采购课常用专业名词
1
|
制令单
|
Zhì
ling dān
|
Lệnh
chế tạo
|
|
2
|
采购单
|
Cǎi
gǒu dān
|
Đơn
mua hàng
|
|
3
|
采购单号
|
Cǎi
gòu dān hào
|
mã
đơn mua hàng
|
|
4
|
料品名称
|
Liào
pǐn míng chēng
|
Tên
nguyên liệu
|
|
5
|
料品代号
|
Liào
pǐn dài hào
|
mã số
nguyên liệu
|
|
6
|
SIZE
对照
|
SIZE
duì zhào
|
Đối
chiếu cỡ
|
|
7
|
色卡
|
Sè
kǎ
|
Bảng
màu mẫu
|
|
8
|
样品鞋
|
Yàng
pǐn xié
|
Giầy
mẫu
|
|
9
|
单价
|
Dān
jiā
|
Đơn
giá
|
|
10
|
报价
|
Bào
jiā
|
Báo
giá
|
|
11
|
报价单
|
Bào
jiā dān
|
Bảng
báo giá
|
|
12
|
比单
|
Bǐ
dān
|
Tỉ
giá
|
|
13
|
发票
|
Fā
piào
|
Hóa
giá
|
|
14
|
送货单
|
Sōng
huò dān
|
Phiếu
giao hàng
|
|
15
|
托外加工
|
Tuō
ưài jiā gōng
|
Thêu
ngoài gia công
|
|
16
|
更正资料
|
Gēng
zhēng zì liào
|
Dữ liệu đính chính
|
|
17
|
厂商
|
Chǎng
liāng
|
Nhà sản xuất
|
|
18
|
月结
|
Yuè
jié
|
Thanh
toán cuối tháng
|
|
19
|
付款方式
|
Fù kuǎn fàng shi
|
Phương
thức thanh toán
|
|
20
|
送货
|
Sōng huò
|
Giao
hàng
|
|
21
|
提货
|
Tí huò
|
Nhận
hàng
|
|
22
|
交期
|
Jiào
qī
|
Thời
han giao hàng
|
|
23
|
交期确认
|
Jiào
qī què rèn
|
Xác
nhận thời hạn giao hàng
|
|
24
|
下单日
|
Xià
dān rì
|
Ngày
đặt hàng
|
|
25
|
欠数
|
Qiān
shù
|
Số
hàng chưa giao
|
|
26
|
短数
|
Duǎn
shù
|
Số
hàng thiếu
|
|
27
|
不良
|
Bù
liáng
|
Số
hàng không đạt
|
|
28
|
退货
|
Tuì
huò
|
Trả
lại
|
|
29
|
追加
|
Zhuì
jiā
|
Hàng
giao thừa
|
|
30
|
重做
|
Chóng
zuò
|
Hàng
làm lại
|
|
31
|
库存
|
Kù
cún
|
Tồn
kho
|
0 nhận xét:
Đăng nhận xét