准备课常用专业词汇
|
|||||||||||
1
|
鞋头
|
Xié tóu
|
Mũi giầy
|
||||||||
2
|
鞋身
|
Xié shēn
|
Than giầy
|
||||||||
3
|
鞋头盖
|
Xié tóu gài
|
Nắp mũi giầy
|
||||||||
4
|
鞋头省料
|
Xié tóu shěng liào
|
Tiết kiệm mũi giầy
|
||||||||
5
|
鞋头补强
|
Xié tóu bǔ qiáng
|
Gia cố mũi giày
|
||||||||
6
|
鞋头盖补强
|
Xié tóu gài bǔ qiáng
|
Gia cố nắp mũi giầy
|
||||||||
7
|
鞋头里层
|
Xié tóu lǐ céng
|
Tầng lớp mũi giày
|
||||||||
8
|
鞋头内里
|
Xié tóu nèi lǐ
|
Lót
trong mũi giày
|
||||||||
9
|
鞋身省料
|
Xié shēn shěng liào
|
Tiết kiệm than
|
||||||||
10
|
鞋身助片
|
Xié shēn zhù piàn
|
Bổ trợ thân giày
|
||||||||
11
|
鞋身补强
|
Xié shēn bǔ qiáng
|
Gia cố thân giầy
|
||||||||
12
|
侯包
|
Hòu bāo
|
Bao gót
|
||||||||
13
|
侯包助片
|
Hòu bāo zhù piàn
|
Bổ trợ bao gót
|
||||||||
14
|
侯包补强
|
Hòu bāo bǔ qiáng
|
Gia cố bao gót
|
||||||||
15
|
侯包省料
|
Hòu bāo shěng liào
|
Tiết kiệm bao gót
|
||||||||
16
|
侯包铈片
|
Hòu bāo shī piàn
|
Trang trí bao gót
|
||||||||
17
|
侯套
|
Hòu tào
|
ốp sau
|
||||||||
18
|
侯包上层
|
Hòu bāo shàng céng
|
Tầng trên bao gót
|
||||||||
19
|
前套
|
Qián tào
|
ốp trứơc
|
||||||||
20
|
侯包里层
|
Hòu bāo lǐ céng
|
Tầng lớp bao gót
|
||||||||
21
|
鞋舌
|
Xié shé
|
Lưỡi gà
|
||||||||
22
|
鞋舌上层
|
Xié shé shàng céng
|
Tầng trênlưỡi gà
|
||||||||
23
|
鞋舌背理上层
|
Xié shé bèi lǐ shàng céng
|
Lót lưng tầng trên lưỡi gà
|
||||||||
24
|
鞋舌背理
|
Xié shé bèi lǐ
|
Lót lưng lưỡi gà
|
||||||||
25
|
鞋舌泡棉
|
Xié shé pāo mián
|
Xốp lưỡi gà
|
||||||||
26
|
侯上片
|
Hòu shàng piàn
|
Miếng gót trên
|
||||||||
27
|
侯上片补强
|
Hòu shàng piàn bǔ qiáng
|
Gia cố miếng gót trên
|
||||||||
28
|
舌耳
|
Shé ěr
|
Tai lưỡi gà
|
||||||||
29
|
鞋眼片
|
Xié yǎn piàn
|
Miếng lỗ dây
|
||||||||
30
|
外滚口
|
Wài gǔn
|
Miếng ống ngoài
|
||||||||
31
|
内滚口
|
Nèi gǔn kǒu
|
Miếng ống trong
|
||||||||
32
|
鞋垫
|
Xié diàn
|
Đệm giày
|
||||||||
33
|
鞋垫滚边
|
Xié diàn gǔn biān
|
Viền đệm
|
||||||||
34
|
中插
|
Zhōng chā
|
Chèn giữa
|
||||||||
35
|
半插
|
Bān chā
|
Chèn nửa
|
||||||||
36
|
填心
|
Zhēn xīn
|
Lót trong
|
||||||||
37
|
中底
|
Zhōng dǐ
|
Đế giữa
|
||||||||
38
|
大底
|
Dà dǐ
|
Đế giày
|
||||||||
39
|
粘扣带
|
Nián kòu dài
|
Khuy đai đính
|
||||||||
40
|
勾面
|
Gòu miàn
|
Mặt móc
|
||||||||
41
|
绒面
|
Róng miàn
|
Mặt nhung
|
||||||||
42
|
铈片
|
Shī piàn
|
Trang trí
|
||||||||
43
|
水漆印刷
|
Shuǐ qī yīn shuā
|
Khuôn in sơn nước
|
||||||||
44
|
纸板
|
Zhǐ bǎn
|
Bản giấy
|
||||||||
45
|
底稿
|
Dǐ gǎo
|
Bản can
|
||||||||
46
|
比例
|
Bǐ lì
|
Tỉ lệ
|
||||||||
47
|
冷胶
|
Lěng jiāo
|
Keo lạnh
|
||||||||
48
|
面粉
|
Miàn fěn
|
Bột mỳ
|
||||||||
49
|
百分之…….(%)
|
Bǎi fēn zhī
…..%
|
Phần trăm
|
||||||||
50
|
百分之十
|
Bǎi fēn zhī shí
|
10%
|
||||||||
51
|
准确
|
Zhǔn què
|
Chính xác
|
||||||||
52
|
清楚
|
Qīng chu
|
Rõ rang
|
||||||||
53
|
水漆印刷网板
|
Shuǐ qī yīn shuā wǎng bǎn
|
Khuôn in sơn nước
|
||||||||
54
|
易清洗
|
Yì qīng xǐ
|
Dễ rửa sạch
|
||||||||
55
|
核对
|
Hé duì
|
Đối chiếu
|
||||||||
56
|
吻合
|
Wèn hé
|
Khớp
|
||||||||
57
|
不可
|
Bù kě
|
Không thể
|
||||||||
58
|
歪斜
|
Wài xié
|
Lệch
|
||||||||
59
|
划线
|
Huà xiān
|
Gạch chân
|
||||||||
60
|
疏
|
Shū
|
Thưa
|
||||||||
61
|
密
|
Mī
|
Mật
|
||||||||
62
|
水性刮刀
|
Shuǐ xìng guà dāo
|
Bàn cào in nước
|
||||||||
63
|
输送带
|
Shū sōng dài
|
Bảng truyền
|
||||||||
64
|
贴
|
Tiē
|
Dán
|
||||||||
65
|
温度
|
Wèn dù
|
Nhiệt độ
|
||||||||
66
|
擦胶
|
Cā jiāo
|
Quét keo
|
||||||||
67
|
平均
|
píng jūn
|
Bình quân
|
||||||||
68
|
贴平
|
Tiē píng
|
Dán phẳng
|
||||||||
69
|
不可歪斜
|
Bù kě wài xié
|
Không lệch
|
||||||||
70
|
压
|
Yà
|
Ép
|
||||||||
71
|
压力
|
Yà lì
|
Áp lực
|
||||||||
72
|
时间
|
Shí jiàn
|
Thời
gian
|
||||||||
73
|
贴紧
|
Tiē jǐn
|
Dán
chặt
|
||||||||
74
|
中底印刷
|
Zhōng dǐ yīn shuā
|
In đế giữa
|
||||||||
75
|
贴鞋垫标
|
Tiē xié
diàn biāo
|
Dán tem đệm
|
||||||||
76
|
腰海棉
|
Yào
hǎi mián
|
Mút eo
|
||||||||
77
|
橡胶
|
Xiāng
jiāo
|
Cao su
|
||||||||
78
|
温度太高
|
Wèn dù tài gāo
|
Nhiệt độ quá cao
|
||||||||
79
|
热熔胶
|
Rè róng jiāo
|
Keo nong chảy
|
||||||||
80
|
烤箱
|
Kǎo xiāng
|
Hòm sấy
|
||||||||
81
|
手印台
|
Shǒu yīn tái
|
Bàn in tay
|
||||||||
82
|
手印台支架
|
Shǒu yīn tái zhī jiā
|
Trục bàn in tay
|
||||||||
83
|
高周波
|
Gāo zhòu bō
|
In cao tần
|
||||||||
84
|
时间
|
Shí jiàn
|
Thời gian
|
||||||||
85
|
温度
|
Wèn dù
|
Nhiệt độ
|
||||||||
86
|
电源
|
Diàn yuán
|
Điện nguồn
|
||||||||
87
|
气压
|
Qì yà
|
Áp lực hơi
|
||||||||
88
|
浅
|
Qiǎn
|
Nông
|
||||||||
89
|
深
|
Shēn
|
Sâu
|
||||||||
90
|
快
|
Kuài
|
Nhanh
|
||||||||
91
|
慢
|
Màn
|
Chậm
|
||||||||
92
|
剪刀
|
Jiǎn dāo
|
Cây kéo
|
||||||||
93
|
铜莫
|
tóng mó
|
Khuôn đồng
|
||||||||
94
|
绝缘纸
|
Jué yuán zhǐ
|
Giấy cắt điện
|
||||||||
95
|
绝缘布
|
Jué yuán bù
|
Vải cắt điện
|
||||||||
96
|
螺丝起子
|
Luó sī qǐ zi
|
Tôvít
|
||||||||
97
|
椅子
|
Yǐ zi
|
Ghế
|
||||||||
98
|
萝筐
|
Luó kuāng
|
Sọt
|
||||||||
99
|
压
|
Yà
|
Ép
|
||||||||
10
|
削皮
|
Xiào pí
|
Gọt da
|
||||||||
11
|
打粗
|
Dǎ cū
|
Mài thô
|
||||||||
12
|
磨刀石
|
Mó dāo shí
|
Đá mài dao
|
||||||||
13
|
皮带
|
Pí dài
|
Dây co roa
|
||||||||
14
|
磨刀
|
Mó dāo
|
Mài dao
|
||||||||
15
|
碗刀
|
Wǎn dāo
|
Dao bát
|
||||||||
16
|
鹅卵石
|
É luǎn shí
|
Đá mài thô
|
||||||||
17
|
利
|
Lì
|
Sắc
|
||||||||
18
|
不利
|
Bù lì
|
Không sắc
|
||||||||
19
|
厚
|
Hōu
|
Dầy
|
||||||||
20
|
薄
|
Bó
|
Mỏng
|
||||||||
21
|
出尾
|
Chū wěi
|
Lộ đuôi
|
||||||||
22
|
宽度
|
Kuān dù
|
Độ rộng
|
||||||||
23
|
钢尺
|
Gāng chǐ
|
Thước lá
|
||||||||
24
|
量厚度尺
|
Liàng hòu dù chǐ
|
Thước đo độ dày mỏng
|
||||||||
25
|
圆顺
|
Yuán shūn
|
Tròn đều
|
||||||||
26
|
毫米
|
Háo mǐ
|
Mm
|
||||||||
27
|
台板
|
Tái bǎn
|
Bàn in
|
||||||||
28
|
水性印刷
|
Shuǐ xìng yīn shuā
|
In sơn nước
|
||||||||
29
|
油性印刷
|
Yóu xìng
yīn shuā
|
In sơn
|
||||||||
30
|
台板胶
|
Tái bǎn jiāo
|
keoBàn
in
|
||||||||
31
|
刮几次
|
Guà jǐ cì
|
Cào mấy lần
|
||||||||
32
|
网板
|
Wǎng bǎn
|
Khuôn lụa
|
||||||||
33
|
刮刀
|
Guà dāo
|
Bàn cào
|
||||||||
34
|
还没干
|
Hái méi gān
|
Còn chưa khô
|
||||||||
35
|
清楚
|
Qīng chu
|
Rõ rang
|
||||||||
36
|
不清楚
|
Bù qīng chu
|
Không rõ rang
|
||||||||
37
|
坏
|
Huài
|
Hư
|
||||||||
38
|
没有
|
Hái méi
|
Chưa có
|
||||||||
39
|
印了没有
|
Yīn le méi yǒu
|
In chưa
|
||||||||
40
|
位纸板
|
Wèi zhǐ bǎn
|
Bàn vị trí
|
||||||||
41
|
底稿
|
Dǐ gǎo
|
Bản can
|
||||||||
42
|
手柄
|
Shǒu bǐng
|
|||||||||
43
|
螺丝
|
Luó sī
|
ốc
|
||||||||
44
|
老鼠
|
Lǎo shǔ
|
Con chuột
|
||||||||
45
|
裂掉
|
Liè diào
|
Nứt
|
||||||||
46
|
脱漆
|
Tuō qī
|
Bong sơn
|
||||||||
47
|
太亮
|
Tài liàng
|
Quá sáng
|
||||||||
48
|
颜色
|
Yán sè
|
Màu sắc
|
||||||||
49
|
一致
|
Yī zhì
|
Đồng đều
|
||||||||
50
|
稀一点
|
Xī yī diǎn
|
Loãng một chút
|
||||||||
51
|
浓一点
|
Nóng yī diǎn
|
Đặc một chút
|
||||||||
52
|
裁断
|
Cái duàn
|
Pha cắt
|
||||||||
53
|
大斩板
|
Dà zhǎn bǎn
|
Bàn thớt to
|
||||||||
54
|
小斩板
|
Xiǎo
|
Bàn thớt nhỏ
|
||||||||
55
|
蜡烛
|
Là zhú
|
Nến
|
||||||||
56
|
锤子
|
Chuí zi
|
Cái búa
|
||||||||
57
|
冲孔钉
|
Chōng kǒng dīng
|
Đục lỗ
|
||||||||
58
|
回形针
|
Huí xíng zhēn
|
Ghim cài
|
||||||||
59
|
别针
|
Bié zhēn
|
Ghim bấm
|
||||||||
60
|
刀模
|
Dāo mó
|
Khuôn dao
|
||||||||
61
|
纸板
|
Zhǐ bǎn
|
Bàn giấy
|
||||||||
62
|
计算器
|
Jì suàn qī
|
Máy tính
|
||||||||
63
|
工号卡
|
Gōng hào kǎ
|
Thẻ lệnh
|
||||||||
64
|
印泥
|
Yīn ní
|
Mực dấu
|
||||||||
65
|
银笔
|
Yín bǐ
|
Bút bạc
|
||||||||
66
|
垃圾车
|
Là jì chē
|
Xe rác
|
||||||||
67
|
斩
|
Zhǎn
|
Chặt
|
||||||||
68
|
烘边
|
Hóng bian
|
Sấy chỉ
|
||||||||
69
|
拉皮区
|
Là pí qù
|
Khu kéo da
|
||||||||
70
|
缺角
|
Què jiǎo
|
Lẹm
|
||||||||
71
|
起皱
|
Qǐ zhòu
|
Nhăn
|
||||||||
72
|
伤疤
|
Shāng bā
|
Sẹo
|
||||||||
73
|
破
|
Pò
|
Rách
|
||||||||
74
|
横向
|
Héng xiàng
|
Hướng ngang
|
||||||||
75
|
不够
|
Bù gòu
|
Không
đủ
|
||||||||
76
|
纵向
|
Zòng xiàng
|
Hướng
dọc
|
||||||||
77
|
珠面皮
|
Zhù miàn pí
|
Da bồ
|
||||||||
78
|
反毛皮
|
Fǎn máo
pí
|
Da lộn
|
||||||||
79
|
猪巴哥
|
Zhù
ba gē
|
Da lộn
|
||||||||
80
|
猪榔皮
|
Zhù
làng pí
|
Da lợn đầu
|
||||||||
81
|
海马
|
Hǎi mǎ
|
Da hải mã
|
||||||||
82
|
疯马皮
|
Fēng mǎ pí
|
Da ngựa điên
|
||||||||
83
|
不织布
|
Bù zhī bù
|
Vải không dệt
|
||||||||
84
|
泡棉
|
Pào mián
|
Xốp
|
||||||||
85
|
佳盟皮
|
Jiā mēng pí
|
Da gamông
|
||||||||
86
|
网布
|
Wǎng bù
|
Vải lưới
|
||||||||
87
|
十字布
|
Shí zì bù
|
Vải chữ thập
|
||||||||
88
|
十字布,坎培拉
|
Shí zì bù,
kǎn péi là
|
Vải chữ thập kamfeila
|
||||||||
89
|
佳积布
|
Jiā jī bù
|
Vải dệt kim
|
||||||||
90
|
荔枝纹
|
Lì zhī wén
|
Vân quả vải
|
||||||||
91
|
硬度
|
Yīng dù
|
Độ cứng
|
||||||||
92
|
细布
|
Xī bù
|
Vải mịn
|
||||||||
93
|
榔皮
|
Làng pí
|
Da đầu
|
||||||||
94
|
丽新布
|
Lì xīn bù
|
Vải lệ tân
|
||||||||
95
|
平纹
|
píng wén
|
Vân bằng
|
||||||||
96
|
单面
|
Dān miàn
|
Mặt đơn
|
||||||||
97
|
双面
|
Shuāng miàn
|
Mặt kép
|
||||||||
98
|
雾面
|
Wù miàn
|
Mặt mờ
|
||||||||
99
|
斩层
|
Zhǎn céng
|
Lớp chặt
|
||||||||
100
|
排刀
|
Pái dāo
|
Đặt dao
|
||||||||
101
|
型体
|
Xíng běn
|
Hình thể
|
||||||||
102
|
工号
|
Gōng hào
|
Lệnh
|
||||||||
103
|
号码
|
Hào mǎ
|
Mã số
|
||||||||
104
|
尾数
|
Wěi shù
|
Số đuôi
|
||||||||
105
|
未完
|
Wèi wán
|
Chưa xong
|
||||||||
106
|
完成
|
Wán chéng
|
Hoàn thành
|
||||||||
107
|
欠料
|
Qiān liào
|
Thiếu nguyên liệu
|
||||||||
108
|
上班
|
Shàng bān
|
Đi làm
|
||||||||
109
|
下班
|
Xià bān
|
Xuông ca
|
||||||||
210
|
放假
|
fàng jiā
|
Nghỉ
|
||||||||
211
|
旷工
|
Kuàng gōng
|
Chấm khống (nghỉ không làm)
|
||||||||
212
|
离职
|
Lí zhí
|
Thôi việc
|
||||||||
213
|
必须
|
Bì xù
|
Bắt buộc
|
||||||||
214
|
入库
|
Rù kù
|
Nhập kho
|
||||||||
215
|
入库了
|
Rù kù le
|
Nhập kho rồi
|
||||||||
216
|
还没有
|
Hái méi yǒu
|
Còn chưa có
|
||||||||
217
|
数量
|
Shù liàng
|
Số lượng
|
||||||||
218
|
双
|
Shuāng
|
Đôi
|
||||||||
219
|
配件
|
Péi jiàn
|
Phối kiện
|
||||||||
220
|
机器保养卡
|
Jì qī bǎo yǎng kǎ
|
Thẻ bảo dưỡng máy
|
||||||||
221
|
打卡
|
Dǎ kǎ
|
Quẹt thẻ
|
||||||||
222
|
围裙
|
Wéi qún
|
Tạp dề
|
||||||||
223
|
网帽
|
Wǎng máo
|
Mũ lưới
|
||||||||
224
|
口罩
|
Kǒu zhāo
|
Khẩu trang
|
||||||||
225
|
手套
|
Shǒu tào
|
Gang tay
|
||||||||
226
|
圆珠笔
|
Yuán zhù bǐ
|
Bút bi
|
||||||||
227
|
银笔
|
Yín bǐ
|
But bạc
|
||||||||
228
|
毛笔
|
Máo bǐ
|
Bút lông
|
||||||||
229
|
漆笔
|
Qī bǐ
|
Bút sơn
|
||||||||
230
|
涂改液
|
Tú gǎi bǐ
|
Bút xóa
|
||||||||
231
|
铅笔
|
Qiān bǐ
|
Bút chì
|
||||||||
232
|
碎布
|
Suì bù
|
Vải vụn
|
||||||||
233
|
数量管制卡
|
Shù liàng guǎn zhì kǎ
|
Thẻ bảo dưỡng số lượng
|
||||||||
234
|
制作说明书
|
Zhì zuò shuō míng shū
|
Thuyết minh chế tác
|
||||||||
235
|
制令单
|
Zhì líng dān
|
Lệnh chế tạo
|
||||||||
235
|
安排
|
Ān pái
|
Sắp xếp
|
||||||||
237
|
更正
|
Gēng zhēng
|
Đính chính
|
||||||||
238
|
色卡
|
Sè kǎ
|
Bảng màu
|
||||||||
239
|
样品鞋
|
yàng pǐn xié
|
Giày mẫu
|
||||||||
240
|
PU 胶带
|
PU Jiāo
dài
|
Băng dính PU
|
||||||||
241
|
PVC 胶带
|
PVC jiāo
dài
|
Băng dính PVC
|
||||||||
242
|
双面胶带
|
Shuāng miàn jiāo dài
|
Băng dính 2 mặt
|
||||||||
243
|
透明胶带
|
Tòu míng jiāo dài
|
Băng dính trong suốt
|
||||||||
244
|
取消
|
Qǔ xiāo
|
Hủy bỏ
|
||||||||
245
|
颜色
|
Yán sè
|
Màu sắc
|
||||||||
246
|
白色
|
Bái sè
|
Màu trắng
|
||||||||
247
|
黑色
|
Hēi sè
|
Màu đen
|
||||||||
248
|
黄色
|
Huáng sè
|
Màu vàng
|
||||||||
249
|
金色
|
Jīn sè
|
Màu kim
|
||||||||
250
|
红色
|
Hóng sè
|
Màu hồng
|
||||||||
251
|
紫色
|
Zǐ sè
|
Màu tím
|
||||||||
252
|
蓝色
|
Lán sè
|
Xanh lam
|
||||||||
253
|
绿色
|
Lǜ sè
|
Màu xanh lục
|
||||||||
254
|
灰色
|
Huì sè
|
Màu xám
|
||||||||
255
|
棕色
|
Zōng sè
|
Màu nâu
|
||||||||
256
|
橘色
|
Jú sè
|
Màu quýt
|
||||||||
257
|
银色
|
Yín sè
|
Màu bạc
|
||||||||
258
|
卡其色
|
Kǎ qí sè
|
Màu kaki
|
||||||||
259
|
赤土
|
Chī tǔ
|
Màu đỏ đất
|
||||||||
260
|
桑椹红
|
Sāng shēn hóng
|
Màu đỏ nâu
|
||||||||
261
|
麦黄
|
Mài huáng
|
Vàng lúa mạch
|
||||||||
262
|
黄峰
|
Huáng fēng
|
Màu vàng ong
|
||||||||
263
|
翠蓝
|
Cuì lán
|
Màu xanh thúy lam
|
||||||||
264
|
群青
|
Qún qīng
|
Màu xanh xi
|
||||||||
265
|
PU油墨
|
PU yóu mō
|
Sơn PU
|
||||||||
266
|
PVC 油墨
|
PVC
yóu mō
|
Sơn PVC
|
||||||||
267
|
金油
|
Jīn mō
|
Dầu bong
|
||||||||
268
|
促进剂
|
Cū jīn jì
|
Chất
xúc tiến
|
||||||||
269
|
架桥剂
|
Jiā qiáo jì
|
Chất
bắc cầu
|
||||||||
270
|
消包剂
|
Xiāo bāo jì
|
Chất chông bạc
|
||||||||
271
|
快干
|
Kuài
gān
|
Nhanh khô
|
||||||||
272
|
慢干
|
Màn gān
|
Chậm khô
|
||||||||
273
|
去清油
|
Qù
qīng yóu
|
Dầu tẩy bẩn
|
||||||||
274
|
热熔胶
|
Rè
róng jiāo
|
Keo nóng chảy
|
||||||||
275
|
防塞板剂
|
fáng sài bǎn jì
|
Nước chống khô thuôn
|
||||||||
276
|
消广剂
|
Xiāo guǎng jì
|
Chất mù
|
||||||||
277
|
硬化剂
|
Yīng huà jì
|
Chất làm cứng
|
||||||||
278
|
橡胶剂
|
Xiāng jiāo jì
|
Mủ cao su
|
||||||||
279
|
乳剂
|
Rǔ jì
|
Chất định hìng
|
||||||||
Thứ Hai, 2 tháng 3, 2020
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
0 nhận xét:
Đăng nhận xét