1
|
帽克
|
Mào kē
|
Vỏ nón
|
2
|
帽舌
|
Māo shé
|
Lưỡi nón
|
3
|
保利龙
|
Bǎo lì lóng
|
Mốp xốp
|
4
|
保利龙帽心
|
Bǎo lì lóng mào xīn
|
Đỉnh xốp
|
5
|
三角保利龙
|
Sān jiǎo bǎo lì lóng
|
Xốp tai trang
|
6
|
保利龙下巴
|
Bǎo lì lóng xià ba
|
Xốp cằm
|
7
|
颐带
|
Yí dài
|
Dây đai
|
8
|
内衬
|
Nèi shè
|
Đệm lót
|
9
|
三角(耳罩)
|
Sān
jiǎo (ěr zhào )
|
Tai trang
|
10
|
后斗皮
|
Hòu dòu pí
|
Da bọc cố
|
11
|
镜片
|
Jìng piàn
|
kính
|
12
|
雪镜
|
Xuě jìng
|
Kính tuyết
|
13
|
夹条
|
Jiā tiáo
|
Jia tiao
|
14
|
前通风
|
Qián tōng fēng
|
Thông gió trước
|
15
|
后通风
|
Hòu tōng fēng
|
Thông gió sau
|
16
|
侧通风
|
Cè tōng fēng
|
Thông gió ở bên
|
17
|
耳盖
|
Ěr gài
|
Nắp tai
|
18
|
金属耳盖
|
Jīn shǔ ěr gài
|
Nắp tai kim loại
|
19
|
下巴
|
Xià ba
|
Cằm (lót cằm)
|
20
|
固定片
|
Gù ding piàn
|
Miếng cố định
|
21
|
分段片
|
Fēn duàn piàn
|
Miếng khớp chặn
|
LIÊN QUAN ĐẾN SƠN
|
|||
1
|
油漆
|
Yóu qī
|
Sơn
|
2
|
硬化剂
|
Yīng huà jì
|
Chất cứng
|
3
|
香蕉水
|
Xiāng jiāo shuǐ
|
Dầu chuối
|
4
|
金油
|
Jīn yóu
|
Dầu bóng
|
5
|
底漆(打底)
|
Dǐ qī (dǎ dǐ )
|
Sơn lót (đi lót)
|
6
|
面漆
|
Miàn qī
|
Sơn màu (lên màu)
|
0 nhận xét:
Đăng nhận xét