Một lớp học tình thương tại Hoa Ngữ Những Người Bạn |
计划课常用专业名词
1
|
公司组织
|
Gōng sī zǔ zhī
|
Tổ chức công ty
|
2
|
原始版本
|
Yuán shǐ bǎn běn
|
Bản gốc
|
3
|
最新版本
|
Zuì xìn bǎn běn
|
Bản mới nhất
|
4
|
协理
|
Xié lǐ
|
Hiệp lý
|
5
|
经理
|
Jīng lǐ
|
Giám đốc
|
6
|
协理室
|
Xié lǐ shì
|
Phòng hiệp lý
|
7
|
副理
|
Fù lǐ
|
Phó lý
|
8
|
主任
|
Zhǔ lǐ
|
Chủ nhiệm
|
9
|
副主任
|
Fù zhǔ rèn
|
Phó chủ nhiệm
|
10
|
课长
|
Kè zhǎng
|
Chủ quản
|
11
|
副课长
|
Fù kè zhǎng
|
Phó chủ quản
|
12
|
专员
|
Zhuān yuán
|
Chuyên viên
|
13
|
组长
|
Zǔ zhǎng
|
Tổ trưởng
|
14
|
副组长
|
Fù zǔ zhǎng
|
Tổ phó
|
15
|
班长
|
Bān zhǎng
|
Nhóm trưởng
|
16
|
助理
|
Zhù lǐ
|
Trợ lý
|
17
|
员工
|
Yuán gōng
|
Công nhân
|
18
|
品管课
|
Pǐn guǎn kè
|
|
19
|
制程组
|
Zhì chéng zǔ
|
Tổ chế tác
|
20
|
验收班
|
Yàn shòu bān
|
Ban ngiệm thu
|
21
|
成型课
|
Chéng xíng kè
|
Phân xưởng gồ
|
22
|
成二,成三
|
Chéng èr, chéng sān
|
Gò 2, gò 3
|
23
|
成四,五,六
|
Chéng
sì, wǔ ,liù
|
Gò 4, 5, 6
|
24
|
大底课
|
Dà dǐ kè
|
Phân xưởng đế
|
25
|
打粗班
|
Dǎ cū bān
|
Tổ mài thô
|
26
|
组合,A,BC
班
|
Zǔ hé, A, B, C
|
Tổ hợp A, B, C
|
27
|
针车课
|
Zhēn chē kè
|
Phân xưởng may
|
28
|
针一组
|
Zhēn yī zǔ
|
Tổ may 1
|
29
|
针,二,三 组
|
Zhēn , èr, sān, zǔ
|
Tổ may 2, 3
|
30
|
电休班
|
Diàn xiū
bān
|
Tổ thêu đệm
|
31
|
电脑班
|
Diàn nǎo bān
|
Tổ máy vi tính
|
32
|
准备课
|
Zhǔn bèi kè
|
Phân xưởng chuẩn bị
|
33
|
加工A,B,C
|
Jiā gōng A, B, C
|
Gia công A, B, C
|
34
|
网板室
|
Wǎng bǎn shì
|
Phòng khuân lụa
|
35
|
油墨房
|
Yóu mò fáng
|
Phòng để
mực và sơn
|
36
|
裁断A,B,C
|
Cái duàn
A, B, C
|
Pha
cắt A, B, C
|
37
|
备料区
|
Bèi liào qù
|
Khu
chuẩn bị liệu
|
38
|
计划课
|
Jì huà kè
|
Phòng kế hoạch
|
39
|
文管中心
|
Wén guǎn zhōng
xīn
|
Trung tâm quan lí văn bản
|
40
|
ISO,文件
|
ISO,
wén jiàn
|
Văn bản ISO
|
41
|
生管课
|
Shēng
guǎn kè
|
Phòng quản lý sản xuất
|
42
|
鞋面库
|
Xié miàn kū
|
Kho mũi giày
|
43
|
成品仓库
|
Chéng pǐn cāng kū
|
Kho thành phẩm
|
44
|
B 品仓库
|
B pǐn
cāng kū
|
Kho thành phẩm B
|
45
|
摸具室
|
Mó jù shì
|
Phòng khuôn dao
|
46
|
物管课
|
Wù guǎn kè
|
Kho nguyên liệu
|
47
|
原物料仓库
|
Yuán wù liào cāng kū
|
Kho nguyên vật liệu
|
48
|
日期
|
Rì qī
|
Ngày
|
49
|
品质目标
|
Pǐn zhī mū biāo
|
Mục tiêu chất lượng
|
50
|
危险品仓库
|
Wèi xiǎn pǐn cāng kū
|
Kho nguy hiểm
|
51
|
内盒仓库
|
Nèi hé cāng kū
|
Kho hộp trong
|
52
|
外箱仓库
|
Wài xiāng cāng kū
|
Kho thùng ngoài
|
53
|
采购课
|
Cǎi gòu kè
|
Phòng thu mua
|
54
|
业务课
|
Yè wù kè
|
Phòng nghiệp vụ
|
55
|
人事出纳课
|
Rén shì chū nà kè
|
Phòng nhân sự
|
56
|
人事
|
Rén shì
|
Nhân sự
|
57
|
出 纳会计
|
Chū nà, kuài jī
|
Kế toán, thủ quỹ
|
58
|
公用课
|
Gōng yòng kè
|
Phòng công vụ
|
59
|
总务组
|
Zǒng wù zǔ
|
Tổ tổng vụ
|
60
|
公务班
|
Gōng wù bān
|
Ban công vụ
|
61
|
文具零件库
|
Wén jù líng jiàn kū
|
Kho linh kiện văn phòng phẩm
|
62
|
样品室
|
yàng pǐn shì
|
Phòng mẫu
|
63
|
业务组
|
Yè wù zǔ
|
Tổ nghiệp vụ
|
64
|
开发样
|
Kāi fā yàng
|
Khai phát mẫu
|
65
|
销样
|
Xiāo yàng
|
Tiêu thụ mẫu
|
66
|
调料
|
Diào liào
|
Điều liệu
|
67
|
仓库
|
Cāng kū
|
Kho
|
68
|
生产组
|
Shēng chǎn zǔ
|
Tổ sản xuất
|
69
|
准备,真,成行车
|
Zhǔn bèi, zhēn, chéng xíng chē
|
Chuẩn bị may, gò đế
|
70
|
工程组
|
Gōng chéng zǔ
|
Tổ công trình
|
71
|
板式算料
|
Bǎn shì suān liào
|
Sư phụ tính liệu
|
72
|
审查
|
Shěn chá
|
Duyệt
|
73
|
核准
|
Hé zhǔn
|
Phê chuẩn
|
74
|
发行
|
Fā xíng
|
Phát hành
|
75
|
文件编号
|
Wén jiàn biān hào
|
Số văn kiện
|
76
|
页次
|
Yè cì
|
Thứ tự trang
|
77
|
品质政策
|
Pǐn zhī zhēng cè
|
Chính sách chất lượng
|
78
|
目标
|
Mù biāo
|
Mục tiêu
|
79
|
版本
|
Bǎn běn
|
Bản chính
|
80
|
第一版
|
Dì yī bǎn
|
Bản thứ nhất
|
“客户满意----就是品质的肯定,更是我们的荣誉” “ khách hàng hài lòng chính là khẳng định chất
lượng
Kè hù mǎn yì …jiù shì
pǐn zhī de kěn ding ,gēng shì wǒ men de róng yù sẽ là niềm vinh dự của chúng ta”
81
|
品质目标
|
Pǐn zhī mù biāo
|
Mục tiêu chất lượng
|
82
|
品质政策内容
|
Pǐn zhī zhēng cè nèi róng
|
Nội dung chính sách chất lượng
|
0 nhận xét:
Đăng nhận xét