大底课常用专业词汇
|
|||
1
|
领料
|
Lǐng liào
|
Lãnh liệu
|
2
|
大底下料
|
Dà dǐ xià liào
|
Thả liệu đế
|
3
|
大底打粗
|
Dà dǐ dǎ cū
|
Mài thô đế
|
4
|
大底打灰
|
Dà dǐ dǎ huì
|
Thổi bụi đế
|
5
|
大底配双
|
Dà dǐ péi shuāng
|
Ghép đôi đế
|
6
|
大底入库
|
Dà dǐ rù kù
|
Nhập kho đế
|
7
|
组合领料
|
Zǔ hé lǐng liào
|
Lãnh liệu tổ hợp
|
8
|
中插下料
|
Zhōngchā xià liào
|
Thả liệu EVA
|
9
|
磨中插度
|
Mó zhōng chā dù
|
Mài độ cong EVA
|
10
|
中插配双
|
Zhōng chā péi shuāng
|
Ghép đôi chèn trong
|
11
|
中插擦药水
|
Zhōng chā cā yào shuǐ
|
Quét keo xử lý chèn trong
|
12
|
然后过烤箱
|
Rán hòu guò kǎo xiāng
|
Sau d0ổ qua hòm sấy
|
13
|
中插擦胶水过烤箱
|
Zhōng chā cā jiāo shuǐ guò kǎo xiāng
|
Chèn trong quét keo qua hòmsấy
|
14
|
贴底
|
Tiē dǐ
|
Dán đế
|
15
|
压底
|
Yà dǐ
|
Ép đế
|
16
|
配双
|
Péi shuāng
|
Ghép đôi
|
17
|
整理
|
Zhěng lǐ
|
Chỉnh lý
|
18
|
配双入库
|
Péi shuāng rù kù
|
Ghép
đôi nhập kho
|
19
|
大底课的机器
|
Dà dǐ kè de jī qì
|
Máy
phân xưởng đế
|
20
|
烤箱机器
|
Kǎo xiāng jī qì
|
Hòm sấy
|
21
|
压底机器
|
Yà dǐ jī
qì
|
Máy ép đế
|
22
|
压边机器
|
Yà
biān jī qì
|
Máy ép cạnh
|
23
|
压前后机器
|
Yà
qián hòu jī qì
|
Máy ép trước sau
|
24
|
双面打粗机器
|
Shuāng
miàn dǎ cū jī qì
|
Máy mài thô 2 bên
|
25
|
吸尘器机器
|
Xī chén qī jī qì
|
Máy hút bụi
|
26
|
倒角机器
|
dǎo jiǎo jī qì
|
Máy mài góc
|
27
|
修边机器
|
Xiū biān jī qì
|
Máy sửa bên
|
28
|
打粗机器
|
Dǎ cū jī qì
|
Máy mài thô
|
29
|
EVA照射机器
|
EVA zhào shè jī qì
|
Máy chiếu xạ EVA
|
30
|
空压机器
|
Kòng yà jī qì
|
Máy nén khí
|
31
|
轮送带机器
|
Lún sōng dài jī qì
|
Máy băng chuyền
|
32
|
磨边机器
|
Mó biān jī qì
|
Máy mài biên
|
33
|
抽风机器
|
Chōu fēng jī qì
|
Máy hút gió
|
34
|
顶压机器
|
Dīng
yà jī qī
|
Máy
ép đinh
|
35
|
EVA切割机器
|
EVA qiē gē jī qī
|
Máy
cắt EVA
|
36
|
品质产量
|
Pǐn
zhì chǎn liàng
|
Chất
lượng sản phẩm
|
37
|
大底不能脱胶
|
Dà
dǐ bù néng tuō jiāo
|
Đế lớn
không được bong keo
|
38
|
下料按照制令单对照
|
Xià liào ān zhào zhì lǐng dān duì zhào
|
Thả liệu phải căn cứ lệnh chế tạo đối chiếu
|
39
|
配双不能混号码
|
Péi
shuāng bù néng hūn hào mǎ
|
Ghép
đôi không được nhầm cỡ
|
40
|
贴底不能盖胶
|
Tiē
dǐ bù néng gài jiāo
|
Dán
đế không được tràn keo
|
41
|
擦胶要均匀
|
Cā
jiāo yào jùn yún
|
Quét
keo phải đều đặn
|
42
|
贴底不能太高或太低
|
Tiē
dǐ bù néng tài gāo huò tài dì
|
Dán
đế không quá cao hay qua thấp
|
43
|
不能用错误药水,胶水
|
Bù
néng yòng cuò wù yào shuǐ
|
Không
được dùng sai chất xử li,keo nước
|
44
|
不能报废太多
|
Bù
néng bào fèi tài duō
|
Không
được báo phế quá` nhiều
|
45
|
在工作中不准聊天
|
Zài
gōng zuò zhōng bù zhǔn liáo tiān
|
Khi
làm việc không được
|
46
|
产量要按规定时间完成
|
Chǎn
liàng yào ān gui dìng
|
Sản
lượng phải hoàn thành dung
|
47
|
中插白EVA
|
Zhōng chā zì EVA
|
Eva
màu trẳng
|
48
|
中插浅灰1#EVA WEDGE
|
Zhōng chā qiǎn huì 1#EVA wedge
|
Evà
màu trắng xám nhạt 1#
|
49
|
鞋底
|
Xié
dǐ
|
Đế
giày
|
50
|
中插气垫
|
Zhōng
chā qī diàn
|
Đệm
khí chen EVA
|
51
|
中插前
|
Zhōng
chā qián
|
EVA
trước
|
52
|
中插后1.2.3
|
Zhōng
chā hòu 1.2.3
|
EVA
sau 1,2,3
|
53
|
中插饰片logo
|
Zhōng
chā shī piàn
|
Trang
trí logo
|
54
|
鞋底半透明黑色生较低
|
Xié dǐ bàn tòu míng hēi sè shēng jiāo dǐ
|
Đế
cao su màu den sữa
|
55
|
生胶底
|
Shēng
jiāo dǐ
|
Đế
cao kếp
|
0 nhận xét:
Đăng nhận xét