HOA NGỮ NHỮNG NGƯỜI BẠN
五金耗材类 wǔ jīn
hào cái lèi từ dùng cho các vật
liệu ngũ kim
1
|
5/0牛皮床头牛皮
|
Niú pí chuáng tóu niú pí
5/0
|
Da bò đầu giường 5/5
|
||
2
|
5/0铁花床头铁花
|
Tiě huā chuáng tóu tiě
huā 5/0
|
Hoa sắt đầu giường5/0
|
||
3
|
5/0铁花床尾铁花
|
Tiě huā chuáng wěi tiě
huā 5/0
|
Hoa sắt đuôi giường 5/0
|
||
4
|
6/6牛皮床头牛皮
|
Niú pí chuáng tóu niú pí
6/6
|
Da bò đầu giường 6/6
|
||
5
|
6/6铁花床头铁花
|
Tiě huā chuáng tóu tiě
huā 6/6
|
Hoa sắt đầu giường 6/6
|
||
6
|
6/6铁花床尾铁花
|
Tiě huā chuáng wěi tiě
huā 6/6
|
Hoa sắt đuôi giường 6/6
|
||
7
|
氨水
|
Ān shuǐ
|
Amoniat
|
||
8
|
AYGON气
|
AYGON qì
|
Khí AYGON
|
||
9
|
玻璃压条(带齿)
|
Bō li yà tiáo (dài chǐ )
|
Dây ép kiếng
|
||
10
|
玻璃胶
|
Bō li jiāo
|
Keo dán kiếng
|
||
11
|
白胶
|
Bái jiāo
|
Keo màu trắng
|
||
12
|
白乳胶
|
Bái rǔ jiāo
|
Keo sữa
|
||
13
|
边境水银镜
|
Biān jìng shuǐ yín jìng
|
Kiếng biên thuỷ ngân
|
||
14
|
半圆形垫片
|
Bàn yuán xíng diàn piàn
|
Long đền hình bán tròn
|
||
15
|
保护膜
|
Bǎo hù mó
|
Màng PE
|
||
16
|
玻璃垫
|
Bō li diàn
|
Đệm lót kiếng
|
||
17
|
白色U型胶套
|
Bái sè U
xíng jiāo tào
|
Nhựa hình U (màu trắng)
|
||
18
|
半球形脚订
|
Bàn qiú xíng jiǎo dīng
|
Định hình bán cầu
|
||
19
|
白腊
|
Bái lā
|
Sáp
|
||
20
|
白色地板漆
|
Bái sè dì bǎn qī
|
Sơn nền màu trắng
|
||
21
|
白色油漆
|
Bái sè yóu qī
|
Sơn màu trắng
|
||
22
|
布
|
Bù
|
Vải
|
||
23
|
长合页
|
Cháng hé yè
|
Bản lề dài
|
||
24
|
叉车加长套
|
Chā shē jiā cháng tào
|
Càng xe nâng
|
||
25
|
磁碰扣
|
Cí pèng kòu
|
Chốt gài năm chân
|
||
26
|
触摸式开关
|
Chā mó shì kāi guān
|
Công tắc va chạm
|
||
27
|
车工螺母
|
Chē gōng luó mǔ
|
Con ốc tiện
|
||
28
|
床头柜铁花
|
Chuáng tóu guì tǐe huā
|
Hoa sắt tủ đầu giường
|
||
29
|
长饰片
|
Cháng shì piàn
|
Miếng trang trí dài
|
||
30
|
抽屉锁片
|
Chōu tī suǒ piàn
|
Miếng trang tri hộc tủ
|
||
31
|
磁漆(黑色)
|
Cí qī (hēi sè )
|
Sơn từ màu đen
|
||
32
|
磁漆(红色)
|
Cí qī (hóng sè )
|
Sơn từ màu đỏ
|
||
33
|
磁漆(黄色)
|
Cí qī (huáng sè )
|
Sơn từ màu vàng
|
||
34
|
磁漆(绿色)
|
Cí qī (lù sè )
|
Sơn từ màu xanh
|
||
35
|
翠绿油漆
|
Cuì lǜ yóu qī
|
Sơn màu xanh lá đậm
|
||
36
|
抽屉拉手
|
Chōu tī lā shǒu
|
Tay kéo ngăn tủ
|
||
37
|
吊牌
|
Diào pái
|
Tem treo
|
||
38
|
大吊锤
|
Dà diào chuí
|
Tay kéo sắt
|
||
39
|
电话线扣
|
Diàn huà xiàn kòu
|
Khuy dây điện thoại
|
||
40
|
大床头牛皮
|
Dà chuáng tóu niú pí
|
Da bò đầu giường lớn
|
||
41
|
吊环
|
Diào huán
|
Vòng treo
|
||
42
|
电视下柜铁花
|
Diàn shì xià guì tiě huā
|
Hoa sắt tủ tivi dưới
|
||
43
|
刀片
|
Dāo piàn
|
Lưỡi dao
|
||
44
|
大床头中间牛皮
|
Dà chuáng tóu zhōng jiān
niú pí
|
Da bò giữa dầu giường lớn
|
||
45
|
大床头右边牛皮
|
Dà chuáng tóu yòu biān
niú pí
|
Da bò phải đầu giường lớn
|
||
46
|
大床头左边牛皮
|
Dà chuáng tóu zuǒ biān
niú pí
|
Da bò trái đầu giường lớn
|
||
47
|
短饰片
|
Duǎn shì piàn
|
Miếng trí ngắn
|
||
48
|
灯
|
Dēng
|
Đèn
|
||
49
|
单等
|
Dān dēng
|
Đèn đơn
|
||
50
|
大扁头
|
Dà biǎn tóu
|
Vít đầu bằng (3 ke)
|
||
51
|
电线夹
|
Diàn xiàn jiā
|
Đồ kẹp dây điện
|
||
52
|
电池补充液
|
Diàn chí bǔ chōng yè
|
Nước châm bình
|
||
53
|
电源插座(furncite)
|
Diàn yuán chā zuò (furncite)
|
ổ cắm nguồn
|
||
54
|
调整脚垫
|
Tiáo zhěng jiǎo diàn
|
ốc điều chỉnh chân
|
||
55
|
地板拉
|
Dì bǎn lā
|
Sáp thùng
|
||
56
|
单孔拉手饰片
|
Dān kǒng lā shǒu shì piàn
|
Tay kéo trang trí 1 lỗ
|
||
57
|
单孔拉手
|
Dān kǒng lā shǒu
|
Tay kéo 1 lỗ
|
||
58
|
大单孔拉手
|
Dà dān kǒng lā shǒu
|
Tay kéo 1 lỗ lớn
|
||
59
|
大双孔拉手
|
Dà shuāng kǒng lā shǒu
|
Tay kéo 2 lỗ (lớn)
|
||
60
|
扶手椅靠背边条(长)
|
Fú shǒu yǐ kào bèi biān
tiáo (cháng)
|
Thanh (dài) dựa lưng ghế
tay vịn
|
||
61
|
扶手椅靠背边条(短)
|
Fú shǒu yǐ kào bèi biān
tiáo (duǎn )
|
Thanh (ngắn) dựa lưng ghế
tay vịn
|
||
62
|
扶手座垫捆条
|
Fú shǒu zuò diàn kūn
tiáo
|
Dây quấn đế ngồi ghế có
tay dựa
|
||
63
|
方砂纸
|
Fāng shā zhǐ
|
Giấy nhám vuông
|
||
64
|
方形镜铁花
|
Fāng xíng jìng tiě huā
|
Hao sắt khung kiếng
|
||
65
|
扶手椅座垫牛片
|
Fú shǒu yǐ zuò diàn niú
piàn
|
Da bò nệm ghế tay vịn
|
||
66
|
扶手椅后牛皮
|
Fú shǒu yǐ hòu niú pí
|
Da bò sau ghế tay vịn
|
||
67
|
扶手以前牛皮
|
Fú shǒu yǐ qián niú pí
|
Da bò trước ghế tay vịn
|
||
68
|
方形饰片
|
Fāng xíng shì piàn
|
Trang trí hình vuông
|
||
69
|
防锈漆
|
fáng xiū qī
|
Sơn chống sét
|
||
70
|
改莫合页
|
Gǎi mó hé yè
|
Bản lề chỉnh theo mẫu
|
||
71
|
钢琴合页
|
Gāng qín hé yè
|
Bản lề hình Piano
|
||
72
|
公司绳吊环
|
Gōng sī shéng diào huán
|
Vòng treo kiếng bằng cuộn
kim loại
|
||
73
|
挂钩
|
Guà gōu
|
Móc treo
|
||
74
|
挂钩(包胶)
|
Guà gōu (bāo jiāo )
|
Móc treo (bọc nhựa)
|
||
75
|
合页
|
Hé yè
|
Bản lề
|
||
76
|
黄胶
|
Huáng jiāo
|
Keo màu vàng
|
||
77
|
海绵砂块
|
Hǎi mián shā kuài
|
Nhám mút
|
||
78
|
桦四头外六角十字尖尾
|
Huà sì tóu wài liù jiǎo
shí zì jiān wěi
|
Tán đầu bake kèm long đền
mũi nhọn
|
||
79
|
桦四头外六角尖尾
|
Huà sì tóu wài liù jiǎo
jiān wěi
|
Tán kèm long đền mũi nhọn
|
||
80
|
海绵垫
|
Hǎi mián diàn
|
Nệm mút
|
||
81
|
红色地板漆
|
Hóng sè dì bǎn qī
|
Sơn ván màu đỏ
|
||
82
|
红色油漆
|
Hóng sè yóu qī
|
Sơn màu đỏ
|
||
83
|
黄色油漆
|
Huáng sè yóu qī
|
Sơn màu vàng
|
||
84
|
黄色地板漆
|
Huáng sè dì bǎn qī
|
Sơn vàng
|
||
85
|
滑轨
|
Huá guǐ
|
Thanh trượt
|
||
86
|
脚套
|
Jiǎo tào
|
Bọc nhựa
|
||
87
|
镜背条
|
Jìng bèi tiáo
|
Cây lưng kiếng
|
||
88
|
角铁
|
Jiǎo tiě
|
Bát sắt
|
||
89
|
胶轮
|
Jiǎo lún
|
Bánh xe
|
||
90
|
加大牛皮床头牛皮
|
Jiā dà niú pí chuáng tóu
niú pí
|
Da bò đầu giường da bò lớn
|
||
91
|
镜子侧花
|
Jìng zi cè huā
|
Hoa sắt hông khung kiếng
|
||
92
|
镜子铁花
|
Jìng zi tiě huā
|
Hoa sắt khung kiếng
|
||
93
|
镜子上铁花
|
Jìng zi shang tiě huā
|
Hoa sắt trên khung kiếng
|
||
94
|
胶水
|
Jiǎo shuǐ
|
Keo nước
|
||
95
|
胶垫
|
Jiǎo diàn
|
Đệm nhựa
|
||
96
|
胶码仔
|
Jiǎo mǎ zǎi
|
Khuy nhựa
|
||
97
|
校订
|
Jiǎo dīng
|
Định chân
|
||
98
|
脚套
|
Jiǎo tào
|
Bọc chân
|
||
99
|
镜框螺母
|
Jīng kuāng luó mǔ
|
Ốc khung kiếng
|
||
100
|
绝缘油漆
|
Jué yuán yóu qī
|
Sơn màu xanh
|
||
101
|
胶塞
|
Jiāo sài
|
Nút nhựa
|
||
102
|
镜框螺杆
|
Jìng kuāng luó gān
|
Tán khung kiếng
|
||
103
|
开口扳手
|
Kāi kǒu bǎn shǒu
|
Chìa khoá miệng
|
||
104
|
快干脚
|
Kuài gān jiǎo
|
Keo dán sắt
|
||
105
|
快速牙
|
Kuài sù yá
|
Vít răng thưa
|
||
106
|
块劳铁
|
Kuài láo tiě
|
Đồ kẹp tư liệu
|
||
107
|
L 型脚套
|
L xíng jiāo tào
|
Nhựa lót hình L
|
||
108
|
轮子
|
Lún zi
|
Bánh xe
|
||
109
|
LANE 标志牌
|
LANE biāo zhì pái
|
Mác kí hiệu LANE
|
||
110
|
L 型脚铁
|
L xíng jiǎo tiě
|
Cái bát hình L
|
||
111
|
六斗框铁花
|
Liù dòu kuāng tiě huā
|
Hoa sắc tủ 6 hộc
|
||
112
|
L 型双孔塑胶挡片
|
L xíng shuāng kǒng sù
jiāo dàng piàn
|
Miếng chắn nhựa 2 lỗ hình L
|
||
113
|
连接铁片
|
Lián jiē tiě piàn
|
Đầu nối kiếng
|
||
114
|
绿色地板漆
|
Lǜ sè dì bǎn qī
|
Sơn thảm màu xanh
|
||
115
|
蓝色防锈漆
|
Lán sè fáng xiū
qī
|
Sơn màu chống gỉ xanh
lam
|
||
116
|
拉手
|
Lā shǒu
|
Tay kéo
|
||
117
|
美纹胶带
|
Měi wén jiāo dài
|
Băng keo giấy
|
||
118
|
毛刷
|
Shǒu shuā
|
Cọ
|
||
119
|
梅花角铁
|
Méi huā jiǎo tiě
|
Cái bát hoa mai
|
||
120
|
门夹扣
|
Mén jiā kòu
|
Chốt gài cửa
|
||
121
|
马连
|
Mǎ lián
|
Môt tơ
|
||
122
|
马钉
|
Mǎ dīng
|
Đinh chữ U
|
||
123
|
木螺丝
|
Mù luó sī
|
Đinh đầu bằng (bắn gỗ)
|
||
124
|
木塞
|
Mù sài
|
Nút gỗ
|
||
125
|
们拉手
|
Mén lā shǒu
|
Tay kéo cửa
|
||
126
|
蘑菇头木塞
|
Mó gū tóu mù sài
|
Nút gỗ đầu nấm
|
||
127
|
尼龙片
|
Ní lóng piàn
|
Búi sớ
|
||
128
|
内六角扳手
|
Nèi liù jiǎo bǎn shǒu
|
Chìa khoá lục giác
|
||
129
|
内六角螺杆
|
Nèi liù jiǎo luó gān
|
ốc lục giác
|
||
130
|
OPP 胶纸
|
OPP jiāo zhǐ
|
Băng keo trong
|
||
131
|
膨胀螺栓
|
Péng zhāng luó shuān
|
Tắc ke
|
||
132
|
皮垂
|
Pí chuí
|
Búa nhựa
|
||
133
|
排笔
|
Pái bǐ
|
Bút lông
|
||
134
|
平桦司
|
Píng huà sī
|
Long đền
|
||
135
|
平顶头内六角螺杆
|
Píng dǐng tóu nèi liù
jiǎo luó gān
|
Tán lục giác đầu bằng
|
||
136
|
苹果绿油漆
|
Píng guǒ lǜ yóu qī
|
Sơn màu lá cây
|
||
137
|
破布
|
Pō bù
|
Vải vụn
|
||
138
|
曲手
|
Qū shǒu
|
Tay kéo cong
|
||
139
|
气CO2
|
Qì CO2
|
Khí CO2
|
||
140
|
软木板
|
Ruǎn mù bǎn
|
Ván gỗ mềm
|
||
141
|
热熔胶
|
Rè róng jiāo
|
Keo nóng chảy
|
||
142
|
绒布(墨绿色)
|
Róng bù (mō lǜ sè )
|
Vải nhung (màu xanh đen)
|
||
143
|
绒布
|
Róng bù
|
Vải nhung
|
||
144
|
绒布咖啡色
|
Róng bù kā fēi sè
|
Vải nhung (màu cafe)
|
||
145
|
双面胶
|
Shuāng miàn jiāo
|
Vải nhung (màu cafe)
|
||
146
|
手套
|
Shǒu tào
|
Bao tay
|
||
147
|
水饺刷
|
Shuǐ jiāo shuā
|
Bàn chải nhựa
|
||
148
|
纱纸卷
|
shā zhǐ juān
|
Giấy nhám cuộn
|
||
149
|
梳妆台铁花
|
Shū zhuāng tái tiě huā
|
Hoa sắt bàn trang điểm
|
||
150
|
水银镜
|
Shuǐ yín jìng
|
Kính thuỷ ngân
|
||
151
|
塑胶平花司
|
Sū jiāo píng huā sī
|
Long đền nhựa
|
||
152
|
塑胶当片
|
Sū jiāo dǎng piàn
|
Miếng chắn nhựa
|
||
153
|
饰片
|
Shì piàn
|
Miếng trang trí
|
||
154
|
四角订
|
Sì jiǎo dīng
|
Đinh bốn chân
|
||
155
|
伞头木螺丝
|
Sān tóu mù luó sī
|
Vít đầu dù
|
||
156
|
伞头半牙木螺丝
|
Sān tóu bàn yá mù luó sī
|
Vít đầu dù răng thưa
|
||
157
|
塑胶圆钉
|
Sū jiāo yuán
dīng
|
Đinh nhựa (đầu tròn)
|
||
158
|
塑胶方钉
|
Sū jiāo fāng dīng
|
Đinh nhựa (đầu vuông)
|
||
159
|
上道轨
|
Shàng dào guǐ
|
Đường ray sên
|
||
160
|
双氧水
|
Shuāng yǎng shuǐ
|
Nước axit
|
||
161
|
手动喷气
|
Shǒu dòng pèn qì
|
Sơn xịt (tay)
|
||
162
|
双孔拉手
|
Shuāng kǒng lā shǒu
|
Tay kéo 2 lỗ
|
||
163
|
三节式木滑轨
|
Sān jié shì mù huá guǐ
|
Thanh trượt 3 gập
|
||
164
|
饰卷
|
Shì juān
|
Vòng trí
|
||
165
|
饰帽
|
Shì mào
|
Chụp trang trí
|
||
166
|
十字头
|
Shí zì tóu
|
Vít ba kê
|
||
167
|
双头牙
|
Shuāng tōu yá
|
Vít 2 đầu răng
|
||
168
|
伞头平底快牙
|
Sǎn tóu ping dǐ kuài
yá
|
Vít dẹp đầu dù
|
||
169
|
伞头铁板牙
|
Sǎn tóu tiě bǎn yá
|
Vít đầu dù
|
||
170
|
铁脱掉
|
Tiě tuō diào
|
Sắt bọc thanh trượt
|
||
171
|
铜牌
|
Tóng pái
|
Mác đồng
|
||
172
|
铜扣
|
Tóng kòu
|
Khoá đồng
|
||
173
|
托板锁
|
Tuō bǎn suǒ
|
Chốt cài cửa
|
||
174
|
铁板牙
|
Tiě bǎn yá
|
Miếng sắt răng
|
||
175
|
铁花床头铁花
|
Tiě huā chuáng tóu tiě
huā
|
Hoa sắt đầu giường
|
||
176
|
铁花床尾铁花
|
Tiě huā chuáng wěi tiě
huā
|
Hoa sắt đuôi giường
|
||
177
|
铁胶
|
Tiě jiāo
|
Keo sắt
|
||
178
|
铁胶(白胶)
|
Tiě jiāo (bái jiāo )
|
Keo sắt (dạng trong)
|
||
179
|
弹黄桦司
|
Dān huáng huà sī
|
Long đền lo xo
|
||
180
|
铁芯
|
Tiě xīn
|
Chốt sắt
|
||
181
|
图钉
|
Tú dīng
|
Đinh đồng đ0ầu dù
|
||
182
|
铜锭
|
Tóng dīng
|
Đinh đồng
|
||
183
|
铜套
|
tóng tào
|
Ống đồng
|
||
184
|
铁红油漆
|
Tiě hóng yóu qī
|
Sơn sắt đỏ
|
||
185
|
图钉枪
|
Tú dīng qiāng
|
Sùng đinh đồng
|
||
186
|
特制圆头螺杆
|
Tè zhì yuán tóu luó gān
|
Tán đặc chế đầu tròn
|
||
187
|
特制内十字螺杆
|
Tè zhì nèi shí zì luó
gān
|
Tán đặc chế trong chữ thập
|
||
188
|
藤拉手
|
Téng lā shǒu
|
Tay kéo mây
|
||
189
|
托底滑轨
|
Tuō dǐ huá guǐ
|
Thanh trượt gí đỡ
|
||
190
|
U 型塑胶条
|
U xíng
sù jiāo tiáo
|
Thanh nhựa hình U
|
||
191
|
万向轮
|
Wàn xiàng lún
|
Bành xe chuyển hướng
|
||
192
|
无扶手椅靠背边条(短)
|
Wú fú shǒu yǐ kào bèi
biān tiáo
|
Thanh biên (ngắn) dựa
lưng ghế không tay vịn
|
||
193
|
无扶手椅座垫捆条
|
Wú fú shǒu yǐ zuò diàn
kǔn tiáo
|
Dây quấn nệm ngồi ghế
không tay vịn
|
||
194
|
五斗框铁花
|
Wǔ dǒu kuāng tiě huā
|
Hua sắt tủ 5 hộc
|
||
195
|
无扶手椅座垫牛皮
|
Wú fú shǒu yǐ zuò diàn
niú pí
|
Da bò nệm ghế không tay
vịn
|
||
196
|
外六角螺母
|
Wài liù jiǎo luó mǔ
|
Ốc lục giác ngoài
|
||
197
|
无扶手椅后牛皮
|
Wú fú shǒu yǐ hòu niú pí
|
Da bò sau ghế không tay
vịn
|
||
198
|
无扶手椅前牛皮
|
Wú fú shǒu yǐ qián niú
pí
|
Da bò trước ghế không
tay vịn
|
||
199
|
蚊订
|
Wén dīng
|
Đinh kim
|
||
200
|
外流角内十字螺杆
|
Wài liù jiǎo nèi shí zì
luó gān
|
Tán lục giác ngoài trong chữ thập
|
||
201
|
小吊锤
|
Xiǎo diào chuí
|
Tay kéo sắt nhỏ
|
||
202
|
小床头牛皮
|
Xiǎo chuáng tóu niú pí
|
Da bò đầu giường nhỏ
|
||
203
|
小牛皮床头牛皮
|
Xiǎo niú pí chuáng tóu niú pí
|
Da bò đầu giường cỡ nhỏ
|
||
204
|
橡皮筋
|
Xiàng pí jīn
|
Dây thun
|
||
205
|
小床头中间牛皮
|
Xiǎo chuáng tóu zhōng
jiān niú pí
|
Da bò giữa đầu giường nhỏ
|
||
206
|
小床头右边牛皮
|
Xiǎo chuáng tóu yòu biān
niú pí
|
Da bò phải đầu giường nhỏ
|
||
207
|
小床头左边牛皮
|
Xiǎo chuáng tóu zuǒ biān
niú pí
|
Da bò trái đầu giường nhỏ
|
||
208
|
下道轨
|
Xià dào guǐ
|
Đường ray dưới
|
||
209
|
小单孔拉手
|
Xiǎo dān kǒng lā shǒu
|
Tay kéo lỗ đơn nhỏ
|
||
210
|
小双孔拉手
|
Xiǎo shuāng kǒng lā shǒu
|
Tay kéo lỗ đôi nhỏ
|
||
211
|
小拉手
|
Xiǎo lā shǒu
|
Tay kéo nhỏ
|
||
212
|
油壶
|
Yóu hú
|
Bình dầu
|
||
213
|
异形角铁
|
Yì xíng jiǎo tiě
|
Cái bát dị hình
|
||
214
|
圆形砂白制
|
Yuán xíng shā bái zhì
|
Giấy nhám tròn
|
||
215
|
月牙形挡片(软材质)
|
Yuè yá xíng dǎng piàn
(ruǎn cái zhì )
|
Miếng nhựa chắn hình bán
nguyệt
|
||
216
|
圆饰片
|
Yuán shì piàn
|
Miếng trang trí tròn
|
||
217
|
圆形砂
|
Yuán xíng shā
|
Nhám tròn
|
||
218
|
银色油漆
|
Yín sè yóu qī
|
Sơn màu bạc
|
||
219
|
折弯钢琴合页
|
Zhé wàn gāng qín hé yè
|
Bản lề cong hình piano
|
||
220
|
Z 形内六角扳手
|
Z xíng nèi liù jiǎo bǎn shǒu
|
Khoá lục giác hình Z
|
||
221
|
中镜水银镜
|
Zhōng jìng shuǐ yín jìng
|
Kiếng thuỷ ngân chính giữa
|
||
222
|
直钉
|
Zhí dīng
|
Đinh thẳng
|
||
223
|
注射器
|
Zhù shè qì
|
ống chích (dạng kim)
|
||
224
|
Z 字形铁片
|
Z zì xíng tiě piàn
|
Sắt hình chữ Z
|
||
225
|
中灰油漆
|
Zhōng huì yóu qī
|
Sơn màu xám
|
||
226
|
竹签
|
Zhú qiān
|
Tăm tre
|
||
227
|
中心拴
|
Zhōng xīn shuān
|
Chốt sắt
|
||
228
|
真丝棉布
|
Zhēn sī mián bù
|
Vải nhung thật
|
0 nhận xét:
Đăng nhận xét