HOA NGỮ NHỮNG NGƯỜI BẠN
Hôm nay Hoa Ngữ Những Người Bạn xin gửi cho các bạn một bài viết được sưu tầm và cập nhập theo chủ đề dịch Covid?
Từ vựng các bệnh Covid 19 bằng tiếng Trung
·
传染病: chuánrǎn bìng: bệnh truyền nhiễm
·
新型冠状病毒: xīn xíng guàn zhuàng-bìngdú: Virus Novel
Corona (viết tắt là nCoV)
·
2019新型冠状病毒:
2019 xīn xíng guàn zhuàng bìngdú: 2019-nCoV
·
武汉冠状病毒: wǔhàn guàn zhuàng bìngdú: virus Vũ Hán (virus
Corona)
·
新型肺炎: xīn xíng fèi yán = 新冠肺炎:
xīn guàn fèi yán: bệnh viêm phổi cấp mới
Các triệu chứng bệnh
covid 19
Từ vựng tiếng Trung về
các triệu chứng mắc Covid 19
·
症状: zhèngzhuàng: triệu chứng
·
感冒: gǎnmào: cảm .
·
流感: liúgǎn: cúm
·
气管炎: qìguǎnyán: viêm khí quản
·
肺炎: fèiyán: viêm phổi
·
哮喘: xiàochuǎn: bệnh hen suyễn
·
胸闷咳嗽: xiōngmèn késou: ho kèm theo tức ngực
·
发烧: fāshāo: sốt
·
呼吸困难: xīhū kùnnán: khó thở
·
头痛: tóutòng: Đau đầu
·
鼻子疼: bízi téng: đau nhức mũi
·
打喷嚏: dǎ pēntì: hắt hơi
·
流鼻涕: liú bítì: chảy nước mũi
·
鼻塞: bí sè- sāi: nghẹt mũi
·
呕吐: ǒutù: thổ tả
·
头晕: tóuyūn: chóng mặt
·
发冷: fālěng: ớn lạnh
·
神志不清: Shénzhì bù qīng: Đầu óc không tỉnh táo
·
全身乏力: quán shēn fá lì: toàn thân mệt mỏi
·
关节酸痛: guān jié suān tòng: các khớp xương đau nhức
·
腹胀: fùzhàng: đầy hơi
·
心慌胸闷: xīn huǎng xiōngmèn: tức ngực tim đập mạnh
Từ vựng tiếng trung
thông dụng liên quan đến dịch bệnh covid 19
·
病例: bìng lì: ca bệnh
·
死亡例: sǐwáng lì: số ca tử vong
·
确诊例: quèzhěn lì: số ca nhiễm bệnh
·
疑似病例: yí sì bìng lì: số ca nghi nhiễm bệnh
·
隔离治疗: gélí zhìliáo: điều trị cách ly
·
隔离观察: gélí guānchá: cách li quan sát
·
治愈出院例: zhìyù chūyuàn lì: số ca đã xuất viện
·
封锁: fēngsuǒ: phong tỏa
·
治疗和控制: zhìliáo hé kòngzhì: điều trị và khống chế
·
免疫: miǎnyì: miễn dịch
·
抵抗力: dǐ kàng lì: sức đề kháng
·
急诊: jízhěn: cấp cứu
·
看病: kànbìng: chẩn đoán bệnh, xem
bệnh
·
治疗: zhìliáo: trị liệu.
·
打针: dǎzhēn: tiêm/ chích thuốc
·
输液: shūyè: tiêm vào tĩnh mạch
·
细菌: xìjūn: vi khuẩn
·
病毒 : bìngdú: virus
·
传染: chuánrǎn: truyền nhiễm
Biện pháp phòng tránh
covid 19
·
采取预防措施: cáiqǔ yùfáng cuòshī: Áp dụng phương pháp
phòng bệnh
·
消毒: xiāo dú: khử trùng
·
做好个人卫生: zuò hǎo gèrén wèishēng: Vệ sinh tốt cá nhân
·
避免到人群集中的地方去: bìmiǎn dào rénqún jízhōng de dìfāng qù: Tránh
tới nơi đông người
·
勤洗手: qín xǐshǒu: rửa tay thường xuyên
·
戴口罩: dài kǒuzhào: đeo khẩu trang
·
保温身体: bǎowēn shēntǐ: giữ ấm cơ thể
·
避免接触眼、鼻子以及嘴巴: Bìmiǎn jiēchù yǎn, bí zǐ yǐjí zuǐbā: Tránh
tiếp xúc với mắt, mũi và miệng
·
养成良好安全饮食习惯: yăng chéng liánghǎo ānquán yǐnshí xíguàn: Có
thói quen ăn uống an toàn lành mạnh
·
尽量减少外出活动: jìnliàng jiǎnshǎo wài chū huódòng: Giảm tối
thiểu các hoạt động ngoài trời
·
若出现症状,及时到医疗机构就诊: ruò chūxiàn zhèngzhuàng, jíshí dào yīliáo
jīgòu jiù zhěn: Nếu xuất hiện triệu chứng bệnh, lập tức đến cơ sở y tế để thăm
khám
·
避免面对面就餐,避免就餐说话: bìmiǎn miàn duì miàn jiù cān, bìmiǎn jiù cān
shuō huà: Tránh ngồi đối diện nhau khi dùng bữa, tránh nói chuyện lúc dùng bữa
·
空调、电梯消毒: kōngtiáo, diàntī xiāo dú: Khử trùng điều hòa,
thang máy
·
不吃野味: bù chī yě wèi: không ăn thịt động vật hoang
dã
·
多喝水、避免熬夜,提高个体免疫能力: duō hē shuǐ, bìmiǎn áoyè, tígāo gē tǐ miǎnyì
nénglì: uống nhiều nước, hạn chế thức khuya, nâng cao sức đề kháng
2. Từ vựng các loại
thuốc cảm cúm bằng tiếng trung
Tên tiếng Trung các
loại hình của thuốc uống
Tiếng việt |
Tiếng trung |
Phiên âm |
Thuốc |
药物 |
yàowù |
Viên thuốc (bẹt) |
药片 |
yàopiàn |
Viên thuốc (tròn) ,thuốc hoàn |
药丸 |
yàowán |
Viên thuốc con nhộng |
胶囊 |
jiāonáng |
Thuốc bột |
药粉 |
yàofěn |
Thuốc nước |
药水 |
yàoshuǐ |
Thuốc để rửa |
洗剂 |
xǐ jì |
Thuốc bôi |
糊剂 |
hú jì |
Thuốc đạn (viên thuốc nhét vào hậu môn) |
栓剂 |
shuānjì |
Thuốc tiêm |
注射剂 |
zhùshèjì |
Thuốc hít |
吸入剂 |
xīrù jì |
Thuốc sắc, thuốc nấu |
煎剂 |
jiān jì |
Thuốc gây mê |
麻醉剂 |
mázuìjì |
Thuốc làm cho tỉnh, hồi sức sau gây mê |
催醒剂 |
cuī xǐng jì |
Tên các loại thuốc
thường dùng
Tiếng việt |
Tiếng trung |
Phiên âm |
Chú thích |
Thuốc …. |
….药 |
…..yào |
|
Thuốc nhỏ mũi |
滴鼻剂 |
dī bí jì |
|
Thuốc Kháng sinh |
抗生剂 |
kàngshēng jì |
|
Thuốc Hạ sốt |
退热剂 |
Tuì rè jì |
|
Thuốc Hạ nhiệt |
解热药 |
jiě rè yào |
|
Thuốc Chống viêm |
防炎药 |
jáng yán yào |
|
Thuốc giảm đau |
去痛片 |
qù tòng piàn |
|
Thuốc tiêu đờm |
化痰药 |
huà tán yào |
|
Thuốc giảm ho |
咳必清 |
hāibìqīng |
|
Thuốc hạ sốt |
退热药 |
tuì rè yào |
|
Si rô |
糖浆 |
tángjiāng |
|
Thuốc vitamin |
维生素 |
wéishēngsù |
Thuốc vitamin …: 复方维生素…. Fùfāng wéishēngsù … VD: vitamin B: 复方维生素B |
Paracetamol |
扑热息痛 退热净 |
pūrèxītòng tuì rè jìng |
Thuốc hạ sốt |
Acetaminophen |
对乙酰氨基酚 乙酰氨基酚 |
duì yǐxiān ānjī fēn yǐxiān ānjī fēn |
Thuốc hạ sốt |
Dextromethorphan
Hydrobromide Tablets |
氢溴酸右美沙芬片 |
qīng xiù suān yòu
měishā fēn piàn |
Thuốc giảm ho |
Dextromethorphan |
右美沙芬 |
yòu měishā fēn |
Thuốc giảm ho |
3. Từ vựng tiếng Trung
chủ đề đi khám bệnh viện mùa Covid 19
Tiếng Việt |
Tiếng Trung |
Phiên âm |
Bác sĩ |
医生 |
yī shēng |
Bệnh nhân |
患者 病者 病人 |
huànzhě bìng zhě bìngrén |
Bác sĩ điều trị |
住院医生 |
zhùyuàn yīshēng |
Bác sĩ dinh dưỡng |
营养师 |
yíng yǎng shī |
Bác sĩ gây mê |
麻醉师 |
má zuì shī |
Bác sĩ khoa ngoại |
外科医生 |
wàikē yīshēng |
Bác sĩ khoa nội |
内科医生 |
nèikē yīshēng |
Đồ dùng cấp cứu |
急救 装备 |
jíjiù zhuāng bèi |
Bác sĩ thực tập |
实习医生 |
shíxí yī shēng |
Viện điều dưỡng |
疗养院 |
liáo yǎng yuàn |
Viện trưởng |
院长 |
yuàn zhǎng |
Y tá |
护士 |
hù shi |
Y tá trưởng |
护士长 |
hù shizhǎng |
Y tá thực tập |
实习护士 |
shíxí hù shi |
Bệnh viện dã chiến |
野战军医院 |
yě z-hàn jūn yīyuàn |
Bệnh viện đông y |
中医院 |
zhōng yīyuàn |
Bệnh viện lao |
结核医院 |
jiéhé yīyuàn |
Khoa tai mũi họng |
耳鼻喉科 |
ěrbí hóu kē |
Bệnh viện nha khoa |
牙科医院 |
yákē yīyuàn |
Bệnh viện nhi đồng |
儿童医院 |
értóng yīyuàn |
Khoa nội |
内科 |
nèi kē |
Khoa ngoại |
外科 |
wàikē |
Phòng bệnh |
病房 |
bìng fáng |
Phòng cách ly |
隔离病房 |
gélí bìng fáng |
Phòng cấp cứu |
急诊室 |
jízhěn shì |
Phòng chăm sóc đặc
biệt |
加护病房 |
jiā hù bìng fáng |
Phòng chẩn trị |
诊疗室 |
zhěn liáo shì |
Phòng điện tim |
心电图室 |
xīn diàntú shì |
Phòng hoá nghiệm
(xét nghiệm) |
化验科 |
huà yàn kē |
Phòng hoá trị |
化疗室 |
huà liáo shì |
Phòng khám |
门诊部 |
mén zhěn bù |
Phòng mổ |
手术室 |
shǒu shù shì |
Phòng phát số |
挂号处 |
guà hào chù |
Phòng tiếp nhận bệnh
nhân nội trú |
住院部 |
zhù yuàn bù |
Trạm cấp cứu |
急救站 |
jíjiù zhàn |
Phòng theo dõi |
观察室 |
guān chá shì |
Xe cấp cứu |
救护 车 |
jiùhù chē |
Xe lăn |
轮椅 |
lún yǐ |
0 nhận xét:
Đăng nhận xét