Thứ Sáu, 1 tháng 5, 2020

Tiếng Trung trong y tế


HOA NGỮ NHỮNG NGƯỜI BẠN


無料 | Kanji | MARUGOTO Plus (Elementary2 A2)-Japanese Learning Site医」 kanji symbols | japanese character







 医疗用品器具 yī liáo yòngpǐnqì 

jù               dụng cụ y tế                                                




1
繃带
Bēng dài
Băng gạc
2
擔架
Dān jiā
Cáng
3
肺活量
Fèi huó liàng qì
Máy đo lượng hô hấp
4
高压蒸汽灭菌器
Gāo yà zhēng qī miè jūn qì
Nồi hấp cao áp tiệt trùng
5
胶布
Jiāo bù
Băng keo
6
夹板
Jiā bǎn
Cái nẹp, cặp
7
急救箱
Jí jiù xiāng
Thùng cấp cứu
8
石膏夹板
Shí gāo jiā bǎn
Nẹp thạch cao, bó bột thạch cao
9
视力表
Shì lì biǎo
Bảng đo thị lực
10
视力计
Shì lì jì
Dụng cụ đo thị lực
11
水银灯
Shuǐ yín dēng
Đèn thuỷ ngân
12
听诊器
Tīng zhěn qì
ống nghe
13
体温器
Tǐ wēn qì
Cái cặp nhiệt độ
14
微波电疗器
Wēi bō diàn liáo qì
Máy vật lí trị liệu bằng sóng vi ba
15
消毒脱脂棉花
Xiào dú tuō zhī mián huā
Bông sát trùng
16
消毒脱脂纱布
Xiào dú tuō zhī shā bù
Băng gạt sát trùng
17
血压器
Xuè yā qì
Máy đo huyết áp
18
显微镜
Xiǎn wēi jìng
Kính hiển vi
19
医用口罩
Yī yòng kǒu zhào
Khẩu trang y tế
20
医药箱
Yī yào xiāng
Tủ thuốc, hộp thuốc
21
煮沸灭菌器
Zhǔ fèi miè jūn qì
Nồi đun diệt trùng, nồi hấp
22
注射器
Zhǔ shè qì
Xilanh tiêm
23
诊断床
Zhěn duàn chuáng
Giường khám bệnh
24
注射针头
Zhǔ shè zhēn tóu
Kim tiêm
25
助听器
Zhù tīng qì
Máy trợ thính

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét