Thứ Bảy, 9 tháng 11, 2024

其中qízhōng(名)trong đó.


 

HOA NGỮ NHỮNG NGƯỜI BẠN

其中qízhōng(名)trong đó. Có thể làm chủ ngữ và định ngữ.


我们班一共十八个学生,其中有五个女学生...........................................................


北京有很多公园,颐和园是其中最美的一个..........................................................

 

中国有很多河,长江是其中最长的一条................................................................. 

Ai cũng có bạn, nhưng trong đó có hơn một nửa không phải là bạn chân chính

 

...........................................................................................................................

 

Một trong những người bạn học của tôi là người pháp...................................

.............................................................................................................................

BÀI HỌC ĐÃ KẾT THÚC, GẶP LẠI TRONG BÀI SAU NHÉ

 


Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét