文具类 wén jù lèi từ dùng cho văn phòng phẩm
1 |
20孔账夹 |
20 kǒng zhàng jiā |
Bìa 20 lỗ |
|||||
2 |
26 孔账夹 |
26 kǒng zhàng jiā |
Bìa 26 lỗ |
|||||
3 |
A4 文件夹 |
A4 wén jiàn jiā |
Đồ kẹp văn kiện A4 |
|||||
4 |
不良品(返修/报废)申请 |
Bù liáng pǐn (fǎn xiū
/bào fēi )shēn qǐng |
Biểu xin hồi báo/ báo phế
hàng không đạt chất lượng |
|||||
5 |
不良数统计表 |
Bù liáng shù tǒng jī
biǎo |
Biểu báo cáo số lượng
không đạt |
|||||
6 |
半成品部件明细表 |
Bàn chéng pǐn bù jiàn
míng xī biǎo |
Biểu chi tiết bán thành
phẩm |
|||||
7 |
百板笔 |
Bái bǎn bǐ |
Bút viết bảng |
|||||
8 |
百板擦 |
Bái bǎn cā |
Đồ lau bảng |
|||||
9 |
白纸A3 |
Bái zhǐ A3 |
Giấy trắng A3 |
|||||
10 |
白纸A4 |
Bái zhǐ A4 |
Giấy trắng A4 |
|||||
11 |
白纸A5 |
Bái zhǐ A5 |
Giấy trắng A5 |
|||||
12 |
冰桶 |
Bīng tǒng |
Thùng đựng đá |
|||||
13 |
板材进料检验报告 |
Bǎn cái jīn liào jiǎn
yàn bào gāo |
Báo cáo kiểm nghiệm nhập
liệu kho ván |
|||||
14 |
便条纸A4 |
Biān tiáo zhǐ
A4 |
Giấy nháp A4 |
|||||
15 |
便条纸A5 |
Biān tiáo zhǐ A5 |
Giấy nháp A5 |
|||||
16 |
保护页 |
Bǎo hù yè |
Bìa ép nhựa |
|||||
17 |
班长,副班长工衣 |
Bān zhǎng ,fù bān zhǎng
gōng yī |
Áo ca trưởng,ca phó |
|||||
18 |
表 |
Biǎo |
Báo biểu sản xuất mỗi
ngày |
|||||
19 |
报废申请单 |
Bào fēi shēn qǐng dān |
Đơn xin báo phế |
|||||
20 |
报废品处理单 |
Bào fèi pǐn chù lǐ dān |
Đơn xủ lý hàng báo phế |
|||||
21 |
补休申请单 |
Bǔ xiū shēn qǐng dān |
Đơn xin phép bổ sung |
|||||
22 |
补料单 |
Bǔ liào dān |
Đơn bù liệu |
|||||
23 |
薄片进料检验表 |
Báo piàn jīn liào jiǎn
yàn biǎo |
Biểu kiểm ngiệm nhập liệu
ván mỏng |
|||||
24 |
薄片进料检验报告 |
Báo piàn jīn liào jiǎn
yàn bào gāo |
Báo biểu kiểm ngiệm vật
liệu ván mỏng |
|||||
25 |
CD 包 |
CD bāo |
Bao đĩa CD |
|||||
26 |
叉车加油登记表 |
Chā chē jiā yóu dēng jī
biǎo |
Biểu ghi chép dùng đầu
xe nâng |
|||||
27 |
出货检验报告 |
Chū huò jiǎn yàn bào
gāo |
Biểu báo cáo kiểm tra
hàng xuất |
|||||
28 |
成品入库单 |
Chéng pǐn rù kū dān |
Đơn nhập kho thành phẩm |
|||||
29 |
成品放行单 |
Chéng pǐn fàng xíng dān |
Đơn mang hàng ra cổng (thành
phẩm) |
|||||
30 |
成品仓库日报表 |
Chéng pǐn cāng kū rì
bào biǎo |
Báo biểu hàng ngày kho
thành phẩm |
|||||
31 |
成品进出货明细表 |
Chéng pǐn jīn chū huō
míng xī biǎo |
Biểu chi tiết xuất nhập
hàng thành phẩm |
|||||
32 |
车门5S检查通知单 |
Chē mén 5S jiǎn chá tōng zhī dān |
Đơn thông báo kiểm tra
5S hiện trường |
|||||
33 |
车辆使用申请单 |
Chē liàng shǐ yòng
shēn qǐng dān |
Đơn xin sử dụng xe |
|||||
34 |
长尾夹 |
Cháng wěi jiā |
Kẹp bướm |
|||||
35 |
彩色纸 |
Cǎi sè zhǐ |
Giấy màu A4 |
|||||
36 |
创可贴 |
Chuàng kě tiē |
Đồ dán vết thương |
|||||
37 |
插纸杯 |
Chā zhǐ bēi |
Đồ ghim dữ liệu |
|||||
38 |
插纸桿 |
Chā zhǐ hān |
Đồ cắm giấy |
|||||
39 |
磁盘 |
Cí pán |
Đĩa mềm |
|||||
40 |
厨工衣 |
Chú gōng yī |
Đồng phục nhà bếp |
|||||
41 |
厂务印章 |
Chǎng wù yīn zhāng |
Dấu xưởng vụ |
|||||
42 |
厂牌夹 |
Chǎng pái jiā |
Kẹp thẻ đeo |
|||||
43 |
厂牌套 |
Chǎng pái tào |
Vỏ thẻ |
|||||
44 |
衬衫本布领 |
Chèn shān běn bù lǐng
|
Sơ mi đồng phục văn
phòng |
|||||
45 |
衬衫白领(一级主管) |
Chèn shān bái lǐng
(yī jí zhǔ guǎn ) |
Sơ mi đồng phục cổ trắng(chủ
quản cấp 1) |
|||||
46 |
衬衫蓝领(科长,副科长) |
Chèn shān lán lǐng
(kè zhǎng ,fù kè zhǎng ) |
Sơ mi đồng phục cổ xanh
( khoa trưởng, phó khoa trưởng) |
|||||
47 |
刀片 |
Dāo piàn |
Lưỡi dao |
|||||
48 |
大回形针 |
Dà huí xíng zhēn |
Kẹp giấy |
|||||
49 |
大砂布卷 |
Dà shā bù juàn |
Vải băng vết thương (y tế) |
|||||
50 |
大透明立牌 |
Dà tòu míng lì pái |
Mika lớn |
|||||
51 |
打火机 |
Dǎ huǒ jī |
Bật lửa |
|||||
52 |
订书针 |
Dīng shū zhēn |
Đinh bấm |
|||||
53 |
订书机 |
Dīng shū jī |
Dụng cụ bấm ghim |
|||||
54 |
单联连续纸( 入库单纸) |
Dān lián lián xū zhǐ
(rù kù dān zhǐ ) |
Giấy in 1 li (nhập kho) |
|||||
55 |
碘酒 |
Diǎn jiǔ |
Thuốc khử trùng |
|||||
56 |
电工,工务技工工衣 |
Diàn gōng , gōng wù
jī gōng gōng yī |
Đồng phục thợ điện-công
vụ, thuật) |
|||||
57 |
电池 |
Diàn chí |
Pin |
|||||
58 |
电话簿纸 |
Diàn huà bù zhǐ |
Sổ điện thoại |
|||||
59 |
对讲机充电器 |
Duì jiǎng jī chōng diàn qì |
ổ sạc bộ đàm |
|||||
60 |
对讲机电池 |
Duì jiǎng jī diàn chí |
Pin bộ đàm |
|||||
61 |
二联连续纸(入库单纸) |
Èr lián lián xū (rù kù dān zhǐ ) |
Giấy in 2 liên (nhập
kho) |
|||||
62 |
分隔页 |
Fēn gé yè |
Giấy phân trang |
|||||
63 |
风油精 |
Fēng yóu jīng |
Dầu gió |
|||||
64 |
复印机碳粉 |
Fū yīn jī tàn fěn |
Bột máy in |
|||||
65 |
复写纸 |
Fū xiě zhǐ |
Giấy than |
|||||
66 |
发电机用油记录表 |
Fā diàn jī yòng yóu
jì lù biǎo |
Biểu ghi chép máy phát
dùng dầu |
|||||
67 |
缝伤口针 |
Féng shāng kǒu zhēn |
Kim khâu vết thương |
|||||
68 |
工具维修记录表 |
Gōng jù wéi xiū jì lù
biǎo |
Biểu ghi chép sửa chữa
công cụ |
|||||
69 |
各组生产总共时统计表 |
Gè zǔ shēng chǎn zǒng
gōng shí tǒng jī biǎo |
Biểu thống kê tổng số giờ
làm việc của các tổ sản xuất |
|||||
70 |
挂钩 |
Guà gòu |
Móc treo |
|||||
71 |
红包 |
Hóng bāo |
Bao lì xì |
|||||
72 |
红色墨水 |
Hóng sè mō shuǐ |
Mực Tam Phong |
|||||
73 |
红药水 |
Hóng yào shuǐ |
Thuốc đỏ |
|||||
74 |
IPQC巡检日报表 |
IPQCxún jiǎn rì bào biǎo |
Báo biểu kiểm ngiệm mỗi
ngày IPQC |
|||||
75 |
IQC退货通知表 |
IQCtuì huō tōng zhī biǎo |
Biểu thông báo trả hàng
IQC |
|||||
76 |
介绍书 |
Jiè shào shū |
Giấy giới thiệu |
|||||
77 |
加班申请单 |
Jiā bān shēn qǐng dān |
Đơn xin tăng ca |
|||||
78 |
交班事项单 |
Jiāo bān shì xiàng dān |
Biên bản bàn giao công
việc |
|||||
79 |
夹子 |
Jiā zi |
Kẹp |
|||||
80 |
夹板 |
Jiā bǎn |
Cái kẹp bản |
|||||
81 |
技工工衣 |
Jī gōng gōng yī |
Đồng phục kỹ thuật viên |
|||||
82 |
卷宗 |
Juǎn zōng |
Bìa trình ký |
|||||
83 |
卷纱布 |
Juǎn shà bù |
Vải băng vết thương (y tế) |
|||||
84 |
计算器 |
Jì suàn qì |
Máy tính |
|||||
85 |
计算器电池 |
Jì suàn qì diàn chí |
Pin máy tính |
|||||
86 |
剪刀 |
Jiǎn dāo |
Kéo thủ công |
|||||
87 |
进料检验报告 |
Jīn liào jiǎn yàn bào
gào |
Biểu báo cáo kiểm nghiệm
nhập liệu |
|||||
88 |
胶卷 |
Jiāo juǎn |
Cuộn băng keo |
|||||
89 |
胶带薹 |
Jiāo dài tāi |
Dụng cụ kéo băng keo |
|||||
90 |
机器设备请修单 |
Jī qì shè bēi qǐng xiū
dān |
Biểu sửa chữa thiết bị
máy móc |
|||||
91 |
口唢 |
Kǒu suǒ |
Còi thổi |
|||||
92 |
20 孔帐页 |
Èr shí kǒng zhāng yè |
Giấy làm sổ 20 lỗ |
|||||
93 |
26 孔帐页 |
Èr shí liù kǒng
zhāng yè |
Giấy làm sổ 26 lỗ |
|||||
94 |
打孔机 |
Dǎ kǒng jī |
Đồ bấm lỗ |
|||||
95 |
调工时移转单 |
Tiáo gōng shí yí zhuǎn
dān |
Phiếu chuyển giao giờ công điều mượn nhân viên |
|||||
96 |
冷热循环测试报告 |
Lěng rè xún huán cè shì
bào gào |
Báo cáo đo tuần hoàn
nóng lạnh |
|||||
97 |
领料单 |
Lǐng liào dān |
Đơn lãnh liệu |
|||||
98 |
临时借用登记货登 |
Lín shí jiè yòng dēng jì
huōdēng |
Đơn đăng ký mượn dùng tạm
thời |
|||||
99 |
离职申请单 |
Lí zhí shēn qǐng dān |
Đơn xin từ chức |
|||||
100 |
木材进料检验报告 |
Mù cái jīn liào jiǎn yàn
bào gào |
Biểu báo cáo kiểm nghiệm
gỗ nhập kho |
|||||
101 |
木材进料检验报表 |
Mù cái jīn liào jiǎn yàn
bào biǎo |
Báo biểu kiểm nghiệm gỗ
nhập kho |
|||||
103 |
名片 |
Míng piàn |
Danh thiếp |
|||||
104 |
名片簿 |
Míng piàn bù |
Sổ danh thiếp |
|||||
105 |
每日报废单 |
Měi rì bào fēi dān |
Đơn báo phế hàng ngày |
|||||
106 |
麻药 |
Má yào |
Thuốc giảm đau |
|||||
107 |
棉花 |
Mián huā |
Bông gòn |
|||||
108 |
棉花条 |
Mián huā tiáo |
Cuộn bông gòn |
|||||
109 |
码表 |
Mǎ biǎo |
Đồng hồ giây |
|||||
110 |
墨汁 |
Mò zhī |
Mực |
|||||
111 |
牛皮薪资袋 |
Pí niú xīn zī dāi |
Bao thư lương màu da bò |
|||||
112 |
皮文件夹 |
Pí wén jiàn jiā |
Đồ kẹp văn kiện |
|||||
113 |
品质异常改善通知 |
Pǐn zhī yì cháng gǎi
shān tōng zhī |
Thông báo cải thiện phẩm
chất bất thường |
|||||
114 |
品检工衣 |
Pǐn jiǎn gōng yī |
Đồng phục kiểm phẩm |
|||||
115 |
洽公单 |
Qià gōng dān |
Phiếu đăng ký khách hàng |
|||||
116 |
启针器 |
Qǐ zhēn qì |
Dụng cụ tháo kim |
|||||
117 |
请假申请单 |
Qǐng jià shēn qǐng dān |
Đơn xin nghỉ phép |
|||||
118 |
清购单 |
Qǐng gòu dān |
Đơn xin mua hàng |
|||||
119 |
人员,外出,派车,放行单 |
Rén yuán ,wài chū ,pài
chē ,fang xíng dān |
Đơn xin ra cổng, điều xe
của nhân viên |
|||||
120 |
人员外出放行单 |
Rén yuán wài chū fang
xíng dān |
Đơn xin mang hàng ra cổng
của nhân viên |
|||||
121 |
入库单 |
Rù kù dān |
Phiếu nhập kho |
|||||
122 |
软皮书记本 |
Ruǎn pī shū jì běn |
Sổ nhật kí |
|||||
123 |
三角回形针 |
Sān jiǎo huí xíng zhēn |
Kẹp giấy |
|||||
124 |
三联车续纸(大订单纸) |
Sān lián chē xù zhǐ (dà
ding dān zhǐ ) |
Giấy in 3 liên (đơn đặt) |
|||||
125 |
手术刀片 |
Shǒu shū dāo piàn |
Dao phẫu thuật |
|||||
126 |
水性书 |
Shuǐ xìng bǐ |
Viết mực nước |
|||||
127 |
水性书芯 |
Shuǐ xìng bǐ xīn |
Ruột viết mực nước |
|||||
128 |
水洗伤口 |
Shuǐ xǐ shāng kǒu |
Nước rửa vết thương |
|||||
129 |
水鞋 |
Shuǐ xié |
Giày đi mưa |
|||||
130 |
生产日报表 |
Shēng chǎn rì bào biǎo |
Báo biểu sản xuất mỗi
ngày |
|||||
131 |
纱布 |
Shā bù |
Vải băng vết thương(y tế) |
|||||
132 |
温度检验报表 |
Wèn dù jiǎn yàn bào biǎo |
Báo biểu kiểm nghiệm độ ẩm |
|||||
133 |
双汽水 |
Shuāng qì shuǐ |
Amoniac |
|||||
134 |
贴標胶水 |
Tiē biāo jiāo shuǐ |
Keo dán nhãn loại nước |
|||||
135 |
T-恤 |
Ti –xù |
Áo thun |
|||||
136 |
托外请领单 |
Tuō wài qǐng lǐng dān |
Đơn xin gia công ngoài |
|||||
137 |
退仓单 |
Tuì cāng dān |
Đơn trả kho |
|||||
138 |
退送货单 |
Tuì sōng huō dān |
Đơn trả /giao hàng |
|||||
139 |
涂改液 |
Tú gǎi yè |
Viết xoá |
|||||
140 |
涂改液替代芯 |
Tú gǎi yè tì dài xīn |
Ruột viết xoá |
|||||
141 |
统计,助理,叉车,仓管工衣 |
Tǒng jī ,zhù lǐ .chā chē ,cāng guǎn
gōng yī |
Đồng phục, thống kê-trợ
lý-xe nâng-thủ kho |
|||||
145 |
脱脂纱布 |
Tuō zhī shā bù |
Vải xô thấm nước |
|||||
146 |
透明带 |
Tōu míng dài |
Bìa trong suốt A4 |
|||||
147 |
透明胶带 |
Tōu míng jiāo dài |
Băng keo trong |
|||||
148 |
同板贴纸 |
tóng bǎn tiē zhǐ |
Giấy tự dán A4 |
|||||
149 |
UPS保险丝 |
UPS bǎo xiǎn sī |
Cầu trì bảo hiểm UPS |
|||||
150 |
文件夹 |
Wén jiàn jiā |
Kẹp văn kiện |
|||||
151 |
文件架 |
Wén jiàn jià |
Kệ để tư liệu |
|||||
152 |
文件袋 |
Wén jiàn dài |
Túi để văn kiện |
|||||
153 |
物品放行条 |
Wù pǐn fang xíng tiáo |
Đơn mang hàng ra cổng |
|||||
154 |
物料申领单 |
Wù liào shēn lǐng dān |
Đơn xin lãnh vật liệu |
|||||
155 |
物料借用单 |
Wù liào jiè yòng dān |
Đơn mượn dùng vật liệu |
|||||
156 |
维修申请单 |
Wéi xiū shēn qǐng dān |
Đơn xin sửa chữa |
|||||
157 |
小透明立牌 |
Xiǎo tōu míng lì pái |
Meka nhỏ |
|||||
158 |
小笔记本 |
Shuǐ bǐ jì běn |
Sổ nhật ký( loại nhỏ) |
|||||
159 |
血压机电池 |
Xuè yà jī diàn chí |
Pin máy đo huyết áp |
|||||
160 |
消毒棉花 |
Xiāo dú mián huā |
Bông gòn khử trùng |
|||||
161 |
现金收入傅票 |
Xiàn jīn shōu rù fù biāo |
Phiếu thu nhập tiền mặt |
|||||
162 |
现金帐 |
Xiàn jīn zhāng |
Sổ tiền mặt |
|||||
163 |
新进人员级别评定表 |
Xīn jīn rén yuán jí bié
ping ding biǎo |
Biểu đánh giá cấp bậc
công nhân mới vào |
|||||
164 |
箱头笔水 |
Xiāng tóu bǐ shuǐ |
Viết lông bảng |
|||||
165 |
学徒工衣 |
Xué tú gōng yī |
Đồng phục học việc |
|||||
166 |
橡皮圈 |
Xiāng pí quān |
Dây thun |
|||||
167 |
橡皮擦 |
Xiāng pí cā |
Cục gôm |
|||||
168 |
薪资带领条 |
Xīn zī dài lǐng tiáo |
Giấy uỷ quyền lãnh lương |
|||||
167 |
一连车续纸 |
Yī lián chē xù zhǐ |
Giấy in một liên |
|||||
168 |
雨衣 |
Yǔ yī |
Áo mưa |
|||||
169 |
移交单 |
Yí jiāo dān |
Biên bản bàn giao |
|||||
170 |
圆珠笔 |
Yuán zhū bǐ |
Viết bi |
|||||
171 |
圆珠笔芯 |
Yuán zhū bǐ xīn |
Ruột viết bi |
|||||
172 |
药 |
Yào |
Thuốc |
|||||
173 |
语料库出仓单 |
Yū liào kū chū cāng dān |
Phiếu xuất kho hàng dư |
|||||
174 |
荧光笔 |
Yíng guāng bǐ |
Viết dạ quang |
|||||
175 |
医用酒精 |
Yī yòng jiǔ jīng |
Oxi già |
|||||
176 |
医用剪刀 |
Yī yòng jiǎn dāo |
Kéo cắt (y tế) |
|||||
177 |
医用胶布 |
Yī yòng jiāo bù |
Băng keo (y tế) |
|||||
178 |
医药车 |
Yī yào chē |
Xe thuốc (y tế) |
|||||
179 |
医药盒 |
Yī yào hé |
Hộp đựng thuốc |
|||||
180 |
医药箱 |
Yī yào xiāng |
Thùng thuốc (y tế) |
|||||
181 |
止血带 |
Zhǐ xuè dài |
Vải cầm máu |
|||||
182 |
自动铅笔 |
Zì dòng qiān bǐ |
Viết chì bấm |
|||||
183 |
自动铅笔新 |
Zì dòng qiān bǐ xīn |
Ruột viết chì |
|||||
184 |
自贴标签 |
Zì tiē biāo qiān |
Giấy tự dán |
|||||
185 |
作业员熟手 |
Zuò yè yuán , shú shǒu |
Đồng phục có tay nghề |
|||||
186 |
直尺 |
Zhí chǐ |
Thước kẻ |
|||||
187 |
针筒 |
Zhēn tǒng |
ống tiêm |
|||||
188 |
制程异常通知书 |
Zhì chéng yì cháng tōng zhī shū |
Biểu thông báo sai sót
trong sản xuất |
|||||
189 |
制成检验报表 |
Zhì chéng jiǎn yàn bào
biǎo |
Báo biểu quy trình kiểm
nghiệm |
|||||
190 |
制成变更申报单 |
Zhì chéng biàn gēng
shēn bào dān |
Đơn xin thay đổi quy
trình |
|||||
191 |
账绳 |
Zhāng shéng |
Dây buộc tài liệu |
|||||
192 |
职工离职书 |
Zhí gōng lí zhí shū |
Đơn xin từ chức |