Thứ Ba, 3 tháng 12, 2019

Tên của công cụ máy móc trong tiếng Trung



CÔNG CỤ MÁY MÓC
1
射出机
Shè chū 
Máy ép nhựa
2
拌料机
Bàn liào jī
Máy trộn keo
3
烘料机
Hóng liào jī
Máy sấy keo
4
粉碎机
Fěn suì jī
Máy nghiền
5
天车
Tiān chē
Máy cẩu (ép nhựa dùng cẩu khuôn)
6
模具
Mó jù
Khuôn
7
钻孔机
Zuān kǒng jī
Máy khoan
8
裁断机
Cái duàn jī
Máy chặt
9
针车机
Zuān chē jī
Máy may
10
平车机
píng chē jī
Máy may một kim
11
拷克机
Kǎo kè jī
Máy vắt sổ
12
套结机
Tào jié jī
Máy đánh bọ
13
Zhēn
Kim
14
喷胶机
Pēn jiāo jī
Máy phun keo (tổ dán dùng)
15
装配线(生产线)
Zhuàng pèi xiān (shēng chǎn xiān)
Chuyền lắp ráp
16
颐带机
Yí dāi jī
Máy đóng dây đai
17
公扣机
Gōng kòu jī
Máy đóng nút bóp
18
退钉机
Tuì dīng jī
Máy tháo đinh
19
热熔胶枪
Rè róng jiāo
Súng bắn keo (nóng chảy)
20
烙铁
Lào tiě
Que hàn
21
螺丝起子(一字十字)
Luó sī qǐ zì (yī zì shí zī)
Tuo vít (đầu dẹp chữ thập)
22
电动螺丝起子
Diàn dòng luó qǐ zì
Tuo vít điện

23
气动螺丝起子
Qì dòng luó sī qǐ zì
Tuo vít hơi
24
打包带机
Dǎ bāo dāi jī
Máy đóng đai (đóng thùng ngoài)
25
喷枪
Pēn qiāng
Sung phun sơn
26
电风扇
Diàn fēng shǎn
Máy quạt
27
车架
Chē jiā
Kệ xe
28
Chēng
Cân
29
电子磅秤
Diàn zì bǎng xiāng
Cân điện tử
30
电脑
Diàn nǎo
Vi tính
31
冲击吸收机
Chōng jī xī shòu jī
Máy hấp thụ xung động
32
高温处理箱
Gāo wèn chù lǐ xiāng
Tủ xử lý nhiệt độ cao
33
低温处理箱
Dì wèn chǔ lǐ xiāng
Tủ  xử lí nhiệt độ thấp
34
穿透测试机
Chuān tóu cè shì jī
Máy thử nghiệm xuyên thấu
35
颐带测试机
Yí dāi cè shì jī
Máy thử nghiệm dây đai
36
热水机
Rè shuǐ jī
Máy nước nóng
37
冰水机
Bīng shuǐ jī
Máy nước lạnh
38
测试头型
Cè shì tóu xíng
Dạng đầu thử nghiệm

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét