Thứ Sáu, 22 tháng 5, 2020






HOA NGỮ NHỮNG NGƯỜI BẠN




1
白杨芯板
Bái yáng xīn bǎn
Ván tim gỗ bạch dương
2
刨花板
Bào huā bǎn
Ván PB
3
防火板
Fang huǒ bǎn
Ván phòng lửa
4
胶合板
Jiāo hé bǎn
Ván ép
5
线合板
Xiàn hé bǎn
Ván MDF
6
同纹胶合板
tóng wén jiāo hé bǎn
Ván ép hoa văn
7
A杂薄片
Azá báo piàn
Ván tạp A
8
安利格泊片
Ān lì gé pó piàn
Ván an lợi cách
9
枫木薄片
Fēng mù báo piàn
Ván mỏng gỗ phong
10
桦木60#泊片
Huà mù 60#pó piàn
Ván mỏng 60# gỗ hoa
11
水泼纹桦木薄片
Shuǐ pō wén huà mù báo piàn
Ván mỏng gỗ hoa văn sóng nước
12
无节松薄片
Wú jié sōng báo piàn
Ván mỏng thông không mắt
13
樱桃薄片
Yīng táo báo piàn
Ván mỏng anh đào
14
艳阳花薄片
Yān yáng  huā báo piàn
Ván mỏng diễm dương hoa
15
杂木30#泊片
Zá mù 30#pó piàn
Ván mỏng tạp 30#
16
松木薄片
Sōng mù báo piàn
Ván mỏng gỗ thông
17
桦木边条
Huà mù biān tiáo
Ván hoa dán đường viền
   18
桦木薄片
Huà mù báo piàn
Ván mỏng gỗ hoa

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét