Lớp luyện thi HSK 4 |
针车课常用专业名词
|
|||
1
|
协力
|
Xié dāo
|
Hiệp lý
|
2
|
经理
|
Jīng dù
|
Giám đốc
|
3
|
干部
|
Gān bù
|
Cán bộ
|
4
|
管理人
|
Guǎn lǐ rén
|
Người
quản lí
|
5
|
保全维修
|
Bǎo quán wéi xiū
|
Bảo dưỡng
|
6
|
保养重于修理
|
Bǎo yǎng zhòng yú xiū lǐ
|
Bảo dưỡng tốt giảm bớt sửa
|
7
|
中心点
|
Zhōng xīn diǎn
|
Điểm tâm giữa
|
8
|
重点指示
|
Zhòng diǎn zhǐ shī
|
Trọng điểm chỉ thị
|
9
|
自我检查
|
Zì wǒ jiǎn chá
|
Tự tôi kiểm tra
|
10
|
环境卫生
|
Huán jīng wèi shēng
|
Vẹ sinh môi trường
|
11
|
现场秩序
|
Xiàn chǎng zhì xù
|
Trật tự hiện trường
|
12
|
动作正确
|
Dòng zuò zhēng què
|
Động tác chính xác
|
13
|
比率
|
Bǐ lǚ
|
Tỉ lệ
|
14
|
流程顺畅
|
Liú chéng shūn chàng
|
Dây chuyền trôi chảy
|
15
|
安排调动
|
Ān pái tiáo dòng
|
Xắp xếp, điều
động
|
16
|
开,关
|
Kāi ,
guān
|
Mở , tắt
|
17
|
满意就是好
|
Mǎn yì jiù tí hǎo
|
Vừa long chính là tốt
|
18
|
遵守规定
|
Zūn shǒu guì dìng
|
Tuân thủ quy định
|
19
|
认真
|
Rèn zhēn
|
Chăm chỉ
|
20
|
成就
|
Chéng jiù
|
Thành tựu
|
21
|
薪资表
|
Xìn zì biǎo
|
Bảng lương
|
22
|
诗作
|
Shì zuò
|
Làm thử
|
23
|
记律
|
Jì lǜ
|
Kỉ luật
|
24
|
改进
|
Gǎi jīn
|
Cải tiến
|
25
|
错误
|
Cuò wù
|
Sai
|
26
|
宽度
|
Kuàn dù
|
Độ rộng
|
27
|
讨论
|
Tǎo lùn
|
Thảo luận
|
28
|
主动追踪
|
Zhǔ dòng zhuì zōng
|
Chủ động giám sát
|
29
|
解决问题
|
Jiě jué wèn tí
|
Giải quyết vấn đề
|
30
|
简化
|
Jiǎn huà
|
Giản hóa
|
31
|
合作
|
Hé zuò
|
Hợp tác
|
32
|
发料
|
Fā liào
|
Phát
liệu
|
33
|
滚边带
|
Gǔn dòng dài
|
Dây
viền
|
34
|
成型候套
|
Chéng xíng hòu tào
|
ốp
gót thành hình
|
35
|
印刷线
|
Yīn shuā xiān
|
Đường in sơn
|
36
|
量针板
|
Liáng
zhēn bǎn
|
Đo kim
|
||||
37
|
钢尺
|
tóng
chǐ
|
Thước
|
||||
38
|
报表
|
Bào biāo
|
Báo biểu
|
||||
39
|
进度表
|
Jīn dù biǎo
|
Bảng tiến độ
|
||||
40
|
等级表
|
Děng jí biǎo
|
Bảng xếp loại
|
||||
41
|
文件列管
|
Wén jiàn liè guǎn
|
Bản quản văn kiện
|
||||
42
|
号码
|
Hǎo mǎ
|
Cỡ
|
||||
43
|
高单针,高双镇
|
Gāo dān zhēn, gǎo shuāng zhēn
|
Máy trụ 1 kim, máy trụ 2 kim
|
||||
44
|
圆针,检尾针
|
Yuán zhēn, chá wěi zhēn
|
Kim tròn, kim dẹp
|
||||
45
|
烤箱
|
Kǎo xiāng
|
Hòm sấy
|
||||
46
|
滚边针
|
Gǔn biān zhēn
|
Máy băng viền
|
||||
47
|
大剪刀,小剪刀
|
Dà jiǎn dāo, xiǎo jiǎn dāo
|
Kéo to, kéo
nhỏ
|
||||
48
|
万能机
|
Wàn néng jī
|
Máy vạn năng
|
||||
49
|
平双机
|
píng shuāng jī
|
Máy bằng 2 kim
|
||||
50
|
油壶
|
Yóu hú
|
Vịt dầu
|
||||
51
|
洗衣粉
|
Xǐ yī fěn
|
Xà phòng
|
||||
52
|
烫平机
|
tàng píng jī
|
Máy ép
|
||||
53
|
箩筐
|
Luó kuàng
|
Sọt
|
||||
54
|
塑胶带
|
Sū jiāo dài
|
Túi bóng
|
||||
55
|
橡皮圈
|
Xiāng pí juǎn
|
Dây chun (vòng
chun)
|
||||
56
|
底线
|
Dǐ xiān
|
Chỉ đế
|
||||
57
|
面线
|
Miàn xiān
|
Chỉ mặt
|
||||
58
|
调紧
|
Tiáo zhēn
|
Chỉnh chặt
|
||||
59
|
调针
|
Tiáo zhēn
|
Chỉnh kim
|
||||
60
|
灭火器
|
Miè huǒ qì
|
Bình cứu hỏa
|
||||
61
|
喷枪
|
Pēn qiāng
|
Súng sịt
|
||||
62
|
领料单
|
Lǐng liào dān
|
Đơn lãnh vật liệu
|
||||
63
|
制造令
|
Zhì zào lìng
|
Lệnh chế tạo
|
||||
64
|
制作说明书
|
Zhì zuò shuō míng shū
|
Thuyết minh chế tạo
|
||||
65
|
缺样鞋
|
Què yàng xié
|
Giày mẫu xác nhận
|
||||
66
|
更正异常反映
|
Gēng zhēng yì chǎng fǎn yīng
|
Phản ánh dị thường đính chính
|
||||
67
|
计件本
|
Jì jiàn běn
|
Sổ ghi sản phẩm
|
||||
68
|
入库单
|
Rù kù dān
|
Phiếu nhập kho
|
||||
69
|
双数,总数
|
Shuāng shù, zǒng shù
|
Số đôi, tổng
số
|
||||
70
|
数量
|
Shù liàng
|
Số lượng
|
||||
71
|
请假单
|
Qǐng jià
dān
|
Đơn xin nghỉ
|
||||
72
|
年假,矿工
|
Nián jià, kuāng gōng
|
Nghỉ phép năm, chấm khống
|
||||
73
|
病假,产假
|
Bìng jià, chǎn jià
|
Nghỉ ốm, nghỉ
đẻ
|
||||
74
|
迟到早下班
|
Chí dào zǎo xià bān
|
Đến muộn về sớm
|
||||
75
|
商标
|
Shāng biāo
|
Tem mác
|
||||
76
|
扫地
|
Sǎo dì
|
Quét nhà
|
||||
77
|
拖地
|
Tuō dì
|
Lau nền
|
||||
78
|
灯管
|
Dēng guǎn
|
Bong đèn tuýp
|
||||
79
|
风扇
|
Fēng shān
|
Quạt gió
|
||||
80
|
车线
|
Chē xiān
|
Chỉ may
|
||||
81
|
针车课,B
楼,A楼
|
Zhēn chē kè ,B lóu , A lóu
|
Phân xưởng may, nhà B, Nhà A
|
||||
82
|
订单书
|
Dīng dān shū
|
Số đơn hàng
|
||||
83
|
鞋型
|
Xié xíng
|
Hình giày
|
||||
84
|
工号卡
|
Gōng hào kǎ
|
Thẻ mã số
|
||||
85
|
客户
|
Kè hù
|
Khách hàng
|
||||
86
|
型体
|
Xíng tǐ
|
Hình thể
|
||||
87
|
鞋垫
|
Xié diàn
|
Đệm (lót) giày
|
||||
88
|
粘扣带
|
Nián kòu dài
|
Đai khuy
|
||||
89
|
松紧带
|
Sōng jǐn dài
|
Dây co giãn
|
||||
90
|
环扣
|
Huán kòu
|
Khuy
|
||||
91
|
像胶片
|
Xiāng jiāo piàn
|
Miếng cao su
|
||||
92
|
削皮
|
Xiào pí
|
Gọt da
|
||||
93
|
记号
|
Jì hào
|
Ký hiệu
|
||||
94
|
内腰
|
Nèi yào
|
Má trong
|
||||
95
|
外腰
|
Wài yào
|
Má ngoài
|
||||
96
|
左脚
|
Zuǒ jiǎo
|
Chân trái
|
||||
97
|
右脚
|
Yòu jiǎo
|
Chân phải
|
||||
98
|
染边
|
Rǎn bian
|
Nhuộm
|
||||
99
|
勾针
|
Gòu zhēn
|
Mặt móc
|
||||
100
|
鞋面定型
|
Xié miàn dìng xíng
|
Mặt nhung
|
||||
101
|
手缝
|
Shǒu féng
|
Khâu tay
|
||||
102
|
沿条
|
Yán tiáo
|
Dây đai viền
|
||||
103
|
修剪内里
|
Xiū jiǎn nèi lǐ
|
Cắt sửa lót
|
||||
104
|
均匀
|
Jūn yún
|
Đều
|
||||
105
|
落差
|
Luò chā
|
Chênh lệnh
|
||||
106
|
凸很
|
Tū hěn
|
Vết hằn lồi
|
||||
107
|
凹陷
|
Āo xiàn
|
Vết hằn lõm
|
||||
108
|
包凤
|
Bāo fēng
|
Phồng
|
||||
109
|
平顺
|
píng shūn
|
Phẳng
|
||||
110
|
车正
|
Chē zhēng
|
Máy cân
|
||||
111
|
歪斜
|
Wài xié
|
Ngiêng lệnh
|
||||
112
|
皱纹
|
Zhòu wén
|
Nhăn
|
||||
113
|
结实
|
Jié shí
|
Chặt, bền
|
||||
114
|
靠紧滚口
|
Kào jǐn gǔn kǒu
|
Đặt sát cuộn ống
|
||||
115
|
重叠
|
Chóng dié
|
Chồng nhau
|
||||
116
|
度量
|
Dù liàng
|
Độ lượng
|
||||
117
|
生胶,黄胶
|
Shēng jiāo
,huáng jiāo
|
Keo sống
|
||||
118
|
橡胶液
|
Xiāng jiāo yè
|
Mủ cao su
|
||||
119
|
去清油
|
Qù qīng yóu
|
Dầu tẩy bẩn
|
||||
120
|
洗洁精
|
Xǐ jié jīng
|
Nước
rửa bát
|
||||
121
|
喷胶
|
Pēn jiāo
|
Phun
keo
|
||||
122
|
流水标
|
Liú shuǐ biāo
|
Tem
số
|
||||
123
|
鞋身
|
Xié shēn
|
Thân giày
|
||||
124
|
鞋头盖
|
Xié
tóu gài
|
Nắp mũi giày
|
||||
125
|
鞋眼片
|
Xié
yǎn piàn
|
Miếng lỗ dây
|
||||
126
|
边饰
|
Biān shī
|
Trang trí
|
||||
127
|
助片
|
Zhù piàn
|
Bổ trợ
|
||||
128
|
后包
|
Hòu bāo
|
Bao gót
|
||||
129
|
鞋舌
|
Xié shé
|
Lưỡi gà
|
||||
130
|
滚口内里
|
Gǔn kǒu nèi lǐ
|
Lót miệng ống
|
||||
131
|
织带
|
Zhī dài
|
Đai dệt
|
||||
132
|
冲孔
|
Chōng kǒng
|
Đục lỗ
|
||||
133
|
舌背理
|
Shé bèi lǐ
|
Lót lưng lưỡi
|
||||
134
|
泡棉
|
Pào mián
|
Xốp
|
||||
135
|
前套,后套
|
Qián tào ,hòu
tào
|
ốp trước .ốp sau
|
||||
136
|
补强
|
Bǔ qiáng
|
Gia cố
|
||||
137
|
饰线
|
Shī xiān
|
Chỉ trang trí
|
||||
138
|
中底
|
Zhōng dǐ
|
Đế giữa
|
||||
139
|
滚边
|
Gǔn bian
|
Băng viền
|
||||
140
|
后上片
|
Hòu shàng piàn
|
Miếng gót trên
|
||||
141
|
里层
|
Lǐ céng
|
Tầng lót
|
||||
142
|
开会
|
Kāi huì
|
Họp
|
||||
143
|
领料
|
Lǐng liào
|
Lĩnh liệu
|
||||
144
|
合缝
|
Hé féng
|
Rich rác
|
||||
145
|
接缝
|
Jiē féng
|
Đường nối
|
||||
146
|
擦胶
|
Cā jiāo
|
Quét keo
|
||||
147
|
烘线
|
Hóng xiān
|
Sấy chỉ
|
||||
148
|
贴合
|
Tiē hé
|
Dán
|
||||
149
|
整平
|
Zhěng píng
|
Làm bằng
|
||||
150
|
对准
|
Duì zhǔn
|
Đối chuẩn
|
||||
151
|
接鞋舌
|
Jiē xié shé
|
Nối lưỡi gà
|
||||
152
|
打眼扣
|
Dǎ yǎn kòu
|
Khuy lỗ giày
|
||||
153
|
洗鞋面
|
Xǐ xié miàn
|
Rửa mặt giày
|
||||
154
|
车中底
|
Chē zhōng dǐ
|
Máy đế giữa
|
||||
155
|
检验
|
Jiǎn yàn
|
Kiểm nghiệm
|
||||
156
|
配双入库
|
Péi shuāng rù kù
|
Ghép đôi nhập kho
|
||||
157
|
车线边距
|
Chē xiān biān jù
|
Đường may mí ép
|
||||
158
|
双针边距
|
Shuāng zhēn biān jù
|
Mí 2 kim
|
||||
159
|
针距
|
Zhēn jù
|
Mũi 2 kim
|
||||
160
|
起回针
|
Qǐ huí zhēn
|
Mũi chỉ
|
||||
161
|
包中底
|
Bāo zhōng dǐ
|
Bao đế giữa
|
||||
162
|
工具
|
Gōng jù
|
Công cụ
|
0 nhận xét:
Đăng nhận xét