Lớp học tình thương của Hoa Ngữ Những Người Bạn |
人事课常用专业名词
|
|||
1
|
招工
|
Zhào
gōng
|
Tuyển
công nhân
|
2
|
履历表
|
Lǚ lì
biǎo
|
Biểu
lí lịch
|
3
|
新近人员
|
Xìn
jìn rén yuán
|
Nhân
viên mới vào
|
4
|
试用期
|
Shì
yòng qī
|
Thời
gian thử việc
|
5
|
劳动合同
|
Láo
dòng hé tóng
|
Hợp
đồng lao động
|
6
|
合同期员工
|
Hé
tóng qī yuán gōng
|
Công
nhân hợp đồng
|
7
|
管理规定
|
Guǎn
lǐ guì dìng
|
Quy
định quản lí
|
8
|
教育训练
|
Jiào
yù xùn liàn
|
Huấn
luyện giáo dục
|
9
|
奖励
|
Jiǎng lì
|
Thưởng
|
10
|
处罚
|
Chǔ fá
|
Phạt
|
11
|
公告
|
Gōng gào
|
Thông báo
|
12
|
升职
|
Shēng zhí
|
Lên chức
|
13
|
降职
|
Jiàng zhí
|
Xuống chức
|
14
|
调动单位
|
Tiáo dòng dān wèi
|
Đơn vị điều động
|
15
|
离职人员
|
Lí zhí rén yuán
|
Công nhân thôi việc
|
16
|
产假人员
|
Chǎn jiā rén yuán
|
Công nhân nghỉ đẻ
|
17
|
出勤表
|
Chū qín biǎo
|
Bảng chấm công
|
18
|
公休
|
Gōng xiū
|
Nghỉ việc công
|
19
|
工伤假
|
Gōng shāng jiā
|
Nghỉ tai nạn lao động
|
20
|
病假
|
Bīng jiā
|
Nghỉ ốm
|
21
|
事假
|
Shì jiā
|
Nghỉ việc riêng
|
22
|
矿工
|
Kuàng gōng
|
Nghỉ vô li do
|
23
|
年休假
|
Nián xiū
jiā
|
Nghỉ phép năm
|
24
|
待料
|
Dài liào
|
Nghỉ chờ việc
|
25
|
婚假
|
Hūn jiā
|
Nghỉ cưới
|
26
|
员工本薪
|
Yuán gōng běn xīn
|
Lương cơ bản công nhân
|
27
|
专业津贴
|
Zhuàn yè jìn tiē
|
Phụ cấp chuyên môn (kỹ thuât)
|
28
|
待料薪资
|
Dài liào xīn zì
|
Lương chờ việc
|
29
|
全勤奖金
|
Quán láo jiǎng jīn
|
Thưởng hoàn thành ngày công
|
30
|
效率奖金
|
Xiào lǜ jiǎng jīn
|
Thưởng hiệu quả sản xuất
|
31
|
加班费
|
Jīa bān fèi
|
Tiên tăng ca
|
32
|
应领金额
|
Yìng lǐng jīn é
|
Tổng lương
|
33
|
伙食费用
|
Huǒ shí fèi yòng
|
Tiền ăn
|
34
|
员工社会保险
|
Yuán gōng shè huì bǎo xiǎn
|
Bảo hiểm xã hôi công nhân
|
35
|
员工医疗保险
|
Yuán gōng yì liáo bǎo xiǎn
|
Bảo hiểm yi tế công nhân
|
36
|
员工借支
|
Yuán gōng jiē zhī
|
Lương tạm ứng công nhân
|
37
|
实领金额
|
Shí lǐng jīn é
|
Lương thực lĩnh
|
38
|
退职津贴
|
Tuì zhí jìn tiē
|
Phụ cấp thôi việc
|
39
|
薪资调整
|
Xìn zì tiáo zhěng
|
Điều chỉnh mức lương
|
40
|
职位
|
Zhí wèi
|
Chức vụ
|
41
|
员工
|
Yuán gōng
|
Công nhân
|
43
|
助理
|
Zhù lǐ
|
Trợ lý
|
44
|
班长
|
Bān zhǎng
|
Nhóm trưởng
|
45
|
副(组长)
|
Fù (zǔ zhǎng)
|
Phó tổ trường
|
46
|
专员
|
Zhuàn yuán
|
Chuyên viên
|
47
|
储备干部
|
Chǔ bèi gān bù
|
Cán bộ trù bị
|
48
|
课长
|
Kè zhǎng
|
Phó quản đốc
|
49
|
(副)主任
|
( Fù) zhǔ rèn
|
Phó chủ nhiệm
|
50
|
副理
|
Fù lǐ
|
Phó giám đốc
|
51
|
经理
|
Jīng lǐ
|
Giám đốc
|
52
|
协理
|
Xié lǐ
|
Hiệp lý
|
53
|
总经理
|
Zǒng jīng lǐ
|
Tổng giám đốc
|
54
|
单位名称
|
Dān wèi
|
Tên đơn vị
|
55
|
组别
|
Zǔ bié
|
Tên tổ
|
56
|
准备课:裁断,加工
|
Zhǔn bèi kè ,cái duàn ,jiā gōng
|
PX chuẩn bị, pha
cắt gia công
|
57
|
针车课:电绣班,中仓
|
Zhēn chē kè .diàn xiū bān .zhōng cāng
|
PX may, thêu điện, kho
trung gian
|
58
|
成型课
|
Chéng xíng kè
|
PX gò
|
59
|
大底课:组合,打粗
|
Dà dǐ kè,
zǔ hé, dǎ cū
|
PX đế, tổ hợp, mài
thô
|
60
|
生管课:采购课
|
Shēng guǎn kè, cǎi gòu kè
|
Quản lý SX,
kho NVL, thu
mua
|
61
|
业务课,船务课
|
Yè wù kè, chuán wù kè
|
Phòng nghiệp vụ, phòng xuất
nhập khẩu
|
62
|
物管课,外向仓库,内盒仓库
|
Wù guǎn kè, wài xiàng cāng kù nèi hé cāng kù
|
Kho thùng ngoài, kho hộp trong
|
63
|
危险品仓库
|
Wèi xiǎn pǐn cāng kù
|
Kho nguy hiểm, kho linh kiện
|
64
|
公用课:零件仓库
|
Gōng yòng kè, líng jiàn cāng kù
|
Phòng công vụ, kho linh kiện
|
65
|
技术课,工务班,环保班
|
Jī shū kè, gōng wù bān, huái bǎo bān
|
Phòng kỹ thuật, tổ công vụ,
ban vệ sinh
|
66
|
员工厨房,餐厅
|
Yuán gōng chú fang, cān tīng
|
Nhà bếp, nhà
ăn công nhân
|
67
|
品官课,实验室,验收班
|
Pǐn guǎn kè, shí yàn shì, yàn shòu bān
|
Phòng QC,
thí ngiệm, tổ
ngiệm thu
|
68
|
会计
|
Huì jì
|
Kế toán
|
69
|
人员异动单
|
Rén yuán yì dòng dān
|
Phiếu điền
tra sự kiện bất thường của công nhân
|
70
|
人员出场单
|
Rén yuán
chū chǎng dān
|
Phiếu
ra vào cổng của công nhân
|
71
|
请假卡
|
Qǐng jià kǎ
|
Thẻ xin nghỉ
|
72
|
离职申请书
|
Lí zhí
shēn qǐng shū
|
Đơn xin thôi việc
|
73
|
奖惩公告
|
Jiǎng
chēng gōng gào
|
Thông báo thường
|
74
|
听电话
|
Tīng
diàn huà
|
Nghe điện thoại
|
75
|
拷贝资料
|
Kǎo bèi zì liào
|
Coppy tài liệu
|
76
|
打扫卫生
|
Dǎ sǎo wèi shēng
|
Quét dọn vệ sinh
|
77
|
下班关电灯,电脑
|
Xià bān guān diàn dēng .diàn nǎo
|
Tan ca tắt đèn điện, máy vi tính
|
0 nhận xét:
Đăng nhận xét