Chủ Nhật, 19 tháng 3, 2023

Từ vựng tiếng Trung chủ đề Giáo dục

 


HOA NGỮ NHỮNG NGƯỜI BẠN

Từ vựng tiếng Trung chủ đề Giáo dục

 

1

考古学

kǎogǔ xué

khảo cổ học

2

原子

yuán zǐ

nguyên tử

3

黑板

hēi bǎn

bảng

4

计算

jì suàn

tính toán

5

计算器

jì suàn qì

máy tính

6

证书

zhèng shū

giấy chứng nhận

7

粉笔

fěn bǐ

phấn viết

8

bān

lớp học

9

圆规

yuán guī

com-pa

10

指南针

zhǐ nán zhēn

la bàn

11

国家

guó jiā

đất nước

12

课程

kè chéng

khóa học

13

文凭

wén píng

bằng tốt nghiệp

14

方位

fāng wèi

hướng

15

教育

jiào yù

giáo dục

16

公式

gōng shì

công thức

17

地理

dì lǐ

địa lý

18

语法

yǔ fǎ

ngữ pháp

19

知识

zhī shì

kiến thức

13

语言

yǔ yán

ngôn ngữ

21

课程

kè chéng

bài học

22

图书馆

túshū guǎn

thư viện

23

数学

shù xué

toán học

24

显微镜

xiǎn wéi jìng

kính hiển vi

25

数字

shù zì

con số

26

号码

hào mǎ

số liệu

27

压力

yā lì

áp lực

28

棱镜

léng jìng

lăng kính

29

教授

jiào shòu

giáo sư

30

金字塔

jīn zì tǎ

kim tự tháp

31

放射性

fàng shè xìng

phóng xạ

32

chēng

cái cân

33

空间

kōng jiān

không gian

34

统计

tǒng jì

số liệu thống kê

35

研究

yán jiū

các nghiên cứu

36

音节

yīn jié

âm tiết

37

biǎo

bảng

38

翻译

fān yì

dịch,phiên dịch

39

三角形

sān jiǎo xíng

hình tam giác

40

变音

biàn yīn

biến âm


BÀI  HỌC ĐÃ KẾT THÚC, HẸN GẶP LẠI TRONG BÀI SAU NHÉ?

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét