Thứ Bảy, 1 tháng 2, 2020

Từ chuyên dùng của phòng thu mua




采购课常用专业名                    

1
制令单
Zhì ling dān
Lệnh chế tạo
2
采购单
Cǎi gǒu dān
Đơn mua hàng
3
采购单号
Cǎi gòu dān hào
mã đơn mua hàng
4
料品名称
Liào pǐn míng chēng
Tên nguyên liệu
5
料品代号
Liào pǐn dài hào
mã số nguyên liệu
6
SIZE 对照
SIZE duì zhào
Đối chiếu cỡ
7
色卡
Sè kǎ
Bảng màu mẫu
8
样品鞋
Yàng pǐn xié
Giầy mẫu
9
单价
Dān jiā
Đơn giá
10
报价
Bào jiā
Báo giá
11
报价单
Bào jiā dān
Bảng báo giá
12
比单
Bǐ dān
Tỉ giá
13
发票
Fā piào
Hóa giá
14
送货单
Sōng huò dān
Phiếu giao hàng
15
托外加工
Tuō ưài jiā gōng
Thêu ngoài gia công
16
更正资料
Gēng zhēng zì liào
Dữ liệu đính chính
17
厂商
Chǎng liāng
Nhà sản xuất
18
月结
Yuè jié
Thanh toán cuối tháng
19
付款方式
kuǎn fàng shi
Phương thức thanh toán
20
送货
Sōng huò
Giao hàng
21
提货
Tí huò
Nhận hàng
22
交期
Jiào qī
Thời han giao hàng
23
交期确
Jiào qī què rèn
Xác nhận thời hạn giao hàng
24
下单日
Xià dān rì
Ngày đặt hàng
25
欠数
Qiān shù
Số hàng chưa giao
26
短数
Duǎn shù
Số hàng thiếu
27
不良
Bù liáng
Số hàng không đạt
28
退货
Tuì huò
Trả lại
29
追加
Zhuì jiā
Hàng giao thừa
30
重做
Chóng zuò
Hàng làm lại
31
库存
Kù cún
Tồn kho

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét