HOA NGỮ NHỮNG NGƯỜI BẠN
Chọn đúng trường học sẽ giúp các bạn học hiệu quả hơn, rút ngắn thời gian tăng thêm chất lượng - Nếu bạn có thời gian thì lên lớp cùng bạn học, nếu không có thời gian có thể lên youtube học theo bài mình đang học.(học qua video) Mỗi một bài học là một bước chân, hãy để đôi chân được bước bằng những bước chân vững chắc và đầy tự tin bạn nhé CÙNG HOA NGỮ NHỮNG NGƯỜI BẠN CHINH PHỤC ƯỚC MƠ ĐC1:40 M/6-TỔ 6-KDC 434-BÌNH ĐÁNG-BÌNH HÒA-THUẬN AN-BÌNH DƯƠNG ĐC2:E4/6-KDC THUẬN GIAO-ẤP BÌNH THUẬN 2-THUẬN GIAO-THUẬN AN-BD ĐC3: 63-ĐƯỜNG D1-TỔ 31-KP. THỐNG NHẤT-PHƯỜNG DĨ AN-BÌNH DƯƠNG ĐC4:Ô7A-DC9-ĐƯỜNG D.16-KDC VIETSING-THUẬN AN-BÌNH DƯƠNG ĐT tư vấn: 0969 794 406 – 0986 794 406: ZALO/ FACEBOOK GOOGLE MAP: HOA NGỮ NHỮNG NGƯỜI BẠN ( 1-4 ) – youtube: HOA NGỮ NHỮNG NGƯỜI BẠN (video)
刀具类专用名称 dāo jù lèi zhuān yòng míng chēng từ
chuyên dùng các dụng cụ về dao
1
|
半圆手车刀
|
Bàn yuán shǒu chē dāo
|
Dao tiện nửa vòng tròn
|
2
|
半圆雕刻刀
|
Bàn yuán diào kè dāo
|
Dao điêu khắc nửa vòng tròn
|
3
|
布轮
|
Bù lún
|
Bánh vải
|
4
|
白色砂轮
|
Bái sè shā lún
|
Đá mài màu trắng
|
5
|
百叶芯板刨花刀
|
Bǎi yè xīn bǎn bào
huā dāo
|
Dao router đánh tâm ván
nhiều cánh
|
6
|
刨刀
|
Bào dāo
|
Dao bào
|
7
|
刨花刀
|
Bào huā dāo
|
Dao router
|
8
|
刨花直刀
|
Bào huā zhí dāo
|
Dao router thẳng
|
9
|
背刀
|
Bèi dāo
|
Dao tiện
|
10
|
背刀机铝刀架
|
Bèi dāo jī lǚ dāo jià
|
Giá dao máy tiện
|
11
|
CNC 平刀
|
CNCpíng dāo
|
Dao bằng CNC
|
12
|
CNC用面板刨花刀
|
CNC yòng miàn bǎn bào
huā dāo
|
Dao router đánh ván mặt
CNC chuyên dùng
|
13
|
CNC型刀
|
CNC xíng dāo
|
Dao bằng CNC
|
14
|
床上脑刨花刀
|
Chuáng shang nǎo bào huā
dāo
|
Dao router đánh ván trên
giường
|
15
|
床尾芯板冲模
|
Chuáng wěi xīn bǎn chōng
mó
|
Khuôn dao tâm ván đuôi
giường
|
16
|
床尾柜头刨花刀
|
Chuáng wěi guì tóu bào
huā dāo
|
Dao router đánh chốt
đuôi giường
|
17
|
床芯板刨花刀
|
Chuáng xīn bǎn bào huā
dāo
|
Dao router đánh tâm ván
giường
|
18
|
床芯板下缘刨花刀
|
Chuáng xīn bǎn xià yuán
bào huā dāo
|
Dao router tâm ván chỉ
dưới giường
|
19
|
床芯板用刨花刀
|
Chuáng xīn bǎn yòng bào
huā dāo
|
Dao router dùng đánh tâm
ván giường
|
20
|
床柱立沟刀
|
Chuáng zhū lì gòu dāo
|
Dao router tạo rãnh khu
giường
|
21
|
床柱背刀
|
Chuáng zhū bèi dāo
|
Dao tiện chân giường
|
22
|
床柱第二节倒角背刀
|
Chuáng zhū dì èr jié dào
jiǎo bèi dāo
|
Dao tiện bo góc chân giường
đốt thứ 2
|
23
|
床柱節珠小龙珠刀
|
Chuáng zhū jié zhū xiǎo
long zhū dāo
|
Dao đánh hạt châu trang
trụ trụ giường nhỏ
|
24
|
床柱线型刀
|
Chuáng zhū xiàn xíng dāo
|
Dao hình đánh viền trụ
giường
|
25
|
床柱龙珠刀
|
Chuáng zhū lóng zhū dāo
|
Dao đánh hạt châu trụ
giường
|
26
|
床圆饰板刨花刀
|
Chuáng yuán shì bǎn bào
huā dāo
|
Dao router trang trí giường
tròn
|
27
|
床腿雕刻刨花刀
|
Chuáng tuǐ diào kè bào
huā dāo
|
Dao router điêu khắc
chân tường
|
28
|
床头刨花刀
|
Chuáng tóu bào huā dāo
|
Dao router đánh đầu giường
|
29
|
床头芯板冲模
|
Chuáng tóu xīn bǎn chōng
mó
|
Khuôn dao tâm ván đầu
giường
|
30
|
床头柜面板刀模
|
Chuáng tóu guì miàn bǎn
dāo mó
|
Khuôn dao ván mặt tủ đầu
giường
|
31
|
床头柜面板模板切割
|
Chuáng tóu guì miàn bǎn
mó bǎn qiē gē
|
Khuôn cắt ván mặt tủ đầu
giường
|
32
|
床头饰修刨花刀
|
Chuáng tóu shì xiū bào
huā dāo
|
Dao router trang trí giường
|
33
|
冲模刀片
|
Chōng mó dāo piàn
|
Lưỡi dao khuôn dập
|
34
|
车床用刀片
|
Chē chuáng yòng dāo piàn
|
Lưỡi dao máy tiện
|
35
|
抽面刨花刀
|
Chōu miàn bào huā dao
|
Dao router đánh mặt hộc
tủ
|
36
|
抽面轴承刨花刀
|
chōu miàn zhóu chéng bào
huā dāo
|
Dao có bạc đạn đánh mặt
hộc tủ
|
37
|
抽面双层刨花刀
|
Chōu miàn shuāng céng
bào huā dāo
|
Dao router mặt hộc hai tầng
|
38
|
粗皮刀
|
Cū pí dāo
|
Dao tiện loại lớn
|
39
|
裁切刀
|
Cái qiē dāo
|
Dao cắt ván lạng
|
40
|
餐具柜面板刀模
|
Cān jù guì miàn bǎn dāo
mó
|
Khuôn dao ván mặt tủ dụng
cụ ăn
|
41
|
餐具柜面板模切割
|
Cān jù guì miàn bǎn mó
dāo gē
|
Khuôn cắt ván mặt tủ dụng
cụ ăn
|
42
|
餐桌面板刨花刀
|
Cān zhuō miàn bǎn bào
huā dāo
|
Dao router đánh ván mặt
bàn ăn
|
43
|
餐桌腿刨花刀
|
Cān zhuō tuǐ bào huā dāo
|
Dao router đánh chân giường
bàn ăn
|
44
|
餐桌腿背刀
|
Cān zhuō tuǐ bèi dāo
|
Dao tiện chân bàn ăn
|
45
|
餐桌类面板刨花刀
|
Cān zhuō lèi miàn bǎn
bào huā dāo
|
Dao router đánh ván mặt
bàn ăn
|
46
|
餐椅腿刨花刀
|
Cān yǐ tuǐ bào huā dāo
|
Dao router đánh chân ghế
bàn ăn
|
47
|
餐椅摸姑头木塞刀
|
Cān yǐ mó gū tóu mù sài
dāo
|
Dao tiệt nút gỗ đầu nấm
ghế ăn
|
48
|
大木拉手刨花刀
|
Dà mù là shǒu bào huā
dāo
|
Dao router đánh tay kéo
gỗ lớn
|
49
|
大拉手刨花刀
|
Dà là shǒu bào huā dāo
|
Dao router đánh tay kéo
lớn
|
50
|
大拉手背刀
|
Dà là shǒu bèi dāo
|
Dao tiện lớn kéo tay
|
51
|
大饰柱龙珠刀
|
Dà shì zhū long zhū dāo
|
Dao đánh hạt châu trang
trí lớn
|
52
|
大龙珠刀
|
Dà lóng zhū dāo
|
Dao đánh hạt châu lớn
|
53
|
倒角刀
|
Dǎo jiǎo dāo
|
Dao bo góc
|
54
|
带轴承刨花刀
|
Dài zhóu chéng bào huā
dāo
|
Dao router có bạc đạn
|
55
|
带锯修
|
Dài jū xiū
|
Lưỡi cưa rộng
|
56
|
顶针(顶叉)
|
Dǐng zhēn (dǐng chā )
|
Kim đỉnh(đỉnh đẩy)
|
57
|
单叶燕尾刀
|
Dān yè yàn wěi dāo
|
Dao đuôi yến 1 cánh
|
58
|
电视下柜板刨花刀
|
Diàn shì xià guì bǎn bào
huā dāo
|
Dao router đánh tủ dưới
tivi
|
59
|
电视上柜顶冠背刀
|
Diàn shì shang guì dǐng
guān bèi dāo
|
Dao tiện đầu tủ trên ti
vi
|
60
|
电视柜面板刨花刀
|
Diàn shì guì miàn bǎn
bào huā dāo
|
Dao router đánh ván mặt
tủ ti vi
|
61
|
电视柜蘑菇头木塞刀
|
Diàn shì guì mó gū tóu
mù sài dāo
|
Dao tiện nút gỗ tủ tivi
|
62
|
电脑上柜冲模
|
Diàn nǎo shang guì chōng
mó
|
Khuôn dao tủ trên vi
tính
|
63
|
遵向轨刨花刀
|
Zùn xiàng guǐ bào huā
dāo
|
Dao router đánh hướng
thanh trượt
|
64
|
灯桥拉板刨花刀
|
Dēng qiáo là bǎn bào huā
dāo
|
Dao router đánh ván đè
|
65
|
方孔钻
|
Fāng kǒng zuàn
|
Khoan lỗ vuông
|
66
|
放板床尾冲模
|
fàng bǎn chuáng wěi
chōng mó
|
Khuôn đao đuôi giường
vuông
|
67
|
放板床头冲模
|
fàng bǎn chuáng tóu
chōng mó
|
Khuôn dao đầu giường
vuông
|
68
|
防秀水(切削研磨液)
|
fáng xiū shuǐ (qiē
xiaoyán mó yè )
|
Nước chống gỉ sét (nước cắt gọt)
|
69
|
服务桌上曾板刨花刀
|
Fú wù zhuō shang céng
bǎn bào huā dāo
|
Dao router đánh ván tầng bàn ăn phục vụ
|
70
|
柜类下脚背刀
|
Guì lèi xià jiǎo bèi dāo
|
Dao tiện chân dưới tủ
|
71
|
柜类立柱刨花刀
|
Guì lèi lì zhū bào huā dāo
|
Dao router đánh trụ các
loại tủ
|
72
|
柜类门饰修刨花刀
|
Guì lèi shī xiū bào huā dāo
|
Dao router đánh viền
trang trí của tủ
|
73
|
柜类面板外角刨花刀
|
Guì lèi miàn bǎn wài jiǎo bào huā dāo
|
Dao router đánh góc
ngoài ván mặt tủ
|
74
|
柜类面板刨花刀
|
Guì lèi miàn bǎn bào huā
dāo
|
Dao router đánh ván mặt
hộc tủ
|
75
|
红色砂轮
|
Hóng sè sha lún
|
Đá mài màu đỏ
|
76
|
金刚石砂轮
|
Jīn gāng shí shā lún
|
Đá mài kim loại
|
77
|
酒架隔板刨花刀
|
Jiǔ jià gé bǎn bàohuā
dāo
|
Dao router đánh ván ngăn
giá rượu
|
78
|
锯片
|
Jū piàn
|
Lưỡi cưa
|
79
|
锯齿拔针
|
Jū chǐ bá zhēn
|
Kim dùng để mài cưa mâm
|
80
|
镜子饰修刨花刀
|
Jìng zi shì xiū bào huā
dāo
|
Dao router đánh viền
trang trí kính
|
81
|
镜框上摸刨花刀
|
Jìng kuàng shang mó bào
huā dāo
|
Dao router đánh thanh
ngang trên khng kính
|
82
|
镜框上摸芯板刨花刀
|
Jìng kuàng shang mó xīn
ban bào huā dāo
|
Da0 router đánh tâm ván
thanh ngang trên khung kính
|
83
|
镜框立柱刀
|
Jìng kuàng lì zhū dāo
|
Dao đánh trụ đứng khung
kính
|
84
|
镜框刨花刀
|
Jìng kuàng bào huā dāo
|
Dao router đánh khung
kính
|
85
|
咖啡桌腿背刀
|
Kā fēi zhuō tuǐ bèi dāo
|
Dao tiện chân bàn cafe
|
86
|
龙珠刀
|
lóng zhū dāo
|
Dao đánh hạt châu
|
87
|
螺旋刀
|
Luó xuàn dāo
|
Dao hình xoắn ốc
|
88
|
螺旋平刀刀片
|
Luó xuàn píng dāo dāo piàn
|
Lưỡi dao bằng bào 2 mặt
|
89
|
木拉手背刀
|
Mù là shǒu bèi dāo
|
Dao tiện tay kéo gỗ
|
90
|
木帽刀
|
Mù mào dāo
|
Dao mộc mão
|
91
|
面板刨花刀
|
Miàn bǎn bào huā dāo
|
Dao router đánh ván mặt
|
92
|
梅花冲模
|
Měi huā chōng mó
|
Khuôn dập hoa mai
|
93
|
麻花钻头
|
Má huā zuàn tóu
|
Đầu khoan xoắn
|
94
|
麻花线修刀
|
Má huā xiàn xiū dāo
|
Dao viền chỉ xoắn
|
95
|
帽檐V型刨花刀
|
Mào yān V
xíng bào huā dāo
|
Dao đuôi yến hình chữ V
|
96
|
帽檐刨花刀
|
Mào yān bào huā dāo
|
Dao router kiểu trang
trí
|
97
|
帽檐龙珠刀
|
Mào yān lóng zhū dāo
|
Dao đánh hạt châu kiểu
trang trí
|
98
|
磨刀转(油石)
|
Mó dāo zhuān (yóu shí )
|
Đá mài dao loại thường
|
99
|
蘑菇头木塞刀
|
Mó gu tóu mù sài dāo
|
Dao tiện đầu nút gỗ
|
100
|
蘑菇头木塞刀(插刀)
|
Mó gu tóu mù sài dāo
(chā dāo)
|
Dao tiện nút gỗ đầu nấm
|
101
|
蘑菇头木塞用夹头
|
Mó gu tóu mù sài yòng
jiā tóu
|
Dầu kẹp nút gỗ đầu nấm
|
102
|
蘑菇头木塞用套子
|
Mó gu tóu mù sài yòng
tào zi
|
Bộ lồng nút gỗ đầu nấm
|
103
|
蘑菇头木塞插刀
|
Mó gu tóu mù sài chā dāo
|
Dao chà nút gỗ đầu nấm
|
104
|
牛皮床芯板拼花冲模
|
Niú pí chuáng xīn bǎn pīn
huā chōng mó
|
Khuôn dao ghép hoa tâm
ván giường
|
105
|
牛皮床脚刨花刀
|
Niú pí chuáng jiǎo bào
huā dāo
|
Dao router đánh chân giường
da bò
|
106
|
平刀
|
Ping dāo
|
Dao bằng
|
107
|
炮管桌下脚垫插刀
|
Pào guǎn zhuō xià jiǎo
diàn chā dāo
|
Dao tiện đế dưới chân
bàn
|
108
|
炮管桌背刀
|
Pào guǎn zhuō bèi dāo
|
Dao tiện chân bàn
|
109
|
炮管桌饰块刨花刀
|
Pào guǎn zhuō shì kuài
bào huā dāo
|
Dao router trang trì bàn
pháo quản
|
110
|
炮管餐桌面板刀模
|
Pào guǎn cān zhuō miàn
bǎn dāo mó
|
Khuôn dao ván mặt bàn ăn
pháo quản
|
111
|
炮管餐桌面板模板切割
|
Pào guǎn cān zhuō miàn
bǎn mó bǎn qiē gē
|
Khuôn cắt ván mặt bàn ăn
pháo quản
|
112
|
取木塞刀
|
Qǔ mù sài dāo
|
Dao đánh nút gỗ
|
113
|
青棒
|
Qīng bāng
|
Thanh xanh
|
114
|
清底钻头
|
Qīng dǐ zuàn tóu
|
Khoan làm sạch đáy
|
115
|
三角雕刻刀
|
Sān jiǎo diào kè dāo
|
Dao điêu khắc tam giác
|
116
|
上横刨花刀
|
Shàng héng bào huā dāo
|
Dao router thanh ngang
trên
|
117
|
手工刨刀
|
Shǒu gōng bào dāo
|
Dao bào bằng tay
|
118
|
手车刀
|
Shǒu chē dāo
|
Dao tiện tay
|
119
|
手车平刀
|
Shǒu chē píng dāo
|
Dao tiện loại bằng
|
120
|
手压刨刀
|
Shǒu yà bào dāo
|
Dao bào thẩm
|
121
|
四面刨平刀刀片
|
Sì miàn bào píng dāo dāo
piàn
|
Lưởi dao bằng bào 4 mặt
|
122
|
四面刨平刀刀头
|
Sì miàn bào píng dāo dāo
tóu
|
Đầu dao bằng bào 4 mặt
|
0 nhận xét:
Đăng nhận xét