HOA NGỮ NHỮNG NGƯỜI BẠN
职务名称 zhí wù míng chēng từ xưng hô chức vụ thường dùng
1
|
5S
|
Wǔ S
|
Kiểm tra viên
|
2
|
班长
|
Bān zhǎng
|
Ca trưởng
|
3
|
保安
|
Bǎo ān
|
Bảo vệ
|
4
|
厂长
|
Chǎng zhǎng
|
Xưởng trưởng
|
5
|
储备干部
|
Chǔ bèi gān bù
|
Cán bộ dự bị
|
6
|
采购
|
Cǎi gòu
|
Thu mua
|
7
|
仓管
|
Cāng guǎn
|
Thủ kho
|
8
|
叉车
|
Chā chē
|
Xe nâng
|
9
|
廚工
|
Chú gōng
|
Nấu ăn
|
10
|
队长
|
Duī
zhǎng
|
Đội trưởng
|
11
|
副总
|
Fù zǒng
|
Phó tổng
|
12
|
副厂长
|
Fù chǎng zhǎng
|
Phó xưởng trưởng
|
13
|
副理
|
Fù lǐ
|
Phó giám đốc
|
14
|
副课长
|
Fù kē zhǎng
|
Phó khoa trưởng
|
15
|
副组长
|
Fù zǔ zhǎng
|
Phó tổ trưởng
|
16
|
副队长
|
Fù duì zhǎng
|
Phó đội trưởng
|
17
|
副班长
|
Fù bān zhǎng
|
Ca phó
|
18
|
顾问
|
Gù wèn
|
Cố vấn
|
19
|
绘图员
|
Huì tú yuán
|
Nhân viên đồ hoạ
|
20
|
经理
|
Jīng lǐ
|
Giám đốc
|
21
|
课长
|
Kē zhǎng
|
Khoa trưởng
|
22
|
绿化工
|
Lǜ huá gōng
|
Cây xanh
|
23
|
品管
|
Pǐn guǎn
|
Kiểm phẩm
|
24
|
清洁
|
Qīng jié
|
Vệ sinh
|
25
|
庶务助理
|
Shù wù zhù lǐ
|
Trợ lí thứ vụ
|
26
|
实习干部
|
Shí xí gān bù
|
Cán bộ thực tập
|
27
|
司机
|
Sī jī
|
Tài xế
|
28
|
生管
|
Shēng guǎn
|
Sinh quản
|
29
|
特别助理
|
Tè bié zhù lǐ
|
Trợ lí đặc biệt
|
30
|
统计
|
Tǒng jì
|
Thống kê
|
31
|
文员
|
Wén yuán
|
Nhân viên
|
32
|
学徒
|
Xué tú
|
Học việc
|
33
|
员工
|
Yuán gōng
|
Công nhân
|
34
|
总经理
|
Zǒng jīng lǐ
|
Tổng giám đốc
|
35
|
组长
|
Zǔ zhǎng
|
Tổ trưởng
|
36
|
专员
|
Zhuān yuán
|
Chuyên viên
|
37
|
助理
|
Zhù lǐ
|
Trợ lí
|
0 nhận xét:
Đăng nhận xét