Thứ Ba, 21 tháng 4, 2020

Tiếng Hoa trong nghành gỗ



HOA NGỮ NHỮNG NGƯỜI BẠN

木业部门常用词语- yè bù mén cháng yòng cí yǔ-từ dùng trong các khâu nghành g
1
半成品
Bàn chéng pǐn
Bán thành phẩm
2
保安
Bǎo ān
Bảo vệ
3
板类加工线
Bǎn lèi jiā gōng xiàn
Chuyền cắt ván
4
薄片加工线
Báo piàn jiā gōng xiàn
Chuyền gia công ván mỏng
5
板类线
Bǎn lèi xiàn
Gia công ván
6
保尼龙
Bǎo ní lóng
Mút xốp
7
包装一
Bāo zhuāng yī
Đóng gói 1
8
包装二
Bāo zhuāng èr 
Đóng gói 2
9
包装三
Bāo zhuāng sān
Đóng gói 3
10
厂务
Chǎng 
Xưởng vụ
11
船务
Chuán wù
Thuyền vụ
12
成品库
Chéng pǐn kù
Kho thành phẩm
13
财务
Cái wù
Tài vụ
14
抽屜线
Chōu tī xiàn
Tổ hộc tủ
15
车积线
Chē jī xiàn
Tổ tiện
16
床镜加工一线
Chuáng jìng jiā gōng yī xiàn
Chuyền gương giường 1
17
床镜加工二线
Chuáng jìng jiā gōng èr xiàn
Chuyền gương giường 2
18
床镜加工三线
49Chuáng jìng jiā gōng sān xiàn
Chuyền gương giường 3




19
餐桌加工线
Cān zhuō jiā gōng xiàn
Chuyền gia công bàn ăn


 20
雕刻线
Diào kè xiàn
Điêu khắc

21
关务
Guān wù
Quan vụ
22
工务
Gōng wù
Công vụ
23
工业工程
Gōng yè gōng chéng 
Công trình công nghiệp (IE)
24
管理部
Guǎn lǐ bù
Bộ phận quản lí
25
柜类加工一线
Guì lèi jiā gōng yī xiàn
Chuyền tủ 1
26
柜类加工二线
Guì lèi jiā gōng èr xiàn
Chuyền tủ 2
27
柜类加工三线
Guì lèi jiā gōng sān xiàn
Chuyền tủ 3
28
检修一
Jiǎn xiū yī
Kiểm sửa 1
29
检修二
Jiǎn xiū èr
Kiểm sửa 2
30
检修三
Jiǎn xiū sān
Kiểm sửa 3
31
木工
Mù gōng
Tổ mộc
32
NC
NC zǔ
Tổ NC
33
品管
Pǐn guǎn
Kiểm phẩm
34
POLY 线
POLY xiàn
Polyme
35
企划
Qǐ huá
Kế hoạch và phát triển
36
人资
Rén zī
Tài nguyên nhân lực
37
生管
shēng guǎn 
Sinh quản
38
实木备料线
Shí mù bèi liào  xiàn
Bị liệu gỗ
39
实木备料一线
Shí mù bèi liào yī xiàn
Bị liệu gỗ 1
40
实木备料二线
Shí mù bèi liào èr xiàn
Bị liệu gỗ 2
41
砂光一线
Shā guāng yī xiàn
Chà bóng 1
42
砂光二线
Shā guāng èr xiàn
Chà bóng 2
43
砂光三线
Shā guāng sān xiàn
Chà bóng 3
44
外包
Wài bāo
Bao ngoài
45
细作线
Xì zuò xiàn
Định hình
46
细作线一
Xì zuò xiàn yī 
Định hình 1
47
细作线二
Xì zuò xiàn èr
Định hình 2
48
细作线三
Xì zuò xiàn sān
Định hình 3
49
油漆一
Yóu qī yī
Sơn 1
50
油漆二
Yóu qī èr 
Sơn 2
51
油漆三
Yóu qī sān
Sơn 3
52
油漆课
Yóu qī kē
Kỹ thuật sơn
53
业务
Yè wù
Nghiệp vụ
54
样品组
Yàng pǐn zǔ
Tổ mẫu
55
组立一
Zǔ lì yī
Lắp ráp 1
56
阻立二
Zǔ lì èr
Lắp ráp 2
57
组立三
Zǔ lì sān
Lắp ráp 3
58
资财
Zī cái
Tư tài
59
总务
Zǒng wù
Tổng vụ
60
装柜班
Zhuāng guì bān
Lên cont
61
资讯
Zī xùn
Quản trị mạng
62
政策
Zhēng cè
Chính sách                                  

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét