成型课常用专业词汇
|
|||||||||||
1
|
作业流程
|
Zuò yè liú chéng
|
Dây chuyền thao tác
|
||||||||
2
|
安排生产进度
|
Ān pái shēng chǎn jīn dù
|
Sắp xếp dây chuyền sản xuất
|
||||||||
3
|
接单
|
Jiē dān
|
Nhận đơn
|
||||||||
4
|
去领料
|
Qù lǐng liào
|
Đi lĩnh liệu
|
||||||||
5
|
备料
|
Bèi liào
|
Chuẩn bị liệu
|
||||||||
6
|
准备下料
|
Zhǔn bèi xià liào
|
Chuẩn bị xuống liệu
|
||||||||
7
|
前段流程
|
Qián duàn liú chéng
|
Dây truyền đoạn 1
|
||||||||
8
|
前段QC
品鉴站
|
Qián duàn QC pǐn jiǎn zhān
|
Trạm kiểm nghiệm QC đoạn 1
|
||||||||
9
|
进入加流箱
|
Jīn rù jiā liú xiāng
|
Vào hòm sấy lưu hình
|
||||||||
10
|
加流箱实际温度
|
Jīa liú xiāng shí jì wèn dù
|
Nhiệt độ hòm sấy lưu huỳnh
|
||||||||
11
|
中段调胶
|
Zhōng duàn tiáo jiāo
|
Pha keo đoạn giữa
|
||||||||
12
|
进入中段流程
|
Jīn rù duàn liú chéng
|
Vào dây chuyền đoạn giữa
|
||||||||
13
|
擦胶
|
Cā jiāo
|
Quét keo
|
||||||||
14
|
请洗鞋面
|
Qǐng xǐ xié miàn
|
Rửa mặt giầy
|
||||||||
15
|
清洗大底
|
Qīng xǐ dà dǐ
|
Rửa đế lớn
|
||||||||
16
|
准备工作
|
Zhǔn bèi gōng zuò
|
Chuẩn bị công việc
|
||||||||
17
|
真皮处理剂
|
Zhēn pí chū lǐ jī
|
Chất xử lý da thật
|
||||||||
18
|
快干
|
Kuài gān
|
Nhanh khô
|
||||||||
19
|
慢赶
|
Màn gǎn
|
Chậm khô
|
||||||||
20
|
特慢干
|
Tè màn gān
|
Chậm khô đặc biêt
|
||||||||
21
|
处理剂
|
Chū lǐ jī
|
Chất xử lý
|
||||||||
22
|
胶水
|
Jiāo shuǐ
|
Keo dính
|
||||||||
23
|
鞋弓
|
Xié gōng
|
Cung giầy
|
||||||||
24
|
鞋舌垫片
|
Xié shé diàn piàn
|
Lót lưỡi gà
|
||||||||
25
|
中段流程
|
Zhōng duàn liú chéng
|
Dây chuyền đoạn giữa
|
||||||||
26
|
配双
|
Péi shuāng
|
Ghép đôi
|
||||||||
27
|
大底处理剂
|
Dà dǐ chū lǐ jī
|
Chất xử lý đế
|
||||||||
28
|
鞋面处理剂
|
Xié miàn chū lǐ jī
|
Chất xử lý giày
|
||||||||
29
|
鞋面第一次擦胶
|
Xié miàn dì yī cì cā jiāo
|
Quét keo mặt giầy lần 1
|
||||||||
30
|
大底第一次擦胶
|
Dà dǐ dì yī cì cā jiāo
|
Quét keo đế lần 1
|
||||||||
31
|
鞋面第二次擦胶
|
Xié miàn dì èr cì cā jiāo
|
Quét keo mặt lần 2
|
||||||||
32
|
大底第二次擦胶
|
Dà dǐ dì èr cì cā jiāo
|
Quét keo đế lần 2
|
||||||||
33
|
贴底
|
Tiē dǐ
|
Dán đế
|
||||||||
34
|
烤箱
|
Kǎo xiāng
|
Hòm sấy
|
||||||||
35
|
冷冻箱
|
Lěng dòng xiāng
|
Hòm đông lạnh
|
||||||||
36
|
压底
|
Yà dǐ
|
Ép đế
|
||||||||
37
|
补胶
|
Bǔ jiāo
|
Bù keo
|
||||||||
38
|
打粗
|
Dǎ cū
|
Mài thô
|
||||||||
39
|
盘点
|
Pán diǎn
|
Kiểm kê
|
||||||||
40
|
出货
|
Chū huò
|
Xuất hàng
|
||||||||
41
|
退库
|
Tuì kù
|
Trả kho
|
||||||||
42
|
入库
|
Rù kù
|
Nhâp kho
|
||||||||
43
|
出库
|
Chū kù
|
Xuất kho
|
||||||||
44
|
预定时间
|
Yù dìng shí jiàn
|
Thời gian dự định
|
||||||||
45
|
不能拖长时间
|
Bù néng tuō cháng shí jiàn
|
Không được kéo dài thời gian
|
||||||||
46
|
按时出货
|
Ān shí chū huò
|
Theo đúng thời gian xuất hàng
|
||||||||
47
|
今天加班
|
Jīn tiān jiā bān
|
Hôm nay tăng
ca
|
||||||||
48
|
今天不加班
|
Jīn tiān bù jiā bān
|
Hôm
naykhông tăng ca
|
||||||||
49
|
今天通班
|
Jīn tiān tòng bān
|
Hôm
nay thông ca
|
||||||||
50
|
明天打扫卫生
|
Míng tiān dǎ sǎo wèi shēng
|
Ngày
mai quét dọn vệ sinh
|
||||||||
51
|
客户要求
|
Kè hù yào
qiú
|
Khách hàng yêu cầu
|
||||||||
52
|
拔楦头
|
Bá
xuān tóu
|
Nhổ FORM
|
||||||||
53
|
后段领料
|
Huò
duàn lǐng liào
|
Lãnh liệu đoạn sau
|
||||||||
54
|
进入后段流程
|
Jīn
rù huò duàn liú chéng
|
Vào dây chuyền sản xuất đoạn sau
|
||||||||
55
|
后段完成整理工作
|
Huò duàn wán chéng zhěng lǐ gōng zuò
|
Đoạn sau hoàn thành công việc chỉnh lý
|
||||||||
56
|
清洁鞋面
|
Qīng jié xié miàn
|
Rửa mặt giày
|
||||||||
57
|
清洁大底
EVA
|
Qīng jié dà dǐ EVA
|
Vệ sinh đế lớn
|
||||||||
58
|
入鞋垫
|
Rù xié diàn
|
Vào đệm giày
|
||||||||
59
|
赛纸团
|
Sāi zhǐ tuán
|
Nhồi giấy vào giày
|
||||||||
60
|
穿鞋带
|
Chuān xié dài
|
Sỏ dây giày
|
||||||||
61
|
内盒贴标
|
Nèi hé tiē biāo
|
Tem hộp trong
|
||||||||
62
|
环保标
|
Huán bǎo biāo
|
Tem môi trường
|
||||||||
63
|
SIZE 标
|
SIZE biāo
|
Tem cỡ
|
||||||||
64
|
吊牌
|
Diào pái
|
Mác treo
|
||||||||
65
|
贴标
|
Tiē biāo
|
Tem dán
|
||||||||
66
|
内盒
|
Nèi hé
|
Hộp trong
|
||||||||
67
|
外箱
|
Wài xiāng
|
Thùng ngoài
|
||||||||
68
|
重修
|
Chóng xiū
|
Sửa lại
|
||||||||
69
|
报废数量
|
Bào fēi shù liàng
|
Số lượng báo phế
|
||||||||
70
|
重修数量
|
Chóng xiū shù liàng
|
Số lượng sửa lại
|
||||||||
71
|
后段大包
|
Huò duàn dà bāo
|
Đóng thùng đoạn sau
|
||||||||
72
|
品检验收
|
Pǐn jiǎn yàn shuò
|
QC nghiệm thu
|
||||||||
73
|
数量清点
|
Shù liàng qīng diǎn
|
Kiếm tra số lượng
|
||||||||
74
|
实际总双数
|
Shí jì
|
Tổng số đôi thục tế
|
||||||||
75
|
包装明细表
|
Bāo zhuàng
míng xī biǎo
|
Bảng đóng gói chi tiết
|
||||||||
76
|
工号已完成
|
Gōng hào yǐ wán chéng
|
Lệnh đã hoàn thành
|
||||||||
77
|
工号未完成
|
Gōng hào wèi wán chéng
|
Lệnh chưa hoàn thành
|
||||||||
78
|
实际数量入库
|
Shí jī shù liàng rù kù
|
Số lượng thực tế nhập kho
|
||||||||
79
|
未完成工号
|
Wèi wán chéng gōng hào
|
Lệnh chưa hoàn thành
|
||||||||
80
|
成品入库
|
Chéng pǐn rù kù
|
Thành phẩm nhập kho
|
||||||||
81
|
成品入库数量明细表
|
Chéng pǐn rù kù shù liàng míng xī biǎo
|
Bảng số lượng thành phẩm nhập kho
|
||||||||
82
|
鞋面蒸汽机
|
Xié miàn zhēng qī jī
|
Máy hấp mặt giày
|
||||||||
83
|
划线机
|
Huà xiān jī
|
Máy vẽ chỉ
|
||||||||
84
|
中底压底机
|
Zhōng dǐ yà dǐ jī
|
Máy ép đế giữa
|
||||||||
85
|
定型机
|
Dìng xíng jī
|
Máy định hình
|
||||||||
86
|
热型机
|
Rè xíng jī
|
Máy định hình nóng
|
||||||||
87
|
冷型机
|
Lěng xíng jī
|
Máy định hình lạnh
|
||||||||
88
|
烤箱
|
Kǎo xiǎng
|
Hòm sấy
|
||||||||
89
|
输送带
|
Shù sōng dài
|
Băng truyền
|
||||||||
90
|
前帮机
|
Qián bàng jī
|
Máy gò mũi
|
||||||||
91
|
腰帮机
|
Yào
bàng jī
|
Máy gò eo
|
||||||||
92
|
后帮机
|
Huò bàng jī
|
Máy gò gót
|
||||||||
93
|
鞋头打粗机
|
Xié tóu dǎ cū jī
|
Máy mài thô mũi giày
|
||||||||
94
|
打粗机
|
Dǎ cū jī
|
Máy mài thô
|
||||||||
95
|
吸尘机
|
Xī chén jī
|
Máy hút bụi
|
||||||||
96
|
手拉毛器
|
Shǒu là máo qī
|
Máy mài thô tay
|
||||||||
97
|
压底机
|
Yà dǐ jī
|
Máy ép đế
|
||||||||
98
|
强力压底机
|
Qiáng lì yà dǐ jī
|
Máy ép đế toàn phần
|
||||||||
99
|
前后压底机
|
Qián hòu yà dǐ jī
|
Máy ép đế mũi gót
|
||||||||
100
|
除胶机
|
Chú jiāo jī
|
Máy tẩy keo
|
||||||||
101
|
加流箱
|
Jiā liú xiāng
|
Hòm sấy lưu huỳnh
|
||||||||
102
|
冷冻箱
|
Lěng dòng xiāng
|
Hòm đông lạnh
|
||||||||
103
|
大底线机
|
Dà dǐ xiān jī
|
Máy chỉ đế
|
||||||||
104
|
开衩钉机
|
Kāi chā dīng jī
|
Máy đinh chẻ
|
||||||||
105
|
烘线机
|
Hóng xiān jī
|
Máy hấp chỉ
|
||||||||
106
|
压鞋垫机
|
Yà xié diàn jī
|
Máy ép đệm giày
|
||||||||
107
|
侧面压底机
|
Cè miàn yà dǐ jī
|
Máy ép nghiêng
|
||||||||
108
|
空压机
|
Kòng yà jī
|
Máy nén khí
|
||||||||
109
|
配电箱
|
Péi diàn xiāng
|
Hòm phối điện
|
||||||||
110
|
排风扇
|
Pái fēng shān
|
Quạt thông gió
|
||||||||
111
|
热熔胶机
|
Rè róng jiāo jī
|
Máy keo nóng chảy
|
||||||||
112
|
折内盒机
|
Zhé nèi hé jī
|
Máy gập hộp
|
||||||||
113
|
平面压底机
|
Ping miàn yà dǐ jī
|
Máy ép phẳng
|
||||||||
114
|
要帮打钉机
|
Yào bàng dǎ dīng jī
|
Máy bắn đinh eo
|
||||||||
115
|
拔楦头机
|
Bá xuān tóu jī
|
Máy nhổ FORM
|
||||||||
116
|
灭火器
|
Miè huǒ qī
|
Bình cứu hỏa
|
||||||||
117
|
照明灯管
|
Zhào míng dēng guǎn
|
Đèn tuýp sáng
|
||||||||
118
|
楦头车
|
Xuān tóu chē
|
Xe FORM
|
||||||||
119
|
吸凤管
|
Xī fēng guǎn
|
ống thông gió
|
||||||||
120
|
生产进度表
|
Shēng chǎn jīn dù biǎo
|
Biểu tiến độ sản xuất
|
||||||||
121
|
生产日报表
|
Shēng chǎn rì bào biǎo
|
Biểu tiến độ sảnxuất ngày
|
||||||||
122
|
制令单
|
Zhì lìng dān
|
Lệnh chế tạo
|
||||||||
123
|
鞋面库半成品出库单
|
Xié miàn kù bān chéng pǐn chū kù dān
|
Đơn xuất kho bán thành phẩm kho mũi giày
|
||||||||
124
|
领料单
|
Lǐng liào dān
|
Đơn lĩnh liệu
|
||||||||
125
|
下料数量明细表
|
Xià
liào shù liàng míng xī biǎo
|
Bảng chi tiết số lượng xuống liệu
|
||||||||
126
|
报废重修通知书
|
Bào fèi chóng xiū tòng zhī shū
|
Bảng thông báo sửa lại hàng báo phế
|
||||||||
127
|
调料胶水处理检查表
|
Tiào liào jiāo shuǐ chū lǐ jiǎn chá biǎo
|
Bảng kiểm tra keo và chất xử lý
|
||||||||
128
|
成型制成全书检验记录表
|
Chéng xíng zhì chéng quán shū jiǎn yàn jì lù biǎo
|
Bảng ghi chép kiểm tra thông số chế xuất
thành hình
|
||||||||
129
|
品质异常处理通知单
|
Pǐn
zhì yì cháng chū lǐ tòng zhì dān
|
Bảng thông bao xử lý chất lượng dị thường
|
||||||||
130
|
成品入库数量明细表
|
Chéng pǐn rù kù shū liàng míng xī biǎo
|
Bảng chi tiết số lượng nhập kho thành phẩm
|
||||||||
131
|
模具管制表
|
Mó jù guǎn zhì biǎo
|
Bảng quản lý khuôn mẫu
|
||||||||
132
|
成品补鞋申请单
|
Chéng pǐn bǔ xié shēn qǐng dān
|
Đơn
xin bổ sung phân xưởng gò
|
||||||||
133
|
成品日报表
|
Chéng pǐn rì bào biǎo
|
Báo
biểu thành phẩm ngày
|
||||||||
134
|
机器设备
|
Jī qī shè bèi
|
Thiết bị máy móc
|
||||||||
135
|
员工召会
|
Yuán
gōng zhào huì
|
Tập trung công nhân
|
||||||||
136
|
品质产量
|
Pǐn
zhì chǎn liàng
|
Chất lượng sản phẩm
|
||||||||
137
|
生产流程
|
Shēngchǎn
liú chéng
|
Lưu trình sản xuất
|
||||||||
138
|
各位员工大家好
|
Gè wèi yuán gōng dà jiā hǎo
|
Chào tất cả các công nhân
|
||||||||
139
|
早上好
|
Zǎo shàng hǎo
|
Chào buổi sáng
|
||||||||
140
|
主任好
|
Zhǔ rèn hǎo
|
Chào chủ nhiệm
|
||||||||
141
|
主管好
|
Zhǔ guǎn hǎo
|
Chào chủ quản
|
||||||||
142
|
今天
|
Jīn tiān
|
Hôm nay
|
||||||||
143
|
明天
|
Míng Tiān
|
Ngày mai
|
||||||||
144
|
后天
|
Hòu tiān
|
Ngày mốt
|
||||||||
145
|
工号一定要完成
|
Gōng hào yī dìng yào wán chéng
|
Lệnh nhất định phải hoàn thành
|
||||||||
146
|
定额
|
Dìng é
|
Định mức
|
||||||||
147
|
计件薪资
|
Jì jiàn xīn zī
|
Lương sản phẩm
|
||||||||
148
|
计时薪资
|
Jì shí xīn zī
|
Lương thời gian
|
||||||||
149
|
停工待料
|
Ting gōng dài liào
|
Đình công đợi liệu
|
||||||||
150
|
停止生产
|
Ting zhǐ shēng chǎn
|
Đình chỉ sản xuất
|
||||||||
151
|
公司规定
|
Gōng sī guì dìng
|
Quy định của công ty
|
||||||||
152
|
规定
|
Guì dìng
|
Quy định
|
||||||||
153
|
偷窃行为
|
Tōu qiē xíng wèi
|
Hành vi trộm cắp
|
||||||||
154
|
严重性的
|
Yán zhòng xìng de
|
Tính nghiêm trọng
|
||||||||
155
|
严格要求自己
|
Yán zhòng yào qiú zù jǐ
|
Bản thân yêu cầu nghiêm túc
|
||||||||
156
|
休息时间
|
Xiū xi shí jiàn
|
Thời gian nghỉ ngơi
|
||||||||
157
|
努力学习
|
Nǔ lì xué xí
|
Nỗ lực học tập
|
||||||||
158
|
自力更生
|
Zì lì gēng shēng
|
Tự lực cánh sinh
|
||||||||
159
|
工作积极
|
Gōng zuò jī jí
|
Tích cực làm việc
|
||||||||
160
|
品质管理
|
Pǐn zhī guǎn
lǐ
|
Quản lý chất lượng
|
||||||||
161
|
环境卫生
|
Huán jīng wèi shēng
|
Vệ sinh môi trường
|
||||||||
162
|
公司规章
|
Gōng sī guì dìng
|
Nội quy công ty
|
||||||||
163
|
上班纪律
|
Shàng bān jì lǜ
|
Kỉ luật làm việc
|
||||||||
164
|
安全生产
|
Ān quán shēng chǎn
|
An toàn sản xuất
|
||||||||
165
|
工作场所
|
Gōng zuò chǎng suǒ
|
Địa điểm làm việc
|
||||||||
166
|
规章制度
|
Guì zhāng zhì dù
|
Chế độ nội quy
|
||||||||
167
|
干部职责
|
Gān bù zhí zé
|
Chức trách của cán bộ
|
||||||||
168
|
完成工号
|
Wán chéng gōng zuò
|
Hoàn thành lệnh
|
||||||||
169
|
开补数量
|
Kāi bǔ shù liàng
|
Số lượng bổ sung
|
||||||||
170
|
完成尾数
|
Wán chéng wěi shù
|
Hoàn thành số đuôi
|
||||||||
171
|
数量未完成
|
Shù liàng wèi wán chéng
|
Số lượng chưa hoàn thành
|
||||||||
172
|
工号必须完成
|
Gōng hào bì xù wán chéng
|
Số lượng nhất định hoàn thành
|
||||||||
173
|
欠数
|
Qiān shù
|
Số thiếu
|
||||||||
174
|
尾数
|
Wěi shù
|
Số đuôi
|
||||||||
175
|
未开补
|
Wèi kāi bǔ
|
Chưa bổ sung
|
||||||||
176
|
今日出货
|
Jīn rì chū huò
|
Hôm nay xuất hàng
|
||||||||
177
|
各种形体
|
Gè zhǒng xíng tǐ
|
Các loại hình thể
|
||||||||
178
|
工号上线
|
Gōng hào shàng xiàn
|
Lệnh lên dây chuyền
|
||||||||
179
|
楦头数量
|
Xuān tóu shù liàng
|
Số lượng FORM
|
||||||||
180
|
楦头周转
|
Xuān tóu zhòu zhuǎn
|
FORM luân chuyển
|
||||||||
181
|
非常困难
|
Fēi cháng kùn nán
|
Vô cùng khó khăn
|
||||||||
182
|
不能接受
|
Bù néng jiē shòu
|
Không thể tiếp nhận
|
||||||||
183
|
批评
|
Pī píng
|
Phê bình
|
||||||||
184
|
处罚
|
Chǔ fǎ
|
Phạt
|
||||||||
185
|
警告
|
Jǐng gāo
|
Cảnh cáo
|
||||||||
186
|
检讨书
|
Jiǎn tǎo shū
|
Bản kiểm điểm
|
||||||||
187
|
记过
|
Jì guò
|
Ghi lỗi
|
||||||||
188
|
优秀员工
|
Yōu xiū yuán gōng
|
Công nhân ưu tú
|
||||||||
189
|
表扬
|
Biǎo yáng
|
Biểu dương
|
||||||||
190
|
大家学习的好榜样
|
Dà jīa xué xí de hǎo bǎng yàng
|
Tất cả mọi người noi gương học tập
|
||||||||
191
|
目的
|
Mū di
|
Mục đích
|
||||||||
192
|
一个团体
|
Yī ge tuán tǐ
|
Một đoàn thể
|
||||||||
193
|
团体计件定额
|
Duán tǐ jì jiàn dìng é
|
Khoản định mức tập thể
|
||||||||
194
|
个人计件定额
|
Ge rén jì jiàn dìng é
|
Khoán định mức cá nhân
|
||||||||
195
|
要保证产品产量
|
Yào bǎo zhēng chǎn liàng
|
Phải đảm bảo chất lượng
|
||||||||
196
|
有问题向上级主管上报
|
Yǒu jiàn tí xiàng shàng jí zhǔ guǎn shàng bǎn
|
Có vấn đề gì thì báo cáo với cấp trên
|
||||||||
197
|
这问题怎样解决
|
Zhè jiàn tí zěn yàng jiě jué
|
Vấn đề này giải quyết thế nào
|
||||||||
198
|
祝你身体健康
|
Zhù nǐ shēn tǐ
jiàn kàng
|
Chúc bạn mạnh khỏe
|
||||||||
199
|
祝你一帆风顺
|
Zhù nǐ yī lù fàn fēng shūn
|
Chúc bạn thuận buồm xuôi gió
|
Thứ Ba, 7 tháng 4, 2020
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
0 nhận xét:
Đăng nhận xét