CÁC LOẠI NGUYÊN VẬT
LIỆU
|
|||
1
|
布
|
Bù
|
Vải
|
2
|
黑绒尼龙
|
Hēi ní lóng bù
|
Nhung đen nilon
|
3
|
黑绒特多龙
|
Hēi róng tè duō lóng
|
Nhung đen TT
|
4
|
莱卡布
|
Lái kǎ bù
|
Nỉ nhung
|
5
|
可理可多布
|
Kě lǐ kě duō bù
|
Vải the
|
6
|
吸湿排汗布
|
Xī shī pái hān bù
|
Vải hút ẩm
|
7
|
菱形布
|
líng xíng bù
|
Vải lục giác
|
8
|
超细天鹅绒
|
Chāo xī tiān é róng
|
Nhung thiên nga
|
9
|
不织布
|
Bù zhī bù
|
Vải không dệt
|
10
|
小鸟眼布
|
Xiǎo é yǎn bù
|
Lưới mắt chim nhỏ
|
11
|
大鸟眼布
|
Dà é yǎn bù
|
Lưới mắt chim lớn
|
12
|
泡棉(海棉)
|
Pào mián (hǎi mián )
|
Mút
|
13
|
中粗过滤泡棉
|
Zhōng cū guò lǜ pào mián
|
Mút lọc
(dùng dán xốp 202D gần miếng cố định)
|
14
|
网
|
Wǎng
|
Lưới
|
15
|
A网
|
A wǎng
|
Lưới A
|
16
|
B网
|
B wǎng
|
Lưới B
|
17
|
蓝银网
|
Lán yíng wǎng
|
Lưới xanh bạc
|
18
|
尼龙银网
|
Ní lóng
yíng wǎng
|
Lưới bạc nilon
|
19
|
帽心网
|
Mào xīn wǎng
|
Lưới may đỉnh
|
20
|
皮
|
Pí
|
Da
|
21
|
不织布袋(空白)
|
Bù zhī bù dài ( kòng bái )
|
Túi vải không dệt (không in)
|
22
|
不织布袋(印刷)
|
Bù zhī bù dài ( yīn shuā )
|
Túi vải không dệt (in)
|
23
|
内箱
|
Nèi xiāng
|
Thùng trong
|
24
|
内箱(有脱母逊)
|
Nèi xiāng (
yǒu tuō mǔ xūn )
|
Thùng trong(có bế)
|
25
|
内箱(无脱母逊)
|
Nèi xiāng
( wú tuō mǔ xūn )
|
Thùng trong (không bế)
|
26
|
内箱(空白)
|
Nèi xiāng ( kòng bái )
|
Thùng trong (không in)
|
27
|
彩盒
|
Cǎi hé
|
Thùng sắc màu
|
28
|
外箱
|
Wài xiāng
|
Thùng ngoài
|
29
|
有底无盖外箱
|
Yǒu dǐ wú gāi wài xiāng
|
Thùng ngoài có đáy không nắp
|
30
|
有底有盖外箱
|
Yǒu dǐ yǒu gāi wài xiāng
|
Thùng ngoài có đáy có nắp
|
31
|
水漂
|
Shuǐ piào
|
Tem nước
|
32
|
形式认证
|
Xíng shì rèn zēng
|
Tem kiểm định TW
|
33
|
越南检验标
|
Yuè nán jiǎn yān biǎo
|
Tem kiểm định VN
|
34
|
七彩日期贴纸
|
Qī cǎi rì qī tiē zhǐ
|
Tem ngày tháng bảy màu
|
35
|
贴纸
|
Tiē zhǐ
|
Tem dán
|
36
|
反光贴纸
|
Fǎn guāng tiě zhǐ
|
Tem phản quang
|
37
|
尺寸重量贴纸
|
Chǐ cūn zhòng liàng tiē zhǐ
|
Tem size trọng lượng
|
38
|
黄色尺寸铁纸
|
Huáng sè chǐ cūn tiě zhǐ
|
Tem size vàng
|
39
|
感应铁纸
|
Gǎn
yìng tiě zhǐ
|
Tem
cảm ứng
|
40
|
专利铁纸
|
Zhuān
lì tiě zhǐ
|
Tem
dán độc quyền
|
41
|
条码铁纸
|
Tiáo
mǎ tiě zhǐ
|
Tem
mã vạch
|
42
|
图片铁纸
|
Tú
piàn tiě zhǐ
|
Tem
hình
|
43
|
洗标
|
Xǐ
biāo
|
Tem
dây đai
|
44
|
布标
|
Bù
biāo
|
Tem
vải
|
45
|
吊卡
|
Diào
kǎ
|
Thẻ
treo
|
46
|
四国语言吊卡
|
Sì
guó yǔ yán diào kǎ
|
Thẻ
treo 4 thứ tiếng
|
47
|
黑色德文吊卡
|
Hēi
sè dé wén diào kǎ
|
Thẻ
treo tiếng đức màu đen
|
48
|
条码吊卡
|
Tiáo
mǎ diào kǎ
|
Thẻ
treo mã vạch
|
49
|
产品说明书
|
Chǎn
pǐn shuō míng shū
|
Sách
thuyết minh sản phẩm
|
50
|
使用者说明书
|
Shǐ
yòng zhě shuō míng shū
|
Sách
thuyết minh người sử dụng
|
51
|
黑薄软皮
|
Hēi
báo ruǎn pí
|
da
mềm mỏng
|
52
|
线
|
Xiān
|
Chỉ
|
53
|
橘线
|
Jú xiān
|
Chỉ
màu cam
|
54
|
蓝线
|
Lán
xiān
|
Chi
xanh
|
55
|
白线
|
Bái
xiān
|
Chỉ
trắng
|
56
|
黑线
|
Hēi
xiān
|
Chi
đen
|
57
|
尼龙线
|
Ní
lóng xiān
|
Chỉ
nilon
|
58
|
咖啡线
|
Kā
fēi xiān
|
Chỉ
màu cà fe
|
59
|
灰线
|
Huì
xiān
|
Chỉ
xám
|
60
|
黏扣带(公)
|
Nián
kòu dāi (gōng)
|
Băng
(gai)
|
61
|
黏扣带(母)
|
Nián
kòu dāi (mǔ)
|
Băng
(xù)
|
62
|
滚边条
|
Gǔn
biān tiáo
|
Viền
dây đai
|
63
|
红色松紧带
|
Hóng
sè sōng zǐ dāi
|
Dây
thun đỏ
|
64
|
拉链
|
Lā
liàn
|
Dây
kéo
|
65
|
束扣
|
Shù
kòu
|
Nút
khóa
|
66
|
胶水
|
Jiāo
shuǐ
|
Keo
dán
|
67
|
EVA
板
|
EVA bǎn
|
Miếng
EVA
|
68
|
PE
板
|
PE bǎn
|
Miếng
PE
|
69
|
TT织带(斜口)
|
TT zhī dāi ( xié kǒu)
|
Dây
đai TT (đầu xéo)
|
70
|
PP
织带(圆口)
|
PP zhī dāi ( yuán kǒu)
|
Dây
đai PP (đầu tròn)
|
71
|
高周波帽心
|
Gāo
zhòu bō mào xīn
|
Đỉnh
lót định hình
|
72
|
不织布带
|
Bù
zhī bù dāi
|
Túi
vải không dệt
|
ĐINH-LONG ĐỀN-ỐC VÀ
NÚT BÓP
|
|||
1
|
中孔钉
|
Zhōng
kǒng dīng
|
Đinh
tán
|
2
|
空心钉
|
Kòng
xīn dīng
|
Đinh
tán bỏng
|
3
|
平面钉
|
Píng
miàn dīng
|
Đinh
mặt phẳng
|
4
|
铜企眼钉
|
Tóng qǐ yǎn dīng
|
Đinh
tán đồng vàng (dùng đóng kính 890,990
|
5
|
塑胶花司
|
Sū jiāo huà sī
|
Long đền nhựa
|
6
|
铁花司
|
Tiě huà sī
|
Long đền sắt
|
7
|
铜盖
|
Tóng gài
|
Mặt nút bóp đồng
|
8
|
铁盖
|
Tiě gài
|
Mặt nút bóp sắt
|
9
|
铜公扣
|
tóng
gōng kòu
|
Đế nút bóp đồng (bảng tổng hợp phiên dịch gọi là nắp)
|
10
|
铜母扣
|
tóng mǔ kòu
|
Nắp nút bóp đồng (bảng tổng hợp phiên dịch gọi
là đế)
|
11
|
铁母扣
|
Tiě mǔ kòu
|
Nắp nút bóp sắt
|
12
|
十字雨伞螺丝
|
Shí zì yǔ sǎn luó sī
|
ốc dù
|
13
|
塑胶螺丝
|
Sū jiāo luó sī
|
ốc vít nhựa
|
14
|
铁螺丝
|
Tiě luó sī
|
ốc vít sắt
|
15
|
铝螺丝
|
Lǚ luó sī
|
ốc vít nhôm
|
16
|
塑胶螺母
|
Sū jiāo luó mǔ
|
ổ vít nhựa
|
17
|
铁螺母
|
Tiě luó mǔ
|
ổ vít sắt
|
18
|
铜螺母
|
tóng luó mǔ
|
ổ vít đồng
|
19
|
铁公扣
|
Tiě gōng kòu
|
Đế nút bóp sắt
|
0 nhận xét:
Đăng nhận xét