ĐC1:40 M/6-Tổ 6-KDC 434-BÌNH ĐÁNG-BÌNH HÒA-THUẬN AN-BÌNH DƯƠNG
ĐC2:E4/6-KDC THUẬN GIAO-ẤP BÌNH THUẬN 2-THUẬN GIAO-THUẬN AN-BD
ĐC3: 63-ĐƯỜNG D1-TỔ 31-KP. THỐNG NHẤT-PHƯỜNG DĨ AN-BÌNH DƯƠNG
ĐC4: Ô 07A-DC09-ĐƯỜNG D.16-KDC VIETSING-THUẬN AN-BÌNH DƯƠNG
ĐT tư vấn: T. Hưng: 0969. 794. 406 – C. Ngọc: 0986. 794. 406 zalo / facebook GOOGLE MAP: HOA NGỮ NHỮNG NGƯỜI BẠN ( 1-4) - YOUTUBE: HOA NGỮ NHỮNG NGƯỜI BẠN
HOA NGỮ NHỮNG NGƯỜI BẠN
ĐC4: Ô 07A-DC09-ĐƯỜNG D.16-KDC VIETSING-THUẬN AN-BÌNH DƯƠNG
ĐT tư vấn: T. Hưng: 0969. 794. 406 – C. Ngọc: 0986. 794. 406 zalo / facebook GOOGLE MAP: HOA NGỮ NHỮNG NGƯỜI BẠN ( 1-4) - YOUTUBE: HOA NGỮ NHỮNG NGƯỜI BẠN
HOA NGỮ NHỮNG NGƯỜI BẠN
包装材类常用名称bāo zhuāng cái lèi cháng yòng míng chēng từ chuyên dùng cho vật liệu đóng gói
|
||||||||||
1
|
保尼龙(套角)
|
Bǎo ní lóng (tào jiǎo )
|
Múp xốp (bao góc)
|
|||||||
2
|
保尼龙“L “型
|
Bǎo ní lóng “L”
xíng
|
Múp xốp hình
|
|||||||
3
|
保护膜
|
Bǎo hù mó
|
Màng PE
|
|||||||
4
|
包装垫板
|
Bāo zhuāng diàn bǎn
|
Ba lết đóng gói
|
|||||||
5
|
表单编码
|
Bāo dān biān mǎ
|
Mã số đơn
|
|||||||
6
|
编码
|
Biān mǎ
|
Mã số
|
|||||||
7
|
包材明细表
|
Bāo cái míng xī biǎo
|
Biểu chi tiết tài liệu
đóng gói
|
|||||||
8
|
备註
|
Bèi zhù
|
Ghi chú
|
|||||||
9
|
背保护板
|
Bèi bǎo hù bǎn
|
Bảo hộ ván lưng
|
|||||||
10
|
材料
|
Cái liào
|
Nguyên liệu
|
|||||||
11
|
材质
|
Cái zhì
|
Chất liệu
|
|||||||
12
|
垫板
|
Diàn bǎn
|
Ba lết
|
|||||||
13
|
低盒
|
Dì hé
|
Hộp dưới
|
|||||||
14
|
服务桌底座
|
Fú wù zhuō dǐ zuò
|
Chân đế bàn phục vụ
|
|||||||
15
|
柜顶前后
|
Guì dǐng qián hòu
|
Đỉnh tủ trước sau
|
|||||||
16
|
共页
|
Gōng yè
|
Số trang
|
|||||||
17
|
规格
|
Guì gé
|
Quy cách
|
|||||||
18
|
客户
|
Kè hù
|
Khách hàng
|
|||||||
19
|
客厅组
|
Kè tīng zǔ
|
Bộ phòng khách
|
|||||||
20
|
“L”型
|
“L” xíng
|
Hình “L”
|
|||||||
21
|
面板四角
|
Miàn bǎn sì jiǎo
|
Mặt bàn bốn góc
|
|||||||
22
|
门户板
|
Mén hù bǎn
|
Bảo hộ ván cửa
|
|||||||
23
|
内盒
|
Nèi hé
|
Hộp trong
|
|||||||
24
|
OPP 胶纸
|
Jiāo zhǐ
|
Băng keo OPP
|
|||||||
25
|
数量
|
Shù liàng
|
Số lượng
|
|||||||
26
|
梳妆台
|
Shū zhuāng tái
|
Bàn trang điểm
|
|||||||
27
|
上柜
|
Shàng guì
|
Tủ trên
|
|||||||
28
|
天盒
|
Tiān hé
|
Hộp trên
|
|||||||
29
|
五金包
|
Wǔ jīn bāo
|
Gói ngũ kim
|
|||||||
30
|
下柜
|
Xià guì
|
Tủ dưới
|
|||||||
31
|
用途
|
Yòng tú
|
Công dụng
|
|||||||
32
|
纸箱
|
Zhǐ xiāng
|
Thùng giấy
|
|||||||
33
|
纸套角
|
Zhǐ tào jiǎo
|
Giấy bao góc
|
|||||||
34
|
纸板
|
Zhǐ bǎn
|
Bìa giấy
|
|||||||
35
|
珍珠棉
|
Zhēn zhū miàn
|
Mút mỏng
|
0 nhận xét:
Đăng nhận xét