Thứ Sáu, 21 tháng 8, 2020

Từ dùng trong khâu tiện

 



HOA NGỮ NHỮNG NGƯỜI BẠN


车轵常用词汇         chē zhǐ cháng yòng cí huì                    từ dùng trong khâu tiện

1

背刀机

Bèi dāo jī

Máy  tiện dao lưng

2

背刀

Bèi dāo

Dao lưng

3

补土

Bǔ tǔ

Bột trét

4

成型

Chéng xíng

Thành hình

5

车砂

Chē shā

Máy chà nhám

6

车轵砂光机

Chē zhǐ shā guāng jī

Máy tiện chà nhám

7

打镂珠

Dǎ lòu zhū

Khắc hạt châu

8

刀片

Dāo piàn

Dao thủ  công

9

滚砂

Gǔn shā

Chà xoáy

10

功牙机

Gōng yá jī

Máy cấy ốc

11

滚桶

Gǔn tǒng

Thùng khuấy

12

工具

Gōng jù

Công cụ

13

胶水

Jiāo shuǐ

Keo nước

14

机砂

Jī shā

Chà dầu

15

精切

Jīng qiē

Cắt chuẩn

16

检砂

Jiǎn shā

Chà kiểm

17

螺纹车床

Luó wén chē chuáng

Máy tiện viền xoắn

18

拉沟机

Lā gòu jī

Máy kéo rãnh

19

磨刀机

Mó dāo jī

Máy mài dao

20

木帽机

Mù mào jī

Máy tiện nốt chốt

21

泡头度

Pāo tóu dù

Máy tiện định hình

22

手车

Shǒu chē

Máy tiện tay

23

砂头

Shā tóu

Nhúng lót

24

手车床

Shǒu chē chuáng

Máy tiện tay


Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét