HOA NGỮ NHỮNG NGƯỜI BẠN
ĐỘNG TỪ TRÙNG
ĐIỆP 动词重叠dòng cí chóngdié
1)
Động từ: (khi trùng điệp từ thứ
hai biến thành thinh khanh)
Trong tiếng Trung, có một số động từ có thể lặp lại: (nói đi说说 shuōshuo),(thử xem 试试shìshi)... biểu thị động tác xảy ra trong thời gian ngắn, nhanh hoặc biểu thị thói quen, sở thích. Động từ lặp lại thường mang tính khẩu ngữ, tự nhiên hơn, nhẹ nhàng hơn.
Anh ta quan sát một lúc mới gật đầu他观察了观察才点头tā
guānchá le guānchá cái diǎntóu .
Động tác đã xảy ra, nếu là động từ ly
hợp hoặc động tân thì theo dạng: A了AB
Gặp mặt rồi chúng mình đi uống café我们见了见面就去喝咖啡wǒmen
jiànle jiànmiàn jiù qù hēkāfēi .
Tắm xong rồi thì đi ăn cơm洗了洗澡了就去吃饭xǐlexǐ
zǎo le jiùqù chīfàn
Phần lớn các động từ đều có thể trùng điệp, chúng ta chỉ cần xác định đó là động
động (ĐT + ĐT), hay là động tân (ĐT + DT).
Nếu
là động động thì trùng điệp cả hai (AB AB)
复习-->复习复习 fù xí fù xí (ôn tập chút)
预习-->预习预习 yù xí yù xí (chuẩn bị trước một chút)
收拾-->收拾收拾 shōu shi shōu shi (thu dọn một chút)
休息-->休息休息 xiū xi xiū xi (nghỉ ngơi một lúc)
Nếu là động tân hoặc ly hợp thì trùng
điệp động từ (từ phía trước) (AA B)
吃饭—吃吃饭 chīchi fàn (ăn ăn cơm)
学汉语—学学汉语 xuéxue hànyǔ (học học tiếng Hoa)
帮忙—帮帮忙 bāngbang máng (giúp giúp đỡ)
开玩笑—开开玩笑 kāikai wánxiào (giỡn giỡn chơi)
Không
phải là mọi động từ đều có thể trùng điệp đâu nhé, các động từ dưới đây không
được trùng điệp:
– Động từ biểu thị hoạt động tâm lý: 怕 pà (sợ), 爱 ài (yêu), 生气 shēng qì (tức giận), 嫉妒 jí dù (đố kị), 恨hèn (hận),讨厌tǎoyàn (đáng ghét)...
– Động
từ biểu thị sự phát triển thay đổi: 生shēng (sinh ra), 发 fā (gửi đi), 发展 fā zhǎn (phát triển), 开始 kāi shǐ (bắt đầu), 张zhāng (há, mở), 结束 jié shù (kết thúc)…
– Động
từ biểu thị sự tồn tại, trạng thái: 在 zài (ở), 住 zhù (sống ở), 是 shì (là), 有 yǒu (có), 像 xiàng (giống) …
– Động
từ biểu thị xu hướng: 起 qǐ
(dậy, lên), 过 guò
(qua), 出 chū
(ra), 进 jìn
(vào), 回 huí
(về), 到dào (tới, đến)…
–
说说话的人(X)
说话的人(V)shuōhuà derén (người nói chuyện)
– Không sử dụng động từ lặp lại trong câu biểu
thị động tác đang diễn ra (在,正,正在,着)
在吃饭(V)zài chīfàn (đang ăn cơm)
在吃吃饭(X)
0 nhận xét:
Đăng nhận xét