LIÊN QUAN ĐẾN CÁC TỔ
VÀ CÁC BỘ PHẬN
|
|||
1
|
研磨组
|
Yán mó zǔ
|
Tổ mài
|
2
|
水磨组
|
Shuǐ mó zǔ
|
Tổ mài nước
|
3
|
采购组
|
Cǎi gòu zǔ
|
Tổ thu mua
|
4
|
会计组
|
Kuài jì zǔ
|
Tổ kế toán
|
5
|
裁断组
|
Cái duàn zǔ
|
Tổ chặt
|
6
|
针车组
|
Zhēn chē zǔ
|
Tổ may
|
7
|
贴合组
|
Tiē hé zǔ
|
Tổ dán
|
8
|
强化组
|
Qiáng huà zǔ
|
Tổ xử lí kính
|
9
|
实验室
|
Shí yàn shì
|
Phòng thí nghiệm
|
10
|
咨询费
|
Zī xún fèi
|
Phí tư vấn
|
11
|
品保部
|
Pǐn bǎo bù
|
Bộ kiểm phẩm
|
12
|
一厂厂务部
|
Yī chǎng chǎng wù bù
|
Bộ xưởng vụ 1
|
13
|
二厂厂务部
|
Èr chǎng chǎng wù bù
|
Bộ xưởng vụ 2
|
14
|
业务部
|
Yè wù bù
|
Bộ nghiệp vụ
|
15
|
管理部
|
Guǎn lǐ bù
|
Bộ quản lí
|
16
|
射出课
|
Shè chū kè
|
Khoa ép nhựa
|
17
|
资财课(仓储课)
|
Zī cái kè (cāng chǔ kè )
|
Kho vật tư
|
18
|
玻璃纤维课
|
Bō lí xiān wéi kè
|
Khoa sợi thủy tinh
|
19
|
保利龙课
|
Bǎo lì lóng kè
|
Khoa mút
xốp
|
20
|
喷漆课
|
Pèn qì kè
|
Khoa phun sơn
|
21
|
内衬课
|
Nèi chēn kè
|
Khoa đệm lót
|
22
|
人事课
|
Rén shì kè
|
Khoa nhân sự
|
23
|
装配课
|
Zhuāng pēi
kè
|
Khoa lắp ráp
|
24
|
品官A课
|
Pǐn guǎn A kè
|
Khoa kiểm phẩm A
|
25
|
品官 B 课
|
Pǐn guǎn B kè
|
Khoa kiểm phẩm B
|
26
|
进出口课
|
Jīn chū kǒu kè
|
Khoa xuất nhập khẩu
|
27
|
总务课
|
Zǒng wù kè
|
Khoa tổng vụ
|
0 nhận xét:
Đăng nhận xét