HOA NGỮ NHỮNG NGƯỜI BẠN
成品类
chéng pǐn lèi từ
dùng cho các loại thành phẩm
1 |
矮雪橇床尾 |
Ǎi xuě qiāo chuáng wěi |
Đuôi giường trượt tuyết
lùn |
||||
2 |
矮雪撬床道 |
Ǎi xuě qiāo chuáng dào |
Thanh giường trượt tuyết
lùn |
||||
3 |
矮雪橇床头 |
Ǎi xuě qiāo chuáng tóu |
Đầu giường trượt tuyết
lùn |
||||
4 |
八斗梳妆台 |
Bā dǒu shū zhuāng tái |
Bàn trang điểm 8 hộc |
||||
5 |
床尾 |
Chuáng wěi |
Đuôi giường |
||||
6 |
床道 |
Chuáng dào |
Thanh giường |
||||
7 |
床头 |
Chuáng tóu |
Đầu giường |
||||
8 |
床头柜 |
Chuáng tóu guì |
Tủ đầu giường |
||||
9 |
餐具柜 |
Cān jū guì |
Tủ BUPPE |
||||
10 |
储物盒 |
Chǔ wù hé |
Hộp đựng vật dụng |
||||
11 |
大牛皮床尾 |
Dà niú pí chuáng wěi |
Đuôi giường da bò lớn |
||||
12 |
大牛皮床头 |
Dà niú pí chuáng tóu |
Đầu giường da bò lớn |
||||
13 |
大雪橇床头 |
Dà xuě qiāo chuáng tóu |
Đầu giường trượt tyết lớn |
||||
14 |
大圆柱床尾 |
Dà yán zhū chuáng wěi |
Đuôi giường trụ tròn lớn |
||||
15 |
大圆柱床头 |
Dà yuán zhū chuáng tóu |
Đầu giường trụ tròn lớn |
||||
16 |
大矮雪撬床尾 |
Dà ǎi xuě qiāo chuáng
wěi |
Đuôi giường trượt tuyết lớn lùn |
||||
17 |
大矮雪橇床头 |
Dà ǎi xuě qiāo chuáng
tóu |
Đầu giường trượt tuyết lớn lùn
|
||||
18 |
单门梳妆台 |
Dān mén shū zhuāng tái |
Bàn trang điểm 1 cửa |
||||
19 |
电视下柜 |
Diàn shì xià guì |
Tủ tivi dưới |
||||
20 |
电视上柜 |
Diàn shì shàng guì
|
Tủ tivi trên |
||||
21 |
电视柜 |
Diàn shì guì |
Tủ tivi |
||||
22 |
电脑下柜 |
Diàn nǎo xià guì |
Tủ vi tính dưới |
||||
23 |
电脑上柜 |
Diàn nǎo shàng guì |
Tủ vi tính trên |
||||
24 |
儿童床尾 |
Ér tong chuáng wěi |
Đôi giường nhi đồng |
||||
25 |
儿童床道 |
Ér tong chuáng dào |
Thanh giường nhi đồng |
||||
26 |
儿童床头 |
Ér tóng chuáng tóu |
Đầu giường nhi đồng |
||||
27 |
方形镜 |
Fāng xíng jìng |
Kiếng vuông |
||||
28 |
方板床尾 |
Fāng bǎn chuáng wěi |
Đuôi giường ván vuông |
||||
29 |
方板床板 |
Fāng bǎn chuáng bǎn |
Ván giường ván vuông |
||||
30 |
方板床道 |
Fāng bǎn chuáng dào |
Thanh giường ván vuông |
||||
31 |
方板床道(带盒) |
Fāng bǎn chuáng dào (dài
hé ) |
Thanh giường ván vuông (có
hộc kéo) |
||||
32 |
方板床头 |
Fāng bǎn chuáng tóu |
Đầu giường ván vuông |
||||
33 |
方桌 |
Fāng zhuō |
Bàn vuông |
||||
34 |
方镜 |
Fāng jìng |
Kiếng vuông |
||||
35 |
扶手椅 |
Fú shǒu yǐ |
Ghế tay vịn |
||||
36 |
九斗梳妆台 |
Jiǔ dǒu shū zhuāng tái |
Bàn trang điểm 9 hộc |
||||
37 |
加大雪橇床尾 |
Jiā dà xuě qiāo chuáng
wěi |
Đuôi giừong trượt tuyết
thêm lớn |
||||
38 |
加大雪橇床道 |
Jiā dà xuě qiāo chuáng
dào |
Thanh giường trượt tuyết
thêm lớn |
||||
39 |
加大雪橇床头 |
Jiā dà xuě qiāo chuáng
tóu |
Đầu giường trượt tuyết
thêm lớn |
||||
40 |
六斗柜 |
Liù dǒu guì |
Tủ 6 hộc |
||||
41 |
两斗镜 |
Liǎng dǒu jìng |
Kiếng 2 hộc |
||||
42 |
两斗镜座 |
Liǎng dǒu jìng zuò |
Đế kiếng 2 hộc |
||||
43 |
毛毯柜 |
Máo tǎn guì |
Tủ thảm len |
||||
44 |
牛皮床尾 |
Niú pí chuáng wěi |
Đuôi giường da bò |
||||
45 |
牛皮床道 |
Niú pí chuáng dào |
Thanh giường da bò |
||||
46 |
牛皮床头 |
Niú pí chuáng tóu |
Đầu giường da bò |
||||
47 |
炮管桌底座 |
Pào guǎn zhuō dǐ zuò |
Đế đáy bàn trụ tròn |
||||
48 |
炮管桌桌面 |
Pào guǎn zhuō zhuō miàn |
Mặt bàn trụ tròn |
||||
49 |
七斗柜 |
Qī dǒu guì |
Tủ 7 hôc |
||||
50 |
十斗柜 |
Shí dǒu guì |
Tủ 10 hộc |
||||
51 |
三面镜 |
Sān miàn jìng |
Kiếng 3 mặt |
||||
52 |
上脑 |
Shàng nǎo |
Não trên |
||||
53 |
沙发床床道 |
Shā fā chuáng chuáng
dào |
Thanh giường sofa |
||||
54 |
沙发床床头&床尾 |
Shā fā chuáng chuáng
tóu &chuáng wěi |
Đầu & đuôi giường
sofa |
||||
55 |
沙发床靠背 |
Shā fā chuáng kào bèi |
Lụng dựa giường sofa |
||||
56 |
梳妆台 |
Shū zhuāng tái |
Bàn trang điểm |
||||
57 |
双门梳妆台 |
Shuāng mén shū zhuāng
tái |
Bàn trang điểm 2 cửa |
||||
58 |
双层床床道 |
Shuāng céng chuáng
chuáng dào |
Thanh giường giường 2 tầng |
||||
59 |
双层床床头&床尾 |
Shuāng céng chuáng
chuáng tóu &chuáng wěi |
Đầu đuôi giừơng 2 tầng |
||||
60 |
双层床梯子&栏杆 |
Shuāng céng chuáng tī
zi &lán gān |
Cầu thang và lan can giường
2 tầng |
||||
61 |
双层床道横木 |
Shuāng céng chuáng dào
héng mù |
Cây ngang thanh giường 2
tầng |
||||
62 |
椭圆形靠背扶手椅 |
Tuǒ yuán xíng kào bèi fú
shǒu yǐ |
Ghề tay vịn lưng dựa hình
bầu dục |
||||
63 |
椭圆形靠背无扶手椅 |
Tuǒ yuán xíng kào bèi wú
fú shǒu yǐ |
Ghế không tay vịn lưng dựa
hình bầu dục |
||||
64 |
椭圆镜 |
Tuǒ yuán jìng |
Kiếng bầu dục |
||||
65 |
铁花床尾 |
Tiě huā chuáng wěi |
Đuôi giường hoa sắt |
||||
66 |
铁花床道 |
Tiě huā chuáng dào |
Thanh giường hoa sắt |
||||
67 |
铁花床头 |
Tiě huā chuáng tóu |
Đầu giường hoa sắt |
||||
68 |
五斗柜 |
Wǔ dǒu guì |
Tủ 5 hộc |
||||
69 |
无扶手椅 |
Wú fú shǒu yǐ |
Ghế không tay vịn |
||||
70 |
碗碟下柜 |
Wǎn dié xià guì |
Tủ chén đĩa dưới |
||||
71 |
碗碟上柜 |
Wǎn dié shàng guì |
Tủ chén đĩa trên |
||||
72 |
小方板床道 |
Xiǎo fāng bǎn chuáng dào
|
Thanh giường ván vuông
nhỏ |
||||
73 |
小雪撬床尾 |
Xiǎo xuě qiāo chuáng wěi
|
Đuôi giường trượt tuyết
nhỏ |
||||
74 |
小雪撬床头 |
Xiǎo xuě qiāo chuáng tóu
|
Đầu giường trượt tuyết
nhỏ |
||||
75 |
雪撬床道 |
Xuě qiāo chuáng dào |
Thanh giường trượt tuyết |
||||
76 |
雪撬床尾 |
Xuě qiāo chuáng tóu |
Đuôi giường trượt tuyết |
||||
77 |
雪撬床头 |
Xuě qiāo chuáng tóu |
Đầu giường trượt tuyết |
||||
78 |
衣柜 |
Yī guì |
Tủ quần áo |
||||
79 |
圆弧镜 |
Yuán hú jìng |
Kiếng vòng cung |
||||
80 |
圆柱床尾 |
Yuán zhū chuáng wěi |
Đuôi giường trụ tròn |
||||
81 |
圆柱床道 |
Yuán zhū chuáng dào |
Thanh giường trụ tròn |
||||
82 |
圆柱床头 |
Yuán zhū chuáng tóu |
Đầu giường trụ tròn |
||||
83 |
圆镜 |
Yuán jìng |
Kiếng tròn |
0 nhận xét:
Đăng nhận xét