Thứ Sáu, 29 tháng 11, 2019

Từ liên quan đến kết cấu nón bảo hiểm và sơn





















Liên quan đến kết cấu nón bảo hiểm
1
帽克
Mào kē
Vỏ nón
2
帽舌
Māo shé
Lưỡi nón
3
保利龙
Bǎo lì lóng
Mốp xốp
4
保利龙帽心
Bǎo lì lóng mào xīn
Đỉnh xốp
5
三角保利龙
Sān jiǎo bǎo lì lóng
Xốp tai trang
6
保利龙下巴
Bǎo lì lóng xià ba
Xốp cằm
7
颐带
Yí dài
Dây đai
8
内衬
Nèi shè
Đệm lót
9
三角(耳罩)
Sān  jiǎo (ěr zhào )
Tai trang
10
后斗皮
Hòu dòu pí
Da bọc cố
11
镜片
Jìng piàn
kính
12
雪镜
Xuě jìng
Kính tuyết
13
夹条
Jiā tiáo
Jia tiao
14
前通风
Qián tōng fēng
Thông gió trước
15
后通风
Hòu tōng fēng
Thông gió sau
16
侧通风
Cè tōng fēng
Thông gió ở bên
17
耳盖
Ěr gài
Nắp tai
18
金属耳盖
Jīn shǔ ěr gài
Nắp tai kim loại
19
下巴
Xià ba
Cằm (lót cằm)
20
固定片
Gù ding piàn
Miếng cố định
21
分段片
Fēn duàn piàn
Miếng khớp chặn
LIÊN QUAN ĐẾN SƠN
1
油漆
Yóu qī
Sơn
2
硬化剂
Yīng huà jì
Chất cứng
3
香蕉水
Xiāng jiāo shuǐ
Dầu chuối
4
金油
Jīn yóu
Dầu bóng


5
底漆(打底)
Dǐ qī (dǎ dǐ )
Sơn lót (đi lót)
6
面漆
Miàn qī
Sơn màu (lên màu)


Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét