工具类
gōng jù lèi từ dùng cho
các loại công cụ
1 |
AYGON 气 |
AYGON qì |
Khí AYGON |
||||||||
2 |
安全带 |
Ān quán dài |
Dây an toàn |
||||||||
3 |
安全帽 |
Ān quán mào |
Nón an toàn |
||||||||
4 |
安全绑带 |
Ān quán bǎng dài |
Cái đai an toàn |
||||||||
5 |
安耐 |
Ān nài |
Ăm –pe kế |
||||||||
6 |
不锈钢焊丝 |
Bù xiū gāng hān sī |
Dây chấm hàn Inox |
||||||||
7 |
白铁油抽 |
Bái tiě yóu chōu |
Cây bơm dầu bằng thép |
||||||||
8 |
杯枪 |
Bēi qiāng |
Súng bầu |
||||||||
9 |
玻璃枪 |
Bō li qiāng |
Súng cắt kính |
||||||||
10 |
剥線钳 |
Bō xiàn qián |
Kìm tước dây |
||||||||
11 |
补胎工具 |
Bǔ tāi gōng jù |
Dụng cụ vá bánh xe |
|
|||||||
12 |
磅秤 |
Bàng chèng |
Cân bàn |
|
|||||||
13 |
CO2气流量计 |
CO2qì liú liàng jì |
Van chỉnh lưu lượng khí
C02 |
|
|||||||
14 |
CO2气焊机 |
CO2 qì hān jī |
Máy hàn khí C02 |
|
|||||||
15 |
C型夹子 |
C xíng jiā zi |
Kẹp ván hình chữ C |
|
|||||||
16 |
C型夹具 |
C xíng jiā jù |
Công cụ kẹp ván dạng C |
|
|||||||
17 |
叉车加长套 |
Chā chē jiā cháng tào |
Càng xe nâng |
|
|||||||
18 |
叉车把手 |
Chā chē bǎ shǒu |
Tay lái xe nâng |
|
|||||||
19 |
叉车牙套 |
Chā chē yá tào |
Càng nâng giả |
|
|||||||
20 |
吹风机 |
Chuī fēng jī |
Máy sấy |
|
|||||||
21 |
冲子(一套) |
Chōng zi (yī tào ) |
Con tắc(1 bộ) |
|
|||||||
22 |
充电机 |
Chōng diàn jī |
Bình sạc điện |
|
|||||||
23 |
锉刀 |
Cuò dāo |
Cây giũa |
|
|||||||
24 |
大刀钳 |
Dà dāo qián |
Kềm lực |
|
|||||||
25 |
大西洋电焊条 |
Dà xī yáng diàn hān tiáo
|
Que hàn điện(hiệu đại
tây dương) |
|
|||||||
26 |
大马钉枪 |
Dà mǎ dīng qiāng |
Súng bắn đinh U lớn |
|
|||||||
27 |
大圆规 |
Dà yuán guì |
Cái com pa lớn |
|
|||||||
28 |
大搅拌器 |
Dà jiǎo bān qì |
Máy trộn sơn cỡ lớn |
|
|||||||
29 |
打包器 |
Dǎ bāo qì |
Dụng cụ đóng gói |
|
|||||||
30 |
大钉枪 |
Dǎdīng qiāng |
Súng bắn đinh ST - 64 |
|
|||||||
31 |
地板剪 |
Dì bǎn jiǎn |
Cái kẹp sàn gỗ |
|
|||||||
32 |
底色枪 |
Dǐ sè qiāng |
Súng sơn màu nền |
|
|||||||
33 |
订书机(木材用) |
Dīng shū jī (mū cái yòng
) |
Đồ bấm đinh |
|
|||||||
34 |
袋式吸尘机 |
Dài shì xī chén jī |
Máy hút bụi dạng túi |
|
|||||||
35 |
单车 |
Dān chē |
Xe đạp |
|
|||||||
36 |
电刻笔 |
Diàn kè bǐ |
Viết khắc chữ |
|
|||||||
37 |
电烙铁 |
Diàn luò tiě |
Mỏ hàn |
|
|||||||
38 |
电动方蘑 |
Diàn dòng fāng mó |
Máy chà nhám vuông điện |
|
|||||||
39 |
电焊条 |
Diàn hān tiáo |
Que hàn điện |
|
|||||||
40 |
电焊机 |
Diàn hān jī |
Máy hàn điện |
|
|||||||
41 |
电脑桌 |
Diàn nǎo zhuō |
Bàn vi tính |
|
|||||||
42 |
电脑椅 |
Diàn nǎo yǐ |
Ghế vi tính |
|
|||||||
43 |
电熨斗 |
Diàn yūn tóu |
Bàn ủi |
|
|||||||
44 |
垫板 |
Diàn bǎn |
Ba lết |
|
|||||||
45 |
断线钳 |
Duàn xiān qián |
Kìm cắt dây điện |
|
|||||||
46 |
方形排气扇 |
Fāng xíng pái qì shān |
Quạt thông hơi |
|
|||||||
47 |
方蘑 |
Fāng mó |
Máy chà nhám vuông |
|
|||||||
48 |
方蘑(三角形) |
Fāng mó (sān jiǎo xíng ) |
Máy chà nhám vuông (dạng
tam giác) |
|
|||||||
49 |
封口机 |
Fēng kǒu jī |
Máy đóng gói |
|
|||||||
50 |
风炮 |
Fēng pāo |
Quạt pháo |
|
|||||||
51 |
风炮套筒 |
Fēng pāo tào tǒng |
ống nối quạt pháo |
|
|||||||
52 |
风枪 |
Fēng qiāng |
Súng hơi |
|
|||||||
53 |
风锁 |
Fēng suǒ |
Súng xiết vít |
|
|||||||
54 |
缝纫剪刀(中) |
Fēng rèn jiǎn dāo (zhōng
) |
Kéo cắt |
|
|||||||
55 |
工业用牛角扇 |
Gōng yè yòng niú jiǎo
shān |
Quạt công nghiệp cánh sừng
trâu |
|
|||||||
56 |
工业用风扇 |
Gōng yè yòng fēng shān |
Quạt gió công nghiệp |
||||||||
57 |
公制内六角扳手 |
Gōng zhì nèi liù jiǎo
bǎn shǒu |
Chìa khoá lục giác trong |
||||||||
58 |
功牙器 |
Gōng yá qì |
Dụng cụ cấy răng |
||||||||
59 |
功牙机 |
Gōng yá jī |
Máy cấy răng |
||||||||
60 |
高压水枪 |
Gāo yā shuǐ qiāng |
Súng phun nước rửa xe |
||||||||
61 |
高压枪 |
Gāo yā qiāng |
Súng phun sơn cao áp |
||||||||
62 |
鼓风机 |
Gǔ fēng jī |
Quạt hút gió |
||||||||
63 |
管子台虎钳 |
Guǎn zi tái hǔ qián |
Ê tô kìm ren răng ống sắt |
||||||||
64 |
管钳 |
Guǎn qián |
Kìm ống |
||||||||
65 |
钢尺 |
Gāng chǐ |
Thước sắt |
||||||||
66 |
钢丝钳 |
Gāng sī qián |
Kìm thép |
||||||||
67 |
钢锯架 |
Gāng jù jià |
Khung cưa sắt |
||||||||
68 |
活动扳手 |
Huó dòng bǎn shǒu |
Mỏ lết |
||||||||
69 |
焊锡膏 |
Hān xī gāo |
Nhựa thông |
||||||||
70 |
货架柱子 |
Huō jià zhū zi |
Trụ kệ hàng |
||||||||
71 |
货架横称 |
Huō jià héng chēng |
Thanh ngang kệ hàng (ngang) |
||||||||
72 |
黄油枪(大) |
Huáng yóu qiāng (dà ) |
Súng bơm mỡ bò |
||||||||
73 |
巨型切割器 |
Jù xíng qiē gē qì |
Máy cưa lớn |
||||||||
74 |
尖咀钳 |
Jiān jǔ qián |
Kìm mỏ nhọn |
||||||||
75 |
夹头版手 |
Jiā tóu bǎn shǒu |
Chìa khoá đầu kép (kẹp cờ
lê đầu kẹp) |
||||||||
76 |
角度尺 |
Jiǎo dù chǐ |
Thước góc (thước eke) |
||||||||
77 |
卷尺 |
Juǎn chǐ |
Thước dây |
||||||||
78 |
进口8寸大力钳 |
Jīn kǒu bā cūn dà lì
qián |
Kìm chết |
||||||||
79 |
胶筐 |
Jiāo kuāng |
Sọt nhựa |
||||||||
80 |
搅拌机 |
Jiǎo bān jī |
Máy trộn sơn |
||||||||
81 |
卡黄钳,三件/套 |
Kǎ huáng qián sān jiàn
/tào |
Kềm bấm phe |
||||||||
82 |
开口扳手 |
Kāi kǒu bǎn shǒu |
Chìa khoá miệng |
||||||||
83 |
立轴扳手 |
Lì zhōu bǎn shǒu |
Tay quay trục đứng (cờ
lê trục đứng) |
||||||||
84 |
老虎钳 |
Lǎo hǔ qián |
Kềm bằng |
||||||||
85 |
两用扳手 |
Liǎng yòng bǎn shǒu |
Cờ lê hai đầu |
||||||||
86 |
拉力器 |
Lā lì qì |
Dụng cụ thử lực dính |
||||||||
87 |
拉钉钳 |
Lā dīng qián |
Kìm tháo đinh |
||||||||
88 |
亮度计 |
Liàng dù jì |
Dụng cụ đo độ sáng |
||||||||
89 |
浪钉枪 |
Làng dīng qiāng |
Súng đinh sóng |
||||||||
90 |
锂鱼钳 |
Lǐ yú qián |
Kìm cá chép |
||||||||
91 |
鲁达机 |
Lǔ dá jī |
Máy trộn |
||||||||
92 |
链条扳手 |
Liàn tiáo bǎn shǒu |
Chìa khoá dây xích |
||||||||
93 |
秒表 |
Miǎo biǎo |
Đồng hồ giây |
||||||||
94 |
美工刀架 |
Měi gōng dāo jià |
Dao cắt giấy (dao dọc giấy) |
||||||||
95 |
马钉枪 |
Mǎ dīng qiāng |
Súng bắn đinh U |
||||||||
96 |
梅花扳手 |
Méi huā bǎn shǒu |
Chìa khoá vòng |
||||||||
97 |
梅花开口扳手 |
Méi huā kāi kǒu bǎn shǒu |
Khoá vòng, khoá miệng |
||||||||
98 |
木垫板 |
Mù diàn bǎn |
Ba lết gỗ |
||||||||
99 |
内六角扳手 |
Nèi liù jiǎo bǎn shǒu |
Chìa khoá lục giác |
||||||||
100 |
粘度杯 |
Zhān dù bēi |
ly đo sơn |
||||||||
101 |
平钢铲 |
píng gāng chǎn
|
Xẻng sắt |
||||||||
102 |
皮锤 |
Pí chuí |
Búa nhựa |
||||||||
103 |
配件 |
Pēi jiàn |
Linh kiện |
||||||||
104 |
排气扇 |
Pái qì shān |
Quạt thông hơi |
||||||||
105 |
喷火枪 |
Pēn huǒ qiāng |
Súng phun sơn |
||||||||
106 |
喷枪 |
Pēn qiāng |
Súng phun |
||||||||
107 |
喷枪工具箱 |
Pēn qiāng gōng jù xiāng |
Tủ đồ nghề súng sơn |
||||||||
108 |
喷枪喷头 |
Pēn qiāng pēn tóu |
Đầu súng phun sơn |
||||||||
109 |
喷嘴 |
Pēn zuǐ |
Mũi phun sơn |
||||||||
110 |
千斤顶 |
Qiān jīn dǐng |
Con đội |
||||||||
111 |
切割机 |
Qiē gē jī |
Máy cắt sắt |
||||||||
112 |
曲线据 |
Qū xiān jū |
Cưa chỉ |
||||||||
113 |
气动小方磨 |
Qì dòng xiǎo fāng mó |
Máy chà nhám vuông hơi
(nhỏ) |
||||||||
114 |
气动方磨 |
Qì dòng fāng mó |
Máy chà nhám vuông dùng
hơi |
||||||||
115 |
气动方磨(三角形) |
Qì dòng fāng mó (sān
jiǎo xíng ) |
Máy chà nhám vuông hình
tam giác |
||||||||
116 |
气动大字书 |
Qì dòng dà zì shū |
Viết khắc chữ |
||||||||
117 |
气动扳手 |
Qì dòng bǎn shǒu |
Cờ lê dùng hơi |
||||||||
118 |
气动圆磨 |
Qì dòng yuán mó |
Máy chà nhám tròn dùng
hơi |
||||||||
119 |
气钻 |
Qì zuān |
Cái khoan hơi |
||||||||
120 |
氧气 |
Yǎng qì |
Khí C02 |
||||||||
121 |
起钉钳 |
Qǐ dīng qián |
Kìm nhổ đinh |
||||||||
122 |
枪配件 |
Qiāng pēi jiàn |
Linh kiện súng |
||||||||
123 |
热水器 |
Rè shuǐ qì |
Máy nước nóng |
||||||||
124 |
热熔胶枪 |
Rè róng jiāo qiāng |
Súng keo nóng chảy |
||||||||
125 |
十字Z型十字螺丝刀 |
Shí zì Z xíng shí zì luó sī dāo |
Vít 3 ke hình chữ Z |
||||||||
126 |
十字锄 |
Shí zì chú |
Cuốc hình chữ thập |
||||||||
127 |
十字螺丝刀 |
Shí zì luó sī dāo |
Vít 3 ke |
||||||||
128 |
三爪拉码 |
Sān zhuǎ lā mǎ |
Cảo 3 chấu |
||||||||
129 |
三角尺 |
Sān jiǎo chǐ |
Thước tam giác |
||||||||
130 |
三风泵浦 |
Sān fēng bèng pǔ |
Motor (hiệu tam phong) |
||||||||
131 |
手动喷壶 |
Shǒu dòng pēn hú |
Bình xịt nước cầm tay |
||||||||
132 |
手提圆锯机 |
Shǒu dòng yuán jū jī |
Máy cưa tròn cầm tay |
||||||||
133 |
手提电锯 |
Shǒu dòng diàn jū |
Cưa điện xách tay |
||||||||
134 |
手摇油抽 |
Shǒu yáo yóu chōu |
Cần bơm dầu bằng tay |
||||||||
135 |
手电钻 |
Shǒu diàn zuān |
Máy khoan điện tay |
||||||||
136 |
手磨机 |
Shǒu mó jī |
Máy mài cầm tay |
||||||||
137 |
手锯 |
Shǒu jū |
Cưa cầm tay |
||||||||
138 |
水平尺 |
Shuǐ píng chǐ |
Thước thăng bằng |
||||||||
139 |
水平仪 |
Shuǐ píng yī |
Dụng cụ đo thăng bằng |
||||||||
140 |
水塔 |
Shuǐ tǎ |
Tháp nước |
||||||||
141 |
水枪 |
Shuǐ qiāng |
Súng nước |
||||||||
142 |
水管钳 |
Sishuǐ guǎn qián |
Kềm kẹp ống nước |
||||||||
143 |
四角砂光机 |
Sì jiǎo shā guāng jī |
Máy chà bóng hình tứ
giác |
||||||||
144 |
砂轮机 |
Shā lún jī |
Máy mài |
||||||||
145 |
塑胶焊枪 |
Sū jiāo hān qiāng |
Súng hơ nhựa kết dính |
||||||||
146 |
试电笔 |
Shì diàn bǐ |
Bút thử điện |
||||||||
147 |
数字钳型表 |
Shù zì qián xíng biǎo |
Đồng hồ ampe kềm |
||||||||
148 |
温度计 |
Wèn dù jì |
Máy đo độ ẩm |
||||||||
149 |
温度计,针式 |
Wèn dù jì , zhēn shì |
Dụng cụ đo độ ẩm, dạng
kim |
||||||||
150 |
温度计,感应式 |
Wèn dù jì , gǎn yīng shì
|
Dụng cụ đo độ ẩm, dạng cảm
ứng |
||||||||
151 |
双层蒸锅 |
Shuāng céng zhēng guò
|
Nồi hơi hai tầng |
||||||||
152 |
双油桶夹具 |
Shuāng yóu tǒng jiā jù |
Thiết bị nâng thùng phi |
||||||||
153 |
T型套筒扳手 |
T xíng tào tǒng bǎn
shǒu |
Cờ lê hình chữ T |
||||||||
154 |
套筒 |
Tào tǒng |
ống típ |
||||||||
155 |
套筒六分 |
Tào tǒng liù fēn |
ồng típ 6 li |
||||||||
156 |
套筒扳手 |
Tào tǒng bǎn shǒu |
Cần khoá ống típ |
||||||||
157 |
圆钉枪 |
Yuán dīng qiāng |
Súng bắn đinh dù |
||||||||
158 |
碳钢焊丝 |
Tàn gāng hān sī |
Dây chấm hàn |
||||||||
160 |
台虎钳 |
Tái hǔ qián |
Ê tô |
||||||||
161 |
弹簧秤 |
Tán huáng chèng |
Cân lò xo |
||||||||
162 |
铁打抱器 |
Tiě dǎ bào qì |
Dụng đóng gói đai sắt |
||||||||
163 |
铁皮剪刀 |
Tiě pí jiǎn dāo |
Kéo cắt sắt |
||||||||
164 |
铁瓢 |
Tiě piáo |
Gáo sắt |
||||||||
165 |
铁锤 |
Tiě chuí |
Búa sắt |
||||||||
166 |
铁锹 |
Tiě qiāo |
Xẻng sắt |
||||||||
167 |
铁垫板 |
Tiě diàn bǎn |
Ba lết sắt |
||||||||
168 |
U枪(马丁枪) |
U qiāng (mǎ dīng qiāng ) |
Súng bắn đinh chữ U |
||||||||
169 |
温度计 |
Wèn dù jì |
Máy đo nhiệt độ |
||||||||
170 |
万用表 |
Wàn yòng biǎo |
Đồng hồ đa năng |
||||||||
171 |
弯头风所 |
Wàn tóu fēng suǒ |
Súng siết vít đầu cong |
||||||||
172 |
小拼版夹具 |
Xiǎo pín bǎn jiā jù |
Dụng cụ kẹp ván nhỏ |
||||||||
173 |
小马钉枪 |
Xiǎo mǎ dīng qiāng |
Súng đinh U nhỏ |
||||||||
174 |
小铁锤 |
Xiǎo tiě chuí |
Búa sắt nhỏ |
||||||||
175 |
小搅拌器 |
Xiǎo jiǎo bān qì |
Máy trộn sơn cỡ nhỏ |
||||||||
176 |
星形扳手 |
Xīng xíng bǎn shǒu |
Chìa khoá ngôi sao |
||||||||
177 |
修補机 |
Xiū bǔ jī |
Máy tu bổ |
||||||||
178 |
消防扳手 |
Xiāo fang bǎn shǒu |
Khoá phòng CCC |
||||||||
179 |
斜口钳 |
Xié kǒu qián |
Kìm mõ nghiêng |
||||||||
180 |
洗车机 |
Xǐ chē jī |
Máy rửa xe |
||||||||
181 |
一字螺丝刀 |
Yī zì luó sī dāo |
Tuốc nơ vít dẹp |
||||||||
182 |
以移动式洗尘机 |
Yǐ yí dòng shì xǐ chén
jī |
Máy hút buị di động |
||||||||
183 |
油泵 |
Yóu bēng |
Máy bơm sơn |
||||||||
184 |
油漆杯抢杯子 |
Yóu qī bēi qiāng bēi zi |
Bình đựng sơn súng phun
sơn |
||||||||
185 |
油管扳手 |
Yóu guǎn bǎn shǒu |
Cờ lê mở ống dẫn dầu |
||||||||
186 |
油压拖板车 |
Yóu yà tuō bǎn shǒu |
Xe nâng tay |
||||||||
187 |
油桶 |
Yóu tǒng |
Thùng dầu |
||||||||
188 |
雨布 |
Yǔ bù |
Bạt che mưa |
||||||||
189 |
雨衣 |
Yǔ yī |
Áo mưa |
||||||||
190 |
英制内六角扳手 |
Yīng zhī nèi liù jiǎo
bǎn shǒu |
Chìa khoá lục giác |
||||||||
191 |
CO2 气 |
CO2 Qì |
Khí CO2 |
||||||||
192 |
液压钳 |
Yè yà qián |
Kềm áp suất nước |
||||||||
193 |
游標卡尺 |
Yóu biāo kǎ chǐ |
Thước kẹp đo mili |
||||||||
194 |
圆磨 |
Yuán mó |
Máy chà nhám tròn |
||||||||
195 |
压料夹子 |
Yà liào jiā zi |
Dụng cụ kẹp gỗ |
||||||||
196 |
压线钳 |
Yà xiān qián |
Kềm bấm đầu cốt |
||||||||
197 |
应急灯 |
Yīng jí dēng |
Đèn khẩn cấp |
||||||||
198 |
中熔焊枪 |
Zhōng róng hān qiāng |
Súng hàn sắt |
||||||||
199 |
直尺 |
Zhí chǐ |
Thước thẳng |
||||||||
200 |
直角三角尺 |
Zhí jiǎo sān jiǎo chǐ |
Thước tam giác thẳng |
||||||||
201 |
直柄气钻 |
Zhí bǐng qì zuān |
Khoan khí giữ thẳng |
||||||||
202 |
直钉枪 |
Zhí dīng qiāng |
Súng bắn dinh thẳng |
||||||||
203 |
组装夹(大) |
Zǔ zhuāng jiā ( dà ) |
Kẹp linh kiện (lớn ) |
||||||||
204 |
组装夹(小) |
Zǔ zhuāng (xiǎo ) |
Kẹp linh kiện ( nhỏ) |
||||||||
205 |
枕木 |
Zhěn mù |
Gỗ chêm xe |
0 nhận xét:
Đăng nhận xét