bảo những bạn nào đang theo đuổi môn tiếng Trung sẽ tự mình cảm thấy đây chính là cái chất thực sự của một Trung Tâm, của một giáo viên đầy nhiệt huyết, và tôi cũng tin rằng chúng tôi không chỉ giúp bạn có được tấm bằng HSK mà còn giúp bạn có được một cái chất thực sự của phía sau tấm bằng.



Dưới đây là những từ ngữ trọng điểm của đề đại cương cho HSK 5, nhưng HOA NGỮ NHỮNG NGƯỜI BẠN đã giúp các bạn phiên âm bằng phiên âm và dịch ra tiếng Việt  để các bạn dễ tham khảo.

 Có điều tôi xin cố ý làm hai trang khác nhau để học viên có thể làm quen với mặt chữ tiếng Trung, vì theo tôi thấy nếu dùng theo cách dịch bình thường thì có 80% các học viên trở thành mù chữ.

 Tôi làm như vậy không ngoài mục tiêu giúp các bạn trước tiên nhận biết mặt chữ hán sau đó mới nắm bắt được phiên âm và nghĩa tiếng Việt của từ đó.

Các bạn thử cố đọc các từ được viết bằng tiếng Trung ở trang trước, nếu như thực sự không đọc được thì hãy kéo xuống trang kế tiếp để xem cách đọc và nghĩa của nó


Thú thực bản thân tôi ngày xưa cũng hay dùng phương pháp này để học tốt tiếng Trung, rất mong kinh nghiệm và tấm chân tình của tôi giúp các bạn học tốt và có cách nhìn mới hơn trong việc học.

  
   Các bạn chỉ cần nhìn vào bộ đề là đã đủ hiểu thế nào là chất lượng, thế nào là sáng tạo, mà chỉ có tại HOA NGỮ NHỮNG NGƯỜI BẠN mà thôi.

  Chúc các bạn có được thành công thực sự khi tham khảo bộ đề của chúng tôi.


1. 唉 2. 爱护 3. 爱惜  4. 爱心   
5. 安慰 6. 安装 7. 岸 8. 把握 
9. 摆 10. 班主任 11. 办理 12. 棒  
13. 傍晚 14. 包裹 15. 包含 16. 包子
17. 薄 18. 宝贝 19. 宝贵 20. 保持
21. 保存 22. 保留 23. 保险 24. 报告
25. 悲观 26. 背 27. 背景 28. 被子
29. 本科 30. 本领 31. 本质 32. 比例
33. 比如 34. 彼此 35. 毕竟 36. 避免
37. 必然 38. 必需 39. 必要 40. 编辑
41. 鞭炮 42.  便 43. 辩论 44. 标点
45. 标志 46. 表面 47. 表明  48. 表情
49. 表现 50. 丙 51. 病毒 52. 玻璃
53. 博物馆 54. 脖子 55. 不必 56不断
57. 不见得 58. 不耐烦 59. 不要紧 60. 补充
61. 布 62. 不安 63. 不得了 64. 不好意思
65. 不免 66. 不然 67. 不如 68. 不足
69. 部门 70. 步骤 71. 财产 72. 踩
73. 采访 74. 采取 75. 彩虹 76. 参考
77. 参与 78. 餐厅 79. 惭愧 80. 操场
81. 操心 82. 册 83. 厕所 84. 测验
85. 曾经 86. 插 87. 差别 88. 叉子
89. 拆 90. 产品 91. 产生 92. 长途
93. 常识 94. 朝 95. 朝代 96. 炒
97. 吵架 98. 车库 99. 车厢 100. 彻底
101. 沉默 102. 趁 103. 称 104. 称呼
105. 称赞 106. 乘 107. 乘坐 108. 承担
109. 承认 110. 承受 111. 程度 112. 程序
113. 成分 114. 成果 115. 成就 116. 成立
117. 成语 118. 成长 119. 诚恳 120. 吃亏
121. 持续 122. 池子 123. 尺子 124. 翅膀                              
125. 冲 126. 充电机 127. 充分 128. 充满
129. 重复 130. 宠物 131. 抽屉 132. 抽象
133. 丑 134. 臭 135. 出版 136. 出口
137. 出色 138. 出席 139. 初级 140. 除
141. 除非 142. 除夕 143.处理 144. 传播
145. 传递 146. 传染 147. 传说 148. 传统
149. 窗帘 150. 闯 151.创造 152.吹
153. 磁带 154. 辞职 155. 此外 156. 次要
157. 刺激 158. 匆忙 159. 从此 160. 从而
161. 从前 162. 从事 163. 醋 164. 促进
165. 促使 166. 催 167. 存 168. 存在
169. 错误 170.措施 171. 答应 172. 达到
173. 打工 174. 打交道 175. 打喷嚏 176. 打听
177. 打招呼 178. 大方 179. 打象 180. 大型
181. 呆 182. 贷款 183. 待遇 184. 单纯
185. 单调 186. 单独 187. 单位 188. 单元
189. 担任 190. 耽误 191. 胆小鬼 192. 淡
193. 当代 194. 档 195. 岛 196. 倒霉
197. 导演 198. 导致 199. 倒 200. 到达
1. āi –(t.từ) ôi, ai 2. àihù-yêu quý, giữ gìn  3. àixī-yêu quý, quý trọng 4. àixīn-tình yêu 
5. ānwèi-an ủi  6. ānzhuāng-lắp đặt, mắc  7. àn-bờ  8. bǎwò-nắm vững  
9. bǎi-bày, xếp  10. bānzhǔrèn-chủ nhiệm lớp  11. bànlǐ-giải quyết, xử lí  12. bàng –cây gậy, cừ khôi
13. bàngwǎn-sắp tối  14. bāoguǒ-gói hàng, kiện hàng  15. bāohán-chứa đựng, bao hàm  16. bāozi-bánh bao 
17. báo-mỏng  18. bǎobèi-bảo bối  19. bǎoguì-quý trọng, quý giá  20. bǎochí-giữ, bảo trì 
21. bǎocún-bảo tồn, giữ gìn 22. bǎoliú-bảo lưu, giữ lại 23. bǎoxiǎn-bảo hiểm  24. bàogào-báo cáo 
25. bēiguān-bi quan  26. bèi-cõng, lưng  27. bèijǐng-bối cảnh  28. bèizi-cái mền 
29. běnkē-khoa(hệ) chính quy  30. běnlǐng-bản lãnh  31. běnzhì-bản chất  32. bǐlì-tỉ lệ 
33. bǐrú-tỉ như, ví dụ như  34. bǐcǐ-đôi bên, lẫn nhau  35. bìjìng-rốt cuộc, sau cùng  36. bìmiǎn- tránh, ngăn ngừa 
37. bìrán-tất nhiên, nhất định  38. bìxū-phải, cần thiết  39. bìyào-cần thiết, không thể khác  40. biānjí-biên tập 
41. biānpào-pháo  42. biàn-tiện 43. biànlùn-biện luận 44. biāodiǎn-tiêu điểm, dấu ngắt câu 
45. biāozhì –ký hiệu, cái mốc 46. biǎomiàn-mặt ngoài, bề ngoài  47. biǎomíng-tỏ rõ  48. biǎoqíng-diễn cảm, biểu cảm 
49. biǎoxiàn-biểu hiện  50. bǐng-C  51. bìngdú-virut, vi trùng  52. bōli-kiếng 
53. bówùguǎn-viện bảo tàng  54. bózi-cái cổ  55. búbì-không nhất thiết  56.bùduàn-không ngừng 
57. bùjiàndé-không nhất định  58. bùnàifán-nôn nóng  59. bùyàojǐn-không quan trọng  60. bǔchōng-bổ xung 
61. bù-vải  62. bùān-không yên  63. bùdéliǎo-nguy, gay, quá  64. bùhǎoyìsi- ngại, mắc cỡ 
65. bùmiǎn-không tránh khỏi  66. bùrán-bằng không  67. bùrú-không bằng, chẳng bằng  68. bùzú-không đầy đủ 
69. bùmén-bộ môn 70. bùzhòu-không phải  71. cáichǎn-tài sản  72. cǎi-đạp, giẫm 
73. cǎifǎng- phỏng vấn  74. cǎiqǔ-áp dụng  75. cǎihóng- cầu vồng  76. cānkǎo-tham khảo 
77. cānyù-tham gia  78. cāntīng-phòng ăn  79. cánkuì-mắc cỡ, hổ thẹn 80. cāochǎng-sân tập
81. cāoxīn-lo nghĩ, bận tâm 82. cè-sổ, quyển (lượng tư)  83. cèsuǒ-toilet 84. cèyàn-trắc nghiệm
85. céngjīng-đã từng  86. chā-cắm, chen 87.  chābié-chênh lệch, khác biệt 88. chāzi-cài nĩa, cái xiên 
89.  chāi-tháo, dỡ 90. chǎnpǐn-sản phẩm 91. chǎnshēng-sản sinh 92. chángtú-đường dài 
93. chángshí-điều hiểu biết 94. cháo-triều đình, hướng về 95. cháodài-triều đại, thời 96. chǎo-xào, tráng, rang  
97. chǎojià-cãi nhau  98. chēkù-nhà để xe  99. chēxiāng- toa xe  100. chèdǐ-triệt để 
101. chénmò-trầm mặc, lặng im  102. chèn-nhân, thừa  103. chēng-xưng, xưng hô  104. chēnghu-xưng hô 
105. chēngzàn-ca ngợi, tán thưởng 106. chéng –thừa, dáp (phép nhân) 107. chéngzuò-ngồi, đáp  108. chéngdān-đảm đương, gv 
109. chéngrèn-thừa nhận  110. chéngshòu-tiếp nhận, kế thừa  111. chéngdù-trình độ  112. chéngxù-trình tự, thứ tụ 
113. chéngfēn-thành phần    114. chéngguǒ-thành quả    115. chéngjiù-thành tựu    116. chénglì-thành lập  
117. chéngyǔ-thành ngữ    118. chéngzhǎng-trưởng thành    119. chéngkěn-thành khẩn    120. chī kuī-chịu thiệt, bất lợi  
121. chíxù-duy trì    122. chízi-cái ao, đầm    123. chǐzi-cái thước    124. chìbǎng-cái cánh  
125. chōng-xông, dội nước    126. chōngdiànqì-cục sạc    127. chōngfēn-đầy đủ(trìu tượng)    128. chōngmǎn-tràn đầy  
129. chōngfù-lặp lại, trùng lặp    130. chǒngwù-vật cưng    131. chōutì-ngăn kéo    132. chōuxiàng-trìu tượng  
133. chǒu-xấu, dễ ghét    134. chòu-thối, hôi    135. chūbǎn-xuất bản  136. chūkǒu-xuất khẩu  
137. chūsè-xuất sắc  138. chūxí-tham gia, có mặt  139. chūjí-sơ cấp    140. chú-trừ, phép chia  
141. chúfēi-trừ phi  142. chúxī-giao thừa  143. chǔlǐ-xử lý  144. chuánbō-truyền bá 
145. chuándì-chuyền, theo dây  146. chuánrǎn-truyền nhiễm  147. chuánshuō- truyền thuyết  148. chuántǒng- truyền thống 
149. chuānglián-rèm cửa  150. chuǎng- xông, vượt  151. chuàngzào-sáng tạo  152. chuī-thổi, khoác lác 
153. cídài-băng từ    154. cízhí-từ chức  155. cǐwài-ngoài ra  156. cìyào-thứ yếu 
157. cìjī-kích thích  158. cōngmáng-vội vàng  159. cóngcǐ-từ đó  160. conger-do đó, vì vậy 
161. cóngqián-từ trước  162. cóngshì-theo đuổi    163. cù-giấm  164. cùjìn-xúc tiến, thúc đẩy 
165. cùshǐ-thúc đẩy  166. cuī-thúc giục  167. cún-tồn, trữ, gửi 168. cúnzài-tồn tại 
169. cuòwù-sai lầm  170. cuòshì-biện pháp 171. dāying-đáp ứng 172. dádào-đạt được 
173. dǎgōng-làm công, làm việc 174. dǎjiāodao-giao thiệp, đi lại  175. dǎpēntì-hắt xì hơi  176. dǎting-hỏi thăm 
177. dǎzhāohu-chào hỏi 178. dàfang-rộng lượng 179. dàxiàng-con voi 180. dàxíng-cỡ lớn 
181. dāi-ngốc,trải qua  182. dàikuǎn-cho vay, khoản cho vay  183. dàiyù-đãi ngộ  184. dānchún-đơn thuần, đơn giản 
185. dāndiào-đơn điệu 186. dāndú- đơn độc 187. dānwèi-đơn vị 188.dānyuán-đơn nguyên 
189. dānrèn-đảm nhiệm 190. dānwu-để lỡ, bỏ lỡ 191. dǎnxiǎoguǐ-nhát gan 192. dàn-nhạt, loãng 
193. dàngdài-đương đại 194. dǎng-ngăn cản, che 195. dǎo-đảo 196. dǎoméi- xui xẻo 
197. dǎoyǎn-đạo diễn 198. dǎozhì-dẫn đến, gây ra  199. dào-lại nhưng, ngược  200. dàodá-tới, đến 

201. 道德 202. 道理 203. 登机牌 204. 登记
205. 等待 206. 等候 207. 等于 208. 低
209. 滴 210. 的确 211. 敌人 212.递
213. 地道 214. 地理 215. 地区 216. 地毯
217. 地位 218. 地震 219. 点头 220. 点心
221. 电池 222. 电台 223. 钓 224. 丁
225. 顶 226. 冻 227. 洞 228. 动画片
229. 逗 230. 豆腐 231. 独立 232. 独特
233. 度过 234. 短信 235. 堆 236. 对比
237. 对待 238. 对方 239. 对手 240. 对象
241. 对于 242. 顿 243. 蹲 244. 多亏
245. 多余 246. 躲藏 247. 恶劣 248. 发表 
249. 发愁 250. 发达 251. 发抖 252. 发挥
253. 发明 254. 发票 255. 发言 256. 罚款
257. 法院 258. 翻 259. 繁荣 260. 凡是
261. 反而 262. 反复 263. 反应 264. 反正
265. 范围 266. 方 267. 方案 268. 方式
269. 妨碍 270. 房东 271. 仿佛 272. 放松
273. 非 274. 肥皂 275. 肺 276. 废话
277. 费用 278. 分别 279. 分布 280. 分配
281. 分析 282. 纷纷 283. 奋斗 284. 愤怒
285. 风格 286. 风俗 287. 风险 288. 疯狂
289. 讽刺 290. 否定 291. 否认 292. 扶
293. 幅 294. 服从 295. 服装 296. 辅导
297. 付款 298. 妇女 299. 复制 300. 改革
301. 改进 302. 改善 303. 改正 304. 盖
305. 概括 306. 概念 307. 干脆 308. 感激
309. 感受 310. 感想 311. 赶紧 312. 赶快
313. 干活儿 314. 钢铁 315. 高档 316. 高速公路
317. 搞 318. 告别 319. 胳膊 320. 鸽子
321. 隔壁 322. 革命 323. 格外 324. 个别
325. 个人 326. 个性 327. 各自 328. 根
329. 根本 330. 更加 331. 公布 332. 公开
333. 公平 334. 公寓 335. 公主 336. 工厂
337. 工程师 338. 工人 339. 工业 340. 功夫
341. 功能 342. 贡献 343. 沟通 344. 构成
345. 姑姑 346. 姑娘 347. 古代 348. 古典
349. 古老 350. 鼓舞 351. 股票 352. 骨头
353. 固定 354. 固体 355. 雇佣 356. 挂号
357. 乖 358. 拐弯 359. 怪不得 360. 官
361. 关闭 362. 关怀 363. 观察 364. 观点
365. 观念 366. 管子 367. 冠军 368. 罐头
369. 光滑 370. 光临 371. 光明 372. 光盘
373. 光荣 374. 广场 375. 广大 376. 广泛
377. 规矩 378. 规律 379. 规模 380. 规则
381. 柜台 382. 滚 383. 锅 384. 国籍
385. 国庆节 386. 果实 387. 过分 388. 过敏
389. 过期 390. 哈 391. 海关 392. 海鲜
393. 喊 394. 行业 395. 豪华 396. 好奇
397. 和平 398. 何必 399. 何况 400. 合法

201. dàodé –đạo đức 202. dàolǐ-đạo lí  203. dēngjīpái-thẻ lên máy bay  204. dēngjì-đăng ký  
205. děngdài-chờ đợi  206. děnghòu-chờ đợi (đt cụ thể)  207. děngyú-bằng, như, giống  208. dī-thấp  
209. dī-giọt, rơi (lượng từ)  210. díquè-chính xác  211. dírén-kẻ địch, địch nhân  212. dì-chuyển, giao  
213. dìdao-chính xác, chuẩn  214. dìlǐ-địa lý  215. dìqū-khu, vùng  216. dìtǎn-thảm trải nền  
217. dìwèi-địa vị 218. dìzhèn-địa chấn  219. diǎntóu-gật đầu    220. diǎnxīn-điểm tâm   
221. diànchí-cục pin  222. diàntái-điện đài, đài phát thanh    223. diào-câu (cá)    224. dīng-người đàn ông, D  
225. dǐng-đỉnh,chóp, húc, đội    226. dòng-đông, cóng 227. dòng-động, lỗ  228. dònghuàpiàn-phim HH   
229. dòu-chọc, trêu đùa 230. dòufu-đậu phụ 231. dúlì-độc lập  232. dùtè-đặc biệt  
233. dùguò-trải qua  234. duǎnxìn- tin ngắn, thư ngắn  235. duì-chất, đống (lượng từ) 236. duìbǐ-so sánh, đối sánh  
237. duìdài-đối xử  238. duìfāng-đối phương  239. duìshǒu-dối thủ    240. duìxiàng-đối tượng  
241. duìyú –đối với    242. dūn-tấn 243. dūn-ngồi xổm  244. duōkuì-may mà  
245. duōyú-thừa, dư    246. duǒcáng-trốn, ẩn náu    247. èliè-tồi tệ    248. fābiǎo-phát biểu  
249. fāchóu- sầu phát rầu    250. fādá-phát đạt    251. fādǒu-phát run    252. fāhuī-phát huy  
253. fāmíng-phát minh  254. fāpiào-hoá đơn, phiếu    255. fāyán-phát ngôn    256. fá kuǎn-phạt tiền  
257. fǎyuàn-toà án 258. fān-lật, lục, cuộn, nổi  259. fánróng-phồn vinh 260. fán shì- phàm là  
261. fǎnér-ngược lại, nói cách khác  262. fǎnfù-lặp lại, tráo trở  263. fǎnyìng-phản ứng  264. fànzhèng-dù sao  
265. fànwéi-phạm vi    266. fāng-phương, vuông  267. fāngàn-phương án    268. fāngshì-công thức  
269. fángài-trở ngại, ảnh hưởng  270.fángdōng-chủ trọ, phòng trọ    271. fảngfú-dường như  272. fàngsōng-buông lơi, giảm treet  
273. fēi-phi, sai trái  274. féizào-cục xà bông  275. fèi-phổi 276. fèihuà-phí lời  
277. fèiyong- phí dùng  278. fēnbié-chia ra  279. fēnbù-phân bố  280. fēnpèi-phân bố, phối hợp  
281. fēnxī-phân tích  282. fēnfēn-lũ lượt, không ngừng  283. fèndòu-phấn đấu  284. fènnù-phẫn nộ  
285. fēnggé-phong cách  286. fēngsú-phong tục  287. fēngxiǎn-khó khăn  288. fēngkuáng-điên cuồng  
289. fěngcì-châm biếm  290. fǒudìng-phủ định  291. fǒurèn-phủ nhận  292. fú-dìu, đỡ 
293. fú-bức(có cặp) 294. fúcóng-phục tùng  295. fúzhuāng-phục trang  296. fǔdǎo-phụ đạo, thêm  
297. fùkuǎn-thanh toán  298. fùnǚ- phụ nữ  299.  fùzhì-phục chế  300. gǎigé-cải cách  
301. gǎijìn-cải tiến 302. gǎishàn- cải thiện 303. gǎizhèng-cải chính 304. gài-đậy, xây 
305. gàikuò-khái quát, tổng quát 306. gàiniàn-khái niệm 307. gāncuì-dứt khoát  308. gǎnjī-cảm kích 
309. gǎnshòu-ảnh hưởng, hiểu 310. gǎnxiǎng-cảm tưởng 311. gǎnjǐn-nhanh chóng(tranh thủ) 312. gǎnkuài- nhanh chóng 
313. gànhuór-làm việc 314. gāngtiě-sắt thép 315. gāodàng-cao cấp 316. gāosùgōnglù-Đ. Cao tốc 
317. gǎo-làm (trìu tương) 318. gàobié-tạm biệt  319. gēbo-cánh tay 320. gēzi-bồ câu 
321. gébì-sát vách 322. gémìng-cách mạng 323. géwài-đặc biệt, vô cùng 324. gèbié-phân biệt, đặc biệt 
325. gèrén-cá nhân 326. gèxìng- cá tính 327. gèzi-cá nhân 328. gēn-cọng, cây (lượng từ 
329. gēnběn-cơ bản 330. gèngjiā-càng thêm 331. gōngbù-công bố  332. gōngkāi-công khai 
333. gōngpíng-công bằng 334. gōngyù-khu nhà ở 335. gōngzhǔ-công chúa 336. gōngchǎng-công xưởng 
337. gōngchéngshì- KS công trình 338. gōngrén- công nhân 339. gōngyè-công nghiệp 340. gōngfu-công phu 
341. gōngnéng-công năng 342. gòngxiàn- cống hiến 343. gōutōng-nối liền 344. gòuchéng-cấu thành 
345. gūgu-cô ( em của Ba) 346. gūniang- cô bé, cô nương 347. gǔdài-cổ đại 348. gǔdiǎn-cổ điển 
349. gǔlǎo-cổ xưa 350. gǔwǔ-cổ vũ, phấn chấn 351. gǔpiào-cổ phiếu 352. gǔtou-khúc xương 
353. gùdìng-cố định 354. gùtǐ-cụ thể 355. gùyōng-thuê, mua sức lao động 356. guàhào-lấy số, bốc số 
357. guāi-ngoan 358. guǎiwānrẽ ngoặt, chỗ rẽ 359. guàibude-không trách 360. guān-quan, sếp 
361. guānbì-đóng 362. guānhuái-quan tâm 363. guānchá-quan sát 364. guāndiǎn-quan điểm 
365. guānniàn-quan niệm 366. guǎnzi-cái ống 367. guànjūn-quán quân 368. guàntou-đồ hộp 
369. guānghuá-trơn trượt 370. guānglín- ghé thăm 371. guāngmíng-quang minh 372. guāngpán-đĩa hát 
373. guāngróng-quang vinh 374. guǎngchǎng-quảng trường 375. guǎngdà-rộng lớn 376. guǎngfàn-phổ biến 
377. guīju-quy củ, phép tắc 378. guīlǜ- quy luật 379. guīmó-quy mô 380. guīzé-quy tắc 
381. guītái-quầy, chỗ tủ bán 382. gǔn-sôi, lăn 383. guō-cái nồi 384. guójí-quốc tịch 
385. guóqìngjié-lễ quốc khánh    386. guǒshí-quả thực    387. guòfēn-quá đáng  388. guòmǐn-mẫn cảm  
389. guòqī-qua kỳ( thời gian0  390. hā-ha (cươi  391. hǎiguān-hải quan  392. hǎixiān-hải sản tươi  
393. hǎn-hét, gào  394. hángyè-nghành nghề  395. háohuá-hào hoa  396. hàoqí-hiếu kỳ  
397. hépíng-hoà bình  398. hébì-hà tất  399. hékuàng-huống hồ  400. héfǎ-hợp pháp  
                                                                          
401. 合理 402.合同 403. 合影 404. 合作
405. 核心 406. 恨 407. 横 408. 后果
409. 忽视 410. 呼吸 411. 壶 412. 蝴蝶
413. 胡说 414. 胡同 415. 胡须 416. 糊涂
417. 花生 418. 滑冰 419. 划船 420. 华裔
421. 话题 422. 化学 423. 怀念 424. 缓解
425. 幻想 426. 慌张 427. 黄瓜 428. 黄金
429. 皇帝 430. 皇后 431. 挥 432. 灰
433. 灰尘 434. 灰心 435. 恢复 436. 汇率
437. 婚礼 438. 婚姻 439. 活跃 440. 火柴
441. 伙伴 442. 基本 443. 机器 444. 激烈
445. 肌肉 446. 及格 447. 集体 448. 集中
449. 急忙 450. 记录 451. 记忆 452. 计算
453. 系领带 454. 纪录 455. 纪律 456. 纪念
457. 寂寞 458. 家庭 459. 家务 460. 家乡
461. 嘉宾 462. 夹子 463. 甲 464. 假如
465. 假装 466. 嫁 467. 价值 468. 驾驶
469. 煎 470. 肩膀 471. 坚决 472. 坚强
473. 艰巨 474. 艰苦 475. 尖锐 476. 俭
477. 简历 478. 简直 479. 剪刀 480. 健身房
481.建立 482. 建设 483. 建议 484. 建筑
485. 键盘 486. 讲究 487. 讲座 488. 降落
489. 酱油 490. 浇 491. 交换 492. 交际
493. 郊区 494. 胶水 495. 角度 496. 狡猾
497. 教材 498. 教练 499. 教训 500. 接触
501. 接待 502. 接近 503. 接着 504. 阶段
505. 结实 506. 节 507. 节省 508. 结构
509. 结合 510. 结论 511. 结帐 512. 解放
513. 解说员 514. 届 515. 借口 516. 戒烟
517. 戒指 518. 金属 519. 紧 520. 紧急
521. 谨慎 522. 进步 523. 进口 524. 近代
525. 尽力 526. 尽量 527. 精力 528. 经典
529. 经营 530. 景色 531. 敬爱 532. 久
533. 酒吧 534. 救 535. 救护车 536. 舅舅
537. 居然 538. 桔子 539. 举 540. 具备
541. 具体 542. 巨大 543. 聚会 544. 俱乐部
545. 据说 546. 捐 547. 卷 548. 决赛
549. 决心 550. 绝对 551. 角色 552. 军事
553. 均匀 554. 卡车 555. 开发 556. 开放
557. 开幕式 558. 开心 559. 砍 560. 看不起
561. 看来 562. 抗议 563. 烤鸭 564. 颗
565. 可见 566. 可靠 567. 可怕 568. 课程
569. 克 570. 克服 571. 刻苦 572. 客观
573. 客厅 574. 空间 575. 恐怖 576. 空闲
577. 控制 578. 口味 579. 夸 580. 会计
581. 矿泉水 582. 辣椒 583. 蜡烛 584. 来自
585. 烂 586. 烂 587. 狼 588. 浪费
589. 劳动 590. 劳驾 591. 老百姓 592. 老板
593. 老实 594. 老鼠 595. 姥姥 596. 乐观
597. 雷 598. 类 599. 梨 600. 离婚
401. hélǐ-hợp lý  402. hétong-hợp đồng 403. héyǐng-ảnh chụp chung 404. hézuò-hợp tác 
405. héxīn-trung tâm 406. hèn-hận 407. héng-ngang, vượt ngang 408. hòuguǒ-hậu quả 
409. hùshi-khing thường 410. hūxī-thở, hô hấp 411. hú-bình(bầu) 412.húdié-con bướm 
413. húshuō-nói liều, nói bừa 414. hútòng-con hẻm 415. húxū-râu ria 416. hútu-hồ đồ 
417. huāshēng-đậu phộng, lạc 418. huábīng-trượt băng 419. huáchuán-chèo (bơi) thuyền 420. huáyì-người Hoa 
421. huàtí-tiêu đề, đề tài 422. huàxué-hoá học 423. huáiniàn-hoài niệm 424. huǎnjiě-cứu trợ 
425. huànxiǎng -ảo tưởng 426. huāngzhāng-hoang mang 427. huángguā-dưa leo(chuột) 428. huángjīn-vàng 
429. huángdì-hoàng đế 430. huánghòu-hoàng hậu 431. huī-tro-vung, khua  432. huī-  màu xám  
433. huīchén-bụi, bụi đất 434. huīxīn-nản lòng 435. huīfù-hồi phục 436. huìlǜ-tỉ giá đổi tiền 
437. hūnlǐ-hôn lễ 438. hūnyīn-hôn nhân  439. huóyuè-sinh động, sôi nổi  440. huǒchái-diêm 
441. huǒbàn-bạn bè 442. jīběn-cơ bản  443. jīqì-máy móc  444. jīliè-kịch liệt, quyết liệt 
445. jīròu-bắp thịt, cơ bắp  446. jígé-đạt tiêu chuẩn 447. jítǐ-tập thể  448. jízhōng-tập chung 
449. jímáng-vội vàng, vội vã  450. jìlù-ghi chép, tài liệu 451. jìyì-trí nhớ 452. jìsuàn-tính toán 
453. jìlǐngdài-thắt càvat 454. jìlù-kỷ lục 455. jìlǜ-kỷ luật  456. jìniàn-kỉ niệm 
457. jìmò-buồn tẻ, cô đơn  458. jiātíng-gia đình  459. jiāwù-việc nhà 460. jiāxiāng-quê nhà 
461. jiābin-khách 462. jiāzi-cái kẹp 463. jiǎ-A, hạng A 464. jiǎrú-tỉ như 
465. jiǎzhuāng-giả vờ, đóng 466. jiǎ-gả lấy chồng 467. jiàzhí-giá trị 468. jiàshǐ-điều khiển, lái 
469. jiān-chiên 470. jiānbǎng-bả vai 471. jiānjué-kiên quyết 472. jiānqiáng-kiên cường 
473. jiānjù-khó khăn, gian khổ 474. jiānkǔ-gian khổ 475. jiānruì-sắc bén, nhọn 476. jiǎn-nhặt, lượm 
477. jiǎnlì-sơ yếu lí lịch giản lược 478. jiǎnzhí-quả thật, giống như 479. jiǎndāo-kéo 480. jiànshēnfáng-phòng ghym 
481. jiànlì-xây dựng 482. jiànshè-kiến thiết 483. jiànyì-kiến nghị 484. jiànzhù-kiến trúc 
485. jiànpán-bàn phím  486.  jiǎngjiu-chú ý                    487.  jiǎngzuò-toạ đàm báo cáo                            488.  jiàngluò-rơi xuống, hạ                         
489.  jiàngyóu-nước tương                                490.  jiāo-tưới, vảy(nước)          491.  jiāohuàn-trao đổi                      492.  jiāojì-giao tiếp                  
493.  jiāoqū-khu ngoại ô              494.  jiāoshuǐ-keo nước              495.  jiǎodù-góc              496.  jiǎohuá-giảo hoạt        
497.  jiàocái-tài liệu giảng dạy    498.  jiàoliàn-huấn luyện viên 499. jiàoxùn-giáo huấn, dạy dỗ  500.  jiēchù-tiếp xúc, chạm  
501.  jiēdài-tiếp đãi, đón tiếp 502.  jiējìn-tiếp cận 503. jiēzhe-tiếp theo 504.  jiēduàn-giai đoạn  
505.  jiēshi-chắc    506.  jié-lễ, tiết  507. jiéshěng-tiết kiệm  508.  jiégòu-kết cấu 
509.  jiéhé-kết hợp 510.  jiélùn-kết luận 511. jiézhàng-thanh toán    512.  jiěfàng-giải phóng 
513. jiěshuōyuán-bình luận viên  514. jiè-giới, khoá  515. jièkǒu-mượn cớ 516. jièyān-cai thuốc 
517. jièzhi-cái nhẫn 518. jīnshǔ-kim loại 519. jǐn-căng, chặt 520. jǐnjí-khẩn cấp 
521. jǐnshèn-cẩn thận 522. jìnbù-tiến bộ 523. jìnkǒu-cửa vào, nhập khẩu 524. jìndài-cận đại 
525. jìnlì-tận lực 526. jìnliàng-cố hết sức 527. jìnglì-tinh lực 528. jīngdiǎn-kinh điển 
529. jīngyíng-kinh doanh 530. jǐngsè-cảnh sắc 531. jìngài-kính yêu 532. jiǔ-lâu 
533. jiǔba-bar, khách sạn 534. jiù-cứu 535. jiùhùchē-xe cứu hộ  536. jiùjiu-cậu 
537. jūrán-lại có thể, lại 538. júzi-quýt 539. jǔ-cử, dơ  540. jùbèi-có đầy đủ 
541. jùtǐ-cụ thể 542. jùdà-to lớn 543. jùhuì-tụ hợp, gặp mặt 544. jùlèbù-câu lạc bộ 
545. Jùshuō-nghe nói 546. juān-quyên góp 547. juǎn-vòng, quyển 548. juésài-chung kết 
549. juéxīn-quyết tâm 550. juéduì-tuyệt đối 551. juésè-vai diễn 552. jūnshì-quân sự 
553. jūnyún-đều, đều đặn 554. kǎchē-xe ben (vật liệu xd) 555. kāifā-khai phá, mở mang 556. kāifàng-phát triển 
557. kāimùshì-lễ khai mạc 558. kāixīn-vui vẻ 559. kǎn-chặt  560. kànbuqǐ-xem thường 
561. kànlái-xem ra 562. kàngyì-kháng nghị 563. kǎoyā-vịt quay 564. kē-hạt, viên 
565. kějiàn-có thể thấy, đủ thấy 566. kěkào-đáng dựa 567. kěpà-đáng sợ 568. kèchéng-khoá trình 
569. kè-khắc, gam 570. kèfú-khắc phục  571. kèkǔ-khắc khổ, chịu khó 572. kèguān-khách quan 
573. kètīng-phòng khách 574. kōngjiān-không gian 575. kǒngbù-khủng bố 576. kòngxián-rảnh rỗi 
577. kòngzhì-khống chế 578. kǒuwèi- khẩu vị 579. kuā-khuếch đại, phô trương 580. kuàijì-kế toán 
581. kuàngquánshuǐ-nước suối 582. làjiāo-trái ớt 583. làzhú-đèn cầy, nến 584. láizì-đến từ 
585. lán-ngăn, chặn, cản 586. làn-vụn, nát 587. láng-con sói 588. làngfèi-lãng phí 
589. láodòng-lao động 590. láojià-làm phiền 591. lǎobǎixìng-bà con 592. lǎobǎn-ông chủ 
593. lǎoshi-thật thà, thành thực 594. lǎoshǔ-con chuột 595. lǎolao-bà ngoại 596. lèguān-lạc quan 
597. léi-sấm 598. lèi-loại 599. lí-quả lê 600. líhūn-li hôn

601. 厘米 602. 礼拜天 603. 理论 604. 理由
605. 粒 606. 立方 607. 立即 608. 立刻
609. 力量 610. 利润 611. 利息 612. 利益
613. 利用 614. 连忙 615. 连续剧 616. 联合
617. 恋爱 618. 练习 619. 良好 620. 粮食
621. 了不起 622. 临时 623. 铃 624. 零件
625. 零钱 626. 零食 627. 灵活 628. 领导
629. 领域 630. 流传 631. 浏览 632. 龙
633. 漏 634. 露 635. 陆地 636. 陆续
637. 录取 638. 录音 639. 轮流 640. 论文
641. 逻辑 642. 落后 643. 骂 644. 麦克风
645. 馒头 646. 满足 647. 毛 648. 毛病
649. 矛盾 650. 冒险 651. 贸易 652. 眉毛
653. 煤炭 654. 美术 655. 魅力 656. 迷路
657. 谜语 658. 密峰 659. 密切 660. 秘密
661. 秘书 662. 棉花 663. 面对 664. 面积
665. 面临 666. 苗条 667. 描写 668. 秒
669. 民主 670. 明确 671. 明显 672. 明信片
673. 明星 674. 明牌 675. 名片 676. 名胜古迹
677. 命令 678. 命运 679. 摸 680. 模仿
681. 模糊 682. 摩托车 683. 陌生 684. 某
685. 目标 686. 目录 687. 目前 688. 木头
689. 哪怕 690. 难怪 691. 难看 692. 内科
693. 嫩 694. 能干 695. 能源 696. 年代
697. 年纪 698. 念 699. 宁可 700. 牛仔裤
701. 农 702. 农民 703. 农业 704. 女士
705. 偶然 706. 拍 707. 排队 708. 排球
709. 派 710. 盼望 711. 赔偿 712. 培养
713. 佩服 714. 配合 715. 盆 716. 碰见
717. 披 718. 批 719. 批准 720. 皮鞋
721. 疲劳 722. 匹 723. 片 724. 片面
725. 飘 726. 频道 727. 品种 728. 凭
729. 平 730. 平常 731. 平等 732. 平方
733. 平衡 734. 平静 735. 平均 736. 评价
737. 破产 738. 破坏 739. 迫切 740. 朴素
741. 期待 742. 期间 743. 其余 744. 其中
745. 奇迹 746. 启发 747. 企图 748. 企业
749. 气氛 750. 汽油 751. 牵 752. 谦虚
753. 签字 754. 前途 755. 浅 756. 欠
757. 枪 758. 强调 759. 强烈 760. 抢
761. 悄悄 762. 瞧 763. 巧妙 764. 切
765. 亲爱 766. 亲切 767.亲自 768. 侵略
769. 勤奋 770. 勤劳 771. 青 772. 青春
773. 青少年 774. 轻视 775. 清淡 776. 情景
777. 情绪 778. 请求 779. 庆祝 780. 球迷
781. 趋势 782. 娶 783. 取消 784. 去世
785. 圈 786. 全面 787. 权力 788. 权利
789. 劝 790. 缺乏 791. 确定 792. 确认
793. 燃烧 794. 嚷 795. 绕 796. 热爱
797. 热烈 798. 热心 799. 人才 800. 人口
601. límǐ-cm 602. lǐbàitiān-chủ nhật 603. lǐlùn-lý luận  604. lǐyóu-lý do 
605. lì-hạt, viên  606. lìfāng-lập phương 607. lìjí-lập tức 608.lìkè-lập tức   
609. lìliàng-lực lượng, sức mạnh 610.lìrùn-lợi nhuận    611. lìxī-lợi tức,lãi suất 612. lìyì-lợi ích 
613. lìyòng-lợi dụng  614. liánmáng-vội vàng 615. liánxùjù-kịch truyền hình 616. liánhé-liên hợp 
617. liànài-tình yêu 618. liànxí-luyện tập, bài tập 619. liánghǎo-tốt 620. liángshi-lương thực 
621. liǎobuqǐ-ghê gớm, lợi hại 622. línshí-đến lúc, tạm thời 623. líng-cái chuông  624. língjiàn-linh kiện 
625. língqián-tiền lẻ 626. língshí-đồ ăn vặt 627. línghuó-linh hoạt 628. língdǎo-lãnh đạo  
629. lǐngyù-lãnh vực 630. liúchuán-lưu truyền 631. liúlǎn-duyệt 632. lóng-rồng 
633. lòu-chảy, dột  634. lù –lộ, lộ ra 635. lùdì-lục địa 636. lùxù-lục tục, lần lượt 
637. lùqǔ-tuyển, chọn 638. lùyīn-ghi âm 639. lúnliú-luân phiên (lưu) 640. lùnwén-luận văn 
641. luójí-lôgic 642. luòhòu-lạc hậu  643. mà-chửi, mắng 644. màikèfēng-micro 
645. mántou-bánh bao không nhân 646. mǎnzú-hài lòng    647. máo-lông 648. máobìng-tật xấu 
649. máodùn-mâu thuẫn 650. màoxiǎn-mạo hiểm 651. màoyì-mậu dịch, thương mại 652. méimao-lông mày 
653. méitàn-than 654. měishù-mỹ thuật 655. mèilì-mị lực 656. mílù-lạc đường 
657. míyǔ-câu đố 658. mìfēng-ong mật  659. mìqiè-mật thiết, chu đáo 660. mìmì-bí mật 
661. mìshū-thư ký 662. miánhua-bông, cây bông 663. miànduì-đối 664. miànjī-diện tích 
665. miànlín-đứng trước  666. miáotiao-thon thả, thiết tha 667. miáoxiě-miêu tả 668. miǎo-giây 
669. mínzhǔ-dân chủ 670. míngquè-chính xác 671. míngxiǎn-rõ ràng 672. míngxìnpiàn-bưu thiếp 
673. míngxīng-minh tinh 674. míngpái-hiệu nổi tiếng 675. míngpiàn-danh thiếp, cạc 676. míngshēnggǔjì-danh lam 
677.mìnglìng-mệnh lệnh 678. mìngyùn-vận mệnh, số 679. mō-mò, sờ 680. mófǎng-mô phảng 
681. móhu-mơ hồ 682. mótuōchē-xe máy, mô tô 683. mòshēng-xa lạ 684. mǒu-người, vật ( không muốn nói) 
685. mùbiāo-mục tiêu 686. mùlù-mục lục 687. mùqián-trước mắt 688. mùtou-khúc gỗ 
689. nǎpà-cho dù 690. nánguài-khó trách 691. nánkàn-khó coi, xấu 692. nèikè-khoa nội  
693. nèn-non, mềm 694. nénggàn- năng lực  695. néngyuán-năng lượng 696. niándài-niên đại  
697. niánjì-tuổi, tuổi tác    698. niàn-đọc  699. nìngkě-chẳng thà  700. niúzǎikù-quần bò (zin)  
701. nóng – nông  702. nóngmín-nông dân  703. nóngyè-nông nghiệp  704. nǚshì-con gái  
705. ǒurán-ngẫu nhiên  706. pāi-vỗ , đánh  707. páiduì-xếp hàng    708. páiqiú-bóng chuyền  
709. pài-phái, cử  710. pànwàng-trông mong, chờ  711. péicháng-bồi thường  712. péiyǎng-bồi dưỡng  
713. pèifu-bội phục    714. pèihé-phối hợp  715. pén-chậu, thau  716. pèngjiàn-gặp thấy  
717. pī-khoác 718. pī-tập, xấp  719. pīzhǔn-phê chuẩn  720. pixie-giày da   
721. píláo-mệt mỏi 722. pǐ-con ) lượng từ ngựa, LĐ) 723. piàn-tấm  724. piànmiàn-phiến diện 
725. piāo-bay 726. píndào-kênh 727. pǐnzhǒng-giống, chủng loại 728. píng-dựa, kề 
729.píng –bằng 730. píngcháng-bình thường 731. píngděng-bình đẳng  732. píngfāng-bình phương 
733. pínghéng-bằng, cân đổi 734. píngjìng-bình tĩnh 735. píngjūn-bình quân 736. píngjià-đánh giá 
737. pòchǎn-phá sản 738. pòhuài-phá hoại 739. pòqiè-bức thiết cấp bách 740. pǔsù-giản dị 
741. qīdài-mong đợi 742. qījiān-dịp, ngày 743. qíyú-còn lại 744. qízhōng-trong đó  
745. qíjì-kỳ tích  746. qǐfā-gợi ý 747. qǐtú-ý đồ, mưu đồ 748. qǐyè-xí nghiệp 
749. qìfēn-bầu không khí 750. qìyóu-xăng 751. qiān-dắt  752. qiānxū-khiêm tốn 
753. qiānzì-chữ ký 754. qiántú-tiền đồ 755. qiǎn-nhạt 756. qiàn-thiếu 
757. qiāng-khẩu súng, bắn 758. qiángdiào-cường điệu 759. qiángliè-mãnh liệt 760. qiǎng-cướp, bắn 
761. qiāoqiao-khe khẽ 762. qiáo-liếc mắt 763. qiǎomiào-kỳ diệu 764. qiē-cắt 
765. qīnài-thân yêu 766. qīnqiè-thân thiết 767. qīnzì-tự mình 768.qīnlǜe-xâm lược 
769. qínfèn-cần mẫn 770. qínláo-cần cù 771. qīng-thanh 772. qīngchūn-thanh xuân 
773. qīngshàonián-thanh thiều niên 774. qīngshì-coi thường 775. qīngdàn-thanh đạm 776. qíngjǐng-tình hình 
777. qíngxù-tâm tình 778. qǐngqiú-thỉnh cầu 779. qìngzhù-chúc mừng 780. qiúmí-mê bóng 
781. qūshì-tư thế 782. qǔ-lấy 783. qǔxiāo-bỏ 784. qùshì –mất, chết
785. quān-vòng 786. quánmiàn-toàn mặt 787. quánlì-quyền lực 788. quánlì-quyền lợi 
789. quàn-khuyên 790. quēfá-thiều hụt  791. quèdìng-xác định 792. quèrèn-xác nhận 
793. ránshāo-cháy, bùng cháy 794. rǎng-hét 795. rào-nhiễu, quấn 796. rèài-nhiệt tình 
797. rèliè-liệt nhiệt 798. rèxīn-nhiệt tâm, nhiệt tình 799. réncái-nhân tài 800. rénkǒu-nhân khẩu

801. 人类 802. 人生 803. 人事 804. 人物
805. 人员 806. 忍不住 807.  日常 808. 日程 
809. 日历 810. 日期 811. 日用品 812. 融化
813. 荣幸 814. 荣誉 815. 如何 816. 如今
817. 软件 818. 弱 819. 洒 820. 嗓子
821. 杀 822. 沙漠 823. 沙滩 824. 傻 
825. 晒 826. 删除 827. 闪电 828. 善良
829. 善于 830. 扇子 831. 商品 832. 商业
833. 上当 834. 勺子 835. 蛇 836. 舌头
837. 舍不得 838. 设备 839. 设计 840. 设施
841. 射击 842. 摄影 843. 伸 844.深刻
845. 身材 846. 身份 847. 神化 848. 神经
849. 神秘 850. 升 851. 生产 852. 生动
853. 声调 854. 绳子 855. 省略 856.胜利 
857. 试 858. 失眠 859. 失去 860. 失业
861. 时代 862. 时刻 863. 时髦 864. 时期
865. 时尚 866. 实话 867. 实践 868. 实习
869. 实现 870. 实行 871. 实验 872. 实用
873. 食物 874. 石头 875. 使劲儿 876. 始终
877. 是否 878. 试卷 879. 士兵 880. 似的
881. 事实 882.事物 883. 事先 884. 收获
885. 收据 886. 手工 887. 手术 888. 手套
889. 手续 890. 手指 891. 受伤 892. 寿命
893. 书架 894. 输入 895. 蔬菜 896. 舒适
897. 梳子 898. 熟练 899. 鼠标 900. 属于
901. 数据 902. 数码 903. 摔 904. 甩 
905. 双方 906. 税 907. 说不定 908. 说服
909. 斯 910. 丝绸 911. 丝毫 912. 思考
913. 思想 914. 私人 915. 似乎 916. 寺庙
917. 宿舍 918. 随时 919. 碎 920. 损失
921. 缩短 922. 缩小 923. 锁 924. 所
925. 所谓 926. 塔 927. 台阶 928. 太极拳
929. 太太 930. 谈判 931. 坦率 932. 烫
933. 桃 934. 逃 935. 逃避 936. 套
937. 特殊 938. 特意 939. 特征 940. 疼爱
941. 提 942. 提倡 943. 提纲 944. 提问
945. 题目 946. 体会 947. 体积 948. 体贴 
949. 体现 950. 体验 951. 天空 952. 天真
953. 田野 954. 调皮 955. 调整 956. 挑战
957. 通常 958. 通讯 959. 铜 960. 同时
961. 统一 962. 统治 963. 痛苦 964. 痛快
965. 投资 966. 透明 967. 突出 968. 土地
969. 土豆 970. 吐 971. 兔子 972. 团
973. 推辞 974. 推广 975. 推荐 976. 退
977. 退步 978. 退休 979. 歪 980. 外交
981. 弯 982. 完美 983. 完善 984. 完整
985. 玩具 986. 万一 987. 王子 988. 往返
989. 危害 990. 微笑 991. 威胁 992. 违反
993. 维护 994. 围巾 995. 围绕 996. 唯一
997. 尾巴 998. 伟大 999. 委屈 1000. 委托

801. rénlèi-nhân loại 802. rén shēng-nhân sinh 803. rénshì-nhân sự 804. rénwù-nhân vật 
805. rényuán-nhân viên 806. rěnbuzhù-không nhịn được  807. rìcháng-thường ngày  808. rìchéng-nhật trình 
809. rìlì-lịch ngày  810. rìqī-thời kỳ 811. rìyòngpǐn-đồ dùng hàng ngày  812. rónghuà-tan chảy  
813. róngxìng-vinh hạnh  814. róngyù-vinh dự  815. rúhé-như thế nào  816. rújīn-ngày nay 
817. ruǎnjiàn-phần mềm, đĩa mềm 818. ruò-yếu  819. sǎ-rắc , vảy 820. sǎngzi-cổ họng 
821. shā-giết, hại 822. shāmò-sa mạc 823. shātān-bãi cát 824. shǎ-ngốc  
825. shài-phơi 826. shānchú-vứt bỏ, cắt bỏ 827. shǎndiàn-chớp 828. shànliáng-hiền lành 
829. shànyú-giỏi về, sở trường  830. shànzi-cái quạt 831. shāngpǐn-hàng hoá 832. shāngyè-thương nghiệp 
833. shàngdàng-bị lừa, mắc lừa 834. sháozi-cái muỗng 835. shé-con rắn 836. shétou-đầu lưỡi 
837. shěbude-không nỡ 838. shèbèi-thết bị 839. shèjì-thiết kế 840. shèshī-hệ thống, cơ cấu 
841. shèjī-bắn, bắn súng 842. shèyǐng-nhiếp ảnh 843. shēn-thò, ruỗi 844. shēnkè-sâu sắc 
845. shēncái-vóc người 846. shēnfèn-thân phận, tư cách 847. shénhuà-thần thoại 848. shénjīng-thần kinh 
849. shénmì-thần bí 850. shēng-thăng, lên( chức, cấp) 851. shēngchǎn-sản xuất 852. shēngdòng-sinh động 
853. shēngdiào-thanh điệu, dấu 854. shéngzi-dây thừng 855. shěnglǜe-giản lược 856. shènglì-thắng lợi 
857. shī-thơ 858. shīmián-mất ngủ 859. shīqù-mất 860. shīyè-thất nghiệp 
861. shídài-thời đại 862. shíkè-thời khắc 863. shímáo-moden 864. shíqī-thời kỳ 
865. shíshàng-thời thượng 866. shíhuà-lời thực 867. shíjiàn-thực tiễn 868. shíxí-thực tập 
869. shíxiàn-thực hiện 870. shíxíng-thực hành 871. shíyàn-thí nghiệm 872. shíyòng-thực dụng 
873. shíwù-đồ ăn 874. shítou-cục đá 875. shǐjìnr-gắng sức 876. shǐzhōng-trước sau  
877. shìfǒu-có phải 878. shìjuàn-bài thi 879. shìbīng-binh sĩ, quân sĩ 880. shìde-như giống như 
881. shìshí-sự thực 882. shìwù-sự vật 883. shìxiān-trước đó 884. shōuhuò-thu hoạch 
885. shōujù-biên lai, hoá đơn 886. shǒugōng-thủ công 887. shǒushù-phẫu thuật 888. shǒutào-găng tay 
889. shǒuxù-thủ tục 890. shǒuzhǐ-ngón tay 891. shòushāng-bị thương  892. shòumìng-tuổi thọ 
893. shūjià-giá (kệ) sách 894. shūrù-du nhập, truyền 895. shùcài-rau 896. shūshì-dễ chịu 
897. shūzi-cái lược 898. shúliàn-thuần thục 899. shǔbiāo-chuột bàn phím 900. shǔyú-thuộc về 
901. shùjù-số liệu 902. shùmǎ-kỹ thuật số 903. shuāi-ngã, rơi 904. shuǎi-vung, quăng 
905. shuāngfāng-song phương 906. shuì-thuế 907. shuōbudìng-không chừng 908. shuōfú-thuyết phục 
909. sī-xé, kéo 910. sīchóu-tơ lụa 911. sīháo-tí ti, mảy may 912. sīkǎo-suy nghĩ 
913. sīxiǎng-tư tưởng, ý nghĩ 914. sīrén-tư nhân 915. sìhū-hình như 916. sìmiào-chùa 
917. sùshè-ký túc xá 918. suíshí-tuỳ khi, lúc 919. suì-vỡ vụn 920. sǔnshī-tổn thất 
921. suōdiǎn-rút ngắn 922. suōxiǎo-thu nhỏ, thu hẹp 923. suǒ-khoá 924. suǒ-nơi, chỗ 
925. suǒwèi-cái gọi là 926. tǎ-tháp 927. táijiē-bậc tam cấp 928. tàijíquán-thái cực quyền 
929.tàitai-vợ, bà lớn 930. tánpàn-đàm phán 931. tǎnshuài-thẳng thắn 932. tàng –nóng, bỏng 
933. táo-đào 934. táo-trốn 935. táobì-chạy trốn, trốn tránh 936. tào-cái 
937. tèshū-đặc thù 938. tèyì-đặc biệt 939. tèzhēng-đặc trưng 940. téngài-thương yêu 
941. tí-đề, xách 942. tíchàng-khởi xướng, đề xướng 943. tígāng-đề cương 944. tíwèn-nêu câu hỏi 
945. tímù-đề mục, đề tài 946. tǐhuì-nhận thức, lãnh ngộ 947. tǐjī-thể tích  948. tǐtiē-chăm sóc, săn sóc  
949. tǐxiàn- thể hiện 950. tǐyàn-thể nghiệm 951. tiānkōng-không trung  952. tiānzhēn- ngây thơ  
953. tiányě-cánh đồng 954. tiáopí-ngịch ngợm 955. tiáozhěng-điều chỉnh 956. tiǎozhàn-khiêu chiến, thách 
957. tōngcháng-thông thường 958. tōngxùn-thông tin, tin tức 959. tóng-đồng 960. tóngshí-đồng thời 
961. tǒngyī-thống nhất 962. tǒngzhì-thống trị 963. tōngkǔ-khổ 964. tòngkuài-thoải mãi 
965. tóuzi-đầu tư 966. tòumíng-trong suốt 967. tūchū-đột xuất 968. tǔdì-đất 
969. tǔdòu-khoai tây 970. tù-ói, nôn 971. tùzi-con thỏ 972. tuán-đoàn kết 
973. tuīcí-từ chối 974. tuīguǎng-mở rộng, phát triển 975. tuījiàn-tiến cử 976. tuì-lùi 
977. tuìbù-lùi bước 978. tuìxiū-về hưu 979. wāi-nghiêng, lệch 980. wàijiāo-ngoại giao 
981. wān-cong 982. wánměi-hoàn mỹ 983. wánshàn-hoàn thiện 984. wánzhěng-hoàn chỉnh 
985. wánjù-đồ chơi 986. wànyī-vạn nhất 987. wángzǐ-vương tử 988. wǎngfǎn-qua lại 
989. wēihài-nguy hại 990. wēixiào-mỉm cười 991. wēixié-uy hiếp, đe doạ 992. wéifǎn-trái, không hợp 
993. wéihù-giữ gìn, bảo vệ 994. wéijīn-khăn quàng 995.wéirào-quay xung quanh 996. wéiyī-duy nhất 
997. wěiba-cái đuôi 998. wěidà-vĩ đại 999. wěiqu-tủi khuất 1000. wěituō-nhờ, uỷ thác 

1001. 胃 1002. 位置 1003. 未必 1004. 未来
1005. 卫生间 1006. 温暖 1007. 温柔 1008. 闻
1009. 文件 1010. 文具 1011. 文明 1012. 文学
1013. 吻 1014. 稳定 1015. 问候 1016. 卧室
1017. 屋子 1018. 无奈 1019. 无数 1020. 武器
1021. 武术 1022. 雾 1023. 物理 1024. 物质 
1025. 吸收 1026. 系 1027. 系统 1028. 细节
1029. 戏剧 1030. 瞎 1031. 吓 1032. 下载
1033. 鲜艳 1034. 显得 1035. 显然 1036. 显示
1037. 县 1038. 现金 1039. 现实 1040. 现象
1041. 相处 1042. 相当 1043. 相对 1044. 相关
1045. 相似 1046. 想念 1047. 想象 1048. 享受
1049. 项 1050. 项链 1051. 项目 1052. 橡皮
1053. 象棋 1054. 象征 1055. 消费 1056. 消化
1057. 消灭 1058消失 1059. 销售 1060. 小吃
1061. 小伙子 1062. 小麦 1063. 小气 1064. 小偷
1065. 效率 1066. 孝顺 1067. 歇 1068. 斜
1069. 协调 1070. 心理 1071. 心脏 1072. 欣赏
1073. 信封 1074. 信号 1075. 信息 1076. 行动
1077. 行人 1078. 行为 1079. 形成 1080. 形容
1081. 形式 1082. 形势 1083. 形象 1084. 形状
1085. 性质 1086. 幸亏 1087. 幸运 1088. 胸
1089. 兄弟 1090. 雄伟 1091. 修改 1092. 休闲
1093. 虚心 1094. 叙述 1095. 宣布 1096. 宣传
1097. 选举 1098. 学期 1099. 学术 1100. 学问
1101. 询问 1102. 寻找 1103. 训练 1104. 迅速
1105. 延长 1106. 严肃 1107. 宴会 1108. 阳台
1109. 痒 1110. 样式 1111. 腰 1112. 摇
1113. 咬 1114. 要不 1115. 要是 1116. 夜
1117. 液体 1118. 业务 1119. 业余 1120. 依然
1121. 一辈子 1122. 一旦 1123. 一路平安 1124. 一致
1125. 移动 1126. 移民 1127. 遗憾 1128. 疑问
1129. 乙 1130. 以及 1131. 以来 1132. 意外
1133. 意义 1134. 议论 1135. 义务 1136. 因而
1137. 因素 1138. 银 1139. 英俊 1140. 英雄
1141. 迎接 1142. 营养 1143. 营业 1144. 影子
1145. 硬币 1146. 硬件 1147. 应付 1148. 应聘
1149. 应用 1150. 拥抱 1151. 拥挤 1152. 勇气
1153. 用途 1154. 优惠 1155. 优美 1156. 优势
1157. 悠久 1158. 邮局 1159. 游览 1160. 犹豫
1161. 油炸 1162. 有利 1163. 幼儿园 1164. 娱乐
1165. 与其 1166. 语气 1167. 宇宙 1168. 预报
1169. 预定 1170. 预防 1171. 玉米 1172. 元旦
1173. 缘故 1174. 原料 1175. 原则 1176. 愿望
1177. 晕 1178. 运气 1179. 运输 1180. 运用
1181. 灾害 1182. 再三 1183. 赞成 1184. 赞美
1185. 糟糕 1186. 造成 1187. 则 1188. 责备
1189. 摘 1190. 粘贴 1191. 展开 1192. 展览
1193. 占线 1194. 战争 1195. 涨 1196. 掌握
1197. 帐户 1198. 招待 1199. 着凉 1200. 召开

1001. wèi-dạ dày  1002. wèizhì-vị trí  1003. wèibì-không chắc  1004. wèilái-tương lai 
1005. wèishēngjiān-toilet 1006. wēnnuǎn-ấm áp 1007. wēnróu-dịu dàng (con gái) 1008. wén-ngửi 
1009. wénjiàn-giấy tờ, văn kiện 1010. wénjù-đồ dùng văn phòng 1011. wénmíng-văn minh 1012.wénxué –văn học
1013. wěn-hôn 1014. wěndìng-ổn định 1015. wènhòu-hỏi thăm 1016. wòshì-phòng ngủ 
1017. wūzi-phòng 1018. wúnài-hết cách, không biết ? 1019. wúshù-vô số 1020. wǔqì-vũ khí 
1021. wǔshù-võ thuật 1022. wù-sương 1023. wùlǐ-vật lí 1024. wùzhì-vật chất 
1025. xīshōu-hấp thu, hút 1026. xì-hệ, khoa 1027. xìtǒng-hệ thống 1028. xìjié-nhỏ. Lặt vặt 
1029. xìjù-kịch 1030. xiā-mù, điếc, lép 1031. xià-doạ, hù 1032. xiàzài-tải xuống, down 
1033. xiānyàn-tươi đẹp 1034. xiǎnde-tỏ ra, lộ ra 1035. xiǎnrán-hiển nhiên 1036. xiǎnshì-hiển thị 
1037. xiàn-huyện 1038. xiànjīn-tiền mặt 1039. xiànshí-hiện thực 1040. xiànxiàng-hện tượng 
1041. xiāngchǔ-sống, ở với nhau 1042. xiāngdāng-tương đương  1043. xiāngduì-tương đối  1044. xiāngguān-tương quan 
1045. xiāngsì-tương tự 1046. xiǎngniàn-tưởng niệm, nhớ 1047. xiǎngxiàng-tưởng tượng 1048. xiǎngshòu-hưởng thụ 
1049. xiàng-hạng mục, loại 1050. xiàngliàn-dây chuyền 1051. xiàngmù-hạng mục 1052. xiàngpí-gom, cục tảy 
1053. xiàngqí-cờ tướng 1054. xiàngzhēng-tượng trưng 1055. xiǎofèi-tiền bo 1056. xiāohuà-tiêu hoá 
1057. xiāomiè-tiêu diệt, xoá 1058. xiāoshī-mất dần 1059. xiāoshòu-tiêu thụ 1060. xiǎochī-ăn vặt 
1061. xiǎohuǒzi-chàng trai 1062. xiǎomài-lúa mỳ 1063. xiǎoqi-tức 1064. xiǎotōu-kẻ trộm 
1065. xiàolǜ-hiệu suất, tỉ lệ 1066. xiàoshun-hiếu thuận 1067. xiē-nghỉ 1068. xié-chếch, xéo 
1069. xiétiáo-nhịp nhành 1070. xīnlǐ-tâm 1071. xīnzàng-bệnh tim 1072. xīnshǎng-thưởng thức 
1073. xìnfēng-bao thơ 1074. xìnhào-tín hiệu 1075. xìnxī  tin tức 1076. xíngdòng hành động
1077. xíngrén-khách đi bộ 1078. xíngwéi-hành vi 1079. xíngchéng-hình thành 1080. xíngróng hình dung 
1081. xíngshĩ- hình thức 1082. xíngshì-hình thế 1083. xíngxiàng-hình tượng 1084. xíngzhuàng-hình dạng 
1085. xìngzhì-tính chất 1086. xìngkuī-may mắn 1087. xìngyùn-vận may, dịp may 1088. xiōng-ngực, lòng 
1089. xiōngdì-huynh đệ 1090. xióngwěi-hùng vĩ 1091. xiūgǎi-sửa chữa 1092. xiūxián-nhàn rỗi 
1093. xūxīn-khiêm tốn 1094. xùshù-tường thuật  1095. xuānbù-tuyên bố  1096. xuānchuán-tuyên truyền 
1097. xuǎnjǔ-tuyển cử 1098. xuéqī-học kỳ 1099. xuéshù-học thuật 1100. xuéwen-học vấn 
1101. xúnwèn-thắc mắc, hỏi 1102. xúnzhǎo-tìm kiếm 1103. xùnliàn-huấn luyện 1104. xùnsù-nhanh chóng 
1105. yáncháng-kéo dài 1106. yánsù-nghiêm túc 1107. yànhuì-yến tiệc 1108. yángtái-sân thượng, ban công 
1109. yǎng –ngứa 1110. yàngshì-kiểu dáng 1111. yāo-eo, hông 1112. yáo-lắc, vung 
1113. yǎo-cắn  1114. yàobù-nếu không  1115. yàoshi-nếu như  1116. yè-đêm  
1117. yètǐ-thể lỏng, dịch thể 1118. yèwù-nghiệp vụ 1119. yèyú-nghiệp dư, rảnh rỗi 1120. yīrán-vẫn, y nhiên 
1121. yībèizi-một đời 1122. yīdàn-một khi, trong vòng 1123. yīlùpíngān-lên đường bình an 1124. yīzhì-nhất trí, khớp 
1125. yídòng-di động 1126. yímín-dời dân, di dân 1127. yíhàn-ân hận 1128. yíwèn-nghi vấn, nghi 
1129. yǐ-B (ất- ngôi thứ 2 thiên can) 1130. yǐjí-và, cùng ( văn viêt) 1131. yǐlái-đến nay 1132. yìwài-ngoài ý muốn 
1133. yìyì-ý nghĩa 1134. yìlùn-nghị luận 1135. yìwù-nghĩa vụ 1136. yīnér-do đó, vì vậy 
1137. yīnsù-nhân tố 1138. yín-bạc 1139. yīngjùn-anh tuấn , khôi ngô 1140. yīngxióng-anh hùng 
1141. yíngjiē-đón, nghênh đón 1142. yíngyǎng-dinh dưỡng 1143. yíngyè-doanh nghiệp 1144. yǐngzi-hình ảnh 
1145. yìngbì-tiền xu 1146. yìngjiàn-đĩa cứng, phần cứng 1147. yìngfu-ứng phó 1148. yìngpìn-ứng tuyển 
1149. yìngyòng-ứng dụng 1150. yōngbào-ôm chầm 1151. yōngjǐ-chen lấn, chật chội 1152. yǒngqì-dũng khí 
1153. yòngtú-công dụng 1154. yōuhuì-ưu đãi, ân huệ 1155. yōuměi-đẹp đẽ 1156. yōushì-ưu thế 
1157. yōujiǔ-lâu đời 1158. yóujú-bưu điện 1159. yóulǎn-du ngoạn 1160. yóuyù-do dự, chần chừ 
1161. yóuzhá-chiên, chiên dầu 1162. yǒulì-có lợi 1163. yòu éryuán-nhà trẻ 1164. yúlè-giải trí,trò vui 
1165. yǔqí-thay vì 1166. yǔqì-ngữ khí 1167. yǔzhòu-vũ trụ 1168. yùbào-dự báo 
1169. yùdìng-dự định 1170. yùfáng-dự phòng 1171. yùmǐ-ngô, bắp 1172. yuándàn-nguyên đán 
1173. yuángù-duyên cớ 1174. yuánliào-nguyên liệu 1175. yuánzé-nguyên tắc 1176. yuànwàng-nguyện vọng 
1177. yūn-say(tàu, xe) 1178. yùnqi-số, vận khí 1179. yùnshū-vận chuyển 1180. yùn yòng-vận dụng 
1181. zāihài-tai hại 1182. zàisān-nhiều lần 1183. zànchéng-tán thành 1184. zànměi-khen ngợi,ca ngợi 
1185. zāogāo-hỏng, hư 1186. zàochéng-tạo thành 1187. zé-quy tắc  1188. zébèi-chỉ trích, trách   
1189. zhāi-hái, lấy, ngắt  1190.  zhāntiē-dán  1191. zhǎnkāi-triển khai, mở ra    1192. zhǎnlǎn-triển lãm  
1193. zhànxiàn-bận    1194. zhànzhēng-chiến tranh    1195. zhǎng-dâng, lên (nước, giá)    1196.  zhǎngwò –nắm chắc 
1197.  zhànghù-tài khoản  1198.  zhāodài-chiêu đãi    1199.  zháoliáng- bị cảm lạnh 1200.  zhàokāi-triệu tâp  

1201. 照常 1202. 哲学 1203. 真理 1204. 真实
1205. 针对 1206. 珍惜 1207. 诊断 1208. 枕头
1209. 阵 1210. 振动 1211. 睁 1212. 争论
1213. 争取 1214. 征求 1215. 整个 1216. 整体
1217. 正 1218. 政策 1219. 政府 1220. 政治
1221. 证件 1222. 证据 1223. 挣钱 1224. 支
1225. 支票 1226. 直 1227. 执行 1228. 执照
1229. 指导 1230. 指挥 1231. 制定 1232. 制度
1233. 制作 1234. 智慧 1235. 至今 1236. 至于
1237. 治疗 1238. 秩序 1239. 志愿者 1240. 钟
1241. 中介 1242. 中心 1243. 中旬 1244. 重
1245. 重量 1246. 周到 1247. 逐步 1248. 竹子
1249. 煮 1250. 主持 1251. 主观 1252. 主人
1253. 主席 1254. 主意 1255. 主张 1256. 嘱咐
1257. 祝福 1258. 注册 1259. 抓紧 1260. 专家
1261. 专心 1262. 转变 1263. 转告 1264. 装
1265. 装饰 1266. 状况 1267. 状态 1268. 追求
1269. 资格 1270. 资金 1271. 资料 1272. 资源
1273. 姿势 1274. 咨询 1275. 紫 1276. 字幕
1277. 自从 1278. 自动 1279. 自豪 1280. 自觉 
1281. 自私 1282. 自信 1283. 自由 1284. 自愿
1285. 综合 1286. 宗教 1287. 总裁 1288. 总共
1289. 总理 1290. 总算 1291. 总统 1292. 总之
1293. 组合 1294. 祖国 1295. 祖先 1296. 阻止
1297. 醉 1298. 最初 1299. 罪犯 1300. 尊敬
1301. 遵守 1302. 作品 1303. 作为 1304. 作文

Danh mục bài đăng

Thông điệp

" HOA NGỮ NHỮNG NGƯỜI BẠN " chuyên mở lớp đào tạo tiếng Hoa cho học viên tại Bình Dương và TP Hồ Chí Minh. Hãy để số lượng học viên đông nhất của chúng tôi tại Bình Dương nói lên hai từ "CHẤT LƯỢNG ". Hãy để thời gian làm thăng hoa cuộc sống của bạn bởi chúng tôi tặng bạn hai từ " TỰ DO ". Hãy để chúng ta trên thế gian này thêm nhiều duyên tao ngộ. Hãy để " QUYẾT ĐỊNH HÔM NAY LÀ THÀNH CÔNG CỦA MAI SAU " Hãy liên hệ với với thầy Hưng: 0986.794.406 hoặc cô Ngọc: 0969.794.406

Lưu trữ

Được tạo bởi Blogger.

Xem tất cả Video dạy học tại đây

Xem tất cả Video dạy học tại đây
Xem tất cả các Video dạy tiếng hoa hay nhất tại Bình Dương

HỌC PHIÊN ÂM TIẾNG HOA NHANH NHẤT TẠI BD

HƯỚNG DẪN CÀI PHẦN MỀM GÕ TIẾNG HOA

HỌC TIẾNG HOA QUA 3 TỪ (DANH TỪ - ĐỘNG TỪ - TÍNH TỪ)

NGỮ PHÁP HIỆU QUẢ THẦN TỐC CHỈ TRONG 3 CÂU CỦA HOA NGỮ NHỮNG NGƯỜI BẠN

HỌC ĐẾM SỐ, ĐẾM TIỀN SIÊU ĐẴNG TRONG TIẾNG TRUNG

Giới thiệu Camera Mỹ

Bệnh viện Máy Tính Net - 1097, đường tỉnh lộ 43, KP2, P. Bình Chiểu, Q. Thủ Đức, TP.HCM phân phối camera USA Mỹ nhập khẩu nguyên chiếc từ nước ngoài, chất lượng cực tốt mà giá rẻ nhất thị trường, rẻ hơn cả hành Đài Loan và Trung quốc... Với chính sách hấp dẫn, lắp đặt tặng toàn bộ phụ kiện như dây cáp, dây điện, jack nối, phích điện và tên miền truy cập qua mạng internet, cộng với chế độ bảo hành tận nơi 2 năm hấp dẫn khiến khách hàng ủng hộ nhiệt tình đông đảo. Hãy liên hệ ngay với A Lễ 0932.633.966 nhé

Bài đăng phổ biến