Chủ Nhật, 12 tháng 7, 2020

các loại thành phẩm bằng tiếng Hoa








HOA NGỮ NHỮNG NGƯỜI BẠN


成品类                        chéng pǐn lèi                    từ dùng cho các loại thành phẩm

1

矮雪橇床尾

Ǎi xuě qiāo chuáng wěi

Đuôi giường trượt tuyết lùn

2

矮雪撬床道

Ǎi xuě qiāo chuáng dào

Thanh giường trượt tuyết lùn

3

矮雪橇床头

Ǎi xuě qiāo chuáng tóu

Đầu giường trượt tuyết lùn

4

八斗梳妆台

Bā dǒu shū zhuāng tái

Bàn trang điểm 8 hộc

5

床尾

Chuáng wěi

Đuôi giường

6

床道

Chuáng dào

Thanh giường

7

床头

Chuáng tóu

Đầu giường

8

床头柜

Chuáng tóu guì

Tủ đầu giường

9

餐具柜

Cān jū guì

Tủ BUPPE

10

储物盒

Chǔ wù hé

Hộp đựng vật dụng

11

大牛皮床尾

Dà niú pí chuáng wěi

Đuôi giường da bò lớn

12

大牛皮床头

Dà niú pí chuáng tóu

Đầu giường da bò lớn

13

大雪橇床头

Dà xuě qiāo chuáng tóu

Đầu giường trượt tyết lớn

14

大圆柱床尾

Dà yán zhū chuáng wěi

Đuôi giường trụ tròn lớn

15

大圆柱床头

Dà yuán zhū chuáng tóu

Đầu giường trụ tròn lớn

16

大矮雪撬床尾

Dà ǎi xuě qiāo chuáng wěi

Đuôi giường trượt tuyết lớn lùn

17

大矮雪橇床头

Dà ǎi xuě qiāo chuáng tóu

Đầu giường trượt tuyết lớn lùn

18

单门梳妆台

Dān mén shū zhuāng tái

Bàn trang điểm 1 cửa

19

电视下柜

Diàn shì xià guì

Tủ tivi dưới

20

电视上柜

Diàn shì shàng guì

Tủ tivi trên

21

电视柜

Diàn shì guì

Tủ tivi

22

电脑下柜

Diàn nǎo xià guì

Tủ vi tính dưới

23

电脑上柜

Diàn nǎo shàng guì

Tủ vi tính trên

24

儿童床尾

Ér tong chuáng wěi

Đôi giường nhi đồng

25

儿童床道

Ér tong chuáng dào

Thanh giường nhi đồng

26

儿童床头

Ér tóng  chuáng tóu

Đầu giường nhi đồng

27

方形镜

Fāng xíng jìng

Kiếng vuông

28

方板床尾

Fāng bǎn chuáng wěi

Đuôi giường ván vuông

29

方板床板

Fāng bǎn chuáng bǎn

Ván giường ván vuông

30

方板床道

Fāng bǎn chuáng dào

Thanh giường ván vuông

31

方板床道(带盒)

Fāng bǎn chuáng dào (dài hé )

Thanh giường ván vuông (có hộc kéo)

32

方板床头

Fāng bǎn chuáng tóu

Đầu giường ván vuông

33

方桌

Fāng zhuō

Bàn vuông

34

方镜

Fāng jìng

Kiếng vuông

35

扶手椅

Fú shǒu yǐ

Ghế tay vịn

36

九斗梳妆台

Jiǔ dǒu shū zhuāng tái

Bàn trang điểm 9 hộc

37

加大雪橇床尾

Jiā dà xuě qiāo chuáng wěi

Đuôi giừong trượt tuyết thêm lớn

38

加大雪橇床道

Jiā dà xuě qiāo chuáng dào

Thanh giường trượt tuyết thêm lớn

39

加大雪橇床头

Jiā dà xuě qiāo chuáng tóu

Đầu giường trượt tuyết thêm lớn

40

六斗柜

Liù dǒu guì

Tủ 6 hộc

41

两斗镜

Liǎng dǒu jìng

Kiếng 2 hộc

42

两斗镜座

Liǎng dǒu jìng zuò

Đế kiếng 2 hộc

43

毛毯柜

Máo tǎn guì

Tủ thảm len

44

牛皮床尾

Niú pí chuáng wěi

Đuôi giường da bò

45

牛皮床道

Niú pí chuáng dào

Thanh giường da bò

46

牛皮床头

Niú pí chuáng tóu

Đầu giường da bò

47

炮管桌底座

Pào guǎn zhuō dǐ zuò

Đế đáy bàn trụ tròn

48

炮管桌桌面

Pào guǎn zhuō zhuō miàn

Mặt bàn trụ tròn

49

七斗柜

Qī dǒu guì

Tủ 7 hôc

50

十斗柜

Shí dǒu guì

Tủ 10 hộc

51

三面镜

Sān miàn jìng

Kiếng 3 mặt

52

上脑

Shàng nǎo

Não trên

53

沙发床床道

Shā fā chuáng chuáng dào

Thanh giường sofa

54

沙发床床头&床尾

Shā fā chuáng chuáng tóu &chuáng wěi

Đầu & đuôi giường sofa

55

沙发床靠背

Shā fā chuáng kào bèi

Lụng dựa giường sofa

56

梳妆台

Shū zhuāng tái

Bàn trang điểm

57

双门梳妆台

Shuāng mén shū zhuāng tái

Bàn trang điểm 2 cửa

58

双层床床道

Shuāng céng chuáng chuáng dào

Thanh giường giường 2 tầng

59

双层床床头&床尾

Shuāng céng chuáng chuáng tóu &chuáng wěi

Đầu đuôi giừơng 2 tầng

60

双层床梯子&栏杆

Shuāng céng chuáng tī zi &lán gān

Cầu thang và lan can giường 2 tầng

61

双层床道横木

Shuāng céng chuáng dào héng mù

Cây ngang thanh giường 2 tầng

62

椭圆形靠背扶手椅

Tuǒ yuán xíng kào bèi fú shǒu yǐ

Ghề tay vịn lưng dựa hình bầu dục

63

椭圆形靠背无扶手椅

Tuǒ yuán xíng kào bèi wú fú shǒu yǐ

Ghế không tay vịn lưng dựa hình bầu dục

64

椭圆镜

Tuǒ yuán jìng

Kiếng bầu dục

65

铁花床尾

Tiě huā chuáng wěi

Đuôi giường hoa sắt

66

铁花床道

Tiě huā chuáng dào

Thanh giường hoa sắt

67

铁花床头

Tiě huā chuáng tóu

Đầu giường hoa sắt

68

五斗柜

Wǔ dǒu guì

Tủ 5 hộc

69

无扶手椅

Wú fú shǒu yǐ

Ghế không tay vịn

70

碗碟下柜

Wǎn dié xià guì

Tủ chén đĩa dưới

71

碗碟上柜

Wǎn dié shàng guì

Tủ chén  đĩa trên

72

小方板床道

Xiǎo fāng bǎn chuáng dào

Thanh giường ván vuông nhỏ

73

小雪撬床尾

Xiǎo xuě qiāo chuáng wěi

Đuôi giường trượt tuyết nhỏ

74

小雪撬床头

Xiǎo xuě qiāo chuáng tóu

Đầu giường trượt tuyết nhỏ

75

雪撬床道

Xuě qiāo chuáng dào

Thanh giường trượt tuyết

76

雪撬床尾

Xuě qiāo chuáng tóu

Đuôi giường trượt tuyết

77

雪撬床头

Xuě qiāo chuáng tóu

Đầu giường trượt tuyết

78

衣柜

Yī guì

Tủ quần áo

79

圆弧镜

Yuán hú jìng

Kiếng vòng cung

80

圆柱床尾

Yuán zhū chuáng wěi

Đuôi giường trụ tròn

81

圆柱床道

Yuán zhū chuáng dào

Thanh giường trụ tròn

82

圆柱床头

Yuán zhū chuáng tóu

Đầu giường trụ tròn

83

圆镜

Yuán jìng

Kiếng tròn


Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét