HOA NGỮ NHỮNG NGƯỜI BẠN
TỪ VỰNG
TIẾNG TRUNGVỀ TRƯỜNG
HỌC学校的词汇
1. Trường mầm non (nhà trẻ) 托儿所
Tuō'érsuǒ (1-3 tuổi, chăm sóc cho trẻ khỏe mạnh, không thuộc về cơ cấu
giáo dục)
2. Vườn trẻ (mẫu giáo) 幼儿园 yòu'éryuán (3-6 tuổi, thuộc về cơ cấu trước
khi
bước vào giáo dục chính thức, có học tập văn
hóa, kiến thức)
3. Nhà trẻ gởi theo ngày 日托所rì tuō suǒ
4. Tiểu học 小学 xiǎoxué (người Việt Nam thường gọi là cấp 1)
5. Trung học 中学 zhōngxué (người Việt Nam thường gọi là cấp
2)
6. Trung học cơ sở 初中 chūzhōng (lớp 6-9) ( Việt Nam thường gọi là
cấp 2)
8. Cao đẳng 大专dàzhuān
9. Học viện 学院 xuéyuàn
10. Đại học tổng hợp 综合性大学 zònghé xìng dàxué
11. Viện nghiên cứu sinh 研究生院yánjiūshēng yuàn
12. Viện nghiên cứu 研究院 yán jiù yuàn
13. Trường đại học và học
viện 高等院校 gāoděng yuàn xiào
14. Trường trọng điểm 重点学校 zhòngdiǎn xuéxiào
15. Trường trung học
trọng diểm重点中学 zhòngdiǎn zhōngxué
16. Trường đại học trọng
điểm 重点大学 zhòngdiǎn dàxué
17. Trường chuyên tiểu
học 附小 fùxiǎo
18. Trường chuyên trung
học 附中 fùzhōng
19. Trường thực nghiệm 实验学校 shíyàn xuéxiào
20. Trường mẫu 模范学校 mófàn xuéxiào
21. Trường chung cấp
chuyên nghiệp 中专 zhōng zhuān
22. Trường dạy nghề 技校 jìxiào
23. Trường chuyên nghiệp 职业学校zhíyè xuéxiào
24. Trường dành cho người
lớn tuổi 成人学校 chéngrén xuéxiào
25. Trường công lập 公学校gōng xuéxiào
26. Trường nghệ thuật 艺术学校yìshù xuéxiào
27. Trường múa 舞蹈学校wǔdǎo xuéxiào
28. Trường sư phạm 师范学校shīfàn xuéxiào
29. Trường thương nghiệp 商业学校shāngyè xuéxiào
30. Trường tư thục,
trường dân lập 私立学校sīlì xuéxiào
31. Trường tự phí 自费学校zìfèi xuéxiào
32. Trường bán trú 全日制学校 quánrì zhì xuéxiào
33. Trường tại chức 业余学校 yèyú xuéxiào
34. Trường hàm thụ 函授学校 hánshòu xuéxiào
35. Trường ban đêm 夜校 yèxiào
36. Trường nội trú 寄宿学校 jìsù xuéxiào
37. Viện văn học 文学院 wén xuéyuàn
38. Học viện nhân văn 人文学院 rénwén xuéyuàn
39. Học viện công nghiệp 工学院 gōng xuéyuàn
40. Học viện y khoa 医学院: yīxuéyuàn
41. Học viện thể dục 体育学院 tǐyù xuéyuàn
42. Học viện âm nhạc 音乐学院: yīnyuè xuéyuàn
43. Học viện sư phạm 师范学院 shīfàn xuéyuàn
44. Học viện giáo dục 教育学院 jiàoyù xuéyuàn
45. Đại học sư phạm 师范大学 shīfàn dàxué
46. Học viện thương mại 商学院 shāng xué yuàn
47. Học viện công nghiệp
tại chức 业余工业大学 yèyú gōngyè dàxué
48. Đại học phát thanh
truyền hình 广播电视大学 guǎngbò diànshì dàxué
49. Đại học hàm thụ 函授大学hánshòu dàxué
50. Giáo dục mẫu giáo 幼儿教育yòu'ér jiàoyù
51. Giáo dục trước tuổi
đi học 学前教育 Xuéqián jiàoyù
52. Giáo dục sơ cấp 初等教育chūděng jiàoyù
53. Giáo dục trung cấp 中等教育 zhōngděng jiàoyù
54. Giáo dục cao cấp 高等教育gāoděng jiàoyù
55. Tiếp tục giáo dục 继续教育 jìxù jiàoyù
56. Giáo dục công dân 公民教育 gōngmín jiàoyù
57. Giáo dục dành cho
người lớn 成人教育chéngrén
jiàoyù
58. Giáo dục hệ mười năm 十年制义务教育shí nián
zhì yìwù
jiàoyù
59. Giáo dục cơ sở 基础教育 jīchǔ jiàoyù
60. Giáo dục nghề nghiệp 职业教育 zhíyè jiàoyù
62. Học sinh tiểu học 小学生 xiǎoxuéshēng
63. Học sinh trung học 中学生 zhōngxuéshēng
64. Học sinh cấp hai 初中生chūzhōng shēng
65. Học sinh cấp ba 高中生 gāozhōng shēng
66. Sinh viên 大学生 dàxuéshēng
67. Sinh viên những năm
đầu 低年级学生 dī niánjí xuéshēng
68. Sinh viên những năm
cuối 高年级学生 gāo niánjí xuéshēng
69. Học sinh mới 新生 xīnshēng
70. Sinh viên năm thứ
nhất 一年级大学生yī niánjí dàxuéshēng
71. Sinh viên năm thứ hai
二年级大学生 èr niánjí dàxuéshēng
72. Sinh viên năm thứ ba 三年级大学生sān niánjí dàxuéshēng
73. Sinh viên năm thứ tư 四年级大学生 sì niánjí dàxuéshēng
74. Sinh viên hệ chính
quy 本科生 běnkē shēng
75. Nghiên cứu sinh 研究生 yánjiūshēng
76. Nghiên cứu sinhtiến
sĩ 博士生 bóshì shēng
77. Lưu học sinh 留学生 liúxuéshēng
78. Hội học sinh sinh
viên 学生会 xuéshēnghuì
79. Học viện cử nhân 学士学位 xuéshì xuéwèi
80. Cử nhân khoa học xã
hội 文学士 wénxué shì
81. Cử nhân khoa học tự
nhiên 理学士 lǐxué shì
82. Học vị thạc sĩ 硕士学位 shuòshì xuéwèi
83. Học vị tiến sĩ 博士学位 bóshì xuéwèi
84. Trên tiến sĩ 博士后 bóshìhòu
85. Tiến sĩ triết học 哲学博士zhéxué bóshì
86. Học vị danh dự 名誉学位míngyù xuéwèi
87. Giáo viên 教师jiàoshī
88. Giáo viên cao cấp 高级讲师gāojí jiǎngshī
89. Trợ giáo 助教zhùjiào
90. Giảng viên 讲师jiǎngshī
91. Giảng viên cao cấp 高级教师 gāojí jiàoshī
92. Trợ lý giáo sư 助理教授zhùlǐ jiàoshòu
93. Phó giáo sư 副教授fùjiàoshòu
94. Giáo sư 教授 jiàoshòu
95. Giáo viên hướng dẫn 导师dǎoshī
96. Giáo sư thỉnh giảng 客座教授 kèzuò jiàoshòu
97. Học giả mời đến 访问学者fǎngwèn xuézhě
99. Phòng giáo vụ 教务处 jiàowù chù
100. Trưởng phòng giáo vụ
教务长jiàowù
zhǎng
101. Phòng nghiên cứu
khoa học giáo dục 教研室 jiàoyánshì
102. Tổ nghiên cứu khoa
học 教研组 jiàoyánzǔ
103. Chỉ đạo viên chính
trị 政治指导员 zhèngzhì zhǐdǎoyuán
104. Giáo viên chủ nhiệm 班主任 bānzhǔrèn
105. Giáo viên kiêm chức 兼职教师Jiānzhí jiàoshī
101. Phòng nghiên cứu
khoa học giáo dục 教研室 Jiàoyánshì
102. Tổ nghiên cứu khoa
học 教研组 jiàoyánzǔ
103. Chỉ đạo viên chính
trị 政治指导员 zhèngzhì zhǐdǎoyuán
104. Giáo viên chủ
nhiệm 班主任 bānzhǔrèn
105. Giáo viên kiêm
chức 兼职教师 jiānzhí jiàoshī
106. Lớp班级 bānjí
107. Chuyên ngành 专业 zhuānyè
108. Khoa 系 xì
109. Tốt nghiệp 毕业 bìyè
110. Kết thúc khoá học
ngắn hạn 结业 jiéyè
111. Thôi học 辍学 chuòxué
112. Đang theo học 肄业 yìyè
113. Bảng kết quả học
tập 成绩单 chéngjī dān
114. Văn bằng 文凭 wénpíng
115. Giấy chứng
nhận 证书 zhèngshū
116. Học lực 学历 xuélì
117. Học vị 学位 xuéwèi
118. Lễ tốt nghiệp 毕业典礼bìyè diǎnlǐ
119. Bằng tốt
nghiệp 毕业证书 bìyè zhèngshū
120. Sinh viên tốt
nghiệp 毕业生 bìyè shēng
121. Lớp tốt nghiệp 毕业班 bìyè bān
122. Luận văn tốt
nghiệp 毕业论文 bìyè lùnwén
123. Thiết kế tốt nghiệp 毕业设计 bìyè shèjì
124. Thực tập tốt
nghiệp 毕业实习 bìyè shíxí
125. Luận văn tiến
sĩ 博士论文 bóshì lùnwén
126. Luận văn học
kỳ 学期论文 xuéqí lùnwén
127. Học sinh dự
thính 旁听生 pángtīng shēng
128. Sinh viên ngoại trú 大学走读生 dàxué zǒudú shēng
129. Học sinh nội
trú 寄宿生jìsùshēng
130. Sinh viên ưu
tú 优秀生yōuxiù shēng
131. Học sinh giỏi 高才生 gāocáishēng
132. Sinh viên kém 差生chàshēng
133. Học sinh thôi học退学学生 tuìxué xuéshēng
134. Bạn học 同学 tóngxué
135. Bạn học cùng bàn同桌 tóng zhuō
136. Bạn học nam 男校友 nán xiàoyǒu
137. Bạn học nữ 女校友 nǚ xiàoyǒu
138. Trường cũ 母校 mǔxiào
140. Lên lớp 上课 shàngkè
141. Nghỉ giữa giờ 课间 kè jiān
142. Dự thi 应考 yìngkǎo
143. Được điểm 得分défēn
144. Kết quả học tập成绩 chéngjī
145. Đạt yêu cầu 及格 jígé
146. Gian lận, quay cóp 作弊 zuòbì
147. Được điểm
cao 得高分 dé gāo fēn
148. Điểm tối đa 满分 mǎnfēn
149. Nộp giấy
trắng 交白卷 jiāobáijuàn
150. Trốn học 旷课kuàngkè
151. Trốn học 逃学 táoxué
152. Lưu ban 留级 liújí
153. Học nhảy (cấp,
lớp) 跳级 tiàojí
154. Dạy học 教学 jiàoxué
155. Tài liệu giảng
dạy 教材 jiàocái
156. Đồ dùng dạy
học 教具 jiàojù
157. Giáo trình nghe nhìn 视听教材 shìtīng jiàocái
158. Giáo cụ nghe
nhìn 视听教具shìtīng jiàojù
159. Giáo án 教案 jiào’àn
160. Giáo trình 教程 jiàochéng
161. Sách giáo khoa 教科书 jiàokēshū
162. Chương trình dạy
học 教学大纲 jiàoxué dàgāng
163. Chuẩn bị bài 备课 bèikè
164. Giảng bài 讲学 jiǎngxué
165. Giáo khoa 教课 jiāo kè
166. Đánh kẻng 打铃 dǎ líng
167. Bố trí bài tập布置作业 bùzhì zuòyè
168. Tan học 下课 xiàkè
169. Thi 考试 kǎoshì
170. Thể chế thi không có
giám khảo 无监考考试制 wú
jiānkǎo kǎoshì zhì
171. Làm bài thi 出卷 chū juàn
172. Đề thi 试题 shìtí
173. Bài thi 试卷 shìjuàn
174. Thi theo kiểu mô
phỏng 模拟考试 mónǐ kǎoshì
176. Thi giữa học
kỳ 期中考试 qízhōng kǎoshì
177. Thi học kỳ 期末考试 qímò kǎoshì
178. Thi viết 笔试 bǐshì
179. Thi nói口试
180. Thi cho sử dụng tài
liệu, đề thi mở 开卷考试
kāijuàn kǎoshì
181. Chọn đáp án 选答题 xuǎn dá tí
182. Sát hạch kết
quả 成就测试 chéngjiù cèshì
183. Sát hạch năng
lực 能力测试 nénglì cèshì
184. Thí sinh 考生 kǎoshēng
185. Giám khảo 监考者 jiānkǎo zhě
186. Phòng thi 考场 kǎochǎng
187. Chấm thi 批卷 pī juàn
188. Lịch làm việc của
trường 校历 xiào lì
189. Báo tường校报xiào bào
190. Tập san của
trường 校刊 xiàokān
191. Lễ kỉ niệm thành lập
trường校庆 xiàoqìng
192. Xe buýt đưa đón của
trường 校车 xiàochē
193. Nội quy nhà trường校规 xiàoguī
194. Vườn trường 校园 xiàoyuán
195. Ký túc xá 校舍 xiàoshè
196. Phòng học 教室 jiàoshì
197. Phòng học lớn, giảng
đường 大教室dà jiàoshì
198. Giảng đường 阶梯教室 Jiētī jiàoshì
199. Bảng đen 黑板 hēibǎn
BÀI HỌC ĐÃ KẾT THÚC, HẸN GẶP LẠI TRONG BÀI SAU NHÉ
0 nhận xét:
Đăng nhận xét