样品室常用专业名词
|
|||
1
|
确认样品
|
Què rèn yàng pǐn
|
Giấy xác nhận
|
2
|
销售样品
|
Xiāo shòu yàng pǐn
|
Giấy tiêu thụ
|
3
|
开发样品
|
Kāi fā yàng pǐn
|
Giấy mẫu khai phát
|
4
|
试作单
|
Shì zuò dān
|
Đơn làm thử
|
5
|
制造令
|
Zhì zào lìng
|
Lệnh chế tạo
|
6
|
制作说明书
|
Zhì zuò shuō míng shū
|
Thuyết minh chế tác
|
7
|
样品鞋
|
yàng pǐn xié
|
Giầy mẫu
|
8
|
客户
|
Kè hù
|
Khách hàng
|
9
|
做法
|
Zuò fǎ
|
Cách làm
|
10
|
鞋名
|
Xié míng
|
Tên giầy
|
11
|
ETD
|
EDT
|
Ngày xuất hàng
|
12
|
鞋型
|
Shì xíng
|
Kiểu giầy
|
13
|
尺寸
|
Chī cùn
|
Kích cỡ
|
14
|
数量
|
Shù liàng
|
Số lượng
|
15
|
模具
|
Mó jù
|
Khuôn
|
16
|
工号
|
Gōng hào
|
Lệnh
|
17
|
色卡
|
Sè kǎ
|
Bảng màu
|
18
|
纸版
|
Bào zhǐ
|
Số lượng
|
19
|
位置板
|
Wèi zhì bǎn
|
Bản vị trí
|
20
|
参考鞋
|
Cān kǎo xié
|
Giầy tham khảo
|
21
|
油墨印刷
|
Yóu mō yīn shuā
|
In mực
|
22
|
水性印刷
|
Shuǐ xìng yīn shuā
|
In nước
|
23
|
网板
|
Wǎng bǎn
|
Khuôn lưới
|
24
|
铜模
|
tóng mó
|
Khuôn đồng
|
25
|
斩刀
|
Zhǎn dāo
|
Dao
|
26
|
进度
|
Jīn dù
|
Tiến độ
|
27
|
前帮
|
Qián bāng
|
Gò trước
|
28
|
要帮
|
Yào bāng
|
Gò eo
|
29
|
后帮
|
Huò bāng
|
Gò gót
|
30
|
热熔胶
|
Rè róng jiāo
|
Keo nóng chảy
|
31
|
橡胶液
|
Xiāng jiāo yè
|
Mủ cao su
|
32
|
生胶
|
Shēng jiāo
|
Cao su
|
33
|
加硫箱
|
Jiā liú xiāng
|
Giàn lưu hóa
|
34
|
冷冻箱
|
Lěng dòng xiāng
|
Giàn lạnh
|
35
|
领料单
|
Lǐng liào dān
|
Đơn lĩnh liệu
|
36
|
入库
|
Rù kù
|
Nhập kho
|
37
|
出库
|
Chū kù
|
Xuất kho
|
38
|
打开叉钉
|
Dǎ kāi chā dīng
|
Bắn đinh chẻ
|
39
|
冲孔
|
Chōng dà dǐ xiān
|
Đục lỗ
|
40
|
车大底线
|
Chē dà dǐ xiān
|
Chỉ may
|
41
|
翻滚口
|
Fān gǔn kǒu
|
Lộn ống
|
42
|
折边
|
Zhé biān
|
Gập mép
|
43
|
烫平
|
Tāng píng
|
Ép phẳng
|
44
|
整平
|
Zhěng píng
|
Là phẳng
|
45
|
擦胶
|
Cā jiāo
|
Quét keo
|
46
|
大眼扣
|
Dà yǎn kòu
|
Đột khuy
|
47
|
欠料表
|
Qiān liào biǎo
|
Báo biểu thiếu liệu
|
48
|
采购单
|
Cǎi gòu dān
|
Đơn kết hợp
|
49
|
贴合
|
Tiē hé
|
Chất lượng
|
50
|
产量
|
Chǎn liàng
|
Sản lượng
|
51
|
品质
|
Pǐn zhī
|
Báo biểu hàng ngày
|
52
|
日报表
|
Rì bào biǎo
|
Bảng chấm công
|
53
|
出行表
|
Chū xíng biǎo
|
Phiếu xuất kho
|
54
|
出厂单
|
Chū chǎng dān
|
Phiếu xất xưởng
|
55
|
备料
|
Bèi liào
|
Bị liệu
|
56
|
领料
|
Lǐng liào
|
lĩng liệu
|
57
|
发料
|
Fā liào
|
Phát liệu
|
58
|
手剪
|
Shǒu qiǎn
|
Cắt tay
|
59
|
楦头
|
Xuān tóu
|
Form
|
60
|
垫片
|
Diàn piàn
|
Đệm giầy
|
61
|
鞋面
|
Xié miàn
|
Mặt giầy
|
62
|
鞋舌
|
Xié shé
|
Lưỡi gà
|
63
|
鞋身助片
|
Xié shēn zhù piàn
|
Bổ trợ than
|
64
|
鞋头盖
|
Xié tóu gài
|
Nắp mũi giầy
|
65
|
侯包
|
Hòu bāo
|
Bao gót
|
66
|
内里
|
Nèi lǐ
|
Lót trong
|
67
|
补强
|
Bǔ qiáng
|
Gia cố
|
68
|
前套
|
Qiǎn tào
|
ốp trước
|
69
|
大底
|
Dà dǐ
|
Đế lớn
|
70
|
样品室
|
yàng pǐn shì
|
Phòng khai phát
|
71
|
工程组
|
Gōng chéng zǔ
|
Tổ công trình
|
72
|
现场
|
Xiān chǎng
|
Hiện trường
|
73
|
高周波
|
Gāo zhòu bō
|
In cao tần
|
74
|
热切
|
Rè qiè
|
Cắt nhiệt
|
75
|
传真
|
chuán zhēn
|
Fax
|
76
|
织带
|
Zhī dài
|
Dây dệt
|
77
|
射出片
|
Shè chū piàn
|
Miếng trang trí
|
78
|
边饰
|
Biān shī
|
Viền trang trí
|
79
|
电绣
|
Diàn xiū
|
Thêu điện
|
80
|
边距
|
Biān jù
|
Mí
|
81
|
针距
|
Zhēn jù
|
Khoảng cách mũi kim
|
82
|
泡棉
|
Pào mián
|
Xốp
|
83
|
中底
|
Zhōng dǐ
|
Đế
giữa
|
84
|
车线
|
Chē xiān
|
Chỉ
may
|
85
|
鞋带
|
Xié dài
|
Dây giầy
|
86
|
内滚口
|
Nèi gǔn
kǒu
|
Miếng ống trong
|
87
|
外滚口
|
Wài gǔn
kǒu
|
Miếng ống ngoài
|
88
|
鞋垫
|
Xié
diàn
|
Đệm giầy
|
89
|
鞋眼片
|
Xié yǎn
piàn
|
Miếng lỗ giày
|
90
|
侯套
|
Hòu tào
|
ốp sau
|
91
|
验收单
|
Yàn shòu dān
|
Đơn ngiệm thu
|
92
|
结关清单
|
Jié guān qīng dān
|
Đơn kết quan
|
93
|
托带
|
Tuō dài
|
Sách tay
|
94
|
库存
|
Kù cún
|
Tồn kho
|
95
|
空运
|
Kòng yùn
|
Hàng không
|
96
|
吊牌
|
Diào pái
|
Mác treo
|
97
|
鞋衬
|
Xié chēn
|
Lót giầy
|
98
|
反毛皮
|
Fǎn máo pí
|
Da lộn
|
99
|
珠面皮
|
Zhù miàn pí
|
Da mặt ngọc
|
100
|
PU 压花
|
PU yà huà
|
Ép hoa
|
101
|
乳胶皮
|
Rǔ jiāo pí
|
Da nhũ
|