HOA NGỮ NHỮNG NGƯỜI BẠN
品管课专业术语 pǐn guǎn kē zhuān
yè shù yǔ từ chuyên dùng trong kiểm phẩm
1 |
尺寸不合 |
Chǐ cūn bù hé |
Quy cách không hợp |
|||||
2 |
大小头 |
Dà xiǎo tóu |
Đầu lớn nhỏ |
|||||
3 |
断料 |
Duàn liào |
Cắt liệu |
|||||
4 |
断料过长 |
Duàn liào guò cháng |
Cắt liệu quá dài |
|||||
5 |
刀型 |
Dāo xíng |
Hình dao |
|||||
6 |
大刀头 |
Dà dāo tóu |
Dao đầu lớn |
|||||
7 |
刀印 |
Dāo yīn |
Dấu dao |
|||||
8 |
方磨印 |
Fāng mó yīn |
Dấu nhám vuông |
|||||
9 |
沟通 |
Gòu tōng |
Giao tiếp |
|||||
10 |
固化剂 |
Gù huà jī
|
Chất đông cứng |
|||||
11 |
光滑平整 |
Guāng huá píng zhěng |
Láng bóng bằng phẳng |
|||||
12 |
含水率 |
Hán shuǐ lǜ |
Hàm lượng nước |
|||||
13 |
黑疤 |
Hēi bā |
Mắt đen |
|||||
14 |
划伤 |
Huà shāng |
Quẹt trầy |
|||||
15 |
横砂印 |
Héng shā yīn |
Dấu nhám ngang |
|||||
16 |
结构 |
Jié gòu |
Kết cấu |
|||||
17 |
检验 |
Jiǎn yàn |
Kiểm nghiệm |
|||||
18 |
胶水 |
Jiāo shuǐ |
Keo dán |
|||||
19 |
架桥剂 |
Jià qiáo jī |
Khung cầu |
|||||
20 |
锯印严重 |
Jù yīn yán zhòng |
Dấu cưa nghiêm trọng |
|||||
21 |
胶合力/胶合线 |
Jiāo hé lì /jiāo hé xiàn |
Lực keo dán |
|||||
22 |
胶膜 |
Jiāo mó |
Màng keo |
|||||
23 |
净料 |
Jìng liào |
Liệu sạch |
|||||
24 |
加工 |
Jiā gōng |
Gia công |
|||||
25 |
精切 |
Jìng qiē |
Cắt chuẩn |
|||||
26 |
基准点 |
Jī zhǔn diǎn |
Điểm chuẩn |
|||||
27 |
角度/角度不平 |
Jiǎo dù /jiǎo dù bù píng |
Góc độ/ góc độ không bằng |
|||||
28 |
精切毛刺 |
Jīng qiē máo cì |
Cắt chuẩn sớ lông |
|||||
29 |
精切长 |
Jīng qiē cháng
|
Cắt chuẩn dài |
|||||
30 |
锯印 |
Jù yīn |
Dấu cưa |
|||||
31 |
焦黑 |
Jiāo hēi |
Cháy đen |
|||||
32 |
胶水未处理 |
Jiāo shuǐ wèi chū lǐ |
Keo chưa sử lý |
|||||
33 |
胶痕 |
Jiāo hén |
Dấu keo |
|||||
34 |
结疤脱落 |
Jiē bā tuō luò |
Mắt gỗ tróc ra |
|||||
35 |
宽度不够 |
Kuān dù bù
gòu |
Độ rộng không đủ |
|||||
36 |
开料 |
Kāi liào |
Xẻ liệu |
|||||
37 |
开缺 |
Kāi què |
Mở ngàm |
|||||
38 |
快牙锁滑丝 |
Kuài yá suǒ huá sī |
Xiết vít xiết tuôn |
|||||
39 |
孔距 |
Kǒng jū |
Khoảng cách lỗ |
|||||
40 |
孔深 |
Kǒng shēn |
Lỗ sau |
|||||
41 |
孔径 |
Kǒng jìng |
Đường kính |
|||||
42 |
开缺偏位 |
Kāi què piàn wèi |
Mở ngàm lệch vị |
|||||
43 |
开裂 |
Kāi liè |
Nứt bẻ |
|||||
44 |
来料检验 |
Lái liào jiǎn yàn |
Kiểm nghiệm hàng nhập |
|||||
45 |
裂缝 |
Liè féng |
Khe hở |
|||||
46 |
拉槽偏位 |
Lā cáo piàn
wèi |
Kéo rãnh lệch vị |
|||||
47 |
拉槽偏浅 |
Lā cáo piànqiǎn |
Kéo rãnh hơi cạn |
|||||
48 |
拉槽偏深 |
Lā cāo piàn shēn |
Kéo rãnh hơi sâu |
|||||
49 |
露钉 |
Lù dīng |
Lòi đinh |
|||||
50 |
漏加工 |
Lòu jiā gōng |
Gia công sót |
|||||
51 |
漏砂印 |
Lòu shā yīn |
Dấu chà sót |
|||||
52 |
漏补土 |
Lòu bǔ tǔ |
Trám trét sót |
|||||
53 |
毛料过小 |
Máo liào guò
xiǎo |
Liệu thô quá nhỏ |
|||||
54 |
横板 |
Héng bǎn |
Ván khuôn |
|||||
55 |
毛刺 |
Máo cì |
Sờ lông |
|||||
56 |
木榫 |
Mù sǔn |
Chốt gỗ |
|||||
57 |
模板印 |
Héng bǎn yīn |
Dấu khuôn dập |
|||||
58 |
逆毛 |
Nì máo |
Lông ngươc |
|||||
59 |
品质标准 |
Pǐn zhì biāo zhǔn |
Tiêu chuẩn chất lượng |
|||||
60 |
品质异常 |
Pǐn zhì yì
cháng |
Phẩm chất khác thường |
|||||
61 |
品质追踪 |
Pǐn zhì zhuī zōng |
Theo dõi chất lượng
|
|||||
62 |
品质成本 |
Pǐn zhì
chéngběn |
Giá thành chất lượng |
|||||
63 |
品质制度 |
Pǐn zhì zhì dù |
Chế độ chất lượng |
|||||
64 |
品质信息 |
Pǐn zhì xìn xi |
Thông tin chất lượng |
|||||
65 |
品质描述 |
Pǐn zhì miáo shū |
Miêu tả chất lượng |
|||||
66 |
品质讲解 |
Pǐn zhì jiǎng jiě |
Giảng giải chất lượng |
|||||
67 |
拼板 |
Pīn bǎn |
Ghép ván |
|||||
68 |
拼板开裂 |
Pīn bǎn kāi liè |
Ghép ván nứt bẻ |
|||||
69 |
拼板错位 |
Pīn bǎncuò wèi |
Ghép ván sai vị |
|||||
70 |
碰伤 |
Pēng shāng |
Đụng trầy |
|||||
71 |
平砂 |
píng shā |
Chà bằng |
|||||
72 |
平砂变形 |
píng shā biàn
xíng |
Chà bằng biến dạng |
|||||
73 |
平整光滑 |
píng zhěng guāng huá |
Bằng phẳng láng bóng |
|||||
74 |
缺陷 |
Què xiàn |
Khuyết điểm |
|||||
75 |
欠料 |
Qiān liào |
Thiếu liệu |
|||||
76 |
起毛 |
Qǐ máo |
Xù lông |
|||||
77 |
手件確任 |
Shǒu jiàn què rèn |
Xác nhận mẫu kiện đầu tiên |
|||||
78 |
湿度计 |
Shì dù jī |
Máy đo độ ẩm |
|||||
79 |
死节 |
Sǐ jié |
Mắt chết |
|||||
80 |
首件样 |
Shǒu jiàn yàng |
Mẫu kiện đầu tiên |
|||||
81 |
摔伤 |
Shuāi shāng |
Ngã trầy |
|||||
82 |
湿度报告 |
Shī dù bào gāo |
Báo cáo độ ẩm |
|||||
83 |
撕裂 |
Sī liē |
Kéo nứt |
|||||
84 |
水印 |
Shuǐ yīn |
Dấu nước |
|||||
85 |
松动 |
Sōng dòng |
Lơ lỏng |
|||||
86 |
杀光 |
Shā guāng |
Chà nhám |
|||||
87 |
水带印 |
Shuǐ dài yīn |
Dấu băng nước |
|||||
88 |
砂凹 |
Shā āo |
Chà lõm |
|||||
89 |
砂变形 |
Shā biān xíng |
Chà biến dạng |
|||||
90 |
砂穿 |
Shā chuān |
Chà thủng |
|||||
91 |
顺木纹杀光 |
shùn mù wén shā guāng |
Chà thuận vân gỗ |
|||||
92 |
砂透底 |
Shā tòu dǐ |
Chà sát đáy |
|||||
93 |
三角砂印 |
Sān jiǎo shā yīn |
Dấu chà 3 cạnh |
|||||
94 |
拖伤 |
Tuō shāng |
Lôi trầy |
|||||
95 |
涂胶量 |
Tú jiāo liàng |
Lượng keo trét |
|||||
96 |
套拼 |
Tào pīn |
Ghép lồng |
|||||
97 |
套模 |
Tào mó |
Khuôn dập |
|||||
98 |
跳刀 |
Tiāo dāo |
Dao nhảy |
|||||
99 |
脱落 |
Tuō luò |
Tróc ra |
|||||
100 |
跳砂印 |
Tiāo shā yīn |
Dấu nhám nhảy |
|||||
101 |
填充剂 |
Tián chōng jī |
Chất bổ sung |
|||||
102 |
脱胶 |
Tuō jiāo |
Tróc keo |
|||||
103 |
污染 |
Wū rǎn |
Nhiễm dơ |
|||||
104 |
巡检 |
Xún jiǎn |
Tuần kiểm |
|||||
105 |
修补 |
Xiū bǔ |
Trám sửa |
|||||
106 |
巡检报表 |
Xún jiǎn bào biǎo |
Báo biểu tuần kiểm |
|||||
107 |
线型不稳合 |
Xiàn xíng bù wěn hé |
Đường chạy chỉ không khớp |
|||||
108 |
修补不良弯曲 |
Xiū bǔ bù liáng wàn qū |
Trám sửa không đạt cong méo |
|||||
109 |
线型 |
Xiàn xíng |
Loại viền chỉ |
|||||
110 |
修边 |
Xiū biān |
Rong biên |
|||||
111 |
线型深浅不一 |
Xiàn xíng shēn qiǎn bù yī |
Đường chỉ sâu cạn khác nhau |
|||||
112 |
斜砂印 |
Xié shā yīn |
Dấu chà xéo |
|||||
113 |
选面 |
Xuǎn miàn |
Chọn mặt |
|||||
114 |
斜孔 |
Xié kǒng |
Lỗ xéo |
|||||
115 |
允收 |
Yǔn shòu |
Chấp nhận |
|||||
116 |
预防措施 |
Yù fáng cuò shī |
Biện pháp dự phòng |
|||||
117 |
压力测试 |
Yā lì cè shì |
Thử nghiệm lực ép |
|||||
118 |
压伤 |
Yā shāng |
Ép trầy |
|||||
119 |
游标卡尺 |
Yóu biāo kǎ chǐ |
Thước kẹp |
|||||
120 |
余量过大 |
Yú liàng guò dà |
Lượng dư quá nhiều |
|||||
121 |
养生时间 |
Yǎng shēng shí jiān |
Thời gian keo chết |
|||||
122 |
压痕印 |
Yā hén yīn |
Dấu cấn ép |
|||||
123 |
压料 |
Yā liào |
Ép liệu |
|||||
124 |
湓胶 |
Pén jiāo |
Lem keo |
|||||
125 |
压伤 |
Yā shāng |
Cấn hư |
|||||
126 |
原模印 |
Yuán mó yīn |
Dấu nhám tròn |
|||||
127 |
湓胶严重 |
Pén jiāo yán zhòng |
Lem keo nghiêm trọng |
|||||
128 |
在制品 |
Zài zhì pǐn |
Sản phẩm đang làm |
|||||
129 |
执行 |
Zhí xíng |
Chấp hành |
|||||
130 |
注意事项 |
Zhù yì shì xiàng |
Hạng mục chú ý |
|||||
131 |
直接料 |
Zhí jiē liào |
Liệu nối ghép |
|||||
132 |
主剂 |
Zhǔ jī |
Chất chủ |
|||||
133 |
钻孔 |
Zuān kǒng |
Khoan lỗ |
|||||
134 |
组立 |
Zǔ lì |
Lắp ráp |
|||||
135 |
钻孔偏位 |
Zuān kǒng piān wèi |
Lỗ khoan lệch |
|||||
136 |
钻头用错 |
Zuān tóu yòng cuò |
Dùng sai mũi khoan |
|||||
137 |
组装不严 |
Zǔ zhuāng bù yán |
Lắp ráp khôngkhit1 |
|||||
138 |
组装不方 |
Zǔ zhuāng bù fāng |
Lắp ráp không vuông |
|||||
139 |
钻错面 |
Zuān cuò miàn |
Khoan sai mặt |
|||||
140 |
直径 |
Zhí jìng |
Đường kính |
0 nhận xét:
Đăng nhận xét