HOA NGỮ NHỮNG NGƯỜI BẠN
HỌC VỀ “MÙA, MÙA MÀNG, THỜI TIẾT” TRONG TIẾNG
TRUNG汉语中的季节,天气
Các mùa 季节jì jié
Mùa Xuân 春季/天 chūn jì/ tiān
Mùa Hè, Hạ夏季/天 xià jì/ tiān
Mùa Thu 秋季/天qiū jì/ tiān
Mùa Đông 冬季/天 dōng jì/ tiān
Mùa khô 旱/干季hān/gānjì Mùa mưa雨季yǔjì
Mùa lũ 洪水季节hóngshuǐjìjié
Mùa nóng热季 rèjì Mùa nóng热季 rèjì
Mùa lạnh 凉季 liángjì
Một số câu thường dùng khi nói về thời tiết:
Mùa hè nóng夏天很热xià tiān hĕn rè
Mùa hè trời nắng夏天总是出太阳xià tiān zŏng shì chū tàiyáng
Chúng tôi thích đi dạo vào mùa hè夏天我们喜欢去散步xià tiān wŏ men xĭ huān qù sàn bù
Mùa đông rất lạnh冬天很冷dōng tiān hĕn lĕng
Mùa đông tuyết rơi hay trời mưa冬天下雪或下雨dōng tiān xià xuĕ huò xià yŭ
Chúng tôi thích ở trong nhà vào mùa đông冬天我们喜欢呆在家里dōng tiān wŏ men xĭ huān dāi zài jiā lĭ
Trời đang mưa天在下雨tiān zài xià yŭ
Trời có gió有风 /刮风yǒufēng / guāfēng
Trời ấm天暖和tiān nuăn huo
Trời nắng晴天/ 阳光灿烂的天气qíngtiān/ yáng guāng càn làn de tiān qì
Trời dâm阴天yīntiān
Trời đẹp天气晴朗tiān qì qíng lăng
Hôm nay thời tiết ra sao? 今天天气怎么样? jīn tiān tiān qì zĕn me
Một số từ
thường dùng khi nói về thời tiết:
云彩 |
yúncǎi |
mây, áng mây |
|
雨 |
yǔ |
mưa |
|
雨滴 |
yǔ dī |
giọt mưa |
|
伞 |
sǎn |
ô, cái dù |
|
雨衣 |
yǔyī |
áo mưa |
|
闪电 |
shǎndiàn |
chớp |
|
雷 |
léi |
sấm |
|
彩虹 |
cǎihóng |
cầu vồng |
|
风 |
fēng |
gió |
|
龙卷风 |
lóngjuǎnfēng |
gió xoáy, gió lốc, vòi rồng |
|
温度计 |
wēndùjì |
nhiệt kế(dụng cụ đo nhiệt độ) |
|
雪 |
xuě |
tuyết |
|
雪花 |
xuěhuā |
hoa tuyết |
|
冰 |
bīng |
băng |
|
冰柱 |
bīng zhù |
cột băng,trụ băng |
|
雪人 |
xuěrén |
người tuyết |
|
洪水 |
hóngshuǐ |
lũ,nước lũ,hồng thủy |
|
热 |
rè |
nóng |
|
冷 |
lěng |
lạnh |
|
湿气 |
shī qì |
độ ẩm,sự ẩm ướt |
|
薄雾 |
bówù |
sương mù |
|
雾 |
wù |
sương,sương mù |
|
毛毛雨 |
máomáoyǔ |
mưa phùn |
|
阵雨 |
zhènyǔ |
cơn mưa,trận mưa,mưa rào |
|
飓风 |
jùfēng |
bão |
|
暴风 |
bàofēng |
bão |
|
雨夹雪 |
yǔ jiā xuě |
mưa
tuyết |
|
冰雹 |
bīngbáo |
mưa đá |
|
微风 |
wēifēng |
gió nhẹ |
|
狂风 |
kuángfēng |
gió lớn |
|
阵风 |
zhènfēng |
cuồng phong |
|
露水 |
|
hạt sương,giọt sương |
|
霜 |
shuāng |
sương,sương
giá |
Khí hậu气候 qìhòu Nhiệt độ气温 qìwēn
Độ ẩm湿度 shīdùNhiệt
đới gió mùa热带季风 rèdài jìfēng
Chí tuyến Bắc北回归线 běihuíguīxiàn Gió Lào老挝风 lǎowō fēng
Độ C摄氏度shèshìdù. Có tể nói tắt thành: 度 Khô, khô hanh干燥 gānzào
Lượng mưa降水量
jiàngshuǐliàng Nóng nực炎热 yánrè
Ẩm, ẩm ướt潮湿 cháoshīLạnh
buốt, lạnh giá寒冷 hánlěng
5 độ五度wǔdù
Âm độ零下língxià Âm 5 độ零下五度língxiàwǔdù
Bài học đã hết rồi, chúc các bạn luôn học tốt nhé?
0 nhận xét:
Đăng nhận xét