HOA NGỮ NHỮNG NGƯỜI BẠN
CÁCH DÙNG TRỢ TỪ NGỮ KHÍ 吧,语气助词吧 yǔqì zhùcí
“ba”
Trợ từ
chính là hư từ, bởi vậy nó thường không có nghĩa thực của nó. Từ “吧ba” cũng vậy
nó phải đi kèm trong một cụm từ thì mới ra được nghĩa. “吧ba” thường đứng
sau một phân câu, hoặc sau câu để biểu thị ngữ khí. Dưới đây Hoa Ngữ Những Người
Bạn sẽ giới thiệu tiếp cho các bạn cách dùng từ “吧ba” trong câu:
吧 dùng để biểu đạt sự liệt kê: nhé, ha
她是个内向的,拿说话来说吧,跟她没联关的她一定不说。
Tā shìgènèixiàngde,
náshuōhuàláishuōba , gēntā méi liánguān de tā yīdìng bùshuō
Cô ấy là người sống nội tâm, lấy việc nói chuyện ra mà nói nhé, nếu không liên
quan với cô ấy, cô ấy nhất định không nói.
妹妹是个很认真的,拿工作来说吧,她从来没受过批评的。
mèimei shìgè hěn rènzhēn de, nágōngzuò láishuō ba , tā cónglái méi shòuguò
pīpíng
Em gái là người rất ngiêm túc, lấy công việc ra mà nói, từ trước đến giờ cô
ấy chưa bị phê bình bao giờ.
吧 ở cuối
câu, biểu đạt thỉnh cầu, mệnh lệnh, thương lượng, đề nghị:“đi, nhé”
你帮他吧Nǐ bāng tā
ba: Bạn giúp anh ấy đi.
你考虑考虑吧Nǐ kǎolǜ
kǎolǜ ba: Bạn nghĩ lại xem nhé.
吧 diễn đạt ngữ khí sao cũng
được, không ảnh hưởng, thành cấu trúc: “A就A吧”. nhé
弟弟需要学就给他学吧 dìdi xūyào xué jiùgěi tā xuéba: Em trai muốn
học thì cho nó học nhé
算吧, 丢就丢了吧,
以后买别的就好了suànba,diū jiùdiū leba,yǐhòu mǎibiéde
jiùhǎole
Bỏ đi, mất thì mất rồi, sau này mua cái khác là được.
吧 biểu thị sự suy đoán, ước
lượng, thường dùng với: [大概/可能/大约/一定]…吧đấy,
đâu, nhé
爸爸今天大概不去吧bàba
jīntiān dàgàibùqùba: Hôm nay Ba có lẽ không đi đâu !
看样子可能快下雨了吧kànyàngzi kěnéng kuài xiàyǔ leba: Xem ra có thể sắp mưa rồi
đấy!
吧 Dùng ở cuối câu
trần thuật, biểu thị sự đồng ý. “Nhé”
好了,就这样吧Hǎo le, jiù
zhèyàng ba: Được rồi, cứ nhưthế nhé.
方法不错的,你做吧Fāngfǎ bùcuò de, nǐ zuò ba: Phương pháp đúng rồi, bạn làm nhé.
吧Dùng ở cuối câu khẳng định, biểu
thị không hoàn toàn khẳng định, do đó dùng dấu hỏicuối câu nhưng ngữ khí nhẹ hơn so với câu hỏi thông thường.
他讲得不对吧tājiǎng de bùduì ba: Anh ta nói
không đúng?
那是你的笔吧nà shì nǐ debǐ ba: Đó là bútcủa bạn?
0 nhận xét:
Đăng nhận xét