绘图专用名称 huì tú zhuān yòng míng chēng từ chuyên dùng cho bản vẽ
1 |
备注 |
Bèi zhù |
Ghi chú |
||
2 |
成型 |
Chéng xíng |
Thành hình |
||
3 |
成型后 |
Chéng xíng hòu |
Sau khi thành hình |
||
4 |
沉孔 |
Chén kǒng |
Lỗ chìm |
||
5 |
长 |
Cháng |
Dài |
||
6 |
侧视图 |
Cè shì tú |
Hình nhìn từ hông |
||
7 |
餐厅组 |
Cān tīng zǔ |
Tổ phòng ăn |
||
8 |
刀具编号 |
Dāo jù biān hào |
Mã sồ dao |
||
9 |
……..对四边 |
duì sì biān |
Phong 4 bên |
||
10 |
房间组 |
Fang jiān zǔ |
Bộ phòng ngũ |
||
11 |
放大图 |
Fang dà tú |
Hình phóng lớn |
||
12 |
过四面刨 |
Guò sì miàn bāo |
Qua bào 4 mặt |
||
13 |
桦木薄片 |
Huā mù báo piàn |
60# ván gỗ hoa |
||
14 |
加工 |
Jiā gōng |
Gia công |
||
15 |
局部放大图 |
Jú bù fàng dà tú |
Phóng lớn cụ bộ |
||
16 |
结构图 |
Jiē gòu tú |
Kết cấu hình |
||
17 |
镜子 |
Jìng zi |
Tấm kiếng |
||
18 |
客厅组 |
Kè tīng zǔ |
Bộ phòng khách |
||
19 |
宽 |
Kuān |
Rộng |
||
20 |
冷压拼板 |
Lěng yà pīn bǎn |
Ván ghép ép lạnh |
||
21 |
木榫 |
Mù sǔn |
Chốt gỗ |
||
22 |
美工线 |
Měi gōng xiàn |
Đường mỹ công |
||
23 |
磨一斜边 |
Mó yī xié biān |
Mài 1 “ đường nghiêng |
||
24 |
内外牙 |
Nèi wài yá |
Răng trong ngoài |
||
25 |
内空 |
Nèi kòng |
Rỗng trong |
||
26 |
拼花图 |
Pīn huā tú |
Bản vẽ ghép hoa |
||
27 |
三斗床头柜 |
Sān dǒu chuáng tóu guì |
Tủ đầu giường 3 hộc |
||
28 |
三视图 |
Sān shì tú |
Hình 3 chiều |
||
29 |
示意图 |
Shì yì tú |
Bản vẽ |
||
30 |
数量 |
Shù liàng |
Số lượng |
||
31 |
通孔 |
Tōng kǒng |
Lỗ thông |
||
32 |
外观图 |
Wài guān tú |
Hình ngoại quan |
||
33 |
用同纹木塞补孔 |
Yòng tóng wén mù sài bǔ
kǒng |
Dùng chốt gỗ đồng vân lấp
lỗ |
||
34 |
用蘑菇头补孔 |
Yòng mó gū tóu bǔ kǒng |
Chốt gỗ đầu nấm lấp lỗ |