运输类专用名称 yùn shū lèi zhuān
yòng míng chēng từ chuyên
dùng trong vận tải
1 |
包装五金车 |
Bāo zhuāng wǔ jīn chē |
Xe đóng gói ngũ kim |
|
2 |
保护龙平板车 |
Bǎo hù long ping bǎn
chē |
Xe kéo mút xốp |
|
3 |
保护膜垃圾车 |
Bǎo hù mó là jì chē |
Xe rác màng PE |
|
4 |
搬运车 |
Bàn yūn chē |
Xe di chuyển hàng |
|
5 |
柴油堆高机 |
chái yóu duì gāo jī |
Xe nâng dầu |
|
6 |
电动堆高机(电动叉) |
Diàn dòng duì gāo jī
(diàn dòng chā ) |
Xe nâng điện |
|
7 |
大巴士 |
Dà bǎ shì |
Xe bus |
|
8 |
高尔夫球车 |
Gāo ěr fū qiú chē |
Xe điện (loại chơi golf) |
|
9 |
货车 |
Huō chē |
Xe hàng |
|
10 |
货柜车 |
Huō guì chē |
Xe container |
|
11 |
计程车 |
Jī chéng chē |
Xe taxi |
|
12 |
夹桶器 |
Jiā tǒng jī |
Bồn khí nén |
|
13 |
客货两用汽车 |
Kè huō liǎng yòng qì chē
|
Xe bán tải |
|
14 |
垃圾车 |
Là jì chē |
Xe rác |
|
15 |
拉保护龙车 |
Lā bǎo hù lóng chē |
Xe đẩy mút xốp |
|
16 |
摩托车 |
Mó tuō chē |
Xe máy |
|
17 |
汽车 |
Qì chē |
Xe du lịch (xe hơi0 |
|
18 |
热熔胶机推车 |
Rè róng jiāo jī tuī chē |
Máy keo óng chảy dạng đẩy |
|
19 |
手推车 |
Shǒu tuī chē |
Xe đẩy bằng tay |
|
20 |
五金手拉推车 |
Wǔ jīn shǒu lā tuī chē |
Xe kéo ngũ kim bằng tay |
|
21 |
五金手推车 |
Wǔ jīn shǒu tuī chē |
Xe đẩy ngũ kim bằng tay |
|
22 |
小客车 |
Xiǎo kè chē |
Xe khách mini |
|
23 |
小巴士 |
Xiǎo bā shì |
Xe bus nhỏ |
|
24 |
消防车 |
Xiāo fáng chē |
Xe cứu hoả |
|
25 |
修補车 |
Xiū pǔ chē |
Xe sửa hàng |
|
26 |
油压拖板车 |
Yóu yà tuō bǎn chē |
Xe nâng tay |
|
27 |
油桶堆高机 |
Yóu tǒng duì gāo chē |
Xe nâng thùng sơn |
|
28 |
载货平板车 |
Zài huò ping bǎn chē |
Mooc kéo hàng |
|
29 |
载货牵引车 |
Zài huò qiān yǐn chē |
Xe kéo hàng |
|
30 |
自行车 |
Zì xíng chē |
Xe đạp |
|
31 |
转盘车 |
Zhuǎn pán chē |
Bàn xoay |
|
运输中常用名词yùn shū zhōng cháng yòng míng cí từ chuyên
dùng trong vận chuyển
1 |
安全第一 |
Ān quán dì yī |
An toàn trên hết |
2 |
昂贵 |
Áng guì |
Rất đắt tiền |
3 |
爱惜使用 |
Āi xī shǐ yòng |
Sử dụng thận trọng |
4 |
保养 |
Bǎo yǎng |
Bảo dưỡng |
5 |
保废 |
Bào fēi |
Báo phế |
6 |
叉牙 |
Chā yá |
Càng nâng |
7 |
长度 |
Cháng dù |
Độ dài |
8 |
财产 |
Cái chǎn |
Tài sản |
9 |
厂区 |
Chǎng qū |
Khu vực xưởng |
10 |
车间 |
Chē jiān |
Xưởng |
11 |
打包 |
Dǎ bāo |
Đóng gói |
12 |
调动 |
Tiáo dòng |
Điều động |
13 |
发动 |
Fā dòng |
Khởi động |
14 |
发现 |
Fā xiàn |
Phát hiện |
15 |
发生事故 |
Fā shēng shì gù |
Phát sinh sự cố |
16 |
高度 |
Gāo dù |
Độ cao |
17 |
进步 |
Jìn bù |
Tiến bộ |
18 |
快一点 |
Kuài yī diǎn |
Nhanh một chút |
19 |
宽度 |
Kuān dù |
Độ rộng (chiều rộng) |
20 |
确认 |
Què rèn |
Xác nhận |
21 |
刹车 |
Shā chē |
Thắng xe |
22 |
损害 |
Sǔn hài |
Thiệt hại (hư hao) |
23 |
生产 |
Shēng chǎn |
Sản xuất |
24 |
停车 |
tíng chē |
Dừng xe |
25 |
维修 |
Wéi xiū |
Sửa chữa |
26 |
物品 |
Wū pǐn |
Đồ vật |
27 |
熄火 |
Xī huǒ |
Tắt máy (xe) |
28 |
现场 |
Xiàn chǎng |
Hiện trường |
29 |
卸柜 |
Xiè guì |
Xuống công |
30 |
重量 |
Zhòng liàng |
Trọng lượng |
31 |
装柜 |
Zhuāng guì |
Lên cont |
32 |
准备 |
Zhǔn bèi |
Chuẩn bị |
0 nhận xét:
Đăng nhận xét