电绣班常用专业名词
1
|
开关
|
Kāi guān
|
Bật điện
|
||
2
|
开机
|
Kāi jī
|
Bật máy
|
||
3
|
关机
|
Guān
jī
|
Tắt máy
|
||
4
|
送电
|
Sōng diàn
|
Bật nguồn điện
|
||
5
|
关电
|
Guān jī
|
Tắt điiện
|
||
6
|
开门
|
Kāi mén
|
Mở cửa
|
||
7
|
关门
|
Guān mén
|
Đóng cửa
|
||
8
|
开窗
|
Kāi chuāng
|
Mở cửa sổ
|
||
9
|
关窗
|
Guān chuāng
|
Đóng cửa sổ
|
||
10
|
扫地
|
Sǎo dì
|
Quét nhà
|
||
11
|
拖地
|
Tuō dì
|
Lau nền nhà
|
||
12
|
电灯
|
Diàn dēng
|
Đèn điện
|
||
13
|
灯管
|
Dēng guǎn
|
Đèn tuýp
|
||
14
|
风扇
|
Fēng shān
|
Quạt gió
|
||
15
|
贴下一点
|
Tiē xià yī diǎn
|
Dán thấp một chút
|
||
16
|
注意大小
|
Zhù yì dà xiǎo
|
Chú ý to nhỏ
|
||
17
|
左右一样
|
Zuǒ yòu yī yàng
|
Trái phải như nhau
|
||
18
|
分左右
|
Fēn zuǒ yòu
|
Phân trái phải
|
||
19
|
请假
|
Qǐng jiā
|
Xin nghỉ
|
||
20
|
领料
|
Lǐng liào
|
Lĩnh liệu
|
||
21
|
点数
|
Diǎn shù
|
Đếm số lượng
|
||
22
|
工号
|
Gōng hào
|
Lệnh
|
||
23
|
型体
|
Xíng tǐ
|
Hình thể
|
||
24
|
入库单
|
Rù kù dān
|
Phiếu nhập kho
|
||
25
|
出厂单
|
Chū chǎng dān
|
Phiều xuất kho
|
||
26
|
试修
|
Shì xiū
|
Thêu thử
|
||
27
|
补绣
|
Bǔ xiū
|
Thêu bổ sung
|
||
28
|
修理
|
Xiū lǐ
|
Sửa chữa
|
||
29
|
沉线
|
Chén xiān
|
Căng chỉ
|
||
30
|
浮线
|
Fú xiān
|
Nổi chỉ
|
||
31
|
绕线
|
Rào xiān
|
Sấy chỉ
|
||
32
|
挑针
|
Tiáo zhēn
|
Nhảy mũi
|
||
33
|
断针
|
Duàn zhēn
|
Gãy kim
|
||
34
|
对中点
|
Duì zhōng diǎn
|
Đúng điểm giữa
|
||
35
|
剂量线
|
Jī liàng xiān
|
Đúng đường về
|
||
36
|
贴配件
|
Tiē péi jiàn
|
Dán phối kiện
|
||
37
|
贴上点
|
Tiē shàng diǎn
|
Dán cao một chút
|
||
38
|
矿工
|
Kuāng gōng
|
Nghỉ khống
|
||
39
|
配流贴标
|
Péi liú tiē biāo
|
Ghép theo tem số
|
||
40
|
制令单
|
Zhì lìng dān
|
Lệnh chế tạo
|
||
41
|
更正单
|
Gēng zhēng dān
|
Gia đính chính
|
||
42
|
异常通知
|
Yì cháng tòng zhī
|
Thông báo đính chính
|
||
43
|
进度
|
Jīn dù
|
Tiến độ
|
||
44
|
能绣多快,?越快越好
|
Néng xiū duō kuài ,yuè kuài yuè hǎo
|
Có thể thêu baolâu, càng nhanh càng tốt
|
0 nhận xét:
Đăng nhận xét