资讯常用名称 zī xùn cháng yòng míng chēng từ dùng cho bộ phận IT( vi tính)
1 |
二十四小时开关器 |
Èr shí sì xiǎo shí kāi guān qì |
Công tắc 24 giờ |
||||||
2 |
半球形摄影机 |
Bàn qiú xíng shè yǐng jī |
Máy quay phim hình bán cầu |
||||||
3 |
拨线器 |
Bō xiàn qì |
Thiết bị buộc dây |
||||||
4 |
笔记本电脑唱片组845GM |
Bǐ jī běn diàn nǎo chàng piàn 845 GM |
Máy tính xách tay loại 845 GM |
||||||
5 |
保护屏 |
Bǎo hù pǐng |
Màn hình bảo vệ |
||||||
6 |
白卡 |
Bái kǎ |
Thẻ mặt trước |
||||||
7 |
CD包 |
CD bāo |
Bao đựng đĩa CD |
||||||
8 |
CD烧录盘 |
CD shāo lù pán |
Đĩa CD |
||||||
9 |
CPU风扇 |
CPU fēng shān |
Máy quạt CPU |
||||||
10 |
传真机 |
Chuán zhēn jī |
Máy fax |
||||||
11 |
电话系统主机 |
Diàn huà xi tǒng zhǔ jī |
Tổng đài |
||||||
12 |
电缆线接头 |
Diàn lǎn xiàn jiē tóu |
Đầu nối cáp |
||||||
13 |
电池 |
Diàn chí |
Pin |
||||||
14 |
电脑屏幕LCD液晶 |
Diàn nǎo bǐng mù LCDyè jīng |
Màn hình vi tính tinh thể lỏng |
||||||
15 |
电脑屏幕CRT阴极管 |
Diàn nǎo bǐng mùCRTyīn jí guǎn |
Màn hình vi tính hiệu loạiCRT |
||||||
16 |
电脑主机晶片组E752 |
Diàn nǎo zhǔ jī jīng piàn zǔ E752 |
CPU loại E752 |
||||||
17 |
电脑主机晶片组845 |
Diàn nǎo zhǔ jī jīng piàn zǔ 845 |
CPU loại 845 |
||||||
18 |
电脑主机晶片组945 |
Diàn nǎo zhǔ jī jīng piàn zǔ 945 |
CPU loại 945 |
||||||
19 |
电脑主机晶片组965 |
Diàn nǎo zhǔ jī jīng piàn zǔ 965 |
CPU loại 965 |
||||||
20 |
电脑主机晶片组UTVA |
Diàn nǎo zhǔ jī jīng piàn zǔ UTVA |
CPU loại UTVA |
||||||
21 |
电源插座 |
Diàn yán chā zuò |
ổ cắm điện |
||||||
22 |
电源系统设备 |
Diàn yuán xi tǒng shè bèi |
Hệ thồng thiết bị điện thoại |
||||||
23 |
电脑 |
Diàn nǎo |
Máy tính |
||||||
24 |
电波侦测器 |
Diàn bō zhēn cè qì |
Dụng cụ kiểm tra sóng điện |
||||||
25 |
电话头 |
Diàn huà tóu |
Đầu bấm mạng |
||||||
26 |
电源 |
Diàn yuán |
Nguồn điện |
||||||
27 |
电话分叉接线盒 |
Diàn huà fēn chā jiē xiàn hé |
Dây nối điện thoại |
||||||
28 |
DV带式机 |
DVdài shì jī |
Máy kiểu dây DV |
||||||
29 |
DVD碟式机 |
DVDdié shì jī |
Máy đĩa DVD |
||||||
30 |
DV带 |
DVdài |
Dây DV |
||||||
31 |
DVD光碟机 |
DVDguāng dié jī |
Đầu đĩa DVD |
||||||
32 |
DVD烧录盘 |
DVDshāo lù pán |
Đĩa DVD |
||||||
33 |
打印机配件HP 1160 |
Dǎ yīn jī pèi jiàn HP 1160 |
Linh kiện |
||||||
34 |
打印头 |
Dǎ yīn tóu |
Đầu ghim máy in |
||||||
35 |
打印机碳粉 |
Dǎ yīn jī tān fěn |
Mực in |
||||||
36 |
打印服务器 |
Dǎ yīn fú wù qì |
Linh kiện phục vụ máy in |
||||||
37 |
打印机配件HP1160滚筒套 |
Dǎ yín HP1160gǔn |
Rum của máy in HP 1160 |
||||||
38 |
FAX 黑盒 |
FAX mò hé |
Mực máy FAX |
||||||
39 |
分配器 |
Fēn pèi qì |
Máy phân giải |
||||||
40 |
广播MIC |
Guǎng bō MIC |
Loa phát thanh |
||||||
41 |
广播MIC控制器 |
Guǎng bō MIC kòng zhì qì |
Dụng cụ khống chế loa phóng thanh |
||||||
42 |
广播主机 |
Guǎng bō zhǔ jī |
Loa phóng thanh chủ |
||||||
43 |
广播功放 |
Guǎng bō gōng fang |
Bộ phát thanh |
||||||
44 |
广播喇叭 |
Guǎng bō lǎ bā |
Loa phát thanh |
||||||
45 |
光隔防雷转换器 |
Guāng gé fáng léi zhuǎn huàn qì |
Thiết bị chống sét |
||||||
46 |
光线设备 |
Guāng xiàn shè bèi |
Thiết bị cáp quang |
||||||
47 |
光碟机 |
Guāng dié jī |
Đầu ghi |
||||||
48 |
感应卡 |
Gǎn yìng kǎ |
Thẻ cảm ứng |
||||||
49 |
光线交换机8口 |
Guāng xiàn jiāo huàn jī 8 kǒu |
Cáp quang 8 port |
||||||
50 |
光线交换机16口 |
Guāng xiàn jiāo huàn jī 16 kǒu |
Cáp quang 16 port |
||||||
51 |
光线交换机24口 |
Guāng xiàn jiāo huàn jī 24 kǒu |
Cáp quang 24 port |
||||||
52 |
光线交换机12口 |
Guāng xiàn jiāo huàn jī 12 kǒu |
Cáp quang 12 port |
||||||
53 |
HD专用带 |
HD zhuān yòng dài |
Dây HD chuyên dùng |
||||||
54 |
绘画仪水漆黄色 |
Huì huà yí shuǐ qī huáng sè |
Mực máy in đồ hoạ (màu vàng) |
||||||
55 |
绘画仪水漆青色 |
Huì huà yí shuǐ qī qīng sè |
Mực máy in đồ hoạ (màu xanh) |
||||||
56 |
绘画仪墨水黑色 |
Huì huà yí mò shuǐ hēi sè |
Mục máy in đồ hoạ (màu đen) |
||||||
57 |
绘画仪墨水洋红色 |
Huì huà yí mò shuǐ yáng hóng sè |
Mực máy in đồ hoạ (màu hồng) |
||||||
58 |
绘画仪墨水 |
Huì huà yí mò shuǐ |
Mực máy in đồ hoạ |
||||||
59 |
交换机5口 |
Jiāo huàn jī 5 kǒu |
5 port |
||||||
60 |
交换机8口 |
Jiāo huàn jī 8 kǒu |
8 port |
||||||
61 |
交换机16口 |
Jiāo huàn jī 16 kǒu |
16 port |
||||||
62 |
交换机24口 |
Jiāo huàn jī 24 kǒu |
24 port |
||||||
63 |
绞线放大器 |
Jiǎo xiàn fàng dà qì |
Máy khuếch đại |
||||||
64 |
键盘 |
Jiān pán |
Bàn phím |
||||||
65 |
机柜固定板 |
Jī guì gù dìng bǎn |
Ván cố định của tủ máy |
||||||
66 |
机柜活动板 |
Jī guì huó dòng bǎn |
Ván hoạt động của tủ máy |
||||||
67 |
脚架套组 |
Jiǎo jiā tào zǔ |
Bộ giá chân |
||||||
68 |
卡锺 |
Kǎ zhōng |
Máy quét thẻ |
||||||
69 |
L架 |
L jiā |
Giá hình L |
||||||
70 |
墨盒(EPSON R210) |
Mò hé (EPSON R210) |
Mực máy in màu (EPSON R 210) |
||||||
71 |
墨盒(HP1220C) |
Mò hé (HP1220C) |
Mực máy in Hp 1220 |
||||||
72 |
内存条(128M) |
Nèi cún tiáo (128M) |
Ram 128 M |
||||||
73 |
内存条(512M) |
Nèi cún tiáo (512M) |
Ram 512M |
||||||
74 |
内存条(256M) |
Nèi cún tiáo (256M) |
Ram 256M |
||||||
75 |
普通电话 |
Pǔ tōng diàn huà |
Điện thoại phổ thông |
||||||
76 |
枪型摄影机 |
Qiāng xíng shè yǐng jī |
Máy quay phim hình súng |
||||||
77 |
软碟机 |
Ruǎn dié jī |
ổ đĩa mềm |
||||||
78 |
RJ11水晶头 |
RJ11 shuǐ jīng tóu |
Đầu bấm mạng |
||||||
79 |
数码相机2M像素 |
Shù mǎ xiāng jī 2M xiàng sū |
Máy chụp kĩ thuật số 2M |
||||||
80 |
数码相机3M橡素 |
Shù mǎ xiāng jī 3M xiàng sū |
Máy chụp kĩ thuật số 3M |
||||||
81 |
数码相机4M像素 |
Shù mǎ xiāng jī 4M xiàng sū |
Máy chụp kĩ thuật số 4M |
||||||
82 |
数码相机5M像素 |
Shù mǎ xiāng jī 5M xiàng sū |
Máy chụp kĩ thuật số 5M |
||||||
83 |
数码相机6M像素 |
Shù mǎ xiāng jī 6M xiàng sū |
Máy chụp kĩ thuật số 6M |
||||||
84 |
数码相机7M像素 |
Shù mǎ xiāng jī 7M xiàng sū |
Máy chụp kĩ thuật số 7M |
||||||
85 |
数码相机8M像素 |
Shù mǎ xiāng jī 8M xiàng sū |
Máy chụp kĩ thuật số 8M |
||||||
86 |
热像机 |
Rè xiàng jī |
Máy đo nhiệt |
||||||
87 |
扫描 |
Sǎo miáo |
Máy scan |
||||||
88 |
鼠标 |
Shǔ biāo |
Chuột |
||||||
89 |
SONY录音机 |
SONY lù yīn jī |
Máy thu thanh Sony |
||||||
90 |
色带盒 |
Sè dài hé |
Dây màu (ruy băng) |
||||||
91 |
色带2080 |
Sè dài 2080 |
Dây băng màu 2080 |
||||||
92 |
色带1900 |
Sè dài 1900 |
Dây băng màu 1900 |
||||||
93 |
摄影背包 |
Shè yǐng bèi bāo |
Balo máy quay hình |
||||||
94 |
摄影纸 |
Shè yǐng zhǐ |
Giấy rửa hình |
||||||
95 |
调制解调器 |
Tiáo zhì jiě tiáo qì |
modem |
||||||
96 |
托架 |
Tuō jiā |
Giá đẩy |
||||||
97 |
USB随身碟 |
USBsuí shēn dié |
ổ USB |
||||||
98 |
VGA线 |
VGA xiàn |
Dây VGA |
||||||
99 |
網路卡8139 |
Wǎng lù kǎ 8139 |
Thẻ từ mạng 139 |
||||||
100 |
網路线单线连接头 |
Wǎng lù xiàn dān xiàn lián jié tóu |
Đầu nối dây mạng đơn |
||||||
101 |
校园之声 |
Xiāo yuán zhī shēng |
Loa phát thanh |
||||||
102 |
硒鼓 |
Xī qǔ |
Khay mày FAX |
||||||
103 |
XD记忆卡 |
XDjì yì kǎ |
Thẻ nhớ XD |
||||||
104 |
显示卡 |
Xiǎn shì kǎ |
Thẻ hiện thị |
||||||
105 |
形像撷取器 |
Yǐng xiàng xié qǔ qī |
Thiết bị chuyển đổitín hiệu sang AV |
||||||
106 |
形像四分割器 |
Xíng xiàng sì fēn gē qī |
Máy phân cách |
||||||
107 |
硬碟式 |
Yīng dié shì |
Đĩa mềm |
||||||
108 |
硬盘抽取盒 |
Yīng pán chōu qǔ hé |
Hộp đựng ổ cứng |
||||||
109 |
音响分叉接线盒 |
Yīn xiǎng fēn chā jiē xiàn hé |
Đầu cắm tách dây |
||||||
110 |
荧幕触碰笔 |
Yīng mù chū pēng bǐ |
Bút cảm ứng |
||||||
111 |
硬盘 |
Yīng pán |
ổ cứng |
||||||
112 |
印表机彩雷 |
Yīn biǎo jī cǎi léi |
Máy in màu |
||||||
113 |
印表机点阵 |
Yīn biǎo jī diǎn zhèn |
Máy in |
||||||
114 |
印表机热感应 |
Yīn biǎo jī rè gǎn yīng |
Máy in cảm ứng nhiệt |
||||||
115 |
印表机彩色喷墨 |
Yīn biǎo jī cǎi sè pēn mō |
Máy phun màu |
||||||
116 |
印表机黑白喷墨 |
Yīn biǎo jī hēi bái pēn mō |
Máy in phun màu trắng đen |
||||||
117 |
印表机雷射三合一 |
Yīn biǎo jī léi shè sān hé yī |
Máy in |
||||||
118 |
总计式电话机 |
Zǒng jī shì diàn huà jī |
Điện thoại tổng đài |
||||||
119 |
主板 |
Zhǔ bǎn |
Mạch chính |
||||||
120 |
制卡色带 |
Zhī kǎ sè dài |
Dây màu làm thẻ |
0 nhận xét:
Đăng nhận xét