Chủ Nhật, 1 tháng 12, 2019

Các loại nguyên vật liệu bằng tiếng Trung




CÁC LOẠI NGUYÊN VẬT LIỆU
1
Vải
2
黑绒尼龙
Hēi ní lóng bù
Nhung đen nilon
3
黑绒特多龙
Hēi róng tè duō lóng
Nhung đen TT
4
莱卡布
Lái kǎ bù
Nỉ nhung
5
可理可多布
Kě lǐ kě duō bù
Vải the
6
吸湿排汗布
Xī shī pái hān bù
Vải hút ẩm
7
菱形布
líng xíng bù
Vải lục giác
8
超细天鹅绒
Chāo xī tiān é róng
Nhung thiên nga
9
不织布
Bù zhī bù
Vải không dệt
10
小鸟眼布
Xiǎo é yǎn bù
Lưới mắt chim nhỏ
11
大鸟眼布
Dà é yǎn bù
Lưới mắt chim lớn
12
泡棉(海棉)
Pào mián (hǎi mián )
Mút
13
中粗过滤泡棉
Zhōng cū guò lǜ pào mián
Mút lọc (dùng dán xốp 202D gần miếng cố định)
14
Wǎng
Lưới
15
A
A  wǎng
Lưới A
16
B
B  wǎng
Lưới B
17
蓝银网
Lán yíng wǎng
Lưới xanh bạc
18
尼龙银网
Ní lóng  yíng wǎng
Lưới bạc nilon
19
帽心网
Mào xīn wǎng
Lưới may đỉnh
20
Da
21
不织布袋(空白)
Bù zhī bù dài ( kòng bái )
Túi vải không dệt (không in)
22
不织布袋(印刷)
Bù zhī bù dài ( yīn shuā )
Túi vải không dệt (in)
23
内箱
Nèi xiāng
Thùng trong
24
内箱(有脱母逊)
Nèi xiāng (  yǒu tuō mǔ xūn )
Thùng trong(có bế)
25
内箱(无脱母逊)
Nèi xiāng  ( wú tuō mǔ xūn )
Thùng trong (không bế)
26
内箱(空白)
Nèi xiāng ( kòng bái  )
Thùng trong (không in)
27
彩盒
Cǎi 
Thùng sắc màu
28
外箱
Wài xiāng
Thùng ngoài
29
有底无盖外箱
Yǒu dǐ wú gāi wài xiāng
Thùng ngoài có đáy không nắp
30
有底有盖外箱
Yǒu dǐ yǒu gāi wài xiāng
Thùng ngoài có đáy có nắp
31
水漂
Shuǐ piào
Tem nước
32
形式认证
Xíng shì rèn zēng
Tem kiểm định TW
33
越南检验标
Yuè nán jiǎn yān biǎo
Tem kiểm định VN
34
七彩日期贴纸
Qī cǎi rì qī tiē zhǐ
Tem ngày tháng bảy màu
35
贴纸
Tiē zhǐ
Tem dán
36
反光贴纸
Fǎn guāng tiě zhǐ
Tem phản quang
37
尺寸重量贴纸
Chǐ cūn zhòng liàng tiē zhǐ
Tem size trọng lượng
38
黄色尺寸铁纸
Huáng sè chǐ cūn tiě zhǐ
Tem size vàng






39
感应铁纸
Gǎn yìng tiě zhǐ
Tem cảm ứng
40
专利铁纸
Zhuān lì tiě zhǐ
Tem dán độc quyền
41
条码铁纸
Tiáo mǎ tiě zhǐ
Tem mã vạch
42
图片铁纸
Tú piàn tiě zhǐ
Tem hình
43
洗标
Xǐ biāo
Tem dây đai
44
布标
Bù biāo
Tem vải
45
吊卡
Diào kǎ
Thẻ treo
46
四国语言吊卡
Sì guó yǔ yán diào kǎ
Thẻ treo 4 thứ tiếng
47
黑色德文吊卡
Hēi sè dé wén diào kǎ
Thẻ treo tiếng đức màu đen
48
条码吊卡
Tiáo mǎ diào kǎ
Thẻ treo mã vạch
49
产品说明书
Chǎn pǐn shuō míng shū
Sách thuyết minh sản phẩm
50
使用者说明书
Shǐ yòng zhě shuō míng shū
Sách thuyết minh người sử dụng
51
黑薄软皮
Hēi báo ruǎn pí
da mềm mỏng
52
线
Xiān
Chỉ
53
橘线
  xiān
Chỉ màu cam
54
蓝线
Lán xiān
Chi xanh
55
白线
Bái xiān
Chỉ trắng
56
黑线
Hēi xiān
Chi đen
57
尼龙线
Ní lóng xiān
Chỉ nilon
58
咖啡线
Kā fēi xiān
Chỉ màu cà fe
59
灰线
Huì xiān
Chỉ xám
60
黏扣带(公)
Nián kòu dāi  (gōng)
Băng (gai)
61
黏扣带(母)
Nián kòu dāi  (mǔ)
Băng (xù)
62
滚边条
Gǔn biān tiáo
Viền dây đai
63
红色松紧带
Hóng sè sōng zǐ dāi
Dây thun đỏ
64
拉链
Lā liàn
Dây kéo
65
束扣
Shù kòu
Nút khóa
66
胶水
Jiāo shuǐ
Keo dán
67
EVA
EVA bǎn
Miếng EVA
68
PE
PE  bǎn
Miếng PE
69
TT织带(斜口)
TT zhī dāi ( xié kǒu)
Dây đai TT (đầu xéo)
70
PP 织带(圆口)
PP  zhī dāi ( yuán kǒu)
Dây đai PP (đầu tròn)
71
高周波帽心
Gāo zhòu bō mào xīn
Đỉnh lót định hình
72
不织布带
Bù zhī bù dāi
Túi vải không dệt

ĐINH-LONG ĐỀN-ỐC VÀ NÚT BÓP
1
中孔钉
Zhōng kǒng dīng
Đinh tán
2
空心钉
Kòng xīn dīng
Đinh tán bỏng
3
平面钉
Píng miàn dīng
Đinh mặt phẳng

4
铜企眼钉
Tóng qǐ yǎn dīng
Đinh tán đồng vàng (dùng đóng kính 890,990
5
塑胶花司
Sū jiāo huà sī
Long đền nhựa
6
铁花司
Tiě huà sī
Long đền sắt
7
铜盖
Tóng gài
Mặt nút bóp đồng
8
铁盖
Tiě gài
Mặt nút bóp sắt
9
铜公扣
tóng  gōng kòu
Đế nút bóp đồng (bảng tổng hợp phiên dịch  gọi là nắp)
10
铜母扣
tóng mǔ kòu
Nắp nút bóp đồng (bảng tổng hợp phiên dịch gọi là đế)
11
铁母扣
Tiě mǔ kòu
Nắp nút bóp sắt
12
十字雨伞螺丝
Shí zì yǔ sǎn luó sī
ốc dù
13
塑胶螺丝
Sū jiāo luó sī
ốc vít nhựa
14
铁螺丝
Tiě luó sī
ốc vít sắt
15
铝螺丝
Lǚ luó sī
ốc vít nhôm
16
塑胶螺母
Sū jiāo luó mǔ
ổ vít nhựa
17
铁螺母
Tiě luó mǔ
ổ vít sắt
18
铜螺母
tóng luó mǔ
ổ vít đồng
19
铁公扣
Tiě gōng kòu
Đế nút bóp sắt

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét