HOA NGỮ NHỮNG NGƯỜI BẠN
车轵常用词汇 chē zhǐ cháng yòng cí huì từ dùng trong khâu tiện
1 |
背刀机 |
Bèi dāo jī |
Máy tiện dao lưng |
2 |
背刀 |
Bèi dāo |
Dao lưng |
3 |
补土 |
Bǔ tǔ |
Bột trét |
4 |
成型 |
Chéng xíng |
Thành hình |
5 |
车砂 |
Chē shā |
Máy chà nhám |
6 |
车轵砂光机 |
Chē zhǐ shā guāng jī |
Máy tiện chà nhám |
7 |
打镂珠 |
Dǎ lòu zhū |
Khắc hạt châu |
8 |
刀片 |
Dāo piàn |
Dao thủ công |
9 |
滚砂 |
Gǔn shā |
Chà xoáy |
10 |
功牙机 |
Gōng yá jī |
Máy cấy ốc |
11 |
滚桶 |
Gǔn tǒng |
Thùng khuấy |
12 |
工具 |
Gōng jù |
Công cụ |
13 |
胶水 |
Jiāo shuǐ |
Keo nước |
14 |
机砂 |
Jī shā |
Chà dầu |
15 |
精切 |
Jīng qiē |
Cắt chuẩn |
16 |
检砂 |
Jiǎn shā |
Chà kiểm |
17 |
螺纹车床 |
Luó wén chē chuáng |
Máy tiện viền xoắn |
18 |
拉沟机 |
Lā gòu jī |
Máy kéo rãnh |
19 |
磨刀机 |
Mó dāo jī |
Máy mài dao |
20 |
木帽机 |
Mù mào jī |
Máy tiện nốt chốt |
21 |
泡头度 |
Pāo tóu dù |
Máy tiện định hình |
22 |
手车 |
Shǒu chē |
Máy tiện tay |
23 |
砂头 |
Shā tóu |
Nhúng lót |
24 |
手车床 |
Shǒu chē chuáng |
Máy tiện tay |
0 nhận xét:
Đăng nhận xét