HOA NGỮ NHỮNG NGƯỜI BẠN
木业部门常用词语-mù yè bù mén cháng
yòng cí yǔ-từ dùng trong các
khâu nghành gỗ
1
|
半成品
|
Bàn chéng pǐn
|
Bán thành phẩm
|
2
|
保安
|
Bǎo ān
|
Bảo vệ
|
3
|
板类加工线
|
Bǎn lèi jiā gōng xiàn
|
Chuyền cắt ván
|
4
|
薄片加工线
|
Báo piàn jiā gōng xiàn
|
Chuyền gia công ván mỏng
|
5
|
板类线
|
Bǎn lèi xiàn
|
Gia công ván
|
6
|
保尼龙
|
Bǎo ní lóng
|
Mút xốp
|
7
|
包装一
|
Bāo zhuāng yī
|
Đóng gói 1
|
8
|
包装二
|
Bāo zhuāng èr
|
Đóng gói 2
|
9
|
包装三
|
Bāo zhuāng sān
|
Đóng gói 3
|
10
|
厂务
|
Chǎng wù
|
Xưởng vụ
|
11
|
船务
|
Chuán wù
|
Thuyền vụ
|
12
|
成品库
|
Chéng pǐn kù
|
Kho thành phẩm
|
13
|
财务
|
Cái wù
|
Tài vụ
|
14
|
抽屜线
|
Chōu tī xiàn
|
Tổ hộc tủ
|
15
|
车积线
|
Chē jī xiàn
|
Tổ tiện
|
16
|
床镜加工一线
|
Chuáng jìng jiā gōng yī
xiàn
|
Chuyền gương giường 1
|
17
|
床镜加工二线
|
Chuáng jìng jiā gōng èr
xiàn
|
Chuyền gương giường 2
|
18
|
床镜加工三线
|
Chuáng jìng jiā gōng sān xiàn
|
Chuyền gương giường 3
|
19
|
餐桌加工线
|
Cān zhuō jiā gōng xiàn
|
Chuyền gia công bàn ăn
|
20
|
雕刻线
|
Diào kè xiàn
|
Điêu khắc
|
21
|
关务
|
Guān wù
|
Quan vụ
|
22
|
工务
|
Gōng wù
|
Công vụ
|
23
|
工业工程
|
Gōng yè gōng chéng
|
Công trình công nghiệp (IE)
|
24
|
管理部
|
Guǎn lǐ bù
|
Bộ phận quản lí
|
25
|
柜类加工一线
|
Guì lèi jiā gōng yī xiàn
|
Chuyền tủ 1
|
26
|
柜类加工二线
|
Guì lèi jiā gōng èr xiàn
|
Chuyền tủ 2
|
27
|
柜类加工三线
|
Guì lèi jiā gōng sān xiàn
|
Chuyền tủ 3
|
28
|
检修一
|
Jiǎn xiū yī
|
Kiểm sửa 1
|
29
|
检修二
|
Jiǎn xiū èr
|
Kiểm sửa 2
|
30
|
检修三
|
Jiǎn xiū sān
|
Kiểm sửa 3
|
31
|
木工
|
Mù gōng
|
Tổ mộc
|
32
|
NC组
|
NC zǔ
|
Tổ NC
|
33
|
品管
|
Pǐn guǎn
|
Kiểm phẩm
|
34
|
POLY 线
|
POLY
xiàn
|
Polyme
|
35
|
企划
|
Qǐ huá
|
Kế hoạch và phát triển
|
36
|
人资
|
Rén zī
|
Tài nguyên nhân lực
|
37
|
生管
|
shēng guǎn
|
Sinh quản
|
38
|
实木备料线
|
Shí mù bèi liào
xiàn
|
Bị liệu gỗ
|
39
|
实木备料一线
|
Shí mù bèi liào yī xiàn
|
Bị liệu gỗ 1
|
40
|
实木备料二线
|
Shí mù bèi liào èr xiàn
|
Bị liệu gỗ 2
|
41
|
砂光一线
|
Shā guāng yī xiàn
|
Chà bóng 1
|
42
|
砂光二线
|
Shā guāng èr xiàn
|
Chà bóng 2
|
43
|
砂光三线
|
Shā guāng sān xiàn
|
Chà bóng 3
|
44
|
外包
|
Wài bāo
|
Bao ngoài
|
45
|
细作线
|
Xì zuò xiàn
|
Định hình
|
46
|
细作线一
|
Xì zuò xiàn yī
|
Định hình 1
|
47
|
细作线二
|
Xì zuò xiàn èr
|
Định hình 2
|
48
|
细作线三
|
Xì zuò xiàn sān
|
Định hình 3
|
49
|
油漆一
|
Yóu qī yī
|
Sơn 1
|
50
|
油漆二
|
Yóu qī èr
|
Sơn 2
|
51
|
油漆三
|
Yóu qī sān
|
Sơn 3
|
52
|
油漆课
|
Yóu qī kē
|
Kỹ thuật sơn
|
53
|
业务
|
Yè wù
|
Nghiệp vụ
|
54
|
样品组
|
Yàng pǐn zǔ
|
Tổ mẫu
|
55
|
组立一
|
Zǔ lì yī
|
Lắp ráp 1
|
56
|
阻立二
|
Zǔ lì èr
|
Lắp ráp 2
|
57
|
组立三
|
Zǔ lì sān
|
Lắp ráp 3
|
58
|
资财
|
Zī cái
|
Tư tài
|
59
|
总务
|
Zǒng wù
|
Tổng vụ
|
60
|
装柜班
|
Zhuāng guì bān
|
Lên cont
|
61
|
资讯
|
Zī xùn
|
Quản trị mạng
|
62
|
政策
|
Zhēng cè
|
Chính sách
|
0 nhận xét:
Đăng nhận xét