HOA NGỮ NHỮNG NGƯỜI BẠN
前段IE工艺名称 qián duàn IE gōng yì míng chēng từ dùng cho công nghệ (IE giai đoạn trước)
1 |
45度精切铣槽 |
45dù jìng qiē xiǎn cáo |
Cắt chuẩn 45o tiện rãnh |
||||||||
2 |
45度精切钻孔 |
45 dù jìng qiē zuān kǒng |
Cắt chuẩn 45 o khoan lỗ |
||||||||
3 |
八角砂 |
Bā jiǎo shā |
Chà 8 góc |
||||||||
4 |
刨花机成形 |
Bāo huā jī chéng xíng |
Máy rou tor thành hình |
||||||||
5 |
刨花机拉合页槽 |
Bāo huā jī lā hé yè cáo |
Máy rou tor kéo rãnh bản lề |
||||||||
6 |
刨花机拉芯板槽 |
Bāo huā jī lā xīn bǎn cáo |
Máy bào hoa kéo rãnh ván tim |
||||||||
7 |
刨花机拉芯板槽2 |
Bāo huā jī lā xīn bǎn cáo |
Máy rou tor kéo rãnh ván tim 2 |
||||||||
8 |
刨花机拉沟1 |
Bāo huā jī lā gòu 1 |
Máy rou tor kéo rãnh 1 |
||||||||
9 |
刨花机拉购2 |
Bāo huā jī lā gòu 2 |
Máy rou tor kéo rãnh 2 |
||||||||
10 |
刨花机拉槽 |
Bāo huā jī lā cáo |
Máy rou tor kéo rãnh |
||||||||
11 |
刨花机拉槽(下横) |
Bāo huā jī lā cáo (xià héng ) |
Máy rou tor kéo rãnh ( ngang dưới ) |
||||||||
12 |
刨花机拉槽(上横) |
Bāo huā jī lā cáo (shàng héng ) |
Máy rou tor kéo rãnh ( ngang trên ) |
||||||||
13 |
刨花机挖孔 |
Bāo huā jī wā kǒng |
Máy rou tor khoét lỗ |
||||||||
14 |
刨花机倒角 |
Bāo huā jī dǎo jiǎo |
Máy rou tor bo góc |
||||||||
15 |
刨花机修长边 |
Bāo huā jī xiū cháng biān |
Máy rou tor sửa biên dài |
||||||||
16 |
刨花机裁口,拉美工线 |
Bāo huā jī cái kǒu, lā měi gōng xiàn |
Máy rou tor cắt, miệng cắt hình thủ công |
||||||||
17 |
刨花机开床板槽,下档槽 |
Bāo huā jī kāi chuáng bǎn cáo, xià dǎng cáo |
Máy rou tor mở rãnh ván giường, rãnh thanh đỡ dưới |
||||||||
18 |
刨花机开挂座槽 |
Bāo huā jī kāi guà zuò cáo |
Máy rou tor mở rãnh giá treo |
||||||||
19 |
刨花机开缺 |
Bāo hua 1jī kāi què |
Máy rou tor mở ngàm |
||||||||
20 |
刨花机开雕刻花槽 |
Bāo huā jī kāi diào kè huā cáo |
Máy rou tor mở rãnh bông điêu khắc |
||||||||
21 |
刨花机裁口 |
Bāo huā jī cái kǒu |
Máy rou tor cắt miệng |
||||||||
22 |
刨花机铣合页槽(浅) |
Bāo huā jī xiǎn hé yè cáo (qiǎn ) |
Máy rou tor tiện rãnh bản lề (nông) |
||||||||
23 |
刨花机铣合页槽(深) |
Bāo huā jī xiǎn hé yè cáo (shēn ) |
Máy rou tor tiện rãnh bản lề (sâu) |
||||||||
24 |
刨花机铣角 |
Bāo huā jī xiǎn jiǎo |
Máy rou tor tiện gốc |
||||||||
25 |
刨花机铣拐角 |
Bāo huā jī xiǎn guǎi jiǎo |
Máy rou tor tiện chỗ ngoặt |
||||||||
26 |
刨花机铣槽 |
Bāo huā jī xiǎn cáo |
Máy rou tor tiện rãnh |
||||||||
27 |
背刀成型 |
Bèi dāo chéng xíng |
Thành hình dao lưng |
||||||||
28 |
备长料套裁 |
Bèi cháng liào tào cái |
Cắt bộ liệu dài bị liệu |
||||||||
29 |
补土 |
Bǔ tǔ |
Bột trét |
||||||||
30 |
补木塞 |
Bǔ mù sài |
Trám nút gỗ |
||||||||
31 |
CNC一开二 |
CNC yī kāi èr |
CNC 1 xẻ 2 |
||||||||
32 |
CNC 成形 |
CNCchéng xíng |
Thành hình CNC |
||||||||
33 |
CNC拉沟槽 |
CNClā gòu cáo |
CNC kéo rãnh |
||||||||
34 |
CNC挖空 |
CNC wā kòng |
CNC khoét trống |
||||||||
35 |
CNC钻孔 |
CNC zuān kǒng |
CNC khoan lỗ |
||||||||
36 |
冲压成型 |
Chōng yā chéng xíng |
Dập thành hình |
||||||||
37 |
长度精修 |
Cháng dù jìng xiū |
Sửa độ dài chuẩn |
||||||||
38 |
粗刨 |
Cū bào |
Bào thô |
||||||||
39 |
粗砂 |
Cū shā |
Chà thô |
||||||||
40 |
裁口拉美工线 |
Cái kǒu lā měi gōng xiàn |
Cắt miệng, kéo đường mỹ công |
||||||||
41 |
裁板 |
Cái bǎn |
Cắt ván |
||||||||
42 |
擦灰脑 |
Cā huì nǎo |
Bôi bột sáp |
||||||||
43 |
产木榫,修木榫 |
Chǎn mù sǔn |
Cắt mộng gỗ, sửa mộng gỗ |
||||||||
44 |
大平砂 |
Dà píng shā |
Chà phẳng lớn |
||||||||
45 |
单板细砂 |
Dān bǎn xī shā |
Chà mịn ván đơn |
||||||||
46 |
大板定长 |
Dà bǎn
dìng cháng |
Ván lớn định dài |
||||||||
47 |
大板定宽 |
Dà bǎn dìng kuān |
Ván lớn định rộng |
||||||||
48 |
打烙印 |
Dǎ lào yīn |
Đóng dấu |
||||||||
49 |
定长 |
dìng cháng |
Định dài |
||||||||
50 |
定厚 |
dìng hòu |
Định độ dày |
||||||||
51 |
定宽 |
dìng kuān |
Định rộng |
||||||||
52 |
定宽拼版 |
dìng kuān pīn
bǎn |
Ghép ván định rộng |
||||||||
53 |
底漆八秒 |
Dǐ qī bā miǎo |
Sơn lót 8 giây |
||||||||
54 |
钉POLY饰条 |
dìng POLY shì tiáo |
Đóng cây trí POLY |
||||||||
55 |
钉四角钉 |
dìng sì jiǎo dīng |
Đóng đinh 4 chấu |
||||||||
56 |
钉门芯板 |
dìng mén xīn bǎn |
Đóng ván tim cửa |
||||||||
57 |
钉挂勾,钉铁芯 |
dìng guā gòu, dìng tiě xīn |
Đóng móc nối tim sắt |
||||||||
58 |
钉挂座 |
dìng guā zuò |
Đóng giá treo |
||||||||
59 |
钉麻花线条 |
dìng má huā xiàn tiáo |
Bắn chỉ viền hoa xoắn |
||||||||
60 |
钉贴块 |
dìng tiē kuài |
Bắn miếng nẹp |
||||||||
61 |
钉饰条 |
dìng shì tiáo |
Đóng cây trí |
||||||||
62 |
钉铜插锁 |
dìng tóng chā suǒ |
Đóng chốt đồng |
||||||||
63 |
钉线条 |
dìng xiàn tiáo |
Bắn viền chỉ |
||||||||
64 |
钉压条 |
dìng yā tiáo |
Bắn nẹp |
||||||||
65 |
钉螺母铁芯 |
dìng luó mǔ tiě xīn |
Đóng tim sắt con tán |
||||||||
66 |
钉铁芯 |
dìng tiě xīn |
Đóng tim sắt |
||||||||
67 |
钉铁芯,补孔 |
dìng tiě xīn , bǔ kǒng |
Đóng tim sắt, vá lỗ |
||||||||
68 |
钉铁锁 |
dìng tiě suǒ |
đóng chốt sắt |
||||||||
69 |
堵孔 |
Dǔ kǒng |
Bịt lỗ |
||||||||
70 |
带锯剖料 |
Dài jù pōu liào |
Cưa lọng xẻ liệu |
||||||||
71 |
带锯断料 |
Dài jù duàn liào |
Cưa lọng cắt liệu |
||||||||
72 |
雕刻 |
Diào kè |
Điêu khắc |
||||||||
73 |
断板 |
Duàn bǎn |
Cắt ván |
||||||||
74 |
二剖四 |
Èr pōu sì |
2 xẻ thành 4 |
||||||||
75 |
方磨 |
Fāng mó |
Nhám vuông |
||||||||
76 |
封PU |
Fēng PU |
Phong PU |
||||||||
77 |
封一边 |
Fēng yī biān |
Phong 1 biên |
||||||||
78 |
封三边 |
Fēng sān biān |
Phong 3 biên |
||||||||
79 |
封四边 |
Fēng sì biān |
Phong 4 biên |
||||||||
80 |
封梨黄 |
Fēng lí huáng |
Phong base coal |
||||||||
81 |
封边 |
Fēng biān |
Phong biên |
||||||||
82 |
功内外牙 |
Gōng nèi wài yá |
Ren răng trong ngoài |
||||||||
83 |
功牙 |
Gōng yá |
Ren răng |
||||||||
84 |
功双头牙 |
Gōng shuāng tóu yá |
Ren 2 đầu răng |
||||||||
85 |
固定木块 |
Gū ding mù kuài |
Cố định miếng gỗ |
||||||||
86 |
过胶 |
Guò jiāo |
Quét keo |
||||||||
87 |
海棉砂 |
Hǎi mián shā |
Nhám mút |
||||||||
88 |
画磨 |
Huà mó |
Vẽ mẫu |
||||||||
89 |
划线,带锯成形 |
Huà xiàn , dài jù chéng xíng |
Vẽ đường, cưa lọng định hình |
||||||||
90 |
横式刨花机铣槽3(下横槽) |
Héng shì pāo huā jī xiǎn cáo 3(xià héng cáo ) |
Mrou tor dạng ngang xẻ rãnh 3( rãnh ngang dưới ) |
||||||||
91 |
精切45度 |
Jīng qiē 45 dù |
Cắt chuẩn 45 |
||||||||
92 |
精切及开燕尾榫 |
Jīng qiē jí kāi yàn wěi sǔn |
Cắt chuẩn và mở rộng đuôi én |
||||||||
93 |
精切斜边 |
Jīng qiē xié biān |
Cắt chuẩn biên nghiêng |
||||||||
94 |
精裁拉槽钻孔 |
Jīng cái lā cáo zuān kǒng |
Cắt chuẩn, kéo rãnh khoan lỗ |
||||||||
95 |
减水清洗 |
Jiǎn shuǐ qīng xǐ |
Rửa Axeton |
||||||||
96 |
检砂 |
Jiǎn shā |
Kiểm tra |
||||||||
97 |
开舍片槽 |
Kāi shé piàn cáo |
Mở rãnh miếng lưỡi |
||||||||
98 |
开指接榫 |
Kāi zhǐ jiē sǔn |
Đánh mộng nối tiếp |
||||||||
99 |
开滑轨槽 |
Kāi huá guǐ cáo |
Mở rãnh đường trượt |
||||||||
100 |
开榫 |
Kāi sǔn |
Đánh mộng |
||||||||
101 |
开模 |
Kāi mó |
Làm khuôn |
||||||||
102 |
开模大槽 |
Kāi mó dà cáo |
Mở rãnh gỗ ngang |
||||||||
103 |
开燕尾榫 |
Kāi yàn wěi sǔn |
Mở mộng đuôi én |
||||||||
104 |
宽度精修 |
Kuān dù jīng xiū |
Sửa độ rộng chuẩn |
||||||||
105 |
立式刨花机拉槽 |
Lì shì pāo huā jī lā cáo |
Máy rou tor trục đứng kéo rãnh |
||||||||
106 |
立轴内形1 |
Lì zhóu nèi xíng 1 |
Trục đứng thành hình trong 1 |
||||||||
107 |
立轴内形2 |
Lì zhóu nèi xíng 2 |
Trục đứng thành hình trong 2 |
||||||||
108 |
立轴平刀 |
Lì zhóu píng
dāo |
Trục đứng dao phẳng |
||||||||
109 |
立轴平刀1 |
Lì zhóu píng dāo 1 |
Trục đứng dao phẳng 1 |
||||||||
110 |
立轴平刀2 |
Lì zhóu píng dāo 2 |
Trục đứng dao phẳng 2 |
||||||||
111 |
立轴平刀内 |
Lì zhóu píng dāo nèi |
Trục đứng dao phẳng trong |
||||||||
112 |
立轴平刀外 |
Lì zhóu píng dāo wài |
Trục đứng dao phẳng ngoài |
||||||||
113 |
立轴平刀定宽 |
Lì zhóu píng
dāo ding kuān |
Trục đứng dao phẳng định rộng |
||||||||
114 |
立轴平刀修边 |
Lì zhóu píng dāo xiū biān |
Trục đứng dao phẳng sửa biên |
||||||||
115 |
立轴城内形 |
Lì zhóu chéng nèi xíng |
Trục đứng thành hình trong |
||||||||
116 |
立轴成形(端) |
Lì zhóu chéng xíng (duān ) |
Trục đứng thành hình (đầu) |
||||||||
117 |
立轴成形,倒角 |
Lì zhóu chéng xíng, dǎo jiǎo |
Trục đứng thành hình, bo góc |
||||||||
118 |
立轴成形1 |
Lì zhóu chéng xíng 1 |
Trục đứng thành hình 1 |
||||||||
119 |
立轴成形2 |
Lì zhóu chéng xíng 2 |
Trục đứng thành hình 2 |
||||||||
120 |
立轴成形3 |
Lì zhóu chéng xíng 3 |
Trục đứng thành hình 3 |
||||||||
121 |
立轴成形4 |
Lì zhóu chéng xíng 4 |
Trục đứng thành hình 4 |
||||||||
122 |
立轴成形内 |
Lì zhóu chéng xíng nèi |
Trục đứng thành hình cong |
||||||||
123 |
立轴成形内,开槽 |
Lì zhóu chéng xíng nèi, kāi cáo |
Trục đứng thành hình trong, mở rãnh |
||||||||
124 |
立轴成形内,裁口 |
Lì zhóu chéng xíng nèi, cái kǒu |
Trục đứng thành hình trong, cắt miệng |
||||||||
125 |
立轴成形外 |
Lì zhóu chéng xíng wài |
Trục đứng thành hình ngoài |
||||||||
126 |
立轴成形长边 |
Lì zhóu chéng xíng cháng biān |
Trục đứng thành hình biên dài |
||||||||
127 |
立轴成形短边 |
Lì zhóu chéng xíng duǎn biān |
Trục đứng thành hình biên ngắn |
||||||||
128 |
立轴成形端头 |
Lì zhóu chéng xíng duān tóu |
Trục đứng thành hình đầu mút |
||||||||
129 |
立轴成线形,倒角 |
Lì zhóu chéng xiàn xíng, dǎo jiǎo |
Trục đứng thành hình dây, bo góc |
||||||||
130 |
立轴定宽 |
Lì zhóu dìng kuān |
Trục đứng định rộng |
||||||||
131 |
立轴拉(芯板)槽 |
Lì zhóu lā (xīn bǎn ) cáo |
Trục đứng kéo rãnh ván tim |
||||||||
132 |
立轴拉防尘板槽 |
Lì zhóu lā fáng chén bǎn cáo |
Trục đứng kéo rãnh ván chống bụi |
||||||||
133 |
立轴拉抽底板槽 |
Lì zhóu lā chōu dǐ bǎn cáo |
Trục đứng kéo rãnh đáy hộc |
||||||||
134 |
立轴拉芯板槽 |
Lì zhóu lā xīn bǎn cáo |
Trục đứng kéo rãnh ván tim |
||||||||
135 |
立轴拉挂钩槽 |
Lì zhóu lā guā gòu cáo |
Trục đừng kéo rãnh móc treo |
||||||||
136 |
立轴拉美工线 |
Lì zhóu lā měi gōng xiàn |
Trục đứng kéo đường mĩ công |
||||||||
137 |
立轴拉槽 |
Lì zhóu lā cáo |
Trục đừng kéo rãnh |
||||||||
138 |
立轴拉槽,裁口 |
Lì zhóu lā cáo, cái kǒu |
Trục đứng kéo rãnh, cắt miệng |
||||||||
139 |
立轴拉槽倒圆 |
Lì zhóu lā cáo dǎo yuán |
Trục đứng kéo rãnh bo tròn |
||||||||
140 |
立轴倒角 |
Lì zhóu dǎo jiǎo |
Trục đứng bo góc |
||||||||
141 |
立轴倒角1 |
Lì zhóu dǎo jiǎo 1 |
Trục đứng bo góc 1 |
||||||||
142 |
立轴倒角外,美工线 |
Lì zhóu dǎo jiǎo wài , měi gōng xiàn |
Trục đứng bo góc ngoài, viền mỹ công |
||||||||
143 |
立轴倒圆 |
Lì zhóu dǎo yuán |
Trục đứng bo tròn |
||||||||
144 |
立轴修右边 |
Lì zhóu xiū yòu biān |
Trục đứng sửa biên phải |
||||||||
145 |
立轴修左边 |
Lì zhóu xiū zuǒ biān |
Trục đứng sửa biên trái |
||||||||
146 |
立轴修边 |
Lì zhóu xiū biān |
Trục đứng sửa biên |
||||||||
147 |
立轴斜边 |
Lì zhóu xié biān |
Trục đứng biên nghiên |
||||||||
148 |
立轴清内角 |
Lì zhóu qīng nèi jiǎo |
Trục đứng lám sạch góc trong |
||||||||
149 |
立轴裁口 |
Lì zhóu cái kǒu |
Trục đứng cắt miệng |
||||||||
150 |
立轴裁口,拉美工线 |
Lì zhóu cái kǒu, lā měi gōng xiàn |
Trục đứng cắt miệng, kéo đường thủ gông |
||||||||
151 |
立轴裁口2 |
Lì zhóu cái kǒu 2 |
Trục đứng cắt miệng 2 |
||||||||
152 |
冷压 |
Lěng yā |
Ép nguội |
||||||||
153 |
拉下横槽 |
Lā xià héng cāo |
Kéo rãnh thanh ngang dưới |
||||||||
154 |
拉下档槽 |
Lā xià dǎng cáo |
Kéo rãnh thanh dỡ dưới |
||||||||
155 |
拉床板槽 |
Lā chuáng bǎn cáo |
Kéo rãnh ván giường |
||||||||
156 |
拉床板槽2 |
Lā chuáng bǎn cáo 2 |
Kéo rãnh ván giường 2 |
||||||||
157 |
拉底板槽 |
Lā dǐ bǎn cáo |
Kéo rãnh ván đáy |
||||||||
158 |
拉挂钩槽 |
Lā guà gòu cáo |
Kéo rãnh móc treo |
||||||||
159 |
拉背板槽 |
Lā bèi bǎn cáo |
Kéo rãnh ván lưng |
||||||||
160 |
拉侧板槽 |
Lā cè bǎn cáo |
Kéo rãnh ván hông |
||||||||
161 |
拉钩 |
Lā gòu |
Kéo rãnh |
||||||||
162 |
拉滑轴槽 |
Lā huá zhóu cáo |
Kéo rãnh đường trượt |
||||||||
163 |
拉尊向轴槽 |
Lā zūn xiàng zhóu cáo |
Kéo rãnh hướng trượt |
||||||||
164 |
拉横称槽及下档槽 |
Lā héng chēng cáo jí xià dǎng cáo |
Kéo rãnh thanh ngang và thanh đỡ dưới |
||||||||
165 |
拉燕尾槽 |
Lā yàn wěi cáo |
Kéo rãnh đuôi én |
||||||||
166 |
镂珠 |
Lōu zhū |
Khắc châu |
||||||||
167 |
麻花成形 |
Má huā chéng xíng |
Thành hình viền chỉ xoắn |
||||||||
168 |
磨底修边 |
Mó dǐ xiū biān |
Mài đáy chỉnh biên |
||||||||
169 |
PU发泡 |
PUfā pāo |
PU nổi |
||||||||
170 |
泡油 |
Pāo yóu |
Ngâm dầu |
||||||||
171 |
拼板 |
Pīn bǎn |
Ghép ván |
||||||||
172 |
配三角 |
Pèi sān jiǎo |
Thành hình tam giác phối |
||||||||
174 |
喷PU底漆 |
Pēn PUdǐ qī |
Phun sơn lót PU |
||||||||
175 |
喷底漆 |
Pēn dǐ qī |
Phun sơn lót |
||||||||
176 |
喷脱模剂 |
Pēn tuō mó jī |
Phun chất thoát khuôn |
||||||||
177 |
切下角 |
Qiē xià jiǎo |
Cắt góc dưới |
||||||||
178 |
切余料 |
Qiē yú liào |
Cắt liệu dư |
||||||||
179 |
曲砂 |
Qù shā |
Chà cong |
||||||||
180 |
曲压 |
Qù yā |
Ép cong |
||||||||
181 |
清底 |
Qīng dǐ |
Làm sạch đý |
||||||||
182 |
清缝 |
Qīng féng |
Định dày |
||||||||
183 |
齐头 |
Qí tóu |
Đầu bằng |
||||||||
184 |
齐头钻双头牙孔 |
Qí tóu zuān shuāng tóu yá kǒng |
Đầu bằng, khoan lỗ 2 đầu răng |
||||||||
185 |
热压贴皮 |
Rè yā tiē pí |
Ép nhiệt ván mỏng |
||||||||
186 |
上UV |
Shàng UV |
Lên UV |
||||||||
187 |
手刀修补 |
Shǒu qiē xiū bǔ |
Vá sửa bằng dao tay |
||||||||
188 |
手工削榫 |
Shǒu gōng xiāo sǔn |
Cắt chốt bằng tay |
||||||||
189 |
手拉锯开缺 |
Shǒu lā jù kāi què |
Cưa tay kéo mở ngàm |
||||||||
190 |
手挑角 |
Shǒu tiāo jiǎo |
Tay khắc góc |
||||||||
191 |
手提钩槽(美工线) |
Shǒu tí gòu cáo (měi gōng xiàn ) |
Kéo rãnh bằng tay ( đường mỹ công) |
||||||||
192 |
手磨砂 |
Shǒu mó shā |
Chà nhám tay |
||||||||
193 |
手压砂 |
Shǒu yā shā |
Chà tay ép |
||||||||
194 |
四面刨成形 |
Sì miàn pāo chéng xíng |
Máy bào 4 mặt thành hình |
||||||||
195 |
砂PU |
Shā PU |
Chà PU |
||||||||
196 |
砂刨 |
Shā pāo |
Bào chà |
||||||||
197 |
砂底 |
Shā dǐ |
Chà sơn lót |
||||||||
198 |
砂边机砂边 |
Shā biān jī shā biān |
Máy chà biên chà biên |
||||||||
199 |
实木对边 |
Shí mù duì biān |
Phong biên gỗ thực |
||||||||
200 |
竖起开料 |
Shù qǐ kāi liào
|
Xẻ liệu đứng |
||||||||
201 |
锁内六角螺母 |
Suǒ nèi liù jiǎo luó mǔ |
Khoá con tán lục giác trong |
||||||||
202 |
所帽檐 |
Suǒ mào yán |
Bắn viền hiên |
||||||||
203 |
锁铁板牙 |
Suǒ tiě bǎn yá |
Xiết miếng sắt răng |
||||||||
204 |
双剪切余料 |
Shuāng jiǎn qiē yú liào |
Hai đầu cắt liệu dư |
||||||||
205 |
双剪定长 |
Shuāng jiǎn dìng
cháng |
Hai đầu cắt định dài |
||||||||
206 |
双剪定宽 |
Shuāng jiǎn dìng kuān |
Hai đầu cắt định rộng |
||||||||
207 |
双剪倒角 |
Shuāng jiǎn dǎo jiǎo |
Hai đầu bo góc |
||||||||
208 |
双剪修内面 |
Shuāng jiǎn xiū nèi miàn |
Hai đầu cắt sửa mặt trong |
||||||||
209 |
双剪剪榫 |
Shuāng jiǎn jiǎn sǔn |
Hai đầu cắt mộng |
||||||||
210 |
双剪开缺1 |
Shuāng jiǎn kāi què 1 |
Hai đầu cắt mở ngàm 1 |
||||||||
211 |
双剪开缺2 |
Shuāng jiǎn kāi què 2 |
Hai đầu cắt mở ngàm 2 |
||||||||
212 |
双剪开榫 |
Shuāng jiǎn kāi sǔn |
Cắt 2 đầu tạo mộng |
||||||||
213 |
双剪开榫,拉美工线 |
Shuāng jiǎnkāi sǔn, lā měi gōng xiàn |
Hai đầu mở rộng, kéo viền mỹ công |
||||||||
214 |
双剪开槽 |
Shuāng jiǎn kāi cáo |
Hai đầu cắt mở rãnh |
||||||||
215 |
双剪精切 |
Shuāng jiǎn jīng qiē |
Hai đầu cắt chuẩn |
||||||||
216 |
双剪精切(铣一端上下槽) |
Shuāng jiǎn jīng qiē (xiǎn yī duàn shàng xià cáo ) |
Hai đầu cắt chuẩn (tiện 1 đầu rãnh trên dư |
||||||||
217 |
双剪精切,拉美工线 |
Shuāng jiǎn jīng qiē, lā měi gōng xiàn |
Hai đầu cắt chuẩn,
kéo đường viền mỹ công |
||||||||
218 |
双剪精切,裁口45度 |
Shuāng jiǎn jīng qiē, cái kǒu 45 dù |
Hai đầu cắt chuẩn cắt miệng 45 o |
||||||||
219 |
双剪精切1 |
Shuāng jiǎn
jīng qiē 1 |
Hai đầu cắt chuẩn 1 |
||||||||
220 |
双剪精切2 |
Shuāng jiǎn jīng qiē 2 |
Hai đầu cắt chuẩn 2 |
||||||||
221 |
双剪精切3 |
Shuāng jiǎn jīng qiē 3 |
Hai đầu cắt chuẩn 3 |
||||||||
222 |
双剪精切4 |
Shuāng jiǎn jīng qiē 4 |
Hia đầu cắt chuản 4 |
||||||||
223 |
双剪精切打端面弧形 |
Shuāng jiǎn jīng qiē dǎ duàn miàn hú xíng |
Hai đầu cắt chuẩn mở đầu mặt hình cung |
||||||||
224 |
双剪精切裁口 |
Shuāng jiǎn jīng qiē cái kǒu |
Hai đầu cắt chuẩn cắt miệng |
||||||||
225 |
双剪精切开另一端槽 |
Shuāng jiǎn jīng qiē kāi lìng yī duàn cáo |
Hai đầu cắt chuẩn mở đầu rãnh khác |
||||||||
226 |
双剪精切开缺 |
Shuāng jiǎn jīng qiē kāi què |
Hai đầu cắt chuẩn mở ngàm |
||||||||
227 |
双剪精切开缺,拉美工线 |
Shuāng jiǎn jīng qiē kāi què, lā měi gōng xiàn |
2 đầu cắt chuẩn mở ngàm, kéo đường mỹ công |
||||||||
228 |
双剪精剪,成形 |
Shuāng jiǎn jīng jiǎn , chéng xíng |
Hai đầu cắt chuẩn thành hình |
||||||||
229 |
双剪精彩,开槽 |
Shuāng jiǎn jīng cǎi , kāi cáo |
Hai đầu cắt chuẩn mở rãnh |
||||||||
230 |
双剪精裁45度 |
Shuāng jiǎn jīng cái 45 dù |
Hai đầu cắt chuẩn 45o |
||||||||
231 |
套拼 |
Tào pīn |
Ghép lồng |
||||||||
232 |
套裁板 |
Tào cái bǎn |
Cắt lồng |
||||||||
133 |
退快牙 |
Tuì kuài yá |
Nhả vít ra |
||||||||
134 |
脱模 |
Tuō mó |
Thoát khuôn |
||||||||
135 |
弯锯 |
Wàn jù |
Cưa cong |
||||||||
136 |
下三角 |
Xià sān jiǎo |
Thành hình tam giác thấp |
||||||||
137 |
芯料兴芯边料拼 |
Xīn liào xìng xīn biān liào pīn |
Ghép gỗ tim và gỗ biên tim |
||||||||
138 |
修花 |
Xiū huā |
Sửa hoa |
||||||||
139 |
修补 |
Xiū bǔ |
Vá sửa |
||||||||
140 |
修边 |
Xiū biān |
Sửa biên |
||||||||
141 |
细刨 |
Xī bào |
Bào mịn |
||||||||
142 |
细砂 |
Xī shā |
Chà mịn |
||||||||
143 |
铣方孔 |
Xiǎn fāng kǒng |
Tiện lỗ vuông |
||||||||
144 |
铣摄片槽 |
Xiǎn shé piàn cáo |
Tiện rãnh miếng lưỡi |
||||||||
145 |
铣槽1 |
Xiǎn cáo 1 |
Xẻ rãnh 1 |
||||||||
146 |
铣槽2 |
Xiǎn cáo 2 |
Xẻ rãnh 2 |
||||||||
147 |
铣槽3 |
Xiǎn cáo 3 |
Xẻ rãnh 3 |
||||||||
148 |
铣槽4 |
Xiǎn cáo 4 |
Xẻ rãnh 4 |
||||||||
149 |
铣槽机铣槽 |
Xiǎn cáo jī xiǎn cáo |
Máy xẻ rãnh xẻ rãnh |
||||||||
150 |
铣槽机铣槽1(中横槽) |
Xiǎn cáo jī xiǎn cáo 1(zhōng héng cáo ) |
Máy xẻ rãnh xẻ rãnh 1(rãnh ngang giữa) |
||||||||
151 |
铣槽机铣槽2(中横槽) |
Xiǎn cáo jī xiǎn cáo 2(zhōng héng cáo) |
Máy xẻ rãnh xẻ rãnh 2 (rãnh ngang giữa) |
||||||||
152 |
铣竖称槽 |
Xiǎn shù chēng cáo |
Tiễn rãnh thanh đứng |
||||||||
153 |
线锯成形 |
Xiàn jù chéng xíng |
Cưa lộng thành hình |
||||||||
154 |
一剖二 |
Yī pōu èr |
1 xẻ thành 2 |
||||||||
155 |
一剖三 |
Yī pōu sān |
1 xẻ thành 3 |
||||||||
156 |
印花 |
Yīn huā |
In hoa |
||||||||
157 |
余料处理 |
Yú liào chù lǐ |
Xử lý liệu dư |
||||||||
158 |
圆棒成形 |
Yuán bàng chéng xíng |
Thành hình thanh tròn |
||||||||
159 |
圆棒砂 |
Yuán bang shā |
Chà thanh tròn |
||||||||
160 |
圆磨 |
Yuán mó |
Nhám tròn |
||||||||
161 |
圆锯切角 |
Yuán jù qiē jiǎo |
Cưa tròn cắt góc |
||||||||
162 |
圆锯切斜边 |
Yuán jù qiē xié biān |
Cưa tròn cắt biên nghiêng |
||||||||
163 |
圆锯成形 |
Yuán jù chéng xíng |
Cưa tròn thành hình |
||||||||
164 |
圆锯定宽 |
Yuán jù ding kuān |
Cưa tròn định rộng |
||||||||
165 |
圆锯拉美工线 |
Yuán jù lā měi gōng xiàn |
Cưa tròn kéo đường viền mỹ công |
||||||||
166 |
圆锯拉湓胶槽 |
Yuán jù lā pén jiāo cáo |
Cưa tròn kéo rãnh chứa keo |
||||||||
167 |
圆锯拉槽 |
Yuán jù lā cáo |
Cưa tròn kéo rãnh |
||||||||
168 |
圆锯修上边 |
Yuán jù xiū shàng biān |
Cưa tròn sửa biên trên |
||||||||
169 |
圆锯修内面 |
Yuán jù xiū nèi miàn |
Cưa tròn sửa mặt trong |
||||||||
170 |
圆锯修边 |
Yuán jù xiū biān |
Cưa tròn sửa biên |
||||||||
171 |
圆锯剖料 |
Yuán jù pōu liào |
Cưa tròn xẻ liệu |
||||||||
172 |
圆锯裁口 |
Yuán jù cái kǒu |
Cưa tròn cắt miệng |
||||||||
173 |
圆锯开缺 |
Yuán jù kāi què |
Cưa tròn mở ngàm |
||||||||
174 |
圆锯开缺,拉美工线 |
Yuán jù kāi què ,lā měi gōng xiàn |
Cưa tròn mở ngàm, kéo đường viền mỹ công |
||||||||
174 |
圆锯开缺1 |
Yuán jù kāi què 1 |
Cưa tròn mở ngàm 1 |
||||||||
175 |
圆锯开缺2 |
Yuán jù kāi què 2 |
Cưa tròn mở ngàm 2 |
||||||||
176 |
圆锯精切 |
Yuán jù jīng qiē |
Cưa tròn cắt chuẩn |
||||||||
177 |
圆锯精切45度 |
Yuán jù jīng qiē 45 dù |
Cưa tròn cắt chuẩn 45o |
||||||||
178 |
兴面料拼 |
Xìng miàn liào pīn |
Ghép mới mặt gỗ |
||||||||
179 |
自动铣槽机铣槽 |
Zì dòng xiǎn cáo jī xiǎn cáo |
Máy tiện rãnh tiện rãnh tự động |
||||||||
180 |
作公榫 |
Zuò gōng sǔn |
Tạo mộng dương |
||||||||
181 |
作鸠尾榫 |
Zuò jiù wěi sǔn |
Tạo mộng đuôi chim ngói |
||||||||
182 |
作榫机作榫 |
Zuò sǔn jī zuò sǔn |
Máy tạo mộng tạo mộng |
||||||||
183 |
刨花机钻电线孔 |
Bāo huā jī zuān diàn xiàn kǒng |
Máy routor khoan lỗ dây điện |
||||||||
184 |
注将 |
Zhǔ jiāng |
Châm keo |
||||||||
185 |
指接 |
Zhǐ jiē |
Ghép nối |
||||||||
186 |
震荡砂 |
Zhēn dàng shā |
Chà nhám rung |
||||||||
187 |
砸花 |
Zá huā |
Dập hoa |
||||||||
188 |
组下脚线 |
Zǔ xià jiǎo xiàn |
Lắp viền chân dưới |
||||||||
189 |
组内横称 |
Zǔ nèi héng chēng |
Lắp thanh ngang trong |
||||||||
190 |
组加强条,加厚板 |
Zǔ jiā qiáng tiáo, jiā hòu bǎn |
Lắp cây tăng cường, ván thêm dày |
||||||||
191 |
组包脚线 |
Zǔ bāo jiǎo xiàn |
Lắp viền bọc chân |
||||||||
192 |
阻立 |
Zǔ lì |
Lắp ráp |
||||||||
193 |
阻立1 |
Zǔ lì 1 |
Lắp ráp 1 |
||||||||
194 |
阻立2 |
Zǔ lì 2 |
Lắp ráp 2 |
||||||||
195 |
组对边帽 |
Zǔ duì biān mào |
Lắp phong biên hiên |
||||||||
196 |
组框架 |
Zǔ kuāng jià |
Khung lắp ráp |
||||||||
197 |
组贴块 |
Zǔ tiē kuài |
Lắp miếng nẹp |
||||||||
198 |
组饰柱 |
Zǔ shì zhū |
Lắp trụ trí |
||||||||
199 |
组饰花 |
Zǔ shì huā |
Lắp hoa trang trí |
||||||||
200 |
组雕刻花 |
Zǔ diào kè huā |
Lắp bông điêu khắc |
||||||||
201 |
粘舌片 |
Zhān shé piàn |
Dán miếng lưỡi |
||||||||
202 |
宗砂 |
Zōng shā |
Nhám chổi |
||||||||
203 |
装螺母,钉贴心,堵孔 |
zhuāng luó mǔ , dìng tiě xīn , dǔ kǒng |
Lắp con tán, đóng tim sắt, bịt lỗ |
||||||||
204 |
精裁,钻孔 |
Jīng cái , zuān kǒng |
Cắt chuẩn khoan lỗ |
||||||||
205 |
钻内六角螺母孔 |
Zuān nèi liù jiǎo luó mǔ kǒng |
Khoan lỗ con tán lục giác trong |
||||||||
206 |
钻内外牙孔 |
Zuān nèi wài yá kǒng |
Khoan lỗ răng trong ngoài |
||||||||
207 |
钻孔1,2 |
Zuān kǒng yī diǎn èr |
Khoan lỗ 1,2 |
||||||||
208 |
钻孔3,4 |
Zuān kǒng sān diǎn sì |
Khoan lỗ 3,4 |
||||||||
209 |
钻引孔 |
Zuān yǐn kǒng |
Khoan lỗ dẫn |
||||||||
210 |
钻引孔1 |
Zuān yǐn kǒng 1 |
Khoan lỗ dẫn 1 |
||||||||
211 |
钻引孔2 |
Zuān yǐn kǒng 2 |
Khoan lỗ dẫn 2 |
||||||||
212 |
钻木塞孔 |
Zuān mù sài kǒng |
Khoan lỗ nút gỗ |
||||||||
213 |
钻木榫孔 |
Zuān mù sǔn kǒng |
Khoan lỗ chốt gỗ |
||||||||
214 |
钻木榫孔(中) |
Zuān mù sǔn kǒng (zhōng) |
Khoan lỗ chốt gỗ(giữa) |
||||||||
215 |
钻木榫孔(两端) |
Zuān mù sǔn kǒng (liǎng duàn ) |
Khoan lỗ chốt gỗ (2 đầu) |
||||||||
216 |
钻木榫孔(面) |
Zuān mù sǔn kǒng (miàn ) |
Khoan lỗ chốt gỗ (mặt) |
||||||||
217 |
钻木榫孔(端部) |
Zuān mù sǔn kǒng (duàn bù ) |
Khoan lỗ chốt gỗ (phần đầu) |
||||||||
218 |
钻木榫孔(边) |
Zuān mù sǔn kǒng (biān ) |
Khoan lỗ chốt gỗ(biên) |
||||||||
219 |
钻木榫孔,内外牙孔 |
Zuān mù sǔn kǒng, nèi wài yá kǒng |
Khoan lỗ chốt gỗ , lỗ răng trong ngoài |
||||||||
220 |
钻木榫孔,铁芯孔 |
Zuān mù sǔn kǒng tiě xīn kǒng |
Khoan lỗ chốt gỗ, khoan gỗ lim |
||||||||
221 |
钻木榫孔,钻托板销孔 |
Zuān mù sǔn kǒng , zuān tuō bǎn xiāo kǒng |
Khoan lỗ chốt gỗ, khoan lỗ chốt đỡ |
||||||||
222 |
钻木榫孔,钻沉孔 |
Zuān mù sǔn kǒng , zuān chén kǒng |
Khoan lỗ chốt gỗ, lỗ chìm |
||||||||
223 |
钻木榫孔,钻沉孔2 |
Zuān mù sǔn kǒng , zuān chén kǒng 2 |
Khoan lỗ chốt gỗ, khoan lỗ chìm 2 |
||||||||
224 |
钻木榫孔1 |
Zuān mù sǔn kǒng 1 |
Khoan lỗ chốt gỗ 1 |
||||||||
225 |
钻木榫孔2 |
Zuān mù sǔn kǒng 2 |
Khoan lỗ chốt gỗ 2 |
||||||||
226 |
钻四角钉孔 |
Zuān sì jiǎo ding kǒng |
Khoan lỗ đinh 4 chấu |
||||||||
227 |
钻平花司孔 |
Zuān píng huā sī kǒng |
Khoan lỗ long đền bằng |
||||||||
228 |
钻托板销孔 |
Zuān tuō bǎn xiāo kǒng |
Khoan lỗ chốt khoá |
||||||||
229 |
钻沉孔 |
Zuān chén kǒng |
Khoan lỗ chìm |
||||||||
230 |
钻沉孔(中间) |
Zuān chén kǒng (zhōng jiān ) |
Khoan lỗ chìm (chính giữa) |
||||||||
231 |
钻沉孔(面) |
Zuān chén kǒng (miàn ) |
Khoan lỗ chìm mặt |
||||||||
232 |
钻沉孔(深孔) |
Zuān chén kǒng (shēn kǒng ) |
Khoan lỗ chìm (lỗ sâu) |
||||||||
233 |
钻沉孔(单孔) |
Zuān chén kǒng (dān kǒng ) |
Khoan lỗ chìm (lỗ đơn) |
||||||||
234 |
钻沉孔(端) |
Zuān chén kǒng (duàn ) |
Khoan lỗ chìm (đầu) |
||||||||
235 |
钻沉孔(边) |
Zuān chén kǒng (biān ) |
Khoan lỗ chìm (biên) |
||||||||
236 |
钻沉孔,内外牙孔 |
Zuān chén kǒng , nèi wài yá kǒng |
Khoan lỗ chìm, lỗ răng trong ngoài |
||||||||
237 |
钻沉孔,钻通孔 |
Zuān chén kǒng , zuān tōng kǒng |
Khoan lỗ chìm, khoan lỗ thông |
||||||||
238 |
钻沉孔1 |
Zuān chén kǒng 1 |
Khoan lỗ chìm 1 |
||||||||
239 |
钻沉孔2 |
Zuān chén kong 2 |
Khoan lỗ chìm 2 |
||||||||
240 |
钻定位孔 |
Zuān dìng wèi kǒng |
Khoan lỗ định vị |
||||||||
241 |
钻拉手孔 |
Zuān lā shǒu kǒng |
Khoan lỗ tay nắm |
||||||||
242 |
钻面圆孔 |
Zuān miàn yuán kǒng |
Khoan lỗ mặt tròn |
||||||||
243 |
钻假榫孔 |
Zuān jiǎ sǔn kǒng |
Khoan lỗ chốt giả |
||||||||
244 |
钻斜孔(面) |
Zuān xié kǒng (miàn ) |
Khoan lỗ nghiêng ( mặt ) |
||||||||
245 |
钻斜孔(段) |
Zuān xié kǒng (duàn ) |
Khoan lỗ nghiêng (đầu ) |
||||||||
246 |
钻通孔 |
Zuān tōng kǒng |
Khoan lỗ thông |
||||||||
247 |
钻圆孔 |
Zuān yuán kǒng |
Khoan lỗ tròn |
||||||||
248 |
钻通插销孔 |
Zuān tōng chā xiāo kǒng |
Khoan lỗ chốt đồng |
||||||||
249 |
钻螺母孔 |
Zuān luó mǔ sūn` |
Khoan lỗ con tán |
||||||||
250 |
钻双头牙孔 |
Zuān shuāng tóu yá kǒng |
Khoan lỗ 2 đầu răng |
||||||||
251 |
钻铁板牙孔 |
Zuān tiě bǎn yá kǒng |
Khoan lỗ miếng sắt răng |
||||||||
252 |
钻铁芯空 |
Zuān tiě huā |
Khoan lỗ tim sắt |
||||||||
253 |
钻铁芯空,钻沉孔1 |
Zuān tiě xīn
kong |
Khoan lỗ tim sắt, Khoan lỗ chìm 1 |
||||||||
254 |
钻铁销孔 |
Zuān tiě xiaokong
|
Khoan lỗ chốt sắt |
0 nhận xét:
Đăng nhận xét