HOA NGỮ NHỮNG NGƯỜI BẠN
1
|
白杨芯板
|
Bái yáng xīn bǎn
|
Ván tim gỗ bạch dương
|
||||
2
|
刨花板
|
Bào huā bǎn
|
Ván PB
|
||||
3
|
防火板
|
Fang huǒ bǎn
|
Ván phòng lửa
|
||||
4
|
胶合板
|
Jiāo hé bǎn
|
Ván ép
|
||||
5
|
线合板
|
Xiàn hé bǎn
|
Ván MDF
|
||||
6
|
同纹胶合板
|
tóng wén jiāo hé bǎn
|
Ván ép hoa văn
|
||||
7
|
A杂薄片
|
Azá báo piàn
|
Ván tạp A
|
||||
8
|
安利格泊片
|
Ān lì gé pó piàn
|
Ván an lợi cách
|
||||
9
|
枫木薄片
|
Fēng mù báo piàn
|
Ván mỏng gỗ phong
|
||||
10
|
桦木60#泊片
|
Huà mù 60#pó piàn
|
Ván mỏng 60# gỗ hoa
|
||||
11
|
水泼纹桦木薄片
|
Shuǐ pō wén huà mù báo
piàn
|
Ván mỏng gỗ hoa văn sóng
nước
|
||||
12
|
无节松薄片
|
Wú jié sōng báo piàn
|
Ván mỏng thông không mắt
|
||||
13
|
樱桃薄片
|
Yīng táo báo piàn
|
Ván mỏng anh đào
|
||||
14
|
艳阳花薄片
|
Yān yáng huā báo piàn
|
Ván mỏng diễm dương hoa
|
||||
15
|
杂木30#泊片
|
Zá mù 30#pó piàn
|
Ván mỏng tạp 30#
|
||||
16
|
松木薄片
|
Sōng mù báo piàn
|
Ván mỏng gỗ thông
|
||||
17
|
桦木边条
|
Huà mù biān tiáo
|
Ván hoa dán đường viền
|
||||
|
0 nhận xét:
Đăng nhận xét